đăng ký nhận tư vấn

100 +bộ từ vựng tiếng Anh về chỉ đường & ứng dụng trong thực tế

Làm thế nào để chỉ cho một người nào đó về điểm đến mà họ mong muốn hoặc hỏi người khác như thế nào về địa chỉ mà bạn muốn đi tới đó? Hãy bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh chỉ đường siêu xịn được tổng hợp bởi Winkiengliesh dưới đây để ứng dụng ngay trong thực tế nhé.

Từ Vựng Về Chỉ Đường

Từ Vựng Về Chỉ Đường

1. Turn left: Rẽ trái.
2. Turn right: Rẽ phải.
3. Go straight: Đi thẳng.
4. Go past: Đi qua.
5. Cross: Băng qua.
6. Intersection: Ngã tư.
7. Roundabout: Bùng binh.
8. Traffic light: Đèn giao thông.
9. Stop sign: Biển báo dừng.
10. One-way street: Đường một chiều.
11. Two-way street: Đường hai chiều.
12. U-turn: Quay đầu.
13. Next to: Bên cạnh.
14. Opposite: Đối diện.
15. Between: Ở giữa.
16. Corner: Góc.
17. Block: Khu nhà (khoảng cách giữa hai giao lộ).
18. Behind: Đằng sau.
19. In front of: Phía trước.
20. Near: Gần.
21. Far from: Xa.
22. At the end of: Ở cuối.
23. Beside: Bên cạnh.
24. Along: Dọc theo.
25. Across from: Đối diện.
26. On the left: Ở bên trái.
27. On the right: Ở bên phải.
28. At the corner of: Ở góc của.
29. Take the first/second/third (left/right): Rẽ trái/phải tại ngã rẽ thứ nhất/thứ hai/thứ ba.
30. Follow the signs: Theo biển báo.

Cụm động từ chỉ đường bằng tiếng Anh

  • Turn left/right at…: Rẽ trái/phải tại…
    • Turn left at the traffic light. (Rẽ trái tại đèn giao thông).
  • Go straight ahead: Đi thẳng
    • Go straight ahead until you reach the park. (Đi thẳng cho đến khi bạn đến công viên).
  • Cross the street: Băng qua đường
    • Cross the street at the pedestrian crossing. (Băng qua đường tại lối đi bộ).
  • Go past: Đi qua
    • Go past the bank and turn right. (Đi qua ngân hàng và rẽ phải).
  • Continue straight: Tiếp tục đi thẳng
    • Continue straight for two blocks. (Tiếp tục đi thẳng hai dãy nhà).
  • Head towards: Đi về phía
    • Head towards the city center. (Đi về phía trung tâm thành phố).
  • Take the first/second/third left/right: Rẽ trái/phải tại ngã rẽ thứ nhất/thứ hai/thứ ba.
    • Take the second left after the school. (Rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai sau trường học).
  • Follow the road: Đi theo con đường.
    • Follow the road until you see the hospital. (Đi theo con đường cho đến khi bạn thấy bệnh viện).
  • Keep going: Tiếp tục đi
    • Keep going until you reach the bridge. (Tiếp tục đi cho đến khi bạn đến cây cầu).
  • Go along: Đi dọc theo
    • Go along the river. (Đi dọc theo dòng sông).
  • Turn back: Quay lại
    • If you miss the turn, you’ll need to turn back. (Nếu bạn bỏ lỡ ngã rẽ, bạn sẽ cần quay lại).
  • Make a U-turn: Quay đầu
    • Make a U-turn at the next intersection. (Quay đầu tại ngã tư tiếp theo).
  • Get on/off: Lên/xuống (xe, tàu, xe buýt)
    • Get on the bus at the station. (Lên xe buýt tại bến xe).
  • Take the exit: Đi theo lối ra
    • Take the exit towards downtown. (Đi theo lối ra về hướng trung tâm thành phố).
  • Bear left/right: Hơi chếch trái/phải
    • Bear right at the fork in the road. (Hơi chếch phải tại ngã ba đường).

Các cụm từ vựng chỉ đường cho người lái xe

  • Take the next exit: Rẽ vào lối ra tiếp theo.
  • Stay in the right/left lane: Giữ làn phải/trái.
  • Merge onto the highway: Hòa vào đường cao tốc.
  • Take the overpass: Đi qua cầu vượt.
  • Go through the tunnel: Đi qua hầm.
  • Follow the signs for…: Theo biển báo chỉ dẫn đến….
  • Turn right/left at the intersection: Rẽ phải/trái tại giao lộ.
  • Keep straight until you see…: Đi thẳng cho đến khi bạn thấy…
  • Make a U-turn at the next opportunity: Quay đầu tại cơ hội tiếp theo.
  • Take the first/second/third exit at the roundabout: Rẽ vào lối ra thứ nhất/thứ hai/thứ ba tại bùng binh.
  • Watch for the speed limit signs: Chú ý biển báo giới hạn tốc độ.
  • Park in the rest area: Đỗ xe tại khu vực nghỉ ngơi.

Các giới từ thường dùng để chỉ đường đi

Các giới từ thường dùng để chỉ đường đi

  • At: Ở, tại.
    • At the corner: Ở góc.
    • At the traffic light: Tại đèn giao thông.
  • On: Trên, ở trên
    • On the left/right: Ở bên trái/phải.
    • On the street: Trên đường.
  • In: Trong, ở trong.
    • In front of: Ở phía trước.
    • In the middle of: Ở giữa.
  • Next to: Bên cạnh.
    • Next to the bank: Bên cạnh ngân hàng.
  • Between: Ở giữa.
    • Between the library and the school: Ở giữa thư viện và trường học.
  • Across from: Đối diện.
    • Across from the park: Đối diện công viên.
  • Behind: Đằng sau.
    • Behind the building: Đằng sau tòa nhà.
  • Near: Gần.
    • Near the bus stop: Gần trạm xe buýt.
  • Far from: Xa.
    • Far from the city center: Xa trung tâm thành phố.
  • Along: Dọc theo.
    • Along the river: Dọc theo con sông.
  • Through: Qua, xuyên qua.
    • Through the tunnel: Qua hầm.
  • Towards: Hướng về.
    • Towards the station: Hướng về nhà ga.
  • To: Đến, tới.
    • To the end of the road: Đến cuối con đường.
  • Around: Quanh, xung quanh.
    • Around the corner: Quanh góc phố.
  • From: Từ.
    • From the park: Từ công viên.
  • By: Bên cạnh, gần.
    • By the museum: Gần bảo tàng.
  • Over: Bên trên, vượt qua.
    • Over the bridge: Qua cầu.
  • Under: Bên dưới.
    • Under the bridge: Dưới cầu.
  • Up: Lên.
    • Up the hill: Lên đồi.
  • Down: Xuống.
    • Down the street: Xuống đường.

Cách dùng để hỏi quãng đường đi

  • It’s about [distance] miles/kilometers.
    • Nghĩa: Khoảng [khoảng cách] dặm/kilômét.
    • Ví dụ: It’s about 5 miles. (Khoảng 5 dặm).
  • It’s not far, just [time] minutes away.
    • Nghĩa: Không xa, chỉ cách [thời gian] phút.
    • Ví dụ: It’s not far, just 10 minutes away. (Không xa, chỉ cách 10 phút).
  • You can get there in about [time] minutes.
    • Nghĩa: Bạn có thể đến đó trong khoảng [thời gian] phút.
    • Ví dụ: You can get there in about 15 minutes. (Bạn có thể đến đó trong khoảng 15 phút).
  • It’s a short/long drive.
    • Nghĩa: Lái xe ngắn/dài.
    • Ví dụ: It’s a short drive to the mall. (Lái xe một quãng ngắn đến trung tâm thương mại).
  • It’s quite far/near from here.
    • Nghĩa: Khá xa/gần từ đây.
    • Ví dụ: It’s quite far from here. (Khá xa từ đây).

Bài tập thực hành cách hỏi và trả lời chỉ đường đi bằng tiếng Anh

Bài tập thực hành cách hỏi và trả lời chỉ đường đi bằng tiếng Anh

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Điền các từ vựng và cụm từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu hỏi về quãng đường.

  1. ______ far is it to the nearest supermarket?
  2. What is the ______ to the library from here?
  3. How many ______ is it to the train station?
  4. Can you ______ me how far the airport is from here?
  5. ______ it a long way to the museum?
  6. How long ______ it take to get to the city center?
  7. How far ______ I have to go to reach the bus stop?
  8. What’s the travel ______ to the next town?

Đáp án:

  1. How
  2. distance
  3. miles/kilometers
  4. tell
  5. Is
  6. does
  7. do
  8. time

Bài Tập 2: Sắp Xếp Câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hỏi hoàn chỉnh về quãng đường.

  1. to / far / How / is / it / the beach?

  2. the / distance / What / the / is / to / hospital?

  3. the / how / kilometers / is / many / market / to / it?

  4. the / you / how / tell / can / far / restaurant / is?

  5. station / a / way / it / Is / long / to / bus?

Đáp án:

  1. How far is it to the beach?
  2. What is the distance to the hospital?
  3. How many kilometers is it to the market?
  4. Can you tell me how far the restaurant is?
  5. Is it a long way to the bus station?

Bài Tập 3: Hoàn Thành Đoạn Hội Thoại

Điền các từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại.

Person A: Excuse me, can you tell me how to get to the nearest bank?

Person B: Sure. Go _______ ahead for two blocks, then turn _______ at the traffic light. The bank is _______ to the post office.

Person A: Thank you. And how far is it from here?

Person B: It’s not far, just about 10 _______ away.

Person A: Great. And how do I get to the train station from the bank?

Person B: From the bank, take the second _______ on your right and continue straight until you see the station on your left.

Person A: Thanks a lot!

Person B: You’re welcome!

Đáp án:

Person A: Excuse me, can you tell me how to get to the nearest bank?

Person B: Sure. Go straight ahead for two blocks, then turn left at the traffic light. The bank is next to the post office.

Person A: Thank you. And how far is it from here?

Person B: It’s not far, just about 10 minutes away.

Person A: Great. And how do I get to the train station from the bank?

Person B: From the bank, take the second right on your right and continue straight until you see the station on your left.

Person A: Thanks a lot!

Person B: You’re welcome!

Bài Tập 4: Trả Lời Câu Hỏi

Trả lời các câu hỏi về quãng đường sau đây.

  1. How far is it to the nearest gas station?

  2. What is the distance to the airport from here?

  3. How many miles is it to the city center?

  4. Can you tell me how far the supermarket is from here?

  5. Is it a long way to the nearest hospital?

Đáp án:

  1. It’s about 2 miles to the nearest gas station.
  2. The distance to the airport from here is approximately 10 kilometers.
  3. It’s around 5 miles to the city center.
  4. The supermarket is about 3 minutes away by car.
  5. No, it’s not a long way. It’s only about 15 minutes.

Qua bài viết này chúng tôi mong rằng bạn đã nắm chắc được các từ vựng, cụm từ vựng về cách chỉ và hỏi đường bằng tiếng Anh, thực hành một vài bài tập nhỏ để làm quen cho việc ứng dụng trong thực tế. Chúc bạn học tập vui vẻ và đừng quên phản hồi lại với Winkienglish những thắc mắc của mình nhé.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí