đăng ký nhận tư vấn

Cấu trúc Get rid of và cách dùng chi tiết nhất trong tiếng Anh

Tìm hiểu về cấu trúc get rid of

Tìm hiểu về cấu trúc get rid of

“Get rid of” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “loại bỏ,” “vứt bỏ,” hoặc “thoát khỏi” một thứ gì đó mà bạn không muốn hoặc không cần nữa. Ví dụ:

“I need to get rid of these old clothes.” (Tôi cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)

“She finally got rid of her bad habit.” (Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi thói quen xấu của mình.)

Cấu trúc get rid of

Kiến thức về cấu trúc get rid of

Kiến thức về cấu trúc get rid of

Get rid of + Danh từ (Noun)

Cấu trúc: Get rid of + Danh từ

Ý nghĩa: Loại bỏ, vứt bỏ, thoát khỏi một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • “I need to get rid of these old papers.” (Tôi cần vứt bỏ những tờ giấy cũ này.)
  • “We should get rid of the broken furniture.” (Chúng ta nên bỏ đi những đồ nội thất hỏng.)

Get rid of + Something/Something unpleasant

Cấu trúc: Get rid of + Something unpleasant

Ý nghĩa: Thoát khỏi hoặc tránh xa một điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn.

Ví dụ:

  • “She got rid of her headache after taking some medicine.” (Cô ấy đã thoát khỏi cơn đau đầu sau khi uống thuốc.)
  • “He finally got rid of his bad habits.” (Anh ấy cuối cùng đã bỏ được những thói quen xấu.)

Cấu trúc: Get rid of + Someone

Ý nghĩa: Loại bỏ sự hiện diện của ai đó, hoặc thoát khỏi ai đó mà bạn không muốn gặp.

Ví dụ:

  • “They got rid of the troublesome employee.” (Họ đã sa thải nhân viên gây rối.)
  • “She wants to get rid of her annoying neighbor.” (Cô ấy muốn tránh xa người hàng xóm khó chịu của mình.)

Cấu trúc: Get rid of + A feeling/emotion

Ý nghĩa: Thoát khỏi một cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần không mong muốn.

Ví dụ:

  • “He tried to get rid of his fear of heights.” (Anh ấy cố gắng thoát khỏi nỗi sợ độ cao.)
  • “I can’t get rid of this feeling of guilt.” (Tôi không thể thoát khỏi cảm giác tội lỗi này.)

Cấu trúc: Get rid of + A problem/difficulty

Ý nghĩa: Giải quyết hoặc thoát khỏi một vấn đề hoặc khó khăn.

Ví dụ:

  • “They found a way to get rid of the pests in the garden.” (Họ đã tìm ra cách để loại bỏ sâu bọ trong vườn.)
  • “We need to get rid of this financial issue quickly.” (Chúng ta cần giải quyết vấn đề tài chính này một cách nhanh chóng.)

Cấu trúc câu hỏi và phủ định với “get rid of”

Cấu trúc câu hỏi: How can I get rid of + Something/Something unpleasant?

  • Ví dụ: “How can I get rid of this stain on my shirt?” (Làm thế nào để tôi loại bỏ vết bẩn này trên áo?)

Cấu trúc phủ định: Not + Get rid of + Something/Something unpleasant

  • Ví dụ: “I can’t get rid of this annoying cough.” (Tôi không thể hết cơn ho khó chịu này.)

“Get rid of” là một cụm từ linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa loại bỏ hoặc thoát khỏi điều gì đó.

Get rid of đồng nghĩa với những từ, cụm từ nào?

“Get rid of” có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “get rid of”:

Đồng nghĩa phổ biến:

Remove – Loại bỏ

  • Ví dụ: “We need to remove the stains from the carpet.”

Eliminate – Loại bỏ hoàn toàn

  • Ví dụ: “They are trying to eliminate unnecessary costs.”

Dispose of – Xử lý, vứt bỏ

  • Ví dụ: “Please dispose of the trash properly.”

Throw away – Vứt đi

  • Ví dụ: “She decided to throw away her old shoes.”

Discard – Loại bỏ, vứt bỏ

  • Ví dụ: “He discarded the broken computer.”

Eradicate – Diệt trừ, loại bỏ hoàn toàn (thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn, như bệnh tật, vấn đề xã hội)

  • Ví dụ: “The government aims to eradicate poverty.”

Ban – Cấm

  • Ví dụ: “They banned the use of plastic bags to get rid of pollution.”

Abolish – Bãi bỏ, loại bỏ (thường dùng cho hệ thống, luật lệ, thực hành)

  • Ví dụ: “The new law abolished all discriminatory practices.”

Đồng nghĩa ít phổ biến hơn:

Exterminate – Tiêu diệt, loại bỏ hoàn toàn (thường dùng cho côn trùng, sâu bọ)

  • Ví dụ: “They had to exterminate the termites in their house.”

Purify – Làm sạch, thanh lọc

  • Ví dụ: “We need to purify the water to get rid of the contaminants.”

Clear out – Dọn dẹp, loại bỏ những thứ không cần thiết

  • Ví dụ: “We need to clear out the old files from the storage room.”

Oust – Loại bỏ, trục xuất (thường dùng cho người ra khỏi vị trí hoặc nơi nào đó)

  • Ví dụ: “The committee ousted the corrupt official.”

Shed – Loại bỏ (thường dùng cho những thứ không còn cần thiết hoặc không mong muốn)

  • Ví dụ: “She wants to shed some extra weight.”

Abandon – Từ bỏ, bỏ rơi

  • Ví dụ: “They decided to abandon the old factory.”

Ditch – Bỏ rơi, vứt bỏ

  • Ví dụ: “He decided to ditch his old car for a new one.”

Cut out – Loại bỏ (thường dùng cho những thứ không cần thiết)

  • Ví dụ: “She decided to cut out sugar from her diet.”

Những từ và cụm từ này có thể được sử dụng thay thế cho “get rid of” tùy theo ngữ cảnh cụ thể, nhưng mỗi từ có sắc thái và mức độ mạnh yếu khác nhau.

Các từ, cụm từ trái nghĩa với get rid of là gì?

Các từ, cụm từ trái nghĩa với get rid of

Các từ, cụm từ trái nghĩa với get rid of

Keep – Giữ

Retain – Giữ lại

Hold on to – Giữ chặt, không để mất

Preserve – Bảo tồn

Save – Giữ lại, tiết kiệm

Maintain – Duy trì

Acquire – Thu được, đạt được

Obtain – Đạt được

Collect – Thu thập

Embrace – Ôm lấy, chấp nhận

Những từ và cụm từ này có nghĩa liên quan đến việc giữ lại hoặc duy trì thay vì loại bỏ.

Những cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Đọc Ngay:

  1. Cấu trúc enjoy
  2. Cấu trúc take over
  3. Cấu trúc prefer
  4. Cấu trúc advise 
  5. Cấu trúc avoid
  6. Cấu trúc as well as
  7. Cấu trúc after
  8. Cấu trúc provide
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí