Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Danh từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng, thuộc đơn vị kiến thức cơ bản mà các bé cần nắm vững. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt kiến thức về danh từ trong tiếng Anh: cách nhận biết, phân loại, chức năng, vị trí của danh từ, ba mẹ và các bé cùng tham khảo nhé!
Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng… tương tự danh từ trong tiếng Việt. Ký hiệu danh từ trong tiếng Anh là N (Noun).
Ví dụ:
Ví dụ về danh từ chỉ con vật
Có 5 loại danh từ trong tiếng Anh:
Ví dụ về danh từ chung và danh từ riêng
Ví dụ danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Dưới đây là các vị trí của danh từ trong tiếng Anh khi đứng trong 1 câu. Vị trí cũng là một trong những dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh.
Danh từ có thể đứng sau các tính từ sở hữu như: his, our, their, my…
Ví dụ: I love my house. (Tôi yêu ngôi nhà của tôi)
Danh từ có thể đứng sau các mạo từ a, an, the.
Ví dụ: I have a lovely cat. (Tôi có một chú mèo dễ thương)
Danh từ đứng sau mạo từ
Danh từ có thể đứng sau từ chỉ số lượng trong câu như little, some, any, many…
Ví dụ: I have few friends. (Tôi có rất ít bạn)
Danh từ có thể đứng sau các giới từ trong câu như of, for, to, in, on và bổ nghĩa cho giới từ.
Ví dụ: This book is on the table. (Cuốn sách này đang ở trên bàn).
Danh từ đứng sau giới từ
Danh từ có thể đứng sau các từ hạn định trong câu như that, this, these, those.
Ví dụ: I love this book. (Tôi rất yêu thích cuốn sách này)
Danh từ đứng trong câu có các chức năng sau:
Danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ.
Ví dụ: This dog is my pet. (Chú chó này là thú cưng của tôi)
Ví dụ danh từ đóng vai trò là tân ngữ cho động từ
Danh từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ khi đứng sau giới từ.
Ví dụ: I am talking to my friend everyday. (Tôi nói chuyện với bạn tôi mỗi ngày). Trong câu này, my friend là danh từ và là tân ngữ của giới từ to.
Khi đứng sau các động từ nối như become, seem, tobe… danh từ có vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ:
My sister is a pretty girl. (Em gái tôi là một cô nàng xinh xắn). Trong câu này, pretty girl là bổ ngữ cho chủ ngữ my sister.
Ví dụ danh từ là bổ ngữ cho chủ ngữ
Danh từ khi đứng sau một số động từ trong câu như make, call, consider, name, recognize… có vai trò bổ ngữ cho tân ngũ.
Ví dụ: The company recognized her for her outstanding work. (Công ty đã khen thưởng cô ấy vì thành tích xuất sắc). Trong câu này, her outstanding work là danh từ và là bổ ngữ cho tân ngữ her.
Để chuyển từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều, chủ yếu chúng ta sẽ thêm “s” vào sau danh từ. Ví dụ: houses -> houses (ngôi nhà), dog -> dogs(con chó), cat -> cats(con mèo)…
Tuy nhiên, với một số trường hợp đặc biệt, các chuyển đổi sẽ có quy tắc riêng, cụ thể như sau:
Một số trường hợp ngoại lệ dù kết thúc bằng o nhưng chỉ thêm s: radio ->radios (cái đài), bamboo -> bamboos (câu tre), photo -> photos (bức ảnh)…
Ví dụ chuyển đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều
Dưới đây là một số bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án:
Bài tập 1: Chuyển các danh từ số ít sau sang danh từ số nhiều:
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc:
Đáp án
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Trên đây là những kiến thức quan trọng về danh từ trong tiếng Anh mà các bé cần nắm vững. Hãy theo dõi Winki English để được chia sẻ nhiều hơn về kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh nhé!
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí