đăng ký nhận tư vấn

Cấu trúc As well as và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh

Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh

Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết:

Kiến thức về cấu trúc as well as

Những điều cần biết về cấu trúc as well as

Những điều cần biết về cấu trúc as well as

As well as + Danh từ/Danh động từ (Gerund)

Dùng để kết hợp hai danh từ hoặc cụm danh từ, hoặc danh động từ (V-ing).

Ví dụ:

  • She speaks Spanish as well as English. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Anh.)
  • They enjoy swimming as well as jogging. (Họ thích bơi lội cũng như chạy bộ.)
  • He is interested in music as well as sports. (Anh ấy quan tâm đến âm nhạc cũng như thể thao.)

As well as + Mệnh đề (Clause)

Dùng để thêm một ý phụ vào một câu, khi mà hành động hoặc sự kiện thứ hai cũng quan trọng như cái đầu tiên.

Ví dụ:

  • She will bring a cake as well as some drinks to the party. (Cô ấy sẽ mang một cái bánh cũng như một số đồ uống đến buổi tiệc.)
  • He fixed the car as well as cleaned the garage. (Anh ấy đã sửa xe cũng như dọn dẹp nhà để xe.)

As well as + Động từ nguyên thể không “to” (Base Verb)

Khi “as well as” nối hai động từ, động từ thứ hai có thể được sử dụng ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive).

Ví dụ:

  • She can sing as well as dance. (Cô ấy có thể hát cũng như nhảy.)
  • He will cook dinner as well as set the table. (Anh ấy sẽ nấu bữa tối cũng như sắp xếp bàn ăn.)

Chủ ngữ sau “as well as”

Khi “as well as” nối hai chủ ngữ, động từ chính trong câu sẽ phải chia theo chủ ngữ đứng trước “as well as”.

Ví dụ:

  • John, as well as his friends, is coming to the party. (John, cũng như các bạn của anh ấy, sẽ đến buổi tiệc.)
  • The teacher, as well as the students, was present at the seminar. (Giáo viên, cũng như các học sinh, đã có mặt tại buổi hội thảo.)

 

Phân biệt as well as với and

Phân biệt as well as với and

Phân biệt với “and”

“As well as” thường có nghĩa nhấn mạnh hơn so với “and”, nhấn mạnh vào thông tin bổ sung thêm. Tuy nhiên, “as well as” không thể thay thế hoàn toàn cho “and” trong mọi trường hợp.

Ví dụ:

  • She likes tea and coffee. (Cô ấy thích trà và cà phê.) (Chỉ đơn thuần là liệt kê.)
  • She likes tea as well as coffee. (Cô ấy thích trà cũng như cà phê.) (Nhấn mạnh rằng cả hai đều thích, nhưng có sự thêm thắt thông tin.)

Tóm lại:

  1. As well as + danh từ/danh động từ: Dùng để thêm thông tin giống với cấu trúc “and”.
  2. As well as + mệnh đề: Dùng để bổ sung hành động hoặc thông tin tương tự.
  3. As well as + động từ nguyên thể không “to”: Khi kết hợp với động từ khác.
  4. Chủ ngữ + as well as + danh từ/cụm danh từ: Động từ chia theo chủ ngữ đầu tiên.

Vai trò của cấu trúc as well as trong câu

Cấu trúc “as well as” đóng vai trò quan trọng trong câu bằng cách thực hiện một số chức năng sau:

Thêm Thông Tin Bổ Sung

“As well as” được sử dụng để thêm thông tin bổ sung mà không làm cho câu trở nên quá tải. Nó giúp nhấn mạnh rằng ngoài điều đã được đề cập, còn có thêm một yếu tố khác cũng cần được chú ý.

Ví dụ:

  • She enjoys reading as well as writing. (Cô ấy thích đọc sách cũng như viết lách.)
  • The new policy affects employees as well as management. (Chính sách mới ảnh hưởng đến nhân viên cũng như ban quản lý.)

Nhấn Mạnh Ý Tưởng

“As well as” có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng yếu tố được thêm vào cũng quan trọng như yếu tố trước đó.

Ví dụ:

  • He is smart as well as diligent. (Anh ấy thông minh cũng như chăm chỉ.)
  • The plan is practical as well as innovative. (Kế hoạch này vừa thực tế vừa sáng tạo.)

Liên Kết Chủ Ngữ Hoặc Các Thành Phần Câu

“As well as” có thể liên kết các chủ ngữ hoặc các thành phần khác của câu mà không cần phải dùng “and”. Điều này giúp tạo ra câu có cấu trúc rõ ràng và cân đối hơn.

Ví dụ:

  • John, as well as his friends, is coming to the party. (John, cũng như bạn bè của anh ấy, sẽ đến bữa tiệc.)
  • The teacher, as well as the students, was pleased with the results. (Giáo viên cũng như học sinh đều hài lòng với kết quả.)

Tạo Sự Phức Tạp Trong Cấu Trúc Câu

“As well as” làm cho cấu trúc câu phức tạp hơn bằng cách giới thiệu thêm thông tin mà không cần phải tạo ra câu mới. Điều này có thể giúp diễn đạt một cách súc tích và phong phú hơn.

Ví dụ:

  • She will bring snacks as well as drinks to the meeting. (Cô ấy sẽ mang đồ ăn nhẹ cũng như đồ uống đến cuộc họp.)
  • The project requires time as well as effort. (Dự án này đòi hỏi thời gian cũng như nỗ lực.)

Động Từ Chính Trong Câu Chia Theo Chủ Ngữ Đầu Tiên

Khi “as well as” kết hợp các chủ ngữ, động từ chính của câu được chia theo chủ ngữ đứng trước “as well as”. Điều này giúp duy trì sự nhất quán trong ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

  • The CEO, as well as the board members, supports the decision. (CEO, cũng như các thành viên hội đồng quản trị, đều ủng hộ quyết định này.)
  • My brother, as well as I, is going on the trip. (Anh trai tôi cũng như tôi đều sẽ tham gia chuyến đi này.)

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành as well as

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cấu trúc “as well as” và thông tin thích hợp:

  • She enjoys playing the piano ___________ the violin.
  • The teacher ___________ the students were happy with the results.
  • He can speak French ___________ English.
  • The new policy will benefit employees ___________ the company.
  • My friend ___________ I are planning a trip to Japan.

Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “as well as”:

  • John is not only a good student, but he is also a talented athlete.
  • Viết lại: John is a good student ___________ a talented athlete.
  • She teaches math and she also teaches science.
  • Viết lại: She teaches math ___________ science.
  • We need to clean the house and we also need to prepare the food.
  • Viết lại: We need to clean the house ___________ prepare the food.
  • He is responsible for the project. The team members are also responsible.
  • Viết lại: He, ___________ the team members, is responsible for the project.
  • They provided food for the event. They also provided drinks.
  • Viết lại: They provided food ___________ drinks for the event.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

The manager, ___________ the employees, was praised for the success.

  1. and.
  2. as well as.
  3. with.

She can dance ___________ sing.

  1. as well as.
  2. or.
  3. but.

The company ___________ its products are well-known worldwide.

  1. also.
  2. as well as.
  3. and.

They offered a discount ___________ free shipping.

  1. also.
  2. with.
  3. as well as.

He will review the document ___________ sign it.

  1. and.
  2. as well as.
  3. or.

Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau đây nếu có:

  • She can play the guitar as well like sing.
  • The teacher as well as the students are preparing for the exam.
  • He enjoys reading as well as to write.
  • They invited John, as well as Mary to the party.
  • She, as well as her colleagues, are planning a new project.

Đáp án gợi ý:

Bài tập 1:

  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.

Bài tập 2:

  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.

Bài tập 3:

  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.
  • as well as.

Bài tập 4:

  • Sai: as well like → Sửa thành: as well as.
  • Sai: are → Sửa thành: is.
  • Sai: to write → Sửa thành: writing.
  • Sai: as well as Mary → Sửa thành: as well as Mary,
  • Sai: are → Sửa thành: is.

Những cấu trúc tiếng Anh thông dụng:

  1. Cấu trúc nevertheless, however
  2. Cấu trúc due to
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí