Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Cấu trúc after trong tiếng Anh
Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”:
Những kiến thức cần biết về after
After + Danh từ (Noun)
Dùng để chỉ một thời điểm hoặc một sự kiện xảy ra sau khi một sự kiện khác đã xảy ra.
Ví dụ:
We went for coffee after the meeting. (Chúng tôi đi uống cà phê sau cuộc họp.)
She took a nap after lunch. (Cô ấy đã ngủ trưa sau bữa trưa.)
After + Mệnh đề (Clause)
“After” có thể được theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ).
Ví dụ:
I will call you after I finish work. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi làm xong việc.)
They left after the rain stopped. (Họ đã rời đi sau khi mưa tạnh.)
After + Danh động từ (Gerund)
“After” cũng có thể được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) khi hành động diễn ra sau một hành động khác.
Ví dụ:
After finishing his homework, he watched TV. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, cậu ấy đã xem TV.)
She always washes her hands after eating. (Cô ấy luôn rửa tay sau khi ăn.)
After + Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Khi diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, thường dùng thì quá khứ hoàn thành với “after”.
Ví dụ:
After they had finished dinner, they went for a walk. (Sau khi họ ăn tối xong, họ đã đi dạo.)
She went home after she had completed the assignment. (Cô ấy về nhà sau khi đã hoàn thành bài tập.)
After + Trạng từ chỉ thời gian (Time Adverb)
“After” có thể được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian để xác định rõ hơn thời gian của hành động.
Ví dụ:
I’ll meet you after noon. (Tôi sẽ gặp bạn sau buổi trưa.)
Let’s discuss this after tomorrow. (Hãy bàn về việc này sau ngày mai.)
After + (that/this)
Đôi khi, “after” có thể được dùng với “that” hoặc “this” để nói về một sự kiện đã đề cập trước đó.
Ví dụ:
She apologized, and after that, they became friends again. (Cô ấy đã xin lỗi, và sau đó, họ lại làm bạn với nhau.)
Finish your tasks, and we can go out after this. (Hoàn thành các nhiệm vụ của bạn, và chúng ta có thể ra ngoài sau việc này.)
After as a conjunction
“After” được sử dụng như một liên từ để nối hai mệnh đề, trong đó hành động ở mệnh đề sau xảy ra sau hành động ở mệnh đề trước.
Ví dụ:
He went to bed after he had read the book. (Anh ấy đi ngủ sau khi đã đọc xong cuốn sách.)
We’ll start the meeting after everyone arrives. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp sau khi mọi người đến.)
Tóm lại:
After + danh từ: Dùng để nói về thời điểm hoặc sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
After + mệnh đề: Dùng để nối hai mệnh đề chỉ thời gian.
After + danh động từ (V-ing): Dùng khi một hành động xảy ra sau một hành động khác.
After + quá khứ hoàn thành: Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Kiến thức cần biết về after và các từ khác
Look after
Ý nghĩa: Chăm sóc, trông nom ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Can you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể trông nom con mèo của tôi khi tôi đi vắng không?)
She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình.)
Run after
Ý nghĩa: Đuổi theo, cố gắng bắt kịp ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
The dog ran after the ball. (Con chó chạy theo quả bóng.)
He spent years running after his dreams. (Anh ấy đã dành nhiều năm để theo đuổi ước mơ của mình.)
Take after
Ý nghĩa: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách), thường là một thành viên trong gia đình.
Ví dụ:
She takes after her mother in looks. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.)
He takes after his father in his love for sports. (Anh ấy giống cha về sở thích thể thao.)
Go after
Ý nghĩa: Theo đuổi, cố gắng đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
She decided to go after her dream job. (Cô ấy quyết định theo đuổi công việc mơ ước của mình.)
The police went after the suspect. (Cảnh sát đã đuổi theo kẻ tình nghi.)
Ask after
Ý nghĩa: Hỏi thăm về tình hình hoặc sức khỏe của ai đó.
Ví dụ:
She asked after you when she heard you were sick. (Cô ấy đã hỏi thăm về bạn khi nghe tin bạn bị ốm.)
He always asks after my family. (Anh ấy luôn hỏi thăm về gia đình tôi.)
Call after
Ý nghĩa: Đặt tên ai đó theo tên của ai khác.
Ví dụ:
He was called after his grandfather. (Anh ấy được đặt tên theo ông nội của mình.)
They called their son after a famous musician. (Họ đặt tên con trai theo tên một nhạc sĩ nổi tiếng.)
Get after
Ý nghĩa: Thúc giục, nhắc nhở ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
You need to get after the kids to clean their rooms. (Bạn cần nhắc nhở bọn trẻ dọn dẹp phòng của chúng.)
The coach got after the team for not practicing enough. (Huấn luyện viên đã thúc giục đội tập luyện nhiều hơn.)
Make after
Ý nghĩa: Đuổi theo, cố gắng bắt kịp ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
The thief made after the woman with her purse. (Tên trộm đuổi theo người phụ nữ với cái ví của cô ấy.)
The children made after the ice cream truck. (Bọn trẻ chạy theo xe bán kem.)
Bài tập 1: Chọn phrasal verb thích hợp
Chọn phrasal verb đúng từ danh sách để hoàn thành các câu sau: look after, run after, take after, go after, ask after, call after
My grandmother always __________ me when I’m sick.
The dog __________ the cat all around the yard.
He __________ his father in both looks and personality.
She decided to __________ her dream of becoming a doctor.
My friend __________ me yesterday when he heard I was in the hospital.
They __________ their daughter __________ her grandmother.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng phrasal verb với “after”
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng phrasal verb với “after”:
She always cares for her younger siblings when her parents are away.
Viết lại: She always __________ her younger siblings when her parents are away.
The police chased the thief down the street.
Viết lại: The police __________ the thief down the street.
He resembles his mother more than his father.
Viết lại: He __________ his mother more than his father.
She decided to pursue a career in law.
Viết lại: She decided to __________ a career in law.
When I was born, my parents named me after my grandfather.
Viết lại: I was __________ my grandfather.
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Điền phrasal verb thích hợp với “after” vào chỗ trống:
The teacher always __________ the students to make sure they are doing their homework.
The children __________ the ice cream truck as it drove through the neighborhood.
When John was ill, many people __________ him to see how he was doing.
He __________ his father in his passion for cooking.
They __________ the thief, but he managed to escape.
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau đây nếu có:
She asked after her friend’s health during the visit.
The boy was run after by the dog in the park.
He always goes after of his dreams no matter how difficult they are.
The little girl is looked after by her older sister.
My brother takes after from our mother in terms of looks.
Đáp án gợi ý:
Bài tập 1:
looks after.
ran after.
takes after.
go after.
asked after.
called…after.
Bài tập 2:
looks after.
ran after.
takes after.
go after.
called after.
Bài tập 3:
looks after.
ran after.
asked after.
takes after.
ran after.
Bài tập 4:
Đúng.
Sai: was run after by → Sửa thành: was chased by
Sai: goes after of → Sửa thành: goes after
Đúng.
Sai: takes after from → Sửa thành: takes after
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí