đăng ký nhận tư vấn

Học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 – Các chủ điểm phải thuộc

Lớp 4 là bước đệm quan trọng trong quá trình phát triển kỹ năng tiếng Anh cho bé. Bài viết cung cấp những kiến thức cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4. Ba mẹ cùng Winki English tìm hiểu để biến mỗi giờ học của bé thành một trải nghiệm thú vị và bổ ích!

Những kiến thức cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4

Những kiến thức cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4

1. Trẻ lớp 4 học tiếng Anh cần học những gì?

Chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 bao gồm những gì?

1.1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

1.1.1. Chào hỏi

Từ vựng Nghĩa
Hello / Hi Xin chào / Chào
Good morning/ Good afternoon/ Good evening Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều/ Chào buổi tối
Hey Xin chào (thân mật)
How are you? Bạn thế nào rồi?/ Bạn có khỏe không?
What’s up? Có chuyện gì vui không?
Long time no see Đã lâu không gặp
Nice to meet you Rất vui được gặp bạn
How have you been? Bạn sao rồi

Từ vựng về Chào hỏi

Từ vựng về Chào hỏi

1.1.2. Quê quán, quốc tịch

Từ vựng Nghĩa
Hometown Quê quán
Nationality Quốc tịch
Country Quốc gia
City Thành phố
Province Tỉnh
Vietnam – Vietnamese Nước Việt Nam – Người Việt Nam
United States/ America – American Nước Mỹ – Người Mỹ
Australia – Australian Nước Úc – người Úc

Từ vựng về Quê quán - Quốc tịch

Từ vựng về Quê quán – Quốc tịch

1.1.3. Đơn vị thời gian, thứ, ngày, tháng, năm

Các buổi trong ngày (Times of the Day):
Từ vựng Nghĩa
Morning Sáng
Noon Trưa
Afternoon Chiều
Evening Tói
Night Đêm
Midnight Nửa đêm

Từ vựng về thời gian trong ngày

Từ vựng về thời gian trong ngày

Các ngày trong tuần (Day of the Weeks):
Từ vựng Nghĩa
Monday Thứ 2
Tuesday Thứ 3
Wednesday Thứ 4
Thursday Thứ 5
Friday Thứ 6
Saturday Thứ 7 
Sunday Chủ nhật

 

Từ vựng về các ngày trong tuần

Từ vựng về các ngày trong tuần

Các tháng trong năm (Months of the Year):
Từ vựng Nghĩa
January Tháng 1
February Tháng 2
March Tháng 3
April Tháng 4
May Tháng 5
June Tháng 6
July Tháng 7
August Tháng 8
September Tháng 9
October Tháng 10
November Tháng 11
December Tháng 12

Từ vựng về các tháng trong năm

Từ vựng về các tháng trong năm

1.1.4. Hoạt động trong đời sống 

Từ vựng Nghĩa
Eat Ăn
Sleep Ngủ
Help my parents Giúp đỡ bố mẹ
Study  Học
Do exercise Tập thể dục
Play football Chơi bóng đá
Go swimming Đi bơi
Watch TV Xem tivi
Ride a bike Đạp xe
Dance Nhảy
Sing a song Hát

Từ vựng về các hoạt động thường ngày

Từ vựng về các hoạt động thường ngày

1.1.5. Môn học ở trường

Từ vựng Nghĩa
Match Toán học
Literature Văn học
English Tiếng Anh
Science Khoa học
History  Lịch sử
Geography Địa lý
Art Mỹ thuật
Music Âm nhạc
Physical education (P.E) Thể dục

Từ vựng về các môn học ở trường

Từ vựng về các môn học ở trường

1.1.6. Nghề nghiệp

Từ vựng Nghĩa
Teacher Giáo viên
Doctor Bác sĩ
Engineer Kỹ sư
Lawyer Luật sư
Artist Nghệ sĩ / Họa sĩ
Chef Đầu bếp

Từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp

1.1.7. Sở thích

Từ vựng Nghĩa
Travel Du lịch
Play sports Chơi thể thao
Cook Nấu ăn
Read Đọc sách
Paint/ draw Vẽ tranh
Listen to music Nghe nhạc
Take photographs Chụp ảnh

Từ vựng về sở thích

Từ vựng về sở thích

1.1.8. Quần áo

Từ vựng Nghĩa
Shirt Áo sơ mi, áo thun
Pants Quần dài
Dress Váy đầm
Jacket Áo khoác
Shoes Giày
Hat
Pajamas Đồ ngủ
Suit Bộ com lê

Từ vựng về các loại quần áo

Từ vựng về các loại quần áo

1.1.9. Các ngày lễ trong năm

Từ vựng Nghĩa
Lunar New Year Tết Nguyên Đán
New Year’s Day Tết dương lịch
Christmas Giáng sinh
Easter Lễ Phục sinh
Thanksgiving Lễ Tạ ơn
Halloween Lễ hội Halloween
Independence Day Ngày Quốc khánh
International Children’s day Quốc tế Thiếu nhi
Mid-Autumn festival Tết trung thu

Từ vựng về các ngày lễ trong năm

Từ vựng về các ngày lễ trong năm

1.1.10. Đồ ăn, đồ uống

Từ vựng Nghĩa
Snack Đồ ăn vặt
Fruit Hoa quả
Vegetables Rau củ
Meat Thịt
Fish
Rice Gạo
Bread Bánh mì
Noodles
Milk Sữa
Eggs Trứng
Water Nước
Fruit juice Nước trái cây
Chicken
Pork Thịt lợn
Beef Thịt bò

Từ vựng về đồ ăn, đồ uống

Từ vựng về đồ ăn, đồ uống

1.2. Các mẫu câu hỏi đáp thông dụng

Chủ đề Mẫu câu cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4
Chào hỏi
  1. Good morning/ Good afternoon/ Good evening
  2. Hi! Nice to see you!
  3. Nice to see you again!
  4. Hi! How are you!
Tạm biệt
  1. Goodbye!
  2. Bye! Have a nice day!
  3. See you again! / See you soon!
  4. Talk to you later!
Quê quán
  1. Where are you from? I am from Vietnam.
  2. Where were you born? I was born in Viet Nam.
  3. Which city are you from? I am from Ha Noi.
Thời gian
  1. What day is it today? Today is June 22th 2024.
  2. What time is it? It’s 10h59 a.m.
  3. Could you tell me the time please!
  4. How long will it take? It takes 20 minutes.
  5. When does the meeting start? The meeting starts at 2 p.m.
Cảm giác
  1. How do you feel? I feel great / I’m very happy / I’m excited / I’m on top of the world.
  2. Are you okay? I’m okay / I’m fine thanks / I’m a bit nervous / I’m confused / I’m bored.
  3. What’s wrong? I’m a bit upset / I’m tired 
  4. Why are you so happy?
  5. What’s making you sad? Are you feeling better?
Sở thích
  1. What is your hobby? I enjoy watching TV.
  2. What do you like to do? I like to play football.
  3. What activities do you enjoy? I’m interested in cooking and gardening.
  4. What is your favorite dessert? / Do you like eating vegetables?
  5. Do you prefer wearing shorts or pants? I prefer wearing shorts in summer and pants in winter.
  6. What is your favorite subject in school?  My favorite subject is Science because I enjoy learning about experiments.
Hoạt động
  1. What are you doing? I’m reading a book.
  2. What is he/she doing? He is playing football.
  3. Are you busy? I’m not busy.
  4. Is she cooking? No, she is watching TV.
  5. Is he studying? Yes, he is studying.
  6. What do you usually do on Christmas Day? I spend time with my family and exchange gifts.
Ngày sinh nhật
  1. When is your birthday? My birthday is on January 15th / My birthday is in July.
  2. When do you celebrate your birthday? I will celebrate my birthday on March 23.
  3. Do you have any plans for your birthday? I usually have a party with my friends / We usually have a small family gathering / I plan to go for dinner with my parents.
Đặc điểm, ngoại hình
  1. What does he/she look like? He is tall and has short brown hair / She has a slim figure and green eyes.
  2. Can you describe him/her? She has a slim figure and green eyes.
  3. How tall is he/she? She is about 160cm tall. 
  4. What color is his hair? His hair is black
  5. Does she wear classes? Yes.
  6. Is she short or tall? She is quite tall. 
Giá tiền
  1. How much is this? It’s 10,000VNĐ.
  2. How much does it cost? This costs $25.
  3. Can you tell me the price of this item? The price of this is 200,000VNĐ.
  4. Is this on sale? Yes, it’s 20% off.
  5. Do you have any discounts? Sorry, we don’t have any discounts at the moment.
Kế hoạch, dự định
  1. What are your plans for the weekend? I’m planning to visit my grandparents
  2. Do you have any plans for tomorrow? Tomorrow, I’m going to study for my exams.
  3. What are you going to do tonight?  I’m going to a concert at 8 p.m tonight. 
  4. Are you planning to travel soon? I’m planning to travel to Japan next month.
Số điện thoại
  1. What’s your phone number? My phone number is 0123-456-789.
  2. Can I have your phone number, please? Sure, it’s 0123-456-789.
  3. Could you give me your contact number? Here’s my contact number: 0123-456-789.
Số lượng
  1. How many apples do you want? I want three apples.
  2. How many books are on the shelf? There are five books on the shelf.
Mời ai đó đi đâu/ làm gì
  1. Would you like to go to the movies with me? 
  2. Do you want to go shopping this weekend?
  3. Let’s go to the park together.
  4. I was thinking of going to the beach. Do you want to come?
  5. Let’s grab a coffee sometime.
  6. How about having lunch together tomorrow?
  7. Would you like to go on a trip with me next month?

1.3. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh theo chương trình SGK

Trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4, học sinh sẽ học các chủ điểm ngữ pháp quan trọng:

  • Cấu trúc câu mời ai đó làm gì đó: Would you like to + verb?
  • Cách sử dụng “How much?” và “How many?” để hỏi về số lượng 
  • Thì quá khứ đơn để diễn tả các hoạt động xảy ra trong quá khứ “V-ed”
  • Học cách đặt câu hỏi với Wh-questions: What – Who – When – Why – How.

2. Phương pháp học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4

    • Học từ vựng theo chủ đề: Ba mẹ cho bé học từ vựng theo từng chủ đề như động vật, đồ ăn, hoa quả để giúp trẻ học từ vựng một cách có hệ thống và dễ nhớ hơn.
    • Xem phim, nghe nhạc, đọc truyện tiếng Anh: Giúp trẻ làm quen với âm điệu và ngữ điệu của tiếng Anh, cải thiện kỹ năng Nghe – Nói.
  • Khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh giao tiếp tại nhà: Ba mẹ cùng con luyện nói khi ở nhà, tạo cơ hội cho bé sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động hàng ngày như chơi đùa, giúp việc nhà,…
  • Lên kế hoạch học tập rõ ràng: Thiết lập thời gian biểu học tập rõ ràng (bao gồm cả số từ cần học và nội dung học mỗi ngày) để duy trì thói quen sử dụng tiếng Anh của bé.

Như vậy, bài viết đã tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng phổ biến trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4.

Có thể thấy tiếng Anh đã mở ra cho các em cánh cửa tới thế giới tri thức rộng lớn và chuẩn bị hành trang để trẻ học tiếng Anh lớp 5 tốt hơn. Bằng các phương pháp học tập sáng tạo, ba mẹ có thể giúp các em yêu thích và cải thiện tiếng Anh!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí