đăng ký nhận tư vấn

Trật tự tính từ trong tiếng Anh và quy tắc OSASCOMP

Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với cấu trúc Adj+N (tính từ đứng trước danh từ). Vậy nếu trước một danh từ có nhiều tính từ thì các tính từ đó “xếp hàng” trong câu như thế nào? Hãy cùng Winki English tìm hiểu về trật tự tính từ trong tiếng Anh ngay nhé!

1. OSASCOMP là gì?

1.1. Khái niệm

  • Chúng ta có thể dùng hai hoặc nhiều tính từ trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: He lives in a large old wooden house on the mountain (Anh ấy sống trong ngôi nhà bằng gỗ, rộng và cổ trên ngọn núi).

There is a big new bag in the store (Có một chiếc túi lớn, mới mẻ ở trong cửa hàng).

Các tính từ như ‘large, old, wooden, big, new’ là tính từ miêu tả về kích thước, tuổi đời, chất liệu, hình dáng,… của danh từ đứng sau chúng. 

  • Khi có hai hoặc nhiều tính từ đứng trước danh từ, trật tự tính từ trong tiếng Anh sẽ được sắp xếp như sau:

[Determiner (hạn định) – Cardinal numbers (số lượng)] + [Opinion (quan điểm) -> Size (kích cỡ) -> Age (tuổi thọ) -> Shape (hình dáng) -> Color (màu sắc) -> Origin (nguồn gốc) -> Material (chất liệu) -> Type (thể loại) -> Purpose (mục đích)] + Noun (danh từ).

Thứ tự trên có vẻ hơi khó nhớ phải không? Vậy bạn hãy thử mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh bằng quy tắc OSASCOMP: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh thường dùng

Trật tự tính từ trong tiếng Anh thường dùng

Ví dụ, chúng ta sắp xếp tính từ chuẩn theo quy tắc OSASCOMP với danh từ “car” (xe hơi):

Ông – Opinion: a stylish (phong cách) car 

Sáu – Size: a stylish small (nhỏ) car 

Ăn – Age: a stylish small new (mới) car 

Súp – Shape: a stylish small new sleek (bóng bẩy) car

Cua – Color: a stylish small new sleek black (màu đen) car

Ông – Origin: a stylish small new sleek black Japanese (xuất xứ Nhật Bản) car

Mập – Material: a stylish small new sleek black Japanese metal (kim loại) car

Phì – Purpose: a stylish small new sleek black Japanese metal sports (thể thao) car

  • Ngoài ra, các tính từ cũng có thể đứng sau động từ “tobe” (am, is, are, was, were) và một số động từ liên kết (linking verbs) như: seem, appear, become, feel, look, smell, sound, taste, turn… Tính từ đứng sau các động từ này để mô tả thuộc tính của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: She is happy (Cô ấy hạnh phúc).

The flowers look beautiful (Những bông hoa trông đẹp).

1.2. Một số lưu ý

  • Tính từ chỉ kích thước và chiều dài (high, low, deep, big, small…) thường đứng trước tính từ chỉ hình dáng và chiều rộng (square, rectangular, fat, thin, wide, narrow,…).

Ví dụ: A short wide bridge (một cây cầu ngắn rộng).

A long thin scarf (một chiếc khăn dài mỏng). 

  • Tính từ chỉ thứ tự (ordinal adjective) như “first”, “second”, “third” được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của đối tượng trong một chuỗi.
  • Tính từ chỉ số lượng (cardinal adjective) như “one”, “two”, “three” được sử dụng để chỉ số lượng đối tượng đó.
  • Theo trật tự tính từ trong tiếng Anh, tính từ chỉ thứ tự đứng trước tính từ chỉ số lượng.

Ví dụ: The first three chapters (Ba chương đầu tiên).

First (thứ nhất) là tính từ chỉ thứ tự.

Three (số ba) là tính từ chỉ số lượng.

  • Nếu các tính từ cùng loại, thì tính từ ngắn thường được đặt trước tính từ dài.

Ví dụ: A big square room: “big” (lớn) là tính từ ngắn hơn “square” (hình vuông).

  • Dùng liên từ “and” khi có hai hoặc hơn hai tính từ chỉ màu sắc, các bộ phận hoặc các loại khác nhau.

Ví dụ: A social and political problem (Vấn đề chính trị, xã hội).

A red and yellow flag (Một lá cờ màu đỏ và vàng).

2. Cách dùng dấu phẩy giữa các tính từ

Khi sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh, trong trường hợp có nhiều tính từ cùng loại (ví dụ: nhiều tính từ chỉ màu sắc, kích thước hoặc ý kiến) đặt trước một danh từ, cần phải phân cách các tính từ đó bằng dấu phẩy. 

Ví dụ: “She is a beautiful, intelligent woman.” (Các tính từ “beautiful”, “intelligent”, và “kind” đều thuộc Opinion).

Tuy nhiên, không được đặt dấu phẩy giữa tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: She is a beautiful, intelligent, woman – Sai

Ngược lại, khi có nhiều tính từ khác loại đặt trước một danh từ, không cần phải đặt dấu phẩy giữa các tính từ.

Ví dụ: “She has a beautiful old Italian wooden chair.” (Các tính từ “beautiful” chỉ ý kiến, “old” chỉ tuổi đời, “Italian” chỉ nguồn gốc, và “wooden” chỉ chất liệu).

Tổng hợp cách dùng dấu phẩy giữa các tính từ trong câu

Tổng hợp cách dùng dấu phẩy giữa các tính từ trong câu

Lưu ý:

Khi sử dụng từ hạn định (a, an, the, this, my, those, some…) trước tính từ, không cần đặt dấu phẩy giữa từ hạn định và tính từ đó. Từ hạn định thường đứng trước tính từ để chỉ định danh từ cụ thể hoặc số lượng danh từ.

Ví dụ: A beautiful dress – Đúng

A, beautiful dress – Sai

Khi bạn liệt kê nhiều tính từ trong cùng một cụm từ hoặc mệnh đề thì cần thêm liên từ “and” trước tính từ cuối.

Ví dụ: It was a long, tiring, and difficult journey (Đó là một hành trình dài, mệt mỏi và khó khăn).

3. Bài tập vận dụng

Nếu đã tự tin nắm vững lý thuyết rồi, hãy thử thực hành một số bài tập sau nhé!

Nếu đã tự tin nắm vững lý thuyết rồi, hãy thử thực hành một số bài tập sau nhé!

Bài 1: Chọn trật tự đúng của các tính từ trong câu

  1. He bought a ____ car.

(A) old, red, big

(B) red, old, big

(C) big, old, red

(D) big, red, old

Đáp án: (C) big, old, red

  1. They live in a ____ house.

(A) small, beautiful, white

(B) white, beautiful, small

(C) beautiful, small, white

(D) beautiful, white, small

Đáp án: (C) beautiful, small, white

  1. She wore a ____ dress.

(A) long, elegant, blue

(B) blue, long, elegant

(C) elegant, blue, long

(D) elegant, long, blue

Đáp án: (D) elegant, long, blue

  1. I have a ____ dog.

(A) fluffy, little, brown

(B) little, fluffy, brown

(C) brown, little, fluffy

(D) brown, fluffy, little

Đáp án: (B) little, fluffy, brown

  1. He is a ____ man.

(A) tall, young, handsome

(B) young, handsome, tall

(C) handsome, young, tall

(D) tall, handsome, young

Đáp án: (A) tall, young, handsome

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh dựa trên quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh:

  1. She / bought / red / a / dress / beautiful / silk / at / the / store.
  2. We / stayed / hotel / in / an / old / lovely / small / village / the.
  3. He / drives / blue / a / sports / new / car / fast.
  4. They / have / big / a / house / brick / beautiful / on / the / hill.
  5. I / saw / an / amazing / huge / tree / old / oak / in / the / park.

Đáp án: 

  1. She bought a beautiful red silk dress at the store.
  2. We stayed in a lovely old small hotel in the village.
  3. He drives a new blue fast sports car.
  4. They have a beautiful big brick house on the hill.
  5. I saw an amazing huge old oak tree in the park.

Như vậy, chỉ với từ khóa “OSASCOMP”, bạn sẽ ghi nhớ quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh một cách dễ dàng hơn rất nhiều. Ngoài ra, bạn cần thực hành nhiều bài tập để củng cố kiến thức mỗi ngày.

Thông qua bài viết trên, Winki English hy vọng giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh thành thạo và tự tin hơn.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí