đăng ký nhận tư vấn

Cấu trúc advise giúp bạn đưa ra lời khuyên hữu ích

Tìm hiểu cấu trúc advise

Tìm hiểu cấu trúc advise

Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”:

Tìm hiểu về cấu trúc adsive

Kiến thức về cấu trúc adsive

Kiến thức về cấu trúc adsive

Advise + somebody + to-infinitive

Dùng để khuyên ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • The doctor advised her to take a rest. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi.)
  • They advised us to book tickets in advance. (Họ khuyên chúng tôi nên đặt vé trước.)
  • My teacher advised me to study harder. (Giáo viên khuyên tôi nên học chăm chỉ hơn.)

Advise + that + subject + should + base verb

Dùng để khuyên ai đó nên làm gì, trong đó “should” có thể được bỏ qua.

Ví dụ:

  • The lawyer advised that we should not sign the contract. (Luật sư khuyên chúng tôi không nên ký hợp đồng.)
  • The instructor advised that I should practice every day. (Giáo viên khuyên tôi nên luyện tập mỗi ngày.)
  • The committee advised that the meeting should be postponed. (Ủy ban khuyên rằng cuộc họp nên được hoãn lại.)

Advise + V-ing

Dùng khi lời khuyên là về một hành động chung chung hoặc không chỉ định cụ thể người nhận lời khuyên.

Ví dụ:

  • He advised taking a different route. (Anh ấy khuyên nên đi một tuyến đường khác.)
  • The teacher advised reviewing the material before the test. (Giáo viên khuyên nên ôn lại tài liệu trước khi kiểm tra.)
  • We advise arriving early to avoid traffic. (Chúng tôi khuyên nên đến sớm để tránh kẹt xe.)

Advise + somebody + against + V-ing

Dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.

Ví dụ:

  • The doctor advised him against eating too much sugar. (Bác sĩ khuyên anh ấy không nên ăn quá nhiều đường.)
  • They advised her against investing in that company. (Họ khuyên cô ấy không nên đầu tư vào công ty đó.)
  • The lawyer advised us against signing the contract. (Luật sư khuyên chúng tôi không nên ký hợp đồng.)

Advise + on/about + something

Dùng khi muốn khuyên ai đó về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • She advised me on the best course of action. (Cô ấy đã tư vấn cho tôi về phương hướng hành động tốt nhất.)
  • The consultant advised them about market trends. (Chuyên gia đã tư vấn cho họ về xu hướng thị trường.)
  • He advised me on my career choices. (Anh ấy tư vấn cho tôi về lựa chọn nghề nghiệp.)

Một số lưu ý:

  1. “Advise” là động từ, trong khi “advice” là danh từ. Đừng nhầm lẫn giữa hai từ này.
  2. Sau “advise” thường sử dụng các cấu trúc trên để đưa ra lời khuyên cụ thể và rõ ràng.
  3. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc “advise” sẽ giúp bạn diễn đạt lời khuyên một cách chính xác trong tiếng Anh.

Advise đi với giới từ gì?

Adsive đi với giới từ gì?

Adsive đi với giới từ gì?

“Advise” có thể đi với một số giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các giới từ phổ biến mà “advise” thường đi kèm:

Advise on/about

Ý nghĩa: Dùng để khuyên hoặc đưa ra lời khuyên về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • He advised me on my career choices. (Anh ấy tư vấn cho tôi về lựa chọn nghề nghiệp.)
  • The consultant advised them about market trends. (Chuyên gia đã tư vấn cho họ về xu hướng thị trường.)

Advise against

Ý nghĩa: Dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.

Ví dụ:

  • The doctor advised her against eating too much sugar. (Bác sĩ khuyên cô ấy không nên ăn quá nhiều đường.)
  • They advised us against signing the contract. (Họ khuyên chúng tôi không nên ký hợp đồng.)

Như vậy, “advise” thường đi với các giới từ on, about, và against tùy theo ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng.

Bài tập thực hành về cấu trúc advise

Bài tập thực hành với cấu trúc adsive

Bài tập thực hành với cấu trúc adsive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền giới từ thích hợp hoặc dạng đúng của động từ sau “advise”:

  1. The doctor advised him ________ (eat) more vegetables.
  2. She advised me ________ (take) the job offer.
  3. They advised ________ (leave) the city during the holidays to avoid traffic.
  4. My lawyer advised me ________ the terms of the contract before signing.
  5. We were advised ________ (against/in/on) investing in that company.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau:

The consultant advised them ________ the risks of the investment.

  1. on
  2. to
  3. in

I was advised ________ talking to the manager directly.

  1. about
  2. against
  3. with

The teacher advised that we ________ more time on our studies.

  1. should spend
  2. spending
  3. to spend

He advised me ________ the meeting early to secure a good seat.

  1. to attend
  2. attending
  3. attend

The doctor advised him ________ taking that medicine.

  1. on
  2. against
  3. in

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng “advise”

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc “advise”:

My teacher told me that I should review my notes every day.

  • Viết lại: My teacher advised me __________ my notes every day.

They suggested that we should leave early to avoid the traffic.

  • Viết lại: They advised that we __________ early to avoid the traffic.

The manager recommended not making any quick decisions.

  • Viết lại: The manager advised __________ any quick decisions.

The doctor suggested that she should reduce her sugar intake.

  • Viết lại: The doctor advised her __________ her sugar intake.

He told us not to invest in that stock.

  • Viết lại: He advised us __________ in that stock.

Bài tập 4: Viết câu sử dụng “advise”

Dựa trên tình huống cho trước, viết câu với cấu trúc “advise”:

Bạn của bạn khuyên bạn nên đi gặp bác sĩ khi bị ốm.

  • Gợi ý: My friend advised me…

Giáo viên khuyên học sinh không nên trì hoãn việc học.

  • Gợi ý: The teacher advised the students…

Cố vấn tài chính khuyên bạn nên đầu tư vào quỹ hưu trí.

  • Gợi ý: The financial advisor advised me…

Bạn của bạn khuyên bạn không nên tiêu quá nhiều tiền vào quần áo.

  • Gợi ý: My friend advised me…

Bác sĩ khuyên bệnh nhân không nên ăn thức ăn nhanh.

  • Gợi ý: The doctor advised the patient…

Đáp án gợi ý

Bài tập 1:

  • to eat.
  • to take.
  • leaving.
  • on/about.
  • against.

Bài tập 2:

  1. on.
  2. against.
  3. should spend.
  4. to attend.
  5. against.

Bài tập 3:

  • to review.
  • should leave.
  • against making.
  • to reduce.
  • against investing.

Bài tập 4: (Các câu này có thể có nhiều cách diễn đạt khác nhau.)

  • My friend advised me to see a doctor when I’m sick.
  • The teacher advised the students against procrastinating on their studies.
  • The financial advisor advised me to invest in a retirement fund.
  • My friend advised me against spending too much money on clothes.
  • The doctor advised the patient against eating fast food.

Những cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Đọc Ngay:

  1. Cấu trúc enjoy
  2. Cấu trúc take over
  3. Cấu trúc prefer
  4. Cấu trúc get rid of 
  5. Cấu trúc avoid
  6. Cấu trúc as well as
  7. Cấu trúc after
  8. Cấu trúc provide

 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí