Cấu trúc take over trong tiếng Anh
“Take over” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường được sử dụng để diễn tả việc tiếp quản, đảm nhận, hoặc thay thế trách nhiệm, quyền lực hoặc công việc của ai đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của “take over” cùng với cấu trúc và ví dụ:
Cấu trúc take over trong tiếng Anh
Take over + something (danh từ hoặc đại từ)
Dùng để diễn tả việc tiếp quản hoặc đảm nhận một công việc, trách nhiệm, hoặc vị trí nào đó.
Ví dụ:
She will take over the project after the current manager retires.
- (Cô ấy sẽ tiếp quản dự án sau khi quản lý hiện tại nghỉ hưu.)
The new CEO is expected to take over next month.
- (Giám đốc điều hành mới dự kiến sẽ tiếp nhận công việc vào tháng tới.)
Take over from + someone
Dùng để diễn tả việc tiếp quản hoặc thay thế vị trí, trách nhiệm từ ai đó.
Ví dụ:
He will take over from his father as the company’s president.
- (Anh ấy sẽ tiếp quản từ cha mình vị trí chủ tịch công ty.)
She has taken over from the previous manager.
- (Cô ấy đã tiếp quản từ người quản lý trước.)
Take over + as + position
Dùng để chỉ việc tiếp quản hoặc đảm nhận một vị trí cụ thể nào đó.
Ví dụ:
John will take over as the new head of department next week.
- (John sẽ tiếp nhận vị trí trưởng phòng mới vào tuần tới.)
After the election, the new leader will take over as president.
- (Sau cuộc bầu cử, lãnh đạo mới sẽ tiếp quản vị trí tổng thống.)
Take over (một mình)
Khi không có tân ngữ, “take over” thường được dùng để nói chung về việc tiếp quản hoặc đảm nhận một công việc hay vị trí mà không cần nói rõ cụ thể là gì.
Ví dụ:
When the manager left, she decided to take over.
- (Khi quản lý rời đi, cô ấy quyết định tiếp quản.)
The company was struggling, so a new management team came in to take over.
- (Công ty đang gặp khó khăn, vì vậy một đội ngũ quản lý mới đã đến để tiếp quản.)
Một số lưu ý khi sử dụng “take over”
Những lưu ý khi dùng take over
Phân biệt với “take on”: “Take on” thường mang nghĩa đảm nhận thêm trách nhiệm, công việc hoặc thử thách mới, nhưng không nhất thiết phải thay thế ai đó. “Take over” thường liên quan đến việc tiếp quản vị trí, công việc từ người khác.
Ví dụ:
- She decided to take on more responsibilities at work. (Cô ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm trong công việc.)
- He will take over the project from his colleague. (Anh ấy sẽ tiếp quản dự án từ đồng nghiệp.)
- Take over có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, từ việc tiếp quản một công ty, một dự án, cho đến việc thay ai đó làm một nhiệm vụ nhỏ.
Các cấu trúc tương đồng với Take over
Các cấu trúc tương đồng với Take over
Có nhiều cụm động từ và cấu trúc khác trong tiếng Anh có nghĩa tương tự hoặc gần giống với “take over,” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc tương đồng và cách sử dụng chúng:
Take on
- Ý nghĩa: Đảm nhận thêm trách nhiệm hoặc công việc mới.
- Cấu trúc: Take on + something
Ví dụ:
- She decided to take on more work to help the team. (Cô ấy quyết định đảm nhận thêm công việc để giúp đỡ đội.)
- He took on the role of team leader. (Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo đội.)
Assume
- Ý nghĩa: Đảm nhận một trách nhiệm, vị trí hoặc vai trò.
- Cấu trúc: Assume + position/responsibility/role
Ví dụ:
- She will assume the role of CEO next month. (Cô ấy sẽ đảm nhận vai trò CEO vào tháng tới.)
- He assumed responsibility for the project after the manager left. (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm cho dự án sau khi quản lý rời đi.)
Take charge of
- Ý nghĩa: Tiếp quản, kiểm soát hoặc quản lý một tình huống, dự án hoặc công việc nào đó.
- Cấu trúc: Take charge of + something
Ví dụ:
- He was asked to take charge of the new department. (Anh ấy được yêu cầu quản lý bộ phận mới.)
- She will take charge of organizing the event. (Cô ấy sẽ phụ trách việc tổ chức sự kiện.)
Take control of
- Ý nghĩa: Nắm quyền kiểm soát hoặc quản lý một tình huống hoặc công việc nào đó.
- Cấu trúc: Take control of + something
Ví dụ:
- The new manager will take control of the operations. (Người quản lý mới sẽ nắm quyền kiểm soát các hoạt động.)
- They decided to take control of the situation to prevent further issues. (Họ quyết định nắm quyền kiểm soát tình hình để ngăn chặn các vấn đề tiếp theo.)
Step into
- Ý nghĩa: Tiếp quản một vai trò hoặc vị trí, thường là từ ai đó trước đó.
- Cấu trúc: Step into + role/position
Ví dụ:
- She had to step into the role of manager when her boss left. (Cô ấy phải đảm nhận vai trò quản lý khi sếp của cô ấy rời đi.)
- He stepped into his father’s shoes as the head of the company. (Anh ấy tiếp quản vị trí của cha mình là người đứng đầu công ty.)
Inherit
- Ý nghĩa: Thừa kế, tiếp quản tài sản, quyền lợi, hoặc một vị trí từ người khác, thường là sau khi người đó qua đời hoặc rời đi.
- Cấu trúc: Inherit + something
Ví dụ:
- He inherited the family business from his father. (Anh ấy thừa kế công việc kinh doanh gia đình từ cha mình.)
- She inherited the title of duchess after her mother’s death. (Cô ấy thừa kế danh hiệu nữ công tước sau khi mẹ cô qua đời.)
Take up
- Ý nghĩa: Bắt đầu làm một công việc hoặc vai trò nào đó, hoặc tiếp quản một hoạt động mà ai đó đã bỏ dở.
- Cấu trúc: Take up + something
Ví dụ:
- He will take up the position of director in January. (Anh ấy sẽ đảm nhận vị trí giám đốc vào tháng Giêng.)
- She took up the challenge and succeeded. (Cô ấy đã tiếp nhận thử thách và thành công.)
Hand over
- Ý nghĩa: Chuyển giao trách nhiệm, công việc hoặc quyền lực cho người khác.
- Cấu trúc: Hand over + something (to someone)
Ví dụ:
- The manager will hand over the project to his successor. (Người quản lý sẽ chuyển giao dự án cho người kế nhiệm.)
- He handed over control of the company to his son. (Ông ấy đã chuyển giao quyền kiểm soát công ty cho con trai mình.)
Succeed
- Ý nghĩa: Kế tục, nối tiếp, hoặc tiếp quản một vai trò từ ai đó.
- Cấu trúc: Succeed + someone
Ví dụ:
- She will succeed her father as the head of the company. (Cô ấy sẽ kế tục cha mình làm người đứng đầu công ty.)
- He succeeded the previous director after his retirement. (Anh ấy đã kế tục giám đốc trước sau khi ông ấy nghỉ hưu.)
Những cấu trúc trên có thể sử dụng thay thế hoặc kết hợp với “take over” tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
Bài tập với cấu trúc Take over trong tiếng Anh
Bài tập thực hành với take over
Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “take over”
- The new manager will assume control of the department next month.
- When the current leader retires, someone else will need to replace him
- The government decided to assume responsibility for the troubled bank.
- After the project manager left, John had to assume his duties.
- The vice president will step into the role of president after the elections.
Bài tập 2: Sửa lỗi trong các câu sau nếu có
- She will take over of the project after the current manager retires.
- The team leader decided to take over on the new responsibilities.
- They are planning to take over for the family business.
- He took over of his father’s position in the company.
- The new CEO took over the company last year.
Đáp án:
Bài tập 1:
- The new manager will take over the department next month.
- When the current leader retires, someone else will need to take over.
- The government decided to take over the troubled bank.
- After the project manager left, John had to take over his duties.
- The vice president will take over as president after the elections.
Bài tập 2:
- Sai: She will take over of the project after the current manager retires. → Đúng: She will take over the project after the current manager retires.
- Sai: The team leader decided to take over on the new responsibilities. → Đúng: The team leader decided to take over the new responsibilities.
- Sai: They are planning to take over for the family business. → Đúng: They are planning to take over the family business.
- Sai: He took over of his father’s position in the company. → Đúng: He took over his father’s position in the company.
- Đúng: The new CEO took over the company last year.
Các cấu trúc Tiếng Anh thông dụng hay dùng nhất:
- Cấu trúc enjoy
- Cấu trúc prefer
- Cấu trúc avoid
- Cấu trúc advise
- Cấu trúc provide
- Cấu trúc take over