Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Tìm hiểu về cấu trúc nevertheless
“Nevertheless” là một liên từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự tương phản hoặc trái ngược giữa hai mệnh đề hoặc câu. Nó có nghĩa tương tự như “however,” “nonetheless,” hoặc “even so,” và thường được dịch sang tiếng Việt là “tuy nhiên,” “dù vậy,” “mặc dù vậy.”
“Nevertheless” đứng đầu câu
Khi “nevertheless” đứng đầu câu, nó thường được theo sau bởi một dấu phẩy.
Ví dụ:
The project was difficult. Nevertheless, we completed it on time.
(Dự án rất khó khăn. Tuy nhiên, chúng tôi đã hoàn thành đúng thời hạn.)
“Nevertheless” đứng giữa câu
“Nevertheless” cũng có thể đứng giữa câu, thường đứng sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,).
Ví dụ:
The weather was bad; nevertheless, we decided to go hiking.
(Thời tiết rất xấu; tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
She was tired, nevertheless she continued working.
(Cô ấy rất mệt, dù vậy cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
“Nevertheless” đứng cuối câu
“Nevertheless” hiếm khi đứng cuối câu, nhưng có thể sử dụng để nhấn mạnh.
Ví dụ:
The journey was long and tiring. It was worth it, nevertheless.
(Chuyến đi dài và mệt mỏi. Dù vậy, nó vẫn đáng giá.)
Nevertheless vs. However:
However thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc thậm chí cuối câu mà không cần dấu chấm phẩy.
Nevertheless mang tính trang trọng hơn và thường thể hiện sự tương phản mạnh mẽ hơn so với “however.”
Ví dụ:
The task is difficult. However, it must be done. (Công việc khó khăn. Tuy nhiên, nó phải được hoàn thành.)
The task is difficult. Nevertheless, it must be done. (Công việc khó khăn. Dù vậy, nó phải được hoàn thành.)
Nevertheless vs. Nonetheless:
Nonetheless và nevertheless gần như có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng “nonetheless” có xu hướng ít trang trọng hơn một chút.
Ví dụ:
He didn’t study much; nevertheless, he passed the exam.
He didn’t study much; nonetheless, he passed the exam.
Lưu ý khi dùng nevertheless
Cân nhắc ngữ cảnh và tính trang trọng
“Nevertheless” là một từ trang trọng, thích hợp trong văn viết chính thức, các bài luận, báo cáo, hoặc các bài phát biểu. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống không trang trọng, bạn có thể thay thế bằng các từ như “however” hoặc “but.”
Ví dụ:
Trang trọng: The project was difficult; nevertheless, it was completed on time.
Không trang trọng: The project was difficult, but it was completed on time.
Đặt đúng vị trí trong câu
“Nevertheless” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu, hoặc đôi khi ở cuối câu, nhưng thường được đặt sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,) để ngăn cách với phần còn lại của câu.
Ví dụ:
The weather was terrible; nevertheless, we went on the trip. (Đặt sau dấu chấm phẩy)
He was tired, nevertheless he finished his work. (Đặt giữa câu, sau dấu phẩy)
Sử dụng đúng dấu câu
Dấu chấm phẩy (;): Khi “nevertheless” kết nối hai mệnh đề độc lập (hai câu hoàn chỉnh), bạn nên sử dụng dấu chấm phẩy trước “nevertheless.”
Ví dụ:
The exam was difficult; nevertheless, she passed with flying colors.
Dấu phẩy (,): Nếu “nevertheless” được sử dụng trong một câu mà không phải là mệnh đề độc lập, bạn nên sử dụng dấu phẩy để ngăn cách.
Ví dụ:
She was tired, nevertheless, she continued working.
Tránh lạm dụng “nevertheless”
Dù “nevertheless” là một từ hữu ích, nhưng không nên sử dụng quá nhiều trong một đoạn văn hoặc bài viết vì nó có thể làm cho văn bản trở nên nặng nề. Hãy thay thế bằng các từ hoặc cụm từ khác như “however,” “nonetheless,” “even so” để tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Ví dụ:
Câu 1: The weather was bad; nevertheless, we went hiking.
Câu 2: The next day, it was even worse; however, we still enjoyed our time.
Hiểu đúng nghĩa của “nevertheless”
“Nevertheless” diễn tả sự tương phản giữa hai ý hoặc sự việc, nhấn mạnh rằng mặc dù có trở ngại hoặc điều gì đó ngược lại, nhưng điều gì đó vẫn xảy ra.
Ví dụ:
The presentation had some technical issues; nevertheless, it was well-received by the audience.
(Bài thuyết trình gặp một số vấn đề kỹ thuật; tuy nhiên, nó vẫn được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)
Tránh nhầm lẫn với các từ tương tự
Chú ý khi dùng neverthess vs However
Đừng nhầm lẫn “nevertheless” với “nonetheless” hoặc “however.” Mặc dù chúng có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng mỗi từ có sắc thái riêng, và “nevertheless” thường mang nghĩa nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
He didn’t study much; nevertheless, he passed the exam. (Nhấn mạnh rằng anh ấy đã vượt qua dù có sự ngược lại là không học nhiều.)
Bằng cách lưu ý những điểm trên, bạn sẽ sử dụng “nevertheless” một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách.
Thực hành với nevertheless
Sarah had always been afraid of public speaking. When she was asked to give a presentation at the conference, she was extremely nervous. _______, she knew that this was an important opportunity for her career. She prepared thoroughly, practicing her speech multiple times. On the day of the conference, her heart was pounding as she walked to the stage. _______, she took a deep breath and began speaking. Despite her fear, she delivered her presentation confidently. The audience was impressed with her performance, and Sarah realized that she had overcome her biggest fear. _______, she felt proud of herself and knew she could handle future challenges with more confidence.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí