đăng ký nhận tư vấn

100+ từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà

Làm thế nào để gọi tên tất cả các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh một cách chính xác nhất sẽ là điều đơn giản với bạn sau khi đọc xong bài viết tổng hợp các từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh của Winkienglish. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách

  1. Sofa/Couch: Ghế sofa.
  2. Armchair: Ghế bành.
  3. Coffee table: Bàn cà phê.
  4. Television (TV): Ti vi.
  5. Remote control: Điều khiển từ xa.
  6. Bookshelf: Kệ sách.
  7. Lamp: Đèn bàn.
  8. Floor lamp: Đèn đứng.
  9. Rug/Carpet: Thảm.
  10. Curtains: Rèm cửa.
  11. Blinds: Màn sáo.
  12. Painting/Artwork: Tranh ảnh nghệ thuật.
  13. Clock: Đồng hồ.
  14. Fireplace: Lò sưởi.
  15. Cushion/Pillow: Gối tựa.
  16. Magazine rack: Kệ đựng tạp chí.
  17. TV stand: Kệ ti vi.
  18. Stereo system: Hệ thống âm thanh.
  19. Plant: Cây cảnh.
  20. Photo frame: Khung ảnh.
  21. Vase: Bình hoa.
  22. Ottoman: Ghế đôn.
  23. Side table: Bàn phụ.
  24. Cabinet: Tủ.
  25. Ceiling fan: Quạt trần.
  26. Air conditioner: Máy điều hòa.
  27. Light switch: Công tắc đèn.
  28. Window: Cửa sổ.
  29. Door: Cửa ra vào.
  30. Throw blanket: Chăn mỏng.

Những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng ngủ

  1. Bed: Giường.
  2. Mattress: Nệm.
  3. Pillow: Gối.
  4. Blanket: Chăn.
  5. Bedsheet: Ga trải giường.
  6. Duvet/Comforter: Chăn lông vũ.
  7. Bedspread: Khăn phủ giường.
  8. Pillowcase: Vỏ gối.
  9. Headboard: Đầu giường.
  10. Nightstand/Bedside table: Bàn cạnh giường.
  11. Lamp: Đèn bàn.
  12. Wardrobe/Closet: Tủ quần áo.
  13. Drawer: Ngăn kéo.
  14. Dressing table: Bàn trang điểm.
  15. Mirror: Gương.
  16. Alarm clock: Đồng hồ báo thức.
  17. Bookshelf: Kệ sách.
  18. Curtains: Rèm cửa.
  19. Blinds: Màn sáo.
  20. Carpet/Rug: Thảm.
  21. Chair: Ghế.
  22. Vanity: Bàn trang điểm.
  23. Ceiling fan: Quạt trần.
  24. Air conditioner: Máy điều hòa.
  25. Photo frame: Khung ảnh.
  26. Plant: Cây cảnh.
  27. Hanger: Móc treo quần áo.
  28. Laundry basket: Giỏ đựng quần áo bẩn.
  29. Desk: Bàn làm việc.
  30. Books: Sách.

 Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng phòng bếp

  1. Stove/Cooker: Bếp nấu.
  2. Oven: Lò nướng.
  3. Microwave (oven): Lò vi sóng.
  4. Refrigerator/Fridge: Tủ lạnh.
  5. Freezer: Tủ đông.
  6. Dishwasher: Máy rửa bát.
  7. Sink: Bồn rửa.
  8. Faucet/Tap: Vòi nước.
  9. Cabinet: Tủ bếp.
  10. Drawer: Ngăn kéo.
  11. Countertop: Mặt bàn bếp.
  12. Cutting board: Thớt.
  13. Knife: Dao.
  14. Fork: Nĩa.
  15. Spoon: Thìa.
  16. Plate: Đĩa.
  17. Bowl: Bát.
  18. Cup: Cốc.
  19. Glass: Ly.
  20. Mug: Cốc có quai.
  21. Pan: Chảo.
  22. Pot: Nồi.
  23. Kettle: Ấm đun nước.
  24. Toaster: Máy nướng bánh mì.
  25. Blender: Máy xay sinh tố.
  26. Mixer: Máy trộn.
  27. Whisk: Cái đánh trứng.
  28. Spatula: Xẻng lật.
  29. Tongs: Kẹp gắp thức ăn.
  30. Grater: Dụng cụ bào.
  31. Peeler: Dụng cụ gọt vỏ.
  32. Colander: Rổ, rá (để ráo nước).
  33. Sieve: Cái rây.
  34. Measuring cup: Cốc đong.
  35. Measuring spoon: Thìa đong.
  36. Rolling pin: Cái cán bột.
  37. Apron: Tạp dề.
  38. Oven mitt: Găng tay lò nướng.
  39. Cooking oil: Dầu nấu ăn.
  40. Salt shaker: Lọ muối.
  41. Pepper grinder: Máy xay tiêu.
  42. Napkin: Khăn ăn.
  43. Dish rack: Giá để bát đĩa.
  44. Trash can: Thùng rác.
  45. Baking sheet: Khay nướng.
  46. Cling film/Saran wrap: Màng bọc thực phẩm.
  47. Aluminum foil: Giấy nhôm.
  48. Plastic wrap: Màng bọc nhựa.
  49. Kitchen scale: Cân bếp.
  50. Thermometer: Nhiệt kế.

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh

  1. Toilet: Bồn cầu.
  2. Sink/Basin: Bồn rửa.
  3. Faucet/Tap: Vòi nước.
  4. Shower: Vòi sen.
  5. Bathtub: Bồn tắm.
  6. Shower curtain: Rèm che vòi sen.
  7. Toilet paper: Giấy vệ sinh.
  8. Toilet brush: Bàn chải cọ toilet.
  9. Plunger: Cây thông bồn cầu.
  10. Towel: Khăn tắm.
  11. Hand towel: Khăn lau tay.
  12. Bath towel: Khăn tắm lớn.
  13. Bath mat: Thảm tắm.
  14. Soap: Xà phòng.
  15. Soap dispenser: Bình đựng xà phòng.
  16. Shampoo: Dầu gội.
  17. Conditioner: Dầu xả.
  18. Body wash: Sữa tắm.
  19. Toothbrush: Bàn chải đánh răng.
  20. Toothpaste: Kem đánh răng.
  21. Mouthwash: Nước súc miệng.
  22. Razor: Dao cạo.
  23. Shaving cream: Kem cạo râu.
  24. Mirror: Gương.
  25. Bathroom cabinet: Tủ phòng tắm.
  26. Tissue box: Hộp đựng khăn giấy.
  27. Hair dryer: Máy sấy tóc.
  28. Trash can: Thùng rác.
  29. Laundry basket: Giỏ đựng quần áo bẩn.
  30. Scale: Cân.
  31. Air freshener: Chất làm thơm không khí.
  32. Cleaning supplies: Dụng cụ vệ sinh.
  33. Loofah: Bông tắm.
  34. Bathrobe: Áo choàng tắm.
  35. Sponge: Miếng bọt biển.
  36. Q-tips (cotton swabs): Tăm bông.
  37. Nail clippers: Kềm cắt móng tay.
  38. Tweezers: Nhíp.
  39. Cotton balls: Bông gòn.
  40. Deodorant: Lăn khử mùi.

Phương pháp ghi nhớ đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh

Phương pháp ghi nhớ đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh

1. Sử dụng hình ảnh

  • Phương pháp: Gắn từ vựng với hình ảnh tương ứng. Bạn có thể sử dụng flashcards với một mặt là từ vựng và mặt kia là hình ảnh của đồ dùng đó.
  • Ví dụ: Tìm một hình ảnh của cái giường và viết từ “bed” ở mặt sau của hình ảnh.

2. Nhóm theo chủ đề

  • Phương pháp: Nhóm các từ vựng theo từng phòng hoặc chức năng cụ thể trong nhà (phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, v.v.) để dễ dàng học thuộc.
  • Ví dụ: Học tất cả các từ vựng liên quan đến phòng khách trước, sau đó chuyển sang phòng khác.

3. Tạo câu chuyện

  • Phương pháp: Tạo ra một câu chuyện hoặc một tình huống sử dụng các từ vựng cần học để giúp nhớ lâu hơn.
  • Ví dụ: “Every morning, I wake up in my bed and turn off my alarm clock. I go to the bathroom to brush my teeth with my toothbrush and toothpaste.”

4. Sử dụng hằng ngày

  • Phương pháp: Cố gắng sử dụng từ vựng mới học trong các câu nói hằng ngày của bạn.
  • Ví dụ: “I need to clean the sink today.” hoặc “Can you pass me the remote control?”

5. Ghi chú và dán nhãn

  • Phương pháp: Dán nhãn các đồ dùng trong nhà với từ vựng tiếng Anh tương ứng. Nhìn thấy từ vựng hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • Ví dụ: Dán nhãn “refrigerator” trên tủ lạnh, “microwave” trên lò vi sóng.

6. Luyện tập qua ứng dụng học từ vựng

  • Phương pháp: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki, hoặc Duolingo để luyện tập.
  • Ví dụ: Tạo flashcards trên Quizlet với từ vựng và hình ảnh tương ứng.

7. Học qua Video

  • Phương pháp: Xem các video trên YouTube hoặc các nền tảng học tập khác nói về các từ vựng trong nhà bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Xem các video hướng dẫn về từ vựng đồ dùng trong nhà trên kênh học tiếng Anh.

8. Thực hành với người khác

  • Phương pháp: Thực hành nói và viết từ vựng mới với bạn bè hoặc gia đình.
  • Ví dụ: Hỏi và trả lời với bạn bè về vị trí các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh.

9. Sử dụng sổ tay từ vựng

  • Phương pháp: Ghi chép các từ vựng mới vào sổ tay và ôn lại hàng ngày.
  • Ví dụ: Mỗi ngày, chọn 5 từ vựng mới từ sổ tay và viết câu với chúng.

10. Lập bản đồ tư duy (Mind Map)

  • Phương pháp: Tạo bản đồ tư duy với từ vựng và hình ảnh liên quan đến từng phòng trong nhà.
  • Ví dụ: Tạo bản đồ tư duy cho phòng bếp với từ trung tâm là “Kitchen” và các nhánh là các đồ dùng trong bếp như “stove”, “sink”, “fridge”.

Một số bài tập thực hành từ vựng về đồ vật

bài tập thực hành

Bài Tập 1: Ghép Từ Với Hình Ảnh

In ra giấy hoặc sử dụng hình ảnh trên màn hình, yêu cầu bé ghép từ với các đồ dùng trong nhà tương ứng.

  1. Sofa.
  2. Bed.
  3. Refrigerator.
  4. Sink.
  5. Bathtub.
  6. Television.
  7. Microwave.
  8. Lamp.
  9. Pillow.
  10. Washing machine.

Hình ảnh:

  • 🛋️
  • 🛏️
  • 🧊
  • 🚰
  • 🛁
  • 📺
  • 🍽️
  • 💡
  • 🛏️
  • 🧺

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Điền từ vựng về đồ dùng trong nhà vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. I keep my food fresh in the __________.
  2. I sleep on my __________ every night.
  3. We watch movies on the __________ in the living room.
  4. I wash my hands in the __________.
  5. I heat my meals in the __________.
  6. There is a beautiful __________ on the bedside table.
  7. I sit on the __________ when I watch TV.
  8. My clothes are clean after using the __________.
  9. I take a relaxing bath in the __________.
  10. I put my head on the __________ when I go to sleep.

Đáp án:

  1. refrigerator.
  2. bed.
  3. television.
  4. sink.
  5. microwave.
  6. lamp.
  7. sofa.
  8. washing machine.
  9. bathtub.
  10. pillow.

Bài Tập 3: Sắp Xếp Câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. the / in / I / bed / sleep / my.

  2. watch / we / movies / on / the / television.

  3. my / head / put / pillow / I / the / on.

  4. sink / wash / hands / I / in / the / my.

  5. food / in / refrigerator / the / keep / fresh / I / my.

Đáp án:

  1. I sleep in my bed.
  2. We watch movies on the television.
  3. I put my head on the pillow.
  4. I wash my hands in the sink.
  5. I keep my food fresh in the refrigerator.

Bài Tập 4: Trả Lời Câu Hỏi

Trả lời các câu hỏi sau về đồ dùng trong nhà.

  1. What do you use to keep your food fresh?

  2. Where do you sleep at night?

  3. What do you use to wash your hands?

  4. Where do you watch movies?

  5. What do you use to heat your meals quickly?

Đáp án:

  1. I use the refrigerator to keep my food fresh.
  2. I sleep in my bed at night.
  3. I use the sink to wash my hands.
  4. I watch movies on the television.
  5. I use the microwave to heat my meals quickly.

Bài Tập 5: Vẽ Và Ghi Chú

Yêu cầu bé vẽ một số đồ dùng trong nhà và ghi chú tên bằng tiếng Anh.

  1. Draw a bed and label it “Bed”.
  2. Draw a sofa and label it “Sofa”.
  3. Draw a refrigerator and label it “Refrigerator”.
  4. Draw a lamp and label it “Lamp”.
  5. Draw a television and label it “Television”.

Những bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập và ghi nhớ từ vựng về đồ dùng trong nhà một cách hiệu quả và thú vị. Hãy cố gắng học tập và rèn luyện tốt hơn để thành thục tất cả các từ vựng này bạn nhé.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí