đăng ký nhận tư vấn

100+ bộ từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh

Từ vựng về cơ thể người là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả về sức khỏe, ngoại hình và các hoạt động thể chất. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản theo nhóm chủ đề được Winkienglish tổng hợp, tiếp đó là kèm các bài tập để bạn làm quen với nhóm từ vựng này được tốt hơn.

Bộ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người

từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người

từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người

Head (Đầu)

  • Skull: Xương sọ.
  • Scalp: Da đầu.
  • Forehead: Trán.
  • Temple: Thái dương.
  • Hair: Tóc.
  • Eyebrow: Lông mày.
  • Eyelash: Lông mi.
  • Eye: Mắt.
  • Pupil: Con ngươi.
  • Iris: Mống mắt.
  • Ear: Tai.
  • Cheek: Má.
  • Nose: Mũi.
  • Nostril: Lỗ mũi.
  • Mouth: Miệng.
  • Lip: Môi.
  • Tooth: Răng.
  • Tongue: Lưỡi.
  • Chin: Cằm.
  • Jaw: Hàm.

2. Torso (Thân mình)

  • Neck: Cổ.
  • Throat: Họng.
  • Shoulder: Vai.
  • Collarbone: Xương đòn.
  • Chest: Ngực.
  • Breast: Ngực (phụ nữ).
  • Rib: Xương sườn.
  • Abdomen: Bụng.
  • Waist: Eo.
  • Navel: Rốn.
  • Back: Lưng.
  • Spine: Xương sống.
  • Hip: Hông.

3. Arm (Cánh tay)

  • Upper arm: Bắp tay.
  • Elbow: Khuỷu tay.
  • Forearm: Cẳng tay.
  • Wrist: Cổ tay.
  • Hand: Bàn tay.
  • Palm: Lòng bàn tay.
  • Finger: Ngón tay.
  • Thumb: Ngón cái.
  • Index finger: Ngón trỏ.
  • Middle finger: Ngón giữa.
  • Ring finger: Ngón áp út.
  • Little finger: Ngón út.
  • Fingernail: Móng tay.

4. Leg (Chân)

  • Thigh: Đùi.
  • Knee: Đầu gối.
  • Shin: Cẳng chân.
  • Calf: Bắp chân.
  • Ankle: Mắt cá chân.
  • Foot: Bàn chân.
  • Toe: Ngón chân.
  • Toenail: Móng chân.
  • Heel: Gót chân.
  • Sole: Lòng bàn chân.

5. Internal Organs (Nội tạng)

  • Brain: Não.
  • Heart: Tim.
  • Lung: Phổi.
  • Stomach: Dạ dày.
  • Liver: Gan.
  • Kidney: Thận.
  • Intestine: Ruột.
  • Bladder: Bàng quang.
  • Pancreas: Tuyến tụy.
  • Spleen: Lá lách.

Thành Ngữ Và Cụm Từ Liên Quan Đến Cơ Thể Người

1. Head (Đầu)

  • Use your head: Sử dụng trí tuệ của bạn (suy nghĩ kỹ).
  • Keep your head above water: Cố gắng sống sót qua giai đoạn khó khăn.
  • Off the top of my head: Nói mà không cần suy nghĩ kỹ.
  • A head start: Bắt đầu trước người khác.
  • Head over heels: Hoàn toàn, sâu sắc (thường dùng với tình yêu).

2. Eyes (Mắt)

  • In the blink of an eye: Trong chớp mắt (rất nhanh).
  • Catch someone’s eye: Thu hút sự chú ý của ai đó.
  • See eye to eye: Đồng ý hoàn toàn.
  • Cry one’s eyes out: Khóc rất nhiều.
  • Keep an eye on: Theo dõi, để mắt đến.

3. Ears (Tai)

  • Play it by ear: Tùy cơ ứng biến.
  • Keep your ears open: Lắng nghe cẩn thận.
  • Music to my ears: Tin tốt lành, điều vui vẻ.
  • In one ear and out the other: Vào tai này ra tai kia (không chú ý, không nhớ).
  • Have an ear for: Có khả năng cảm nhận âm thanh tốt.

4. Mouth (Miệng)

  • Word of mouth: Truyền miệng.
  • Put your money where your mouth is: Hành động thay vì chỉ nói.
  • Butter wouldn’t melt in (someone’s) mouth: Tỏ ra ngây thơ vô tội.
  • Mouth-watering: Ngon miệng (kích thích vị giác).
  • Keep your mouth shut: Giữ im lặng.

5. Nose (Mũi)

  • Stick your nose into: Xía vào chuyện của người khác.
  • Turn up your nose at: Khinh thường, coi thường.
  • Right under (someone’s) nose: Ngay trước mắt ai đó.
  • Nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ.
  • Follow your nose: Làm theo trực giác của mình.

6. Hands (Tay)

  • Hands down: Rõ ràng, không cần bàn cãi.
  • All hands on deck: Tất cả mọi người cùng làm việc.
  • Have your hands full: Rất bận rộn.
  • Wash your hands of: Rũ bỏ trách nhiệm.
  • Give (someone) a hand: Giúp đỡ ai đó.

7. Heart (Tim)

  • Heart of gold: Tấm lòng nhân hậu.
  • Break (someone’s) heart: Làm tan nát trái tim ai đó.
  • Have a change of heart: Thay đổi quyết định, cảm xúc.
  • Follow your heart: Làm theo trái tim mách bảo.
  • Heart-to-heart: Cuộc trò chuyện chân thành.

8. Back (Lưng)

  • Break your back: Làm việc rất chăm chỉ.
  • Get off (someone’s) back: Đừng làm phiền ai đó.
  • Watch your back: Cẩn thận, đề phòng.
  • Stab (someone) in the back: Đâm sau lưng ai đó (phản bội).
  • Put your back into it: Làm việc nỗ lực, dồn sức.

9. Legs (Chân)

  • Break a leg: Chúc may mắn.
  • Pull (someone’s) leg: Trêu chọc ai đó.
  • Shake a leg: Nhanh lên.
  • Have legs: Có khả năng thành công, tiếp tục phát triển.
  • Stretch your legs: Đi dạo, vận động sau khi ngồi lâu.

10. Feet (Bàn chân)

  • Put your best foot forward: Cố gắng hết sức.
  • Get cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước.
  • Stand on your own two feet: Tự lập, tự đứng trên đôi chân của mình.
  • Swept off (someone’s) feet: Bị cuốn hút, quyến rũ.
  • Feet of clay: Khuyết điểm tiềm ẩn.

Mẫu câu giao tiếp từ vựng về cơ thể

Mẫu câu giao tiếp từ vựng về cơ thể

1. Head (Đầu)

  • Where is your head?
    • My head is here.
  • What do you use your eyes for?
    • I use my eyes to see.
  • How many ears do you have?
    • I have two ears.

2. Face (Mặt)

  • Can you touch your nose?
    • Yes, I can touch my nose.
  • What color are your eyes?
    • My eyes are (brown/blue/green/etc.).
  • How do you smile?
    • I smile with my mouth.

3. Arms and Hands (Cánh tay và Bàn tay)

  • Can you show me your hands?
    • Here are my hands.
  • How many fingers do you have on one hand?
    • I have five fingers on one hand.
  • What do you use your hands for?
    • I use my hands to hold things.

4. Legs and Feet (Chân và Bàn chân)

  • Can you kick the ball with your foot?
    • Yes, I can kick the ball with my foot.
  • How many toes do you have on each foot?
    • I have five toes on each foot.
  • What do you use your legs for?
    • I use my legs to walk and run.

5. Torso (Thân mình)

  • Where is your stomach?
    • My stomach is here.
  • Can you touch your back?
    • Yes, I can touch my back.
  • What is your chest used for?
    • My chest helps me breathe.

6. Activities (Hoạt động)

  • Can you clap your hands?
    • Yes, I can clap my hands.
  • Can you nod your head?
    • Yes, I can nod my head.
  • Can you wave with your hand?
    • Yes, I can wave with my hand.

7. Feelings (Cảm xúc)

  • How do you feel when you smile?
    • I feel happy when I smile.
  • What do you do when you are tired?
    • I rest when I am tired.
  • How do you show that you are sad?
    • I might cry when I am sad.

Bài tập thực hành về từ vựng cơ thể người

Bài tập thực hành về từ vựng cơ thể người

Bài Tập 1: Ghép Từ Với Hình Ảnh

In ra giấy hoặc sử dụng hình ảnh trên màn hình, yêu cầu bé ghép từ với các bộ phận cơ thể tương ứng.

  1. Eye.
  2. Nose.
  3. Mouth.
  4. Hand.
  5. Foot.
  6. Ear.
  7. Head.
  8. Leg.
  9. Arm.
  10. Finger.

Hình ảnh:

  • 👁️
  • 👃
  • 👄
  • 🖐️
  • 🦶
  • 👂
  • 👤
  • 🦵
  • 💪
  • ☝️

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Điền từ vựng về cơ thể vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. I use my ________ to see.
  2. I use my ________ to hear.
  3. I use my ________ to eat.
  4. I use my ________ to hold things.
  5. I use my ________ to walk.
  6. I brush my ________ every day.
  7. I wash my ________ before eating.
  8. I wear shoes on my ________.
  9. I comb my ________ every morning.
  10. I wear a hat on my ________.

Đáp án:

  1. Eyes.
  2. Ears.
  3. Mouth.
  4. Hands.
  5. Legs.
  6. Teeth.
  7. Hands.
  8. Feet.
  9. Hair.
  10. Head.

Bài Tập 3: Trả Lời Câu Hỏi

Yêu cầu bé trả lời các câu hỏi sau:

  1. How many fingers do you have?
    • I have ten fingers.
  2. What do you use to see?
    • I use my eyes to see.
  3. Where is your nose?
    • My nose is on my face.
  4. How many toes do you have on one foot?
    • I have five toes on one foot.
  5. What do you use to hear?
    • I use my ears to hear.

Bài Tập 4: Vẽ và Ghi Chú

Yêu cầu bé vẽ một hình người và ghi chú các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.

  1. Draw a head and label it “Head”.
  2. Draw eyes and label them “Eyes”.
  3. Draw a nose and label it “Nose”.
  4. Draw a mouth and label it “Mouth”.
  5. Draw arms and label them “Arms”.
  6. Draw hands and label them “Hands”.
  7. Draw legs and label them “Legs”.
  8. Draw feet and label them “Feet”.

Bài Tập 5: Trò Chơi “Simon Says”

Chơi trò chơi “Simon Says” để bé học và luyện tập từ vựng về cơ thể:

  • Simon says, “Touch your head.”
  • Simon says, “Clap your hands.”
  • Simon says, “Stand on one leg.”
  • Simon says, “Wiggle your fingers.”
  • Simon says, “Stomp your feet.”

Winkienglish mong rằng qua bài viết từ vựng tiếng Anh về cơ thể người, gồm những từ ngữ cụ thể, các mẫu câu giao tiếp và bài tập thực hành này sẽ giúp bé làm quen và ghi nhớ từ vựng về cơ thể người một cách vui vẻ và hiệu quả. Làm tiền đề tốt hơn để bé làm quen và ứng dụng tốt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí