Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp cơ bản là hai yếu tố vô cùng quan trọng. Tuy vậy, nhiều ba mẹ vẫn gặp khó khăn khi hỗ trợ con em mình ôn tập một cách hiệu quả.
Hiểu được sự lo lắng này, Winki English đã tổng hợp các từ vựng và ngữ pháp cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ lớp 5, giúp ba mẹ và các em ôn tập lại kiến thức thuận lợi hơn.
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh cho trẻ em lớp 5
Khác với việc học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4, SGK tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 giúp các em mở rộng vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp cơ bản và cải thiện kỹ năng giao tiếp qua tình huống thực tế. Vậy nội dung chương trình bao gồm những chủ điểm từ vựng và ngữ pháp nào?
Từ vựng | Nghĩa |
Pupil (n) | Học sinh |
Floor (n) | Tầng |
Address (n) | Địa chỉ |
Live (v) | Sống |
Lane (n) | Làn đường |
Village (n) | Làng |
Road (n) | Đường làng |
Street (n) | Đường phố |
City (n) | Thành phố |
Tower (n) | Tòa tháp |
Hometown (n) | Quê hương |
Mountain (n) | Núi |
Beautiful / Pretty (Adj) | Đẹp |
Big and busy (adj) | Lớn và bận |
Far and quiet (adj) | Xa và yên tĩnh |
Large and crowded (adj) | Rộng lớn và đông đúc |
Countryside (n) | Vùng nông thôn |
Place (n) | Địa điểm |
City Centre (n) | Trung tâm thành phố |
Từ vựng Unit 1: What’s your address?
Từ vựng | Nghĩa |
Always (adv) | Luôn luôn |
Early (adj/adv) | Sớm |
Breakfast (n) | Bữa sáng |
Usually (adv) | Thường |
Talk with friends (v) | Nói chuyện với bạn |
Do homework (v) | Làm bài tập về nhà |
Often (adv) | Thường xuyên |
Sometimes (phr.v) | Thỉnh thoảng |
Get up / Wake up (phr.v) | Thức dậy |
Brush teeth (v) | Đánh răng |
Do morning exercise (v) | Tập thể dục buổi sáng |
Cook dinner (v) | Nấu bữa tối |
Watch TV (v) | Xem TV |
Watch film (v) | Xem phim |
Go to the sports center (v) | Đi tới phòng tập |
Do homework (v) | Làm bài tập |
Summer holiday (n) | Kỳ nghỉ hè |
Look for (v) | Tìm kiếm |
Surfing the Internet (v) | Lướt mạng |
Library (n) | Thư viện |
Busy (adj) | Bận rộn |
Study (v) | Học |
Go fishing (v) | Đi câu cá |
Ride a bicycle (v) | Đạp xe |
Go to bed (v) | Đi ngủ |
Go swimming (v) | Đi bơi |
Have dinner (v) | Ăn tối |
Go shopping (v) | Đi mua sắm |
Go camping (v) | Đi cắm trại |
Play football (v) | Chơi bóng đá |
Play computer (v) | Chơi máy tính |
Go jogging (v) | Chạy bộ |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 2
Từ vựng | Nghĩa |
Holiday / Vacation (n) | Kỳ nghỉ |
Travel (v) | Đi du lịch |
Destination (n) | Điểm đến |
Beach (n) | Bãi Biển |
Mountain (n) | Núi |
Go on a trip (v) | Đi du lịch |
Bay (n) | Vịnh |
Island (n) | Đảo |
Ancient Town (n) | Phố cổ |
Imperial City (n) | Cố đô |
Take a boat trip (v) | Đi thuyền |
Seaside (n) | Bờ biển |
Plane (n) | Máy bay |
Coach (n) | Xe khách |
Train (n) | Tàu |
Taxi (n) | Xe taxi |
Motorbike (n) | Xe máy |
Underground (n) | Tàu điện ngầm |
View (n) | Cảnh |
Railway stations (n) | Nhà ga xe lửa |
Means of transport (n) | Phương tiện giao thông |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 3
Từ vựng | Nghĩa |
Birthday party (n) | Bữa tiệc sinh nhật |
Enjoy (v) | Thích |
Visit (v) | Thăm |
Go on a picnic (v) | Đi dã ngoại |
Funfair (n) | Khu vui chơi giải trí ngoài trời |
Go to the zoo (v) | Đi sở thú |
Stay at home (v) | Ở nhà |
Eat (v) | Ăn |
Dance (v) | Nhảy múa |
Sing (v) | Hát |
Play hide-and-seek (v) | Chơi trốn tìm |
Chat with friends (v) | Nói chuyện với bạn |
Watch cartoon (v) | Xem hoạt hình |
Party (n) | Bữa tiệc |
Enjoy (v) | Thích |
Invite (v) | Mời |
Sweets (n) | Đồ ngọt |
Classmates (n) | Bạn cùng lớp |
Presents (n) | Quà tặng |
Comic books | Truyện tranh |
Teddy bears | Gấu bông |
Play the guitar | Chơi đàn ghi-ta |
Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Did you go to the party?
Từ vựng | Nghĩa |
Weekend (n) | Cuối tuần |
Go for a picnic (v) | Đi dã ngoại |
In the countryside | Ở nông thôn |
On the beach | Ở bãi biển |
Explore (v) | Khám phá |
Caves (n) | Hang động |
Swim (v) | Bơi |
Mountain (n) | Núi |
Take a boat trip around the islands (v) | Đi thuyền quanh đảo |
Build sandcastles (v) | Xây lâu đài cát |
Sunbathe (v) | Tắm nắng |
Play badminton (v) | Chơi cầu lông |
Have dinner (v) | Ăn tối |
Seafood (n) | Hải sản |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 5
Từ vựng | Nghĩa |
Maths (n) | Toán |
Vietnamese (n) | Tiếng Việt |
P.E – Physical Education (n) | Thể dục |
Science (n) | Khoa học |
Art (n) | Mỹ thuật |
Music (n) | Âm nhạc |
IT (n) | Công nghệ thông tin |
English (n) | Tiếng Anh |
Break time (n) | Thời gian nghỉ |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 6
Từ vựng | Nghĩa |
Speak (v) | Nói |
Listen (v) | Nghe |
Read (v) | Đọc |
Write (v) | Viết |
Vocabulary (n) | Từ vựng |
Grammar (n) | Ngữ pháp |
Pronunciation (n) | Phát âm |
Read aloud (v) | Đọc to |
Notebook (n) | Vở ghi |
Foreign language (n) | Ngoại ngữ |
Subject (n) | Môn học |
Practise (v) | Thực hành |
Communication (n) | Giao tiếp |
Từ vựng Unit 7: How do you learn English?
Từ vựng | Nghĩa |
Story (n) | Câu chuyện |
Fairy tale (n) | Truyện cổ tích |
Main character (n) | Nhân vật chính |
Crown (n) | Con quạ |
Fox (n) | Con cáo |
Ghost (n) | Con ma |
Scary (adj) | Đáng sợ |
Generous (adj) | Rộng lượng |
Borrow (v) | Mượn |
Finish (v) | Xong, hoàn thành |
Clever (adj) | Thông minh |
Hard-working (adj) | Chăm chỉ |
Kind (adj) | Tốt bụng |
Comic books (n) | Truyện tranh |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 8
Từ vựng | Nghĩa |
Zoo (n) | Sở thú |
Animal (n) | Động vật |
Circus (n) | Rạp xiếc |
Crocodile (n) | Cá sấu |
Elephant (n) | Voi |
Monkey (n) | Khỉ |
Noisy (adj) | Ồn ào |
Lion (n) | Sư tử |
Tiger (n) | Hổ |
Panda (n) | Gấu trúc |
Gorillas (n) | Con tinh tinh |
Peacocks (n) | Con công |
Python (n) | Con trăn |
Zookeeper (n) | Người chăm sóc sở thú |
Kangaroo (n) | Chuột túi |
Roar (v) | Gầm gừ |
Từ vựng Unit 9: What did you see at the zoo?
Từ vựng | Nghĩa |
Sport Day | Ngày hội thể thao |
Teachers’ Day | Ngày nhà giáo |
Independence Day | Ngày Quốc khánh |
Children’s Day | Ngày lễ thiếu nhi |
Swimming (n) | Bơi |
Basketball (n) | Bóng rổ |
Soccer (football) (n) | Bóng đá |
Tennis (n) | Quần vợt |
Badminton (n) | Cầu lông |
Table tennis (n) | Bóng bàn |
Từ vựng Unit 10: What will the Sports Day is?
Từ vựng | Nghĩa |
Matter/ problem/ issue/ trouble (n) | Vấn đề |
Doctor (n) | Bác sĩ |
Fever (n) | Sốt |
Headache (n) | Đau đầu |
Stomachache (n) | Đau bụng |
Toothache (n) | Đau răng |
Sore throat (n) | Đau họng |
Earache (n) | Đau tai |
Take a rest (v) | Nghỉ ngơi |
Go to the dentist (v) | Đi nha sĩ |
Eat a lot of fruit (v) | Ăn nhiều trái cây |
Carry heavy things (v) | Mang vác vật nặng |
Eat a lot of sweets (v) | Ăn nhiều đồ ngọt |
A cough (n) | Cơn ho |
Have a pain (v) | Bị đau |
Backache (n) | Đau lưng |
Từ vựng unit 11: What’s the matter with you?
Từ vựng | Nghĩa |
Knife (n) | Dao |
Cut (v) | Cắt |
Touch (v) | Chạm |
Get a burn (v) | Bị bỏng |
Ride a bike (v) | Đạp xe |
Play with matches (v) | Nghịch diêm |
Climb the tree (v) | Trèo cây |
Run down the stairs (v) | Chạy xuống cầu thang |
Dangerous (adj) | Nguy hiểm |
Fall off (v) | Ngã |
Break a leg (v) | Gãy chân |
Scratch (v) | Cào |
Roll off the bed (v) | Lăn khỏi giường |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 12
Từ vựng | Nghĩa |
Hobby (n) | Sở thích |
Watch (v) | Xem |
Program (n) | Chương trình |
Surf the Internet (v) | Lướt Internet |
Go to the cinema (v) | Đi xem phim |
Clean the house (v) | Dọn nhà |
Do karate (v) | Tập karate |
Go to the music club (v) | Đến câu lạc bộ âm nhạc |
Ask (v) | Hỏi |
Go shopping (v) | Đi mua sắm |
Go fishing (v) | Đi câu cá |
Go swimming (v) | Đi bơi |
Go skating (v) | Trượt ván |
Go camping (v) | Đi cắm trại |
Từ vựng unit 13 chủ đề: Thời gian rảnh
Từ vựng | Nghĩa |
Story (n)
Plot (n) |
Câu chuyện
Cốt truyện |
Watermelon (v) | Dưa hấu |
Happen (v) | Xảy ra |
Exchange (v) | Trao đổi |
In the end | Cuối cùng |
Hear about (v) | Nghe về |
Far away (prep.) | Xa xôi |
Seed (n) | Hạt giống |
Grow (n) | Trồng |
Magic (n) | Phép thuật |
Castle (n) | Lâu đài |
Marry (v) | Kết hôn |
Learn a lesson (v) | Học được bài học |
Greedy (adj) | Tham lam |
Forest (n) | Rừng |
Roof (n) | Mái nhà |
Hungry (adj) | Đói |
Beak (n) | Cái mỏ |
Từ vựng unit 14: What happened in the story?
Từ vựng | Nghĩa |
Future (n) | Tương lai |
Pilot (n) | Phi công |
Strong (adj) | Khỏe mạnh |
Fly (v) | Bay |
Scare (v) | Sợ |
Heights (n) | Độ cao |
Doctor (n) | Bác sĩ |
Architect (n) | Kiến trúc sư |
Writer (n) | Nhà văn |
Nurse (n) | Y tá |
Grow up (v) | Trưởng thành, lớn lên |
Patient (adj) | Kiên nhẫn |
Look after (phr.v) | Chăm sóc |
Astronaut (n) | Phi hành gia |
Planet (n) | Hành tinh |
Spaceship (n) | Tàu vũ trụ |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 15
Từ vựng | Nghĩa |
Post office (n) | Bưu điện |
Toilet (n) | Nhà vệ sinh |
Theatre (n) | Rạp chiếu phim |
Park (n) | Công viên |
Lake (n) | Hồ |
Museum (n) | Viện bảo tàng |
Pharmacy (n) | Hiệu thuốc |
Bus stop (n) | Trạm xe buýt |
Next to (prep.) | Bên cạnh |
Behind (prep.) | Đằng sau |
On the corner of (prep.) | Ở góc |
In front of (prep.) | Đằng trước |
Opposite (prep.) | Đối diện |
Between (prep.) | Ở giữa |
Go straight ahead (prep.) | Đi thẳng về phía trước |
Turn right – Turn left (v) | Rẽ phải – Rẽ trái |
Take a bus (v) | Đi xe buýt |
Entrance (n) | Cổng vào |
Give directions (v) | Chỉ đường |
Supermarket (n) | Siêu thị |
Stadium (n) | Sân vận động |
Go on foot (v) | Đi bộ |
Từ vựng Unit 16: Where’s the post office?
Từ vựng | Nghĩa |
Eat (v) | Ăn |
A bowl of (quantifiers) | Một bát |
Rice (n) | Cơm |
Fish (n) | Cá |
A glass of (Quantifiers) | Một cốc |
Water (n) | Nước |
A packet of (quantifiers) | Một gói |
Biscuits (n) | Bánh quy |
A bar of (quantifiers) | Một thanh |
Chocolate (n) | Sô cô la |
A carton of (quantifiers) | Một hộp |
Apple juice (n) | Nước táo |
Lemonade (n) | Nước chanh |
Food (n) | Thức ăn |
Healthy (n) | Lành mạnh |
Sandwich (n) | Bánh mì sandwich |
Lunch (n) | Bữa trưa |
Fresh (adj) | Tươi, mới |
Thirsty (adj) | Khát nước |
Glass (n) | Ly |
Bottle (n) | Chai |
Sausages (n) | Xúc xích |
Diet (n) | Chế độ ăn uống |
Từ vựng Unit 17: What would you like to eat?
Từ vựng | Nghĩa |
Weather forecast (n) | Dự báo thời tiết |
Cold (adj) | Lạnh |
Cloudy (adj) | Nhiều mây |
Windy (adj) | Gió |
Rainy (adj) | Mưa |
Warm (adj) | Ấm áp |
Foggy (adj) | Sương mù |
Hot (adj) | Nóng |
Sunny (adj) | Nắng |
Snowy (adj) | Có tuyết |
Stormy (adj) | Bão |
Cool (adj) | Mát mẻ |
Wind (n) | Gió |
Wet (adj) | Ẩm ướt |
Season (n) | Mùa |
Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 5 – Unit 18
Từ vựng | Nghĩa |
Pagoda (n) | Chùa |
Museum (n) | Viện bảo tàng |
Park (n) | Công viên |
Market (n) | Chợ |
Temple (n) | Đền |
Island (n) | Đảo |
Expect (v) | Trông đợi |
Attractive (adj) | Hấp dẫn |
Exciting (adj) | Thú vị |
Interesting (adj) | Hấp dẫn |
Beautiful (adj) | Đẹp |
Friendly (adj/adv) | Thân thiện |
Delicious (adj) | Ngon |
Yard (n) | Sân |
Statues (n) | Bức tượng |
Từ vựng Unit 19: Which place would you like to visit?
Từ vựng | Nghĩa |
City (n) | Thành phố |
Lake (n) | Hồ |
Countryside (n) | Nông thôn |
Mountain (n) | Núi |
Noisy (adj) | Ồn ào |
Busy (adj) | Bận rộn |
Peaceful (adj) | Yên bình |
Wonderful (adj) | Tuyệt vời |
Cheap (adj) | Rẻ |
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 20
Ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 | Nội dung | Ví dụ |
Các thì cơ bản |
|
|
Đại từ nhân xưng | I, you, he, she, it, we , they |
|
Đại từ sở hữu | Mine, yours, his, hers, its, ours, theirs |
|
Tính từ sở hữu | My book, your pen, his car, her house, its tail, our dog, their cat |
|
Mạo từ | A, an, the |
|
Lượng từ | Some, any, much, many, a lot of, few, little, several |
|
Giới từ chỉ thời gian | At, on, in |
|
Giới từ chỉ nơi chốn | In, on, at, by |
|
Việc học tiếng Anh với trẻ em lớp 5 là giai đoạn xây dựng nền tảng để chuẩn bị cho những bậc học cao hơn. Bằng cách ôn tập kỹ càng từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong chương trình SGK, cũng như thực hành thực tế, học sinh sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho ba mẹ và các em cái nhìn tổng quan về chương trình tiếng Anh cho trẻ em lớp 5. Từ đó, giúp các em ôn tập và theo sát chương trình học một cách hiệu quả. Winki English chúc các em học tập thật tốt!
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh Thì quá khứ đơn (Past Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc của thì quá khứ đơn […]
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh là thì được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc những hành động có tính chất tạm thời và sẽ kết thúc trong tương lai […]
Tìm hiểu thì hiện tại đơn trong tiếng Anh Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh là một trong những thì cơ bản nhất, thường được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, các thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các trạng thái kéo dài trong hiện […]
Trợ động từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp. Có thể nói, việc học loại từ này khá phức tạp cho các em học sinh. Đừng lo vì trong bài viết này, Winki English sẽ cung cấp chi tiết về định nghĩa các bài tập áp dụng, giúp […]
Học tiếng Anh từ sớm mang lại vô vàn lợi ích cho trẻ em, từ việc cải thiện kỹ năng giao tiếp đến việc nắm bắt nhiều cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp trong tương lai. Tuy nhiên, để giúp trẻ học tiếng Anh một cách hiệu quả, bố mẹ cần áp […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí