đăng ký nhận tư vấn

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và 50+ cặp từ thông dụng

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà các bạn cần nắm rõ để tránh các lỗi liên quan đến dùng từ khi viết hoặc nói. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp kiến thức về từ đồng nghĩa và một số cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất. Hãy cùng lưu lại và tham khảo!

1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là loại từ có nghĩa giống hoặc gần giống với từ khác trong ngữ cảnh nhất định tuy nhiên lại khác về cách viết và cách phát âm. 

Ví dụ: từ clean up đồng nghĩa với từ tidy up: dọn dẹp, từ study đồng nghĩa với từ learn: học

2. Phân biệt các loại từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có các loại cơ bản sau:

2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối là các cặp từ có nghĩa và đặc điểm tu từ giống y hệt nhau, có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. 

Ví dụ: Big, Large, huge, gigantic – đều diễn tả ý nghĩa to lớn 

2.2. Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối là các cặp từ có ý nghĩa giống nhau tuy nhiên có sự khác nhau về biểu thái và chỉ có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh nhất định. 

Ví dụ: Automobile, vehicle, motor – diễn tả phương tiện xe cộ 

2.3. Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Từ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ có ý nghĩa giống nhau tuy nhiên khác nhau trong cách biểu đạt. 

Ví dụ: các từ chỉ bố: father, dad hay các từ chỉ mẹ mother, mom (trong đó dad và mom thường dùng trong cuộc sống hằng ngày, trong văn nói nhiều hơn). Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh 

Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh 

2.4. Từ đồng nghĩa tu từ

Từ đồng nghĩa tu từ là những từ khác nhau về nghĩa bóng. 

Ví dụ: to fire = to dismiss = to sack có nghĩa là sa thải nhưng sắc thái biểu cảm khác nhau. 

2.5. Từ đồng nghĩa lãnh thổ

Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ có ý nghĩa giống nhau tuy nhiên cách viết khác nhau do sự khác biệt vùng miền và lãnh thổ. 

Ví dụ: ở Mỹ vỉa hè là “sidewalk”, ở các nước nói tiếng Anh khác thì vỉa hè là “pavement”. 

2.6. Uyển ngữ, mỹ từ

Uyển ngữ, mỹ từ là những từ có nghĩa tương đồng nhau, được sử dụng trong ngữ cảnh cần nói giảm nói tránh để giảm bớt sự khó chịu cho người nghe. 

Ví dụ: the underprivileged the poor đều diễn tả sự nghèo khó. 

Uyển ngữ và mỹ từ trong tiếng Anh

Uyển ngữ và mỹ từ trong tiếng Anh

3. Tổng hợp 50+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp 50+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy lưu lại để ghi nhớ, sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh: 

3.1. Danh từ đồng nghĩa

Các cặp danh từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh: 

Cặp từ  Nghĩa 
Car – Automobile Xe hơi – Ô tô
Doctor – Physician Bác sĩ – Thầy thuốc
Friend – Acquaintance Bạn bè – Người quen
Gift – Present Quà tặng – Món quà
House – Dwelling Nhà cửa – Nơi ở
Job – Position Công việc – Chức vụ
Money – Cash Tiền – Tiền mặt
Movie – Film Phim ảnh – Điện ảnh
Music – Song Âm nhạc – Bài hát
News – Information Tin tức – Thông tin
Paper – Document Giấy tờ – Tài liệu
Restaurant – Eatery Nhà hàng – Quán ăn
School – Institution Trường học – Cơ sở giáo dục
Shop – Store Cửa hàng – Cửa hiệu
Student – Learner Học sinh – Người học
Time – Clock Thời gian – Đồng hồ

Cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng

Cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng

3.2. Động từ đồng nghĩa

Các cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp: 

Cặp từ Ý nghĩa
Begin – Start Bắt đầu – Khởi đầu
Buy – Purchase Mua – trả tiền 
Call – Phone Gọi – Gọi điện thoại
Choose – Select Chọn – Lựa chọn
Close – Shut Đóng – Đóng cửa
Come – Arrive Đến – Đến nơi
Die – Pass Away Chết – Qua đời
Eat – Consume Ăn – Ăn uống
Finish – Complete Kết thúc – Hoàn thành
Give – Donate Cho – Tặng cho
Have – Possess Có – Sở hữu
Hear – Listen Nghe – Lắng nghe
Leave – Depart Rời đi – Khởi hành
Live – Reside Sống – Sinh sống
Look – See Nhìn – Nhìn ngắm
Make – Create Làm – Tạo ra
Open – Unlock Mở – Mở khóa

Cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp 

Cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp 

3.3. Tính từ đồng nghĩa 

Các cặp tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp:

Cặp từ Ý nghĩa
Big – Large Lớn – To
Beautiful – Pretty Đẹp – Xinh
Cold – Chilly Lạnh – Lạnh giá
Difficult – Hard Khó – Khó khăn
Fast – Quick Nhanh – Nhanh chóng
Happy – Joyful Hạnh phúc – Vui vẻ
Hot – Warm Nóng – Ấm áp
New – Modern Mới – Hiện đại
Old – Ancient Cũ – Cổ đại
Small – Tiny Nhỏ – Bé xíu
Strong – Powerful Mạnh – Mạnh mẽ
Ugly – Unattractive Xấu – Không hấp dẫn
Wet – Damp Ướt – Ẩm ướt
Young – Youthful Trẻ – Trẻ trung

Cặp tính từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Anh 

Cặp tính từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Anh 

4. Bài tập về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Để ghi nhớ và biết cách sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh tốt hơn, hãy luyện tập bài tập sau: 

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để hoàn thành câu:

  1. The teacher gave us a very difficult exam. (hard, easy, simple)
  2. She is a very beautiful girl. (pretty, ugly, attractive)
  3. It was a very long journey. (short, quick, fast)
  4. I was feeling very happy after receiving the good news. (sad, angry, excited)
  5. The food was delicious. (bad, tasty, horrible)
  6. The movie was very interesting. (boring, fascinating, exciting)
  7. He is a very lazy person. (hardworking, active, diligent)
  8. The car was very expensive. (cheap, affordable, inexpensive)
  9. The dog was very friendly. (unfriendly, aggressive, mean)
  10. The house was very old. (new, modern, ancient)

Đáp án:

  1. difficult
  2. beautiful
  3. long
  4. happy
  5. delicious
  6. interesting
  7. lazy
  8. expensive
  9. friendly
  10. Old.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và danh sách các cặp từ đồng nghĩa thông dụng mà các bạn nên nắm vững. Hãy luyện tập nhiều bài tập liên quan đến từ đồng nghĩa để biết cách vận dụng và mở rộng vốn từ hơn mỗi ngày! 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí