đăng ký nhận tư vấn

150+ từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục dành cho bé

Từ vựng tiếng Anh về giáo dục là một trong những nhóm từ vựng quan trọng để giúp trẻ làm quen và thực hành hàng ngày. Đồng thời, là tiền đề quan trọng mà bé cần nắm vững trong tương lai khi định hướng du học và làm quen những môi trường quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở giáo dục

Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở giáo dục

  1. Kindergarten: Trường mẫu giáo.
  2. Preschool: Trường mầm non.
  3. Elementary school / Primary school: Trường tiểu học.
  4. Middle school / Junior high school: Trường trung học cơ sở.
  5. High school / Secondary school: Trường trung học phổ thông.
  6. Vocational school: Trường dạy nghề.
  7. Community college: Trường cao đẳng cộng đồng.
  8. College: Trường đại học (có thể chỉ một phần của trường đại học lớn).
  9. University: Trường đại học.
  10. Graduate school: Trường sau đại học.
  11. Business school: Trường kinh doanh.
  12. Medical school: Trường y.
  13. Law school: Trường luật.
  14. Technical school / Trade school: Trường kỹ thuật / Trường nghề.
  15. Art school: Trường nghệ thuật.
  16. Music school: Trường âm nhạc.
  17. Boarding school: Trường nội trú.
  18. Public school: Trường công lập.
  19. Private school: Trường tư thục.
  20. Charter school: Trường bán công.
  21. Homeschool: Học tại nhà.
  22. Special education school: Trường giáo dục đặc biệt.
  23. Language school: Trường ngôn ngữ.
  24. Military school: Trường quân sự.
  25. Online school: Trường trực tuyến.
  26. Night school: Trường học buổi tối.
  27. Summer school: Trường hè.
  28. International school: Trường quốc tế.
  29. Adult education center: Trung tâm giáo dục người lớn.
  30. Continuing education center: Trung tâm giáo dục thường xuyên.

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học

  • Classroom: Phòng học.
  • Laboratory (Lab): Phòng thí nghiệm.
  • Library: Thư viện.
  • Auditorium: Hội trường.
  • Gymnasium (Gym): Phòng thể dục.
  • Cafeteria: Nhà ăn.
  • Playground: Sân chơi.
  • Sports field: Sân thể thao.
  • Computer lab: Phòng máy tính.
  • Music room: Phòng nhạc.
  • Art room: Phòng nghệ thuật.
  • Science lab: Phòng thí nghiệm khoa học.
  • Office: Văn phòng.
  • Staff room: Phòng giáo viên.
  • Restroom: Nhà vệ sinh.
  • Locker room: Phòng thay đồ.
  • Swimming pool: Bể bơi.
  • Library reading room: Phòng đọc thư viện.
  • Conference room: Phòng họp.
  • Nurse’s office: Phòng y tế.
  • Counseling center: Trung tâm tư vấn.
  • Dormitory: Ký túc xá.
  • Lecture hall: Giảng đường.
  • Workshop: Phòng thực hành.
  • Study hall: Phòng tự học.
  • Administration building: Tòa nhà hành chính.
  • Entrance hall / Lobby: Sảnh vào.
  • Courtyard: Sân trong.
  • Parking lot: Bãi đỗ xe.
  • Security office: Phòng bảo vệ.

Từ vựng tiếng Anh thường gặp ở trường tiểu học

  • Teacher: Giáo viên.
  • Student/Pupil: Học sinh.
  • Classroom: Phòng học.
  • Desk: Bàn học.
  • Chair: Ghế.
  • Blackboard/Whiteboard: Bảng đen/Bảng trắng.
  • Chalk: Phấn viết bảng.
  • Marker: Bút lông viết bảng.
  • Book: Sách.
  • Notebook: Vở ghi.
  • Pencil: Bút chì.
  • Eraser/Rubber: Tẩy.
  • Ruler: Thước kẻ.
  • Crayon: Bút sáp màu.
  • Colored pencil: Bút chì màu.
  • Backpack/School bag: Cặp sách.
  • Homework: Bài tập về nhà.
  • Test/Exam: Bài kiểm tra/Kỳ thi.
  • Grade: Điểm số.
  • Library: Thư viện.
  • Playground: Sân chơi.
  • Cafeteria: Nhà ăn.
  • Principal: Hiệu trưởng.
  • Vice principal: Phó hiệu trưởng.
  • Janitor/Custodian: Nhân viên tạp vụ.
  • Nurse: Y tá.
  • Counselor: Cố vấn học đường.
  • Classmate: Bạn cùng lớp.
  • Lesson: Bài học.
  • Subject: Môn học.
  • Math: Toán.
  • Science: Khoa học.
  • History: Lịch sử.
  • Geography: Địa lý.
  • Art: Nghệ thuật.
  • Music: Âm nhạc.
  • Physical Education (PE): Giáo dục thể chất.
  • Recess: Giờ ra chơi.
  • Assembly: Buổi tập trung.
  • Computer lab: Phòng máy tính.
  • Science lab: Phòng thí nghiệm khoa học.
  • Restroom: Nhà vệ sinh.
  • Locker: Tủ đựng đồ.
  • Field trip: Chuyến đi thực tế.
  • Report card: Phiếu báo kết quả học tập.
  • Attendance: Sự có mặt.
  • Holiday: Kỳ nghỉ.
  • Vacation: Kỳ nghỉ dài.
  • School bus: Xe buýt trường học.

Từ vựng tiếng Anh về giáo dục bậc trung học

Từ vựng tiếng Anh về giáo dục bậc trung học

  • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa.
  • Club: Câu lạc bộ.
  • Team: Đội.
  • Sports: Thể thao.
  • Coach: Huấn luyện viên.
  • Competition: Cuộc thi.
  • Debate: Tranh luận.
  • Project: Dự án.
  • Presentation: Thuyết trình.
  • Schedule: Thời khóa biểu.
  • Attendance: Sự có mặt.
  • Prom: Dạ hội.
  • Graduation: Tốt nghiệp.
  • Transcript: Bảng điểm.
  • Scholarship: Học bổng.
  • Tuition: Học phí.

Các chức vụ và nghề nghiệp trong giáo dục bằng tiếng Anh

  • Teacher: Giáo viên.
  • Principal: Hiệu trưởng.
  • Vice Principal: Phó hiệu trưởng.
  • School Counselor: Cố vấn học đường.
  • School Nurse: Y tá trường học.
  • Janitor: Nhân viên tạp vụ.
  • Librarian: Thủ thư.
  • Teaching Assistant: Trợ giảng.
  • Substitute Teacher: Giáo viên thay thế.
  • Special Education Teacher: Giáo viên giáo dục đặc biệt.
  • School Administrator: Quản lý trường học.
  • Dean: Trưởng khoa.
  • Department Head: Trưởng bộ môn.
  • Lecturer: Giảng viên.
  • Professor: Giáo sư.
  • Assistant Professor: Trợ lý giáo sư.
  • Associate Professor: Phó giáo sư.
  • Researcher: Nhà nghiên cứu.
  • Tutor: Gia sư.
  • Student: Học sinh, sinh viên.
  • Graduate Student: Học viên sau đại học.
  • Undergraduate Student: Sinh viên đại học.
  • Postdoctoral Fellow: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ.
  • Academic Advisor: Cố vấn học thuật.
  • Career Counselor: Cố vấn nghề nghiệp.
  • Coach: Huấn luyện viên.
  • School Secretary: Thư ký trường học.
  • School Board Member: Thành viên hội đồng trường.
  • Admissions Officer: Nhân viên tuyển sinh.
  • Financial Aid Officer: Nhân viên hỗ trợ tài chính.
  • Registrar: Nhân viên phòng đào tạo.
  • Guidance Counselor: Tư vấn viên hướng dẫn.
  • Instructional Coordinator: Điều phối viên giáo dục.
  • Curriculum Developer: Người phát triển chương trình học.
  • Education Consultant: Tư vấn viên giáo dục.
  • School Psychologist: Nhà tâm lý học trường học.
  • Educational Technologist: Chuyên gia công nghệ giáo dục.
  • Lab Technician: Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm.
  • Librarian Assistant: Trợ lý thủ thư.
  • Bus Driver: Lái xe buýt trường học.
  • Security Guard: Nhân viên bảo vệ.
  • Lunchroom Supervisor: Giám sát nhà ăn.
  • Extracurricular Activities Coordinator: Điều phối viên hoạt động ngoại khóa.
  • Athletic Director: Giám đốc thể thao.
  • School Principal’s Secretary: Thư ký hiệu trưởng.

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề giáo dục

  • Curriculum: Chương trình học.
  • Syllabus: Đề cương khóa học.
  • Lesson plan: Kế hoạch bài học.
  • Assessment: Đánh giá.
  • Homework: Bài tập về nhà.
  • Assignment: Bài tập.
  • Quiz: Bài kiểm tra ngắn.
  • Test: Bài kiểm tra.
  • Exam: Kỳ thi.
  • Grading system: Hệ thống chấm điểm.
  • Report card: Phiếu báo kết quả học tập.
  • Transcript: Bảng điểm.
  • Diploma: Bằng tốt nghiệp.
  • Degree: Bằng cấp.
  • Certificate: Chứng chỉ.
  • Scholarship: Học bổng.
  • Tuition: Học phí.
  • Enrollment: Sự ghi danh.
  • Attendance: Sự có mặt.
  • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa.
  • Field trip: Chuyến đi thực tế.
  • Lab: Phòng thí nghiệm.
  • Lecture: Bài giảng.
  • Seminar: Hội thảo.
  • Workshop: Hội thảo thực hành.
  • Tutorial: Buổi hướng dẫn.
  • Study group: Nhóm học tập.
  • Classroom: Phòng học.
  • Library: Thư viện.
  • Cafeteria: Nhà ăn.
  • Dormitory: Ký túc xá.
  • School campus: Khuôn viên trường.
  • Tuition fee: Học phí.
  • Financial aid: Hỗ trợ tài chính.
  • Internship: Thực tập.
  • Thesis: Luận văn.
  • Dissertation: Luận án.
  • Research paper: Bài nghiên cứu.
  • Academic year: Năm học.
  • Semester: Học kỳ.
  • Term: Kỳ học.
  • Holiday: Kỳ nghỉ.
  • Summer break: Kỳ nghỉ hè.
  • Winter break: Kỳ nghỉ đông.
  • School uniform: Đồng phục trường.
  • School supplies: Đồ dùng học tập.
  • Textbook: Sách giáo khoa.
  • Notebook: Vở ghi.
  • Pencil: Bút chì.
  • Pen: Bút mực.
  • Eraser: Tẩy.
  • Ruler: Thước kẻ.
  • Backpack: Ba lô.
  • Lunch box: Hộp đựng cơm trưa.
  • School bus: Xe buýt trường học.
  • Academic performance: Thành tích học tập.
  • Peer: Bạn đồng trang lứa.
  • Guidance counselor: Tư vấn viên hướng dẫn.
  • School policy: Chính sách trường học.
  • Code of conduct: Quy tắc ứng xử.

Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả

1. Sử Dụng Flashcards

  • Phương pháp: Tạo flashcards với một mặt là từ vựng và mặt kia là nghĩa của từ. Bạn có thể sử dụng flashcards vật lý hoặc ứng dụng flashcards như Anki, Quizlet.
  • Lợi ích: Giúp ôn tập từ vựng thường xuyên và kiểm tra khả năng nhớ từ của bạn.

2. Nhóm Từ Vựng Theo Chủ Đề

  • Phương pháp: Nhóm các từ vựng theo từng chủ đề cụ thể (ví dụ: phòng học, giáo viên, môn học, cơ sở vật chất).
  • Lợi ích: Giúp bạn học từ vựng một cách có hệ thống và dễ nhớ hơn.

3. Sử Dụng Hình Ảnh

  • Phương pháp: Gắn từ vựng với hình ảnh minh họa. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh liên quan và liên kết chúng với từ vựng.
  • Lợi ích: Tạo ra mối liên hệ trực quan giúp nhớ từ lâu hơn.

4. Tạo Câu Chuyện

  • Phương pháp: Tạo ra các câu chuyện hoặc tình huống sử dụng từ vựng mới học.
  • Lợi ích: Giúp bạn nhớ từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể và tăng cường khả năng sử dụng từ.

5. Viết Nhật Ký Học Tập

  • Phương pháp: Viết nhật ký hàng ngày hoặc hàng tuần về những gì bạn học được, sử dụng từ vựng mới.
  • Lợi ích: Giúp bạn luyện tập viết và sử dụng từ vựng thường xuyên.

6. Thực Hành Với Bạn Bè

  • Phương pháp: Thực hành nói và viết từ vựng mới với bạn bè hoặc gia đình.
  • Lợi ích: Giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và củng cố từ vựng.

7. Sử Dụng Ứng Dụng Học Từ Vựng

  • Phương pháp: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Duolingo, Memrise, hoặc Busuu.
  • Lợi ích: Cung cấp các bài tập luyện tập từ vựng đa dạng và theo dõi tiến trình học tập.

8. Nghe Và Xem Nội Dung Liên Quan Đến Giáo Dục

  • Phương pháp: Nghe podcast, xem video hoặc phim tài liệu về chủ đề giáo dục bằng tiếng Anh.
  • Lợi ích: Giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

9. Lập Bản Đồ Tư Duy (Mind Map)

  • Phương pháp: Tạo bản đồ tư duy với từ vựng và hình ảnh liên quan đến chủ đề giáo dục.
  • Lợi ích: Giúp bạn tổ chức thông tin một cách logic và dễ nhớ.

Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

Bài Tập 1: Ghép Từ Với Nghĩa

Ghép từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng.

  1. Curriculum
  2. Syllabus
  3. Assignment
  4. Principal
  5. Lecture
  6. Laboratory
  7. Diploma
  8. Scholarship
  9. Counselor
  10. Attendance

a. Bài tập.
b. Hiệu trưởng.
c. Giáo trình.
d. Thư ký.
e. Sự có mặt.
f. Đề cương khóa học.
g. Bài giảng.
h. Phòng thí nghiệm.
i. Học bổng.
j. Bằng tốt nghiệp.

Đáp án: 1 – c. Curriculum: Giáo trình.
2 – f. Syllabus: Đề cương khóa học.
3 – a. Assignment: Bài tập.
4 – b. Principal: Hiệu trưởng.
5 – g. Lecture: Bài giảng.
6 – h. Laboratory: Phòng thí nghiệm.
7 – j. Diploma: Bằng tốt nghiệp.
8 – i. Scholarship: Học bổng.
9 – d. Counselor: Cố vấn.
10 – e. Attendance: Sự có mặt.

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. The __________ is responsible for maintaining discipline in the school.
  2. I need to submit my __________ by the end of this week.
  3. She received a __________ to study abroad.
  4. We have a __________ on human anatomy this afternoon.
  5. The school’s __________ includes various subjects like math, science, and history.
  6. Make sure you mark your __________ when you enter the classroom.
  7. The professor provided the __________ for the course on the first day.
  8. We conducted experiments in the __________ during the science class.
  9. He was awarded a __________ after completing his studies.
  10. If you have any personal issues, you can talk to the school __________.

Đáp án:

  1. Principal.
  2. Assignment.
  3. Scholarship.
  4. Lecture.
  5. Curriculum.
  6. Attendance.
  7. Syllabus.
  8. Laboratory.
  9. Diploma.
  10. Counselor.

Bài Tập 3: Sắp Xếp Câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. the / is / responsible / discipline / for / maintaining / principal / school / in / the.

  2. week / submit / end / my / the / I / assignment / need / by / this / to / of.

  3. abroad / received / she / a / study / to / scholarship.

  4. have / anatomy / afternoon / on / a / we / lecture / human / this.

  5. subjects / school’s / like / math / various / science / includes / history / the / and / curriculum.

Đáp án:

  1. The principal is responsible for maintaining discipline in the school.
  2. I need to submit my assignment by the end of this week.
  3. She received a scholarship to study abroad.
  4. We have a lecture on human anatomy this afternoon.
  5. The school’s curriculum includes various subjects like math, science, and history.

Bài Tập 4: Trả Lời Câu Hỏi

Trả lời các câu hỏi sau về chủ đề giáo dục.

  1. Who is responsible for maintaining discipline in the school?

  2. What do you need to submit by the end of the week?

  3. What did she receive to study abroad?

  4. What do you have on human anatomy this afternoon?

  5. What does the school’s curriculum include?

Đáp án:

  1. The principal is responsible for maintaining discipline in the school.
  2. I need to submit my assignment by the end of the week.
  3. She received a scholarship to study abroad.
  4. We have a lecture on human anatomy this afternoon.
  5. The school’s curriculum includes various subjects like math, science, and history.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí