đăng ký nhận tư vấn

Cấu trúc Avoid – Cách phân biệt Avoid, Prevent

Tìm hiểu về cấu trúc avoid

Tìm hiểu về cấu trúc avoid

Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”:

Kiến thức về cấu trúc avoid

Kiến thức chung về avoid

Kiến thức chung về avoid

Avoid + Gerund (V-ing)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng “avoid”. “Avoid” luôn đi kèm với động từ ở dạng V-ing (động từ thêm đuôi -ing).

Ví dụ:

  • She avoids eating junk food. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt.)
  • They avoided talking about the problem. (Họ đã tránh nói về vấn đề đó.)
  • He tries to avoid driving during rush hours. (Anh ấy cố gắng tránh lái xe vào giờ cao điểm.)

Avoid + Noun (Danh từ)

“Avoid” cũng có thể được theo sau bởi một danh từ khi muốn nói tránh một sự việc hoặc một đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • You should avoid the sun during midday. (Bạn nên tránh ánh nắng mặt trời vào giữa trưa.)
  • We must avoid conflict whenever possible. (Chúng ta phải tránh xung đột khi có thể.)

Avoid + Pronoun (Đại từ)

Khi muốn tránh ai đó hoặc cái gì đó cụ thể, bạn có thể sử dụng “avoid” đi kèm với đại từ.

Ví dụ:

  • I tried to avoid him at the party. (Tôi đã cố gắng tránh anh ta trong bữa tiệc.)
  • They avoided it by taking a different route. (Họ đã tránh nó bằng cách đi một tuyến đường khác.)

Avoid + Preposition (Giới từ)

Khi sử dụng với giới từ, “avoid” thường đi kèm với “from” trong một số trường hợp cụ thể, mặc dù điều này không phổ biến.

Ví dụ:

  • You should avoid from making such mistakes. (Bạn nên tránh mắc phải những lỗi như vậy.) (Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến và thường không cần thiết sử dụng “from” sau “avoid”.)

Một số lưu ý về cấu trúc Avoid:

Avoid + to-infinitive: “Avoid” không bao giờ được theo sau bởi động từ ở dạng “to-infinitive” (động từ nguyên thể có “to”). Điều này là không đúng ngữ pháp.

Ví dụ sai:

  • He tried to avoid to make mistakes. (Sai)
  • Sửa lại: He tried to avoid making mistakes.
  • Những cấu trúc trên sẽ giúp bạn sử dụng “avoid” đúng cách trong các câu tiếng Anh.

Phân biệt Avoid và Prevent 

Phân biệt Avoid và Prevent 

Phân biệt Avoid và Prevent 

“Avoid” và “Prevent” đều liên quan đến việc tránh một điều gì đó, nhưng chúng có nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:

Avoid

  1. Ý nghĩa: “Avoid” có nghĩa là tránh hoặc lẩn tránh việc gì đó, tức là cố gắng không để nó xảy ra hoặc không để bản thân gặp phải nó.
  2. Cách dùng: “Avoid” thường được theo sau bởi danh từ, đại từ, hoặc động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • She tries to avoid eating too much sugar. (Cô ấy cố gắng tránh ăn quá nhiều đường.)
  • We should avoid conflict at work. (Chúng ta nên tránh xung đột ở nơi làm việc.)
  • He avoided her all day. (Anh ấy tránh cô ấy cả ngày.)

Tính chất: “Avoid” thường chỉ sự né tránh của cá nhân hoặc một hành động cụ thể mà một người cố gắng không làm hoặc không đối mặt.

Prevent

  1. Ý nghĩa: “Prevent” có nghĩa là ngăn chặn hoặc làm cho điều gì đó không thể xảy ra. Đây là hành động chủ động để đảm bảo rằng điều gì đó không xảy ra.
  2. Cách dùng: “Prevent” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm từ với “from” + V-ing.

Cấu trúc phổ biến:

  • Prevent + something/someone + from + V-ing

Ví dụ:

  • The vaccine can prevent the disease. (Vaccine có thể ngăn ngừa bệnh.)
  • They worked hard to prevent the accident. (Họ đã làm việc chăm chỉ để ngăn ngừa tai nạn.)
  • We should prevent the children from playing near the road. (Chúng ta nên ngăn trẻ em chơi gần đường.)

Tính chất: “Prevent” thường chỉ một hành động hoặc biện pháp chủ động để ngăn chặn điều gì đó xảy ra, nghĩa là bạn làm một điều gì đó để điều tệ hại không thể xảy ra.

Tóm lại:

  • Avoid: Là hành động né tránh một tình huống hoặc hành động nào đó mà không cần phải có biện pháp chủ động để ngăn chặn nó. Ví dụ, “avoid traffic” là bạn chọn một con đường khác để không phải gặp giao thông đông đúc.
  • Prevent: Là hành động ngăn chặn điều gì đó xảy ra bằng cách thực hiện các biện pháp cụ thể. Ví dụ, “prevent a fire” có nghĩa là bạn làm các biện pháp như lắp đặt hệ thống báo cháy để ngăn chặn hỏa hoạn xảy ra.

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng “avoid” và “prevent” một cách chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.

Bài tập về cấu trúc Avoid

Bài tập thực hành với Avoid

Bài tập thực hành với Avoid

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền động từ đúng dạng sau “avoid”:

  1. She always tries to avoid __________ (eat) fast food.
  2. We should avoid __________ (make) the same mistakes.
  3. He avoided __________ (talk) to her after the argument.
  4. They managed to avoid __________ (be) late for the meeting.
  5. The company avoided __________ (deal) with that supplier.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “avoid”

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc “avoid”:

  1. I don’t want to meet him today.
  2. → I want to avoid __________ him today.
  3. She tries not to get involved in office politics.
  4. → She tries to avoid __________ in office politics.
  5. We didn’t take that road to stay away from traffic.
  6. → We took another road to avoid __________ stuck in traffic.
  7. He stays away from smoking because of his health.
  8. → He avoids __________ because of his health.
  9. They didn’t enter the house to keep out of trouble.
  10. → They avoided __________ the house to keep out of trouble.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Chọn từ đúng trong các câu sau:

  1. We should avoid __________ (to make/making) assumptions without facts.
  2. She avoided __________ (to mention/mentioning) the topic during the meeting.
  3. They managed to avoid __________ (to get/getting) caught in the storm.
  4. He tries to avoid __________ (to spend/spending) too much money on unnecessary things.
  5. The government is taking steps to avoid __________ (to increase/increasing) taxes.

Bài tập 4: Viết câu sử dụng “avoid”

Hãy viết câu với cấu trúc “avoid” dựa trên các tình huống sau:

Bạn không muốn uống cà phê vào buổi tối để tránh mất ngủ.

  • Gợi ý: I avoid…

Bạn tránh việc đi làm muộn bằng cách thức dậy sớm.

  • Gợi ý: I avoid…

Họ cố gắng không nói chuyện về vấn đề nhạy cảm đó.

  • Gợi ý: They avoid…

Cô ấy không muốn làm hỏng điện thoại của mình, vì vậy cô ấy đã mua một chiếc ốp lưng.

  • Gợi ý: She bought a case to avoid…

Chúng ta nên tránh bị ốm bằng cách giữ gìn vệ sinh tốt.

  • Gợi ý: We should avoid…

Đáp án gợi ý:

Bài tập 1:

  1. eating.
  2. making.
  3. talking.
  4. being.
  5. dealing.

Bài tập 2:

  1. meeting.
  2. getting involved.
  3. getting.
  4. smoking.
  5. entering.

Bài tập 3:

  1. making.
  2. mentioning.
  3. getting.
  4. spending.
  5. increasing.

Bài tập 4: (Các câu này có thể có nhiều cách diễn đạt khác nhau.)

  • I avoid drinking coffee in the evening to avoid losing sleep.
  • I avoid being late for work by waking up early.
  • They avoid talking about that sensitive issue.
  • She bought a case to avoid damaging her phone.
  • We should avoid getting sick by maintaining good hygiene.

Những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí