đăng ký nhận tư vấn

Cách dùng Due to, cấu trúc kèm bài tập thực hành

“Due to” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc nào đó. Trong bài viết này, Winkienglish sẽ hướng dẫn bạn cách dùng cụm từ này, cấu trúc riêng của nó, kèm theo những bài tập để bạn thực hành và làm quen trong quá trình học tập.

Cách dùng Due to

Cách dùng Due to

1. Cấu Trúc Cơ Bản

  • Cấu trúc:
    • Due to + Danh từ/Cụm danh từ

“Due to” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra nguyên nhân của một sự việc. Nó thường được dùng trong câu có động từ “to be”.

  • Ví dụ:
    • The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu).
    • The game was cancelled due to rain. (Trận đấu bị hủy do mưa).

2. Phân Biệt “Due to” và “Because of”

  • “Due to”: Thường được sử dụng sau động từ “to be” và được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.
    • Ví dụ: The delay was due to technical problems. (Sự chậm trễ là do các vấn đề kỹ thuật).
  • “Because of”: Có thể đứng trước một mệnh đề hoặc một cụm danh từ và thường được dùng để chỉ lý do trực tiếp.
    • Ví dụ: The flight was delayed because of bad weather. (Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu).

3. Sử Dụng “Due to” Để Diễn Tả Nguyên Nhân

  • Cấu trúc:
    • Main Clause + due to + Noun Phrase
  • Ví dụ:
    • The concert was postponed due to the singer’s illness. (Buổi hòa nhạc bị hoãn do ca sĩ bị ốm).
    • The road is closed due to an accident. (Con đường bị đóng do một vụ tai nạn).

4. Cách Dùng Trong Các Tình Huống Khác Nhau

  • Trong văn viết chính thức:
    • Due to unforeseen circumstances, the meeting has been rescheduled. (Do những hoàn cảnh không lường trước, cuộc họp đã được sắp xếp lại).
  • Trong các thông báo công cộng:
    • The library is closed today due to maintenance work. (Thư viện hôm nay đóng cửa do công việc bảo trì).
  • Trong các báo cáo, bài viết học thuật:
    • The increase in sales is due to the new marketing strategy. (Sự gia tăng doanh số là do chiến lược tiếp thị mới).

5. Cách Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

  • Cấu trúc phủ định:
    • Main Clause + not due to + Noun Phrase.
  • Ví dụ:
    • The cancellation was not due to lack of interest. (Sự hủy bỏ không phải do thiếu quan tâm).
    • The failure was not due to lack of effort. (Sự thất bại không phải do thiếu cố gắng).

6. Cách Sử Dụng Trong Câu Hỏi

  • Cấu trúc câu hỏi:
    • Is/Are/Was/Were + Subject + due to + Noun Phrase?
  • Ví dụ:
    • Is the delay due to the weather? (Sự chậm trễ có phải do thời tiết không?)
    • Was the meeting postponed due to a conflict in schedules? (Cuộc họp có bị hoãn do trùng lịch không?)

Cấu trúc be + due to

Cấu trúc be + due to

1. Cấu Trúc Cơ Bản

  • Cấu trúc:
    • Subject + be + due to + Verb (bare infinitive) + Time.
    • Subject + be + due to + Noun Phrase.
  • Ví dụ:
    • The train is due to arrive at 10 AM. (Tàu dự kiến sẽ đến lúc 10 giờ sáng).
    • The meeting is due to start soon. (Cuộc họp dự kiến sẽ bắt đầu sớm).
    • The flight is due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu).

2. Cấu Trúc Khẳng Định

  • Cấu trúc:
    • Subject + am/is/are + due to + Verb (bare infinitive) + Time.
  • Ví dụ:
    • The train is due to depart at 6 PM. (Tàu dự kiến sẽ khởi hành lúc 6 giờ chiều).
    • The conference is due to begin next Monday. (Hội nghị dự kiến sẽ bắt đầu vào thứ Hai tới).
    • The project is due to finish by the end of the month. (Dự án dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối tháng).

3. Cấu Trúc Phủ Định

  • Cấu trúc:
    • Subject + am/is/are not + due to + Verb (bare infinitive) + Time.
  • Ví dụ:
    • The flight is not due to take off until 8 PM. (Chuyến bay dự kiến sẽ không cất cánh cho đến 8 giờ tối).
    • The meeting is not due to end before noon. (Cuộc họp dự kiến sẽ không kết thúc trước buổi trưa).
    • The show is not due to start until everyone is seated. (Buổi diễn dự kiến sẽ không bắt đầu cho đến khi mọi người đã ngồi vào chỗ).

4. Cấu Trúc Câu Hỏi

  • Cấu trúc:
    • Am/Is/Are + Subject + due to + Verb (bare infinitive) + Time?
  • Ví dụ:
    • Is the train due to arrive soon? (Tàu dự kiến sẽ đến sớm không?).
    • Are we due to submit the report tomorrow? (Chúng ta dự kiến sẽ nộp báo cáo vào ngày mai phải không?).
    • Is the concert due to start at 7 PM? (Buổi hòa nhạc dự kiến sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối phải không?).

Bài tập thực hành cấu trúc due to

Bài tập thực hành cấu trúc due to

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với cấu trúc “be + due to”:

  1. The meeting ______ due to start at 9 AM.
  2. The project ______ due to be completed by December.
  3. The train ______ due to arrive in 15 minutes.
  4. The movie ______ due to be released next month.
  5. The presentation ______ due to begin after lunch.

Đáp án:

  1. is.
  2. is.
  3. is.
  4. is.
  5. is.

Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu

Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và câu hỏi với cấu trúc “be + due to”:

  1. The train is due to depart at 5 PM.
    • Phủ định: _________________________________________
    • Câu hỏi: _________________________________________
  2. The event is due to start next week.
    • Phủ định: _________________________________________
    • Câu hỏi: _________________________________________
  3. The report is due to be submitted tomorrow.
    • Phủ định: _________________________________________
    • Câu hỏi: _________________________________________

Đáp án: 1.

  • Phủ định: The train is not due to depart at 5 PM.
  • Câu hỏi: Is the train due to depart at 5 PM?
    • Phủ định: The event is not due to start next week.
    • Câu hỏi: Is the event due to start next week?
    • Phủ định: The report is not due to be submitted tomorrow.
    • Câu hỏi: Is the report due to be submitted tomorrow?

Bài Tập 3: Chọn Từ Đúng

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

  1. The concert is ______ to begin at 7 PM.
    • a) due.
    • b) do.
    • c) doing.
  2. The delay was ______ to technical issues.
    • a) due.
    • b) because.
    • c) due to.
  3. The movie is ______ to be released next month.
    • a) due.
    • b) due to.
    • c) because.
  4. The meeting was cancelled ______ to bad weather.
    • a) because.
    • b) due to.
    • c) due.
  5. The train is not ______ to arrive until noon.
    • a) due.
    • b) due to.
    • c) because.

Đáp án:

  1. a) due.
  2. c) due to.
  3. a) due.
  4. b) due to.
  5. a) due.

Bài Tập 4: Sửa Lỗi Sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. The meeting was rescheduled due the manager’s absence.

  2. The school was closed due of a power outage.

  3. He was late to work because due to traffic.

  4. The project was delayed due of funding issues.

  5. She missed the flight because of her alarm didn’t go off.

Đáp án:

  1. The meeting was rescheduled due to the manager’s absence.
  2. The school was closed due to a power outage.
  3. He was late to work due to traffic.
  4. The project was delayed due to funding issues.
  5. She missed the flight because her alarm didn’t go off.

Bài Tập 5: Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau đây sử dụng cấu trúc “be + due to”:

  1. The flight will take off at 8 PM.
    • The flight ________________________________________
  2. The concert will begin at 7 PM.
    • The concert ________________________________________
  3. The train will arrive at 10 AM.
    • The train ________________________________________
  4. The meeting will start at 9 AM.
    • The meeting ________________________________________
  5. The project will be completed by December.
    • The project ________________________________________

Đáp án:

  1. The flight is due to take off at 8 PM.
  2. The concert is due to begin at 7 PM.
  3. The train is due to arrive at 10 AM.
  4. The meeting is due to start at 9 AM.
  5. The project is due to be completed by December.

Những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc “be + due to” để diễn tả thời gian dự kiến xảy ra một sự việc hoặc nguyên nhân của sự việc. Giúp bạn thuận lợi hơn trong việc học hỏi và thực hành trong thực tế tốt hơn.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí