Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Lớp 4 là bước đệm quan trọng trong quá trình phát triển kỹ năng tiếng Anh cho bé. Bài viết cung cấp những kiến thức cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4. Ba mẹ cùng Winki English tìm hiểu để biến mỗi giờ học của bé thành một trải nghiệm thú vị và bổ ích!
Những kiến thức cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4
Chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 bao gồm những gì?
Từ vựng | Nghĩa |
Hello / Hi | Xin chào / Chào |
Good morning/ Good afternoon/ Good evening | Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều/ Chào buổi tối |
Hey | Xin chào (thân mật) |
How are you? | Bạn thế nào rồi?/ Bạn có khỏe không? |
What’s up? | Có chuyện gì vui không? |
Long time no see | Đã lâu không gặp |
Nice to meet you | Rất vui được gặp bạn |
How have you been? | Bạn sao rồi |
Từ vựng về Chào hỏi
Từ vựng | Nghĩa |
Hometown | Quê quán |
Nationality | Quốc tịch |
Country | Quốc gia |
City | Thành phố |
Province | Tỉnh |
Vietnam – Vietnamese | Nước Việt Nam – Người Việt Nam |
United States/ America – American | Nước Mỹ – Người Mỹ |
Australia – Australian | Nước Úc – người Úc |
Từ vựng về Quê quán – Quốc tịch
Từ vựng | Nghĩa |
Morning | Sáng |
Noon | Trưa |
Afternoon | Chiều |
Evening | Tói |
Night | Đêm |
Midnight | Nửa đêm |
Từ vựng về thời gian trong ngày
Từ vựng | Nghĩa |
Monday | Thứ 2 |
Tuesday | Thứ 3 |
Wednesday | Thứ 4 |
Thursday | Thứ 5 |
Friday | Thứ 6 |
Saturday | Thứ 7 |
Sunday | Chủ nhật |
Từ vựng về các ngày trong tuần
Từ vựng | Nghĩa |
January | Tháng 1 |
February | Tháng 2 |
March | Tháng 3 |
April | Tháng 4 |
May | Tháng 5 |
June | Tháng 6 |
July | Tháng 7 |
August | Tháng 8 |
September | Tháng 9 |
October | Tháng 10 |
November | Tháng 11 |
December | Tháng 12 |
Từ vựng về các tháng trong năm
Từ vựng | Nghĩa |
Eat | Ăn |
Sleep | Ngủ |
Help my parents | Giúp đỡ bố mẹ |
Study | Học |
Do exercise | Tập thể dục |
Play football | Chơi bóng đá |
Go swimming | Đi bơi |
Watch TV | Xem tivi |
Ride a bike | Đạp xe |
Dance | Nhảy |
Sing a song | Hát |
Từ vựng về các hoạt động thường ngày
Từ vựng | Nghĩa |
Match | Toán học |
Literature | Văn học |
English | Tiếng Anh |
Science | Khoa học |
History | Lịch sử |
Geography | Địa lý |
Art | Mỹ thuật |
Music | Âm nhạc |
Physical education (P.E) | Thể dục |
Từ vựng về các môn học ở trường
Từ vựng | Nghĩa |
Teacher | Giáo viên |
Doctor | Bác sĩ |
Engineer | Kỹ sư |
Lawyer | Luật sư |
Artist | Nghệ sĩ / Họa sĩ |
Chef | Đầu bếp |
Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng | Nghĩa |
Travel | Du lịch |
Play sports | Chơi thể thao |
Cook | Nấu ăn |
Read | Đọc sách |
Paint/ draw | Vẽ tranh |
Listen to music | Nghe nhạc |
Take photographs | Chụp ảnh |
Từ vựng về sở thích
Từ vựng | Nghĩa |
Shirt | Áo sơ mi, áo thun |
Pants | Quần dài |
Dress | Váy đầm |
Jacket | Áo khoác |
Shoes | Giày |
Hat | Mũ |
Pajamas | Đồ ngủ |
Suit | Bộ com lê |
Từ vựng về các loại quần áo
Từ vựng | Nghĩa |
Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
New Year’s Day | Tết dương lịch |
Christmas | Giáng sinh |
Easter | Lễ Phục sinh |
Thanksgiving | Lễ Tạ ơn |
Halloween | Lễ hội Halloween |
Independence Day | Ngày Quốc khánh |
International Children’s day | Quốc tế Thiếu nhi |
Mid-Autumn festival | Tết trung thu |
Từ vựng về các ngày lễ trong năm
Từ vựng | Nghĩa |
Snack | Đồ ăn vặt |
Fruit | Hoa quả |
Vegetables | Rau củ |
Meat | Thịt |
Fish | Cá |
Rice | Gạo |
Bread | Bánh mì |
Noodles | Mì |
Milk | Sữa |
Eggs | Trứng |
Water | Nước |
Fruit juice | Nước trái cây |
Chicken | Gà |
Pork | Thịt lợn |
Beef | Thịt bò |
Từ vựng về đồ ăn, đồ uống
Chủ đề | Mẫu câu cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 |
Chào hỏi |
|
Tạm biệt |
|
Quê quán |
|
Thời gian |
|
Cảm giác |
|
Sở thích |
|
Hoạt động |
|
Ngày sinh nhật |
|
Đặc điểm, ngoại hình |
|
Giá tiền |
|
Kế hoạch, dự định |
|
Số điện thoại |
|
Số lượng |
|
Mời ai đó đi đâu/ làm gì |
|
Trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4, học sinh sẽ học các chủ điểm ngữ pháp quan trọng:
Như vậy, bài viết đã tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng phổ biến trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4.
Có thể thấy tiếng Anh đã mở ra cho các em cánh cửa tới thế giới tri thức rộng lớn và chuẩn bị hành trang để trẻ học tiếng Anh lớp 5 tốt hơn. Bằng các phương pháp học tập sáng tạo, ba mẹ có thể giúp các em yêu thích và cải thiện tiếng Anh!
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí