Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Khám phá toàn bộ các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Nhiều học sinh đã chia sẻ với Winki English về những khó khăn thường gặp khi học thuộc các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Để đạt được mục tiêu, sự kiên trì và phương pháp ghi nhớ hiệu quả là 2 yếu tố vô cùng quan trọng! Winki English hy vọng bảng tổng hợp 360 động từ dưới đây (cùng các mẹo nhỏ đi kèm) sẽ giúp các em đặt ra chiến lược học tập phù hợp nhất cho mình.
Các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thì.
Với động từ có quy tắc, ta chỉ cần thêm “-ed” ở cuối khi chuyển sang dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Tuy nhiên, điều này lại không có ở các động từ bất quy tắc. Ví dụ:
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc chia thì thường gặp
Do không có quy tắc chung nào được áp dụng cho các động từ này, các em buộc phải học thuộc lòng để sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp và văn bản.
Winki English đã tổng hợp lại toàn bộ các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh để bố mẹ và các em tham khảo:
Tổng hợp 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
(Chú thích các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh:
V1: Dạng nguyên thể
V2: Quá khứ đơn
V3: Quá khứ phân từ)
STT | V1 | Nghĩa | V2 | V3 |
1 | abide | lưu lại, lưu trú | abode/abided | abode/abided |
2 | arise | phát sinh | arose | arisen |
3 | awake | thức, đánh thức, | awoke | awoken |
4 | backslide | tái phạm | backslid | backslidden/backslid |
5 | be | ở, bị, thì, là | was/were | been |
6 | bear | chịu đựng, mang | bore | borne |
7 | beat | đánh, đập | beat | beaten/beat |
8 | become | trở nên | became | become |
9 | befall | xảy đến | befell | befallen |
10 | begin | bắt đầu | began | begun |
11 | behold | ngắm nhìn | beheld | beheld |
12 | bend | bẻ cong | bent | bent |
13 | beset | bao quanh | beset | beset |
14 | bespeak | chứng tỏ | bespoke | bespoken |
15 | bet | cá cược, đánh cược | bet/betted | bet/betted |
16 | bid | trả giá | bid | bid |
17 | bind | buộc, trói | bound | bound |
18 | bite | cắn | bit | bitten |
19 | bleed | chảy máu | bled | bled |
20 | blow | thổi | blew | blown |
21 | break | đập vỡ | broke | broken |
22 | breed | dạy dỗ, nuôi | bred | bred |
23 | bring | mang đến | brought | brought |
24 | broadcast | phát thanh | broadcast | broadcast |
25 | browbeat | hăm dọa | browbeat | browbeaten/browbeat |
26 | build | xây dựng | built | built |
27 | burn | đốt, cháy | burnt/burned | burnt/burned |
28 | burst | vỡ òa, nổ tung | burst | burst |
29 | bust | làm vỡ, làm bể | busted/bust | busted/bust |
30 | buy | mua | bought | bought |
31 | cast | ném, tung | cast | cast |
32 | catch | bắt, chụp | caught | caught |
33 | chide | mắng, chửi | chid/chided | chid/chidden/chided |
34 | choose | chọn, lựa | chose | chosen |
35 | cleave | tách hai, chẻ | clove/cleft/cleaved | cloven/cleft/cleaved |
36 | cleave | dính chặt | clave | cleaved |
37 | cling | dính vào, bám vào | clung | clung |
38 | clothe | che phủ | clothed/clad | clothed/clad |
39 | come | đi đến, đến | came | come |
40 | cost | trị giá là | cost | cost |
41 | creep | trườn, lẻn, bò | crept | crept |
42 | crossbreed | lai giống | crossbred | crossbred |
43 | crow | gáy | crew/crewed | crowed |
44 | cut | cắt, chặt | cut | cut |
45 | daydream | mơ mộng | daydreamed/
daydreamt |
daydreamed/
daydreamt |
46 | deal | giao thiệp | dealt | dealt |
47 | dig | đào | dug | dug |
48 | disprove | bác bỏ | disproved | disproved/disproven |
49 | dive | lao xuống, lặn | dove/dived | dived |
50 | do | làm | did | done |
51 | draw | vẽ, kéo | drew | drawn |
52 | dream | mơ thấy | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed |
53 | drink | uống | drank | drunk |
54 | drive | lái xe | drove | driven |
55 | dwell | ở, trú ngụ | dwelt | dwelt |
56 | eat | ăn | ate | eaten |
57 | fall | ngã, rơi | fell | fallen |
58 | feed | ăn, nuôi, cho ăn | fed | fed |
59 | feel | cảm thấy | felt | felt |
60 | fight | chiến đấu | fought | fought |
61 | find | thấy, tìm thấy | found | found |
62 | fit | vừa, hợp | fitted/fit | fitted/fit |
63 | flee | chạy trốn | fled | fled |
64 | fling | tung, quăng | flung | flung |
65 | fly | bay | flew | flown |
66 | forbear | nhịn | forbore | forborne |
67 | forbid | cấm đoán, cấm | forbade/forbad | forbidden |
68 | forecast | tiên đoán | forecast/forecasted | forecast/forecasted |
69 | forego (also forgo) | bỏ, kiêng | forewent | foregone |
70 | foresee | thấy trước | foresaw | forseen |
71 | foretell | đoán trước | foretold | foretold |
72 | forget | quên | forgot | forgotten |
73 | forgive | tha thứ | forgave | forgiven |
74 | forsake | ruồng bỏ | forsook | forsaken |
75 | freeze | (làm) đông lạnh | froze | frozen |
76 | frostbite | bỏng lạnh | frostbit | frostbitten |
77 | get | có được | got | got/gotten |
78 | gild | mạ vàng | gilt/gilded | gilt/gilded |
79 | gird | đeo vào | girt/girded | girt/girded |
80 | give | cho | gave | given |
81 | go | đi | went | gone |
82 | grind | nghiền, xay | ground | ground |
83 | grow | mọc, trồng | grew | grown |
84 | hand-feed | dùng tay cho ăn | hand-fed | hand-fed |
85 | handwrite | viết tay | handwrote | handwritten |
86 | hang | treo lên, móc lên | hung | hung |
87 | have | có | had | had |
88 | hear | nghe | heard | heard |
89 | heave | trục lên | hove/heaved | hove/heaved |
90 | hew | chặt, đốn | hewed | hewn/hewed |
91 | hide | nấp, giấu, trốn | hid | hidden |
92 | hit | đụng | hit | hit |
93 | hurt | làm đau | hurt | hurt |
94 | inbreed | lai cận huyết | inbred | inbred |
95 | inlay | cẩn, khảm | inlaid | inlaid |
96 | input | đưa vào | input | input |
97 | inset | dát, ghép | inset | inset |
98 | interbreed | lai giống, giao phối | interbred | interbred |
99 | interweave | xen lẫn, trộn lẫn | interwove
interweaved |
interwove
interweaved |
100 | interwind | quấn vào, cuộn vào | interwound | interwound |
101 | jerry-build | xây cẩu thả | jerry-built | jerry-built |
102 | keep | giữ | kept | kept |
103 | kneel | quỳ | knelt/kneeled | knelt/kneeled |
104 | knit | đan | knit/knitted | knit/knitted |
105 | know | quen biết, biết | knew | known |
106 | lay | đặt, để | laid | laid |
107 | lead | lãnh đạo, dẫn dắt | led | led |
108 | lean | dựa, tựa | leaned/leant | leaned/leant |
109 | leap | nhảy qua, nhảy | leapt | leapt |
110 | learn | được biết, học | learnt/learned | learnt/learned |
111 | leave | để lại, ra đi | left | left |
112 | lend | cho mượn | lent | lent |
113 | let | để cho, cho phép | let | let |
114 | lie | nằm | lay | lain |
115 | light | thắp sáng | lit/lighted | lit/lighted |
116 | lip-read | mấp máy | lip-read | lip-read |
117 | lose | mất, làm mất | lost | lost |
118 | make | sản xuất, chế tạo | made | made |
119 | mean | nghĩa là | meant | meant |
120 | meet | gặp mặt | met | met |
121 | miscast | vào vai diễn không hợp | miscast | miscast |
122 | misdeal | chia bài lộn, sai | misdealt | misdealt |
123 | misdo | phạm lỗi | misdid | misdone |
124 | mishear | nghe nhầm | misheard | misheard |
125 | mislay | lạc mất | mislaid | mislaid |
126 | mislead | làm ai lạc đường | misled | misled |
127 | mislearn | học sai, nhầm | mislearned
mislearnt |
mislearned
mislearnt |
128 | misread | đọc sai | misread | misread |
129 | misset | đặt nhầm chỗ | misset | misset |
130 | misspeak | nói sai | misspoke | misspoken |
131 | misspell | viết sai chính tả | misspelt | misspelt |
132 | misspend | bỏ phí, tiêu phí | misspent | misspent |
133 | mistake | lầm lẫn, phạm lỗi | mistook | mistaken |
134 | misteach | dạy sai | mistaught | mistaught |
135 | misunderstand | hiểu lầm | misunderstood | misunderstood |
136 | miswrite | viết sai | miswrote | miswritten |
137 | mow | cắt cỏ | mowed | mown/mowed |
138 | offset | đền bù | offset | offset |
139 | outbid | trả cao hơn giá | outbid | outbid |
140 | outbreed | giao phối, lai giống xa | outbred | outbred |
141 | outdo | làm tốt hơn | outdid | outdone |
142 | outdraw | rút súng nhanh hơn | outdrew | outdrawn |
143 | outdrink | uống quá nhiều | outdrank | outdrunk |
144 | outdrive | lái xe nhanh hơn | outdrove | outdriven |
145 | outfight | đánh, đấu giỏi hơn | outfought | outfought |
146 | outfly | bay xa/cao hơn | outflew | outflown |
147 | outgrow | phát triển nhanh hơn | outgrew | outgrown |
148 | outleap | nhảy xa/cao hơn | outleaped/outleapt | outleaped/outleapt |
149 | outlie | nói dối | outlied | outlied |
150 | output | cho ra | output | output |
151 | outride | cưỡi giỏi hơn | outrode | outridden |
152 | outrun | chạy xa/nahnh hơn, vượt giá | outran | outrun |
153 | outsell | bán ra nhanh hơn | outsold | outsold |
154 | outshine | sáng hơn | outshined/outshone | outshined/outshone |
155 | outshoot | mọc, nảy mấm, bắn tốt hơn | outshot | outshot |
156 | outsing | hát tốt hơn | outsang | outsung |
157 | outsit | ngồi lâu hơn | outsat | outsat |
158 | outsleep | ngủ muộn hơn | outslept | outslept |
159 | outsmell | sặc mùi, đánh hơi, khám phá | outsmelled/outsmelt | outsmelled/outsmelt |
160 | outspeak | nói to/dài/nhiều hơn | outspoke | outspoken |
161 | outspeed | chạy/đi nhanh hơn | outsped | outsped |
162 | outspend | tiêu nhiều tiền hơn | outspent | outspent |
163 | outswear | nguyền rủa nhiều hơn | outswore | outsworn |
164 | outswim | bơi tốt hơn | outswam | outswum |
165 | outthink | suy nghĩ nhanh hơn | outthought | outthought |
166 | outthrow | ném vật nhanh hơn | outthrew | outthrown |
167 | outwrite | viết chữ nhanh hơn | outwrote | outwritten |
168 | overbid | bỏ thầu/trả giá cao hơn | overbid | overbid |
169 | overbreed | nuôi quá nhiều | overbred | overbred |
170 | overbuild | xây dựng quá nhiều | overbuilt | overbuilt |
171 | overbuy | mua đồ quá nhiều | overbought | overbought |
172 | overcome | khắc phục | overcame | overcome |
173 | overdo | làm quá mức | overdid | overdone |
174 | overdraw | phóng đại, rút quá số tiền | overdrew | overdrawn |
175 | overdrink | uống quá nhiều | overdrank | overdrunk |
176 | overeat | ăn quá nhiều | overate | overeaten |
177 | overfeed | cho ăn quá mức | overfed | overfed |
178 | overfly | bay qua | overflew | overflown |
179 | overhang | nhô, treo lơ lửng | overhung | overhung |
180 | overhear | nghe trộm | overheard | overheard |
181 | overlay | phủ lên | overlaid | overlaid |
182 | overpay | trả quá tiền | overpaid | overpaid |
183 | override | lạm quyền | overrode | overridden |
184 | overrun | tràn ngập | overran | overrun |
185 | oversee | trông nom | oversaw | overseen |
186 | oversell | bán ra quá mức | oversold | oversold |
187 | oversew | may nối vắt | oversewed | oversewn/oversewed |
188 | overshoot | đi quá đích | overshot | overshot |
189 | oversleep | ngủ quên | overslept | overslept |
190 | overspeak | nói át, quá nhiều, | overspoke | overspoken |
191 | overspend | tiêu quá mức | overspent | overspent |
192 | overspill | làm tràn, đổ | overspilled/overspilt | overspilled/overspilt |
193 | overtake | đuổi kịp | overtook | overtaken |
194 | overthink | suy nghĩ nhiều quá | overthought | overthought |
195 | overthrow | lật đổ | overthrew | overthrown |
196 | overwind | lên dây quá chặt | overwound | overwound |
197 | overwrite | viết đè, viết dài quá | overwrote | overwritten |
198 | partake | dự phần, tham gia | partook | partaken |
199 | pay | trả (tiền) | paid | paid |
200 | plead | biện hộ, bào chữa | pleaded/pled | pleaded/pled |
201 | prebuild | tiền chế | prebuilt | prebuilt |
202 | predo | làm trước | predid | predone |
203 | premake | làm trước | premade | premade |
204 | prepay | trả trước | prepaid | prepaid |
205 | presell | bán trước lúc rao báo | presold | presold |
206 | preset | cài, thiết lập sẵn | preset | preset |
207 | preshrink | ngâm để vải co lại trước khi dùng | preshrank | preshrunk |
208 | proofread | đọc lại trước khi in | proofread | proofread |
209 | prove | chứng minh | proved | proven/proved |
210 | put | đặt, để | put | put |
211 | quick-freeze | đông lạnh nhanh | quick-froze | quick-frozen |
212 | quit | bỏ | quit/quitted | quit/quitted |
213 | read | đọc | read | read |
214 | reawake | đánh thức lần nữa | reawoke | reawaken |
215 | rebid | bỏ thầu, trả già | rebid | rebid |
216 | rebind | buộc, đóng lại | rebound | rebound |
217 | rebroadcast | khước từ cự tuyệt | rebroadcast
rebroadcasted |
rebroadcast
rebroadcasted |
218 | rebuild | xây lại | rebuilt | rebuilt |
219 | recast | đúc lại | recast | recast |
220 | recut | băm, cắt lại | recut | recut |
221 | redeal | phát, chia bài lại | redealt | redealt |
222 | redo | làm lại | redid | redone |
223 | redraw | kéo ngược lại | redrew | redrawn |
224 | refit | luồn, xỏ | refitted/refit | refitted/refit |
225 | regrind | mài lại cho sắc | reground | reground |
226 | regrow | trồng lại | regrew | regrown |
227 | rehang | treo lại | rehung | rehung |
228 | rehear | nghe lại | reheard | reheard |
229 | reknit | đan lại | reknitted/reknit | reknitted/reknit |
230 | relay | đặt lại | relaid | relaid |
231 | relay | truyền âm lại | relayed | relayed |
232 | relearn | học lại | relearned/relearnt | relearned/relearnt |
233 | relight | thắp sáng lại | relit/relighted | relit/relighted |
234 | remake | chế tạo lại, làm lại | remade | remade |
235 | rend | xé, toạc ra | rent | rent |
236 | repay | hoàn lại tiền | repaid | repaid |
237 | reread | đọc lại | reread | reread |
238 | rerun | phát lại, chiếu lại | reran | rerun |
239 | resell | bán lại | resold | resold |
240 | resend | gửi lại | resent | resent |
241 | reset | lắp lại, đặt lại | reset | reset |
242 | resew | khâu/may lại | resewed | resewn/resewed |
243 | retake | tái chiếm, chiếm lại | retook | retaken |
244 | reteach | dạy lại | retaught | retaught |
245 | retear | khóc lại | retore | retorn |
246 | retell | kể lại | retold | retold |
247 | rethink | suy nghĩ lại | rethought | rethought |
248 | retread | lại đạp/giẫm lên | retread | retread |
249 | retrofit | trang bị bộ phận mới | retrofitted/retrofit | retrofitted/retrofit |
250 | rewake | đánh thức lại | rewoke/rewaked | rewaken/rewaked |
251 | rewear | mặc lại | rewore | reworn |
252 | reweave | dệt lại | rewove/reweaved | rewoven/reweaved |
253 | rewed | kết hôn lại | rewed/rewedded | rewed/rewedded |
254 | rewet | làm ướt lại | rewet/rewetted | rewet/rewetted |
255 | rewin | thắng lại | rewon | rewon |
256 | rewind | lên dây lại, cuốn lại | rewound | rewound |
257 | rewrite | viết lại | rewrote | rewritten |
258 | rid | giải thoát | rid | rid |
259 | ride | cưỡi | rode | ridden |
260 | ring | rung chuông | rang | rung |
261 | rise | mọc, đứng dậy | rose | risen |
262 | roughcast | tạo hình phỏng chừng | roughcast | roughcast |
263 | run | chạy | ran | run |
264 | sand-cast | đúc bằng khuôn cát | sand-cast | sand-cast |
265 | saw | cưa | sawed | sawn |
266 | say | nói | said | said |
267 | see | nhìn thấy | saw | seen |
268 | seek | tìm kiếm | sought | sought |
269 | sell | bán | sold | sold |
270 | send | gửi | sent | sent |
271 | set | thiết lập, đặt | set | set |
272 | sew | may | sewed | sewn/sewed |
273 | shake | lắc, lay | shook | shaken |
274 | shave | cạo mặt, cạo râu | shaved | shaved/shaven |
275 | shear | xén lông | sheared | shorn |
276 | shed | rơi, rụng | shed | shed |
277 | shine | chiếu sáng | shone | shone |
278 | shit | đi đại tiện | shit/shat/shitted | shit/shat/shitted |
279 | shoot | bắn | shot | shot |
280 | show | cho xem | showed | shown/showed |
281 | shrink | co rút | shrank | shrunk |
282 | shut | đóng lại | shut | shut |
283 | sight-read | chơi, hát mà không cần tìm hiểu trước | sight-read | sight-read |
284 | sing | ca hát | sang | sung |
285 | sink | chìm, lặn | sank | sunk |
286 | sit | ngồi | sat | sat |
287 | slay | giết hại, sát hại | slew | slain |
288 | sleep | ngủ | slept | slept |
289 | slide | trượt, lướt | slid | slid |
290 | sling | ném mạnh | slung | slung |
291 | slink | lẻn đi | slunk | slunk |
292 | slit | rạch, khứa | slit | slit |
293 | smell | ngửi | smelt | smelt |
294 | smite | đập mạnh | smote | smitten |
295 | sneak | trốn, lén | sneaked/snuck | sneaked/snuck |
296 | speak | nói | spoke | spoken |
298 | speed | chạy vụt | sped/speeded | sped/speeded |
299 | spell | đánh vần | spelt/spelled | spelt/spelled |
300 | spend | tiêu xài | spent | spent |
301 | spill | đổ, tràn ra | spilt/spilled | spilt/spilled |
302 | spin | quay sợi | spun/span | spun |
303 | spoil | làm hỏng | spoilt/spoiled | spoilt/spoiled |
304 | spread | lan truyền | spread | spread |
305 | stand | đứng | stood | stood |
305 | steal | đánh cắp | stole | stolen |
306 | stick | đính, ghim vào | stuck | stuck |
307 | sting | châm, đốt, chích | stung | stung |
308 | stink | bốc mùi | stunk/stank | stunk |
309 | stride | bước sải | strode | stridden |
310 | strike | đánh đập | struck | struck |
311 | string | đính dây vào | strung | strung |
312 | sunburn | cháy nắng | sunburned/sunburnt | sunburned/sunburnt |
313 | swear | tuyên thệ | swore | sworn |
314 | sweat | toát mồ hôi | sweat/sweated | sweat/sweated |
315 | sweep | quét | swept | swept |
316 | swell | phồng, sưng | swelled | swollen/swelled |
317 | swim | bơi lội | swam | swum |
318 | swing | đong đưa | swung | swung |
319 | take | cầm, lấy | took | taken |
320 | teach | giảng dạy | taught | taught |
321 | tear | xé, rách | tore | torn |
322 | telecast | phát qua truyền hình | telecast | telecast |
323 | tell | kể, bảo | told | told |
324 | think | suy nghĩ | thought | thought |
325 | throw | ném,, liệng | threw | thrown |
326 | thrust | thọc, nhấn | thrust | thrust |
327 | tread | giẫm, đạp | trod | trodden/trod |
328 | typewrite | đánh máy | typewrote | typewritten |
329 | unbend | làm cho thẳng lại | unbent | unbent |
330 | unbind | tháo, mở ra | unbound | unbound |
331 | unclothe | lột trần, cởi áo | unclothed/unclad | unclothed/unclad |
332 | undercut | ra giá cả rẻ hơn | undercut | undercut |
333 | underfeed | thiếu ăn, cho ăn ít | underfed | underfed |
334 | undergo | kinh qua | underwent | undergone |
335 | underlie | nằm dưới | underlay | underlain |
336 | understand | hiểu | understood | understood |
337 | undertake | đảm nhận | undertook | undertaken |
338 | underwrite | bảo hiểm | underwrote | underwritten |
339 | undo | tháo ra | undid | undone |
340 | unfreeze | làm cho tan đông | unfroze | unfrozen |
341 | unhang | hạ, bỏ xuống | unhung | unhung |
342 | unhide | không ẩn, hiển thị | unhid | unhidden |
343 | unlearn | quên, gạt bỏ | unlearned/unlearnt | unlearned/unlearnt |
344 | unspin | quay ngược | unspun | unspun |
345 | unwind | tháo ra | unwound | unwound |
346 | uphold | ủng hộ | upheld | upheld |
347 | upset | làm ai buồn, lật đổ | upset | upset |
348 | wake | thức giấc | woke/waked | woken/waked |
349 | wear | mặc | wore | worn |
350 | wed | kết hôn | wed/wedded | wed/wedded |
351 | weep | khóc | wept | wept |
352 | wet | làm ướt | wet/wetted | wet/wetted |
353 | win | chiến thắng | won | won |
354 | wind | quấn | wound | wound |
355 | withdraw | rút lui | withdrew | withdrawn |
356 | withhold | từ khước | withheld | withheld |
357 | withstand | cầm cự | withstood | withstood |
358 | work | nhào, rèn nặn đất | worked | worked |
359 | wring | siết, vặn chặt | wrung | wrung |
360 | write | viết | wrote | written |
Các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không tuân theo một “công thức” cụ thể nào; tuy nhiên, ta vẫn có thể phân chia chúng thành 5 nhóm từ nổi bật.
Các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh thường được chia thành 5 nhóm chính
Ở nhóm này, dạng nguyên thể (V1), quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) giữ nguyên, không thay đổi.
V1 | Nghĩa | V2 | V3 |
cut | cắt | cut | cut |
put | để, đặt | put | put |
set | thiết lập, đặt | set | set |
shut | đóng lại | shut | shut |
cost | trị giá là | cost | cost |
Các động từ này có dạng quá khứ đơn (V2) giống quá khứ phân từ (V3) nhưng khác với dạng nguyên thể (V1).
V1 | Nghĩa | V2 | V3 |
buy | mua | bought | bought |
bring | mang đến | brought | brought |
build | xây dựng | built | built |
feel | cảm thấy | felt | felt |
find | tìm thấy | found | found |
keep | giữ | kept | kept |
leave | ra đi, để lại | left | left |
Âm “i” ở dạng nguyên thể (V1) chuyển sang âm “a” ở quá khứ đơn (V2) và âm “u” với quá khứ phân từ (V3).
V1 | Nghĩa | V2 | V3 |
begin | bắt đầu | began | begun |
drink | uống | drank | drunk |
ring | rung chuông | rang | rung |
sing | ca hát | sang | sung |
swim | bơi lội | swam | swum |
Một số động từ dạng nguyên thể (V1) kết thúc bằng “ow” sẽ chuyển sang “ew” ở dạng quá khứ đơn (V2) và own ở quá khứ phân từ (V3).
Lưu ý: fly tuy kết thúc bằng “y” nhưng vẫn có dạng V2 và V3 đáp ứng tiêu chí của nhóm. Vì vậy, Winki English vẫn liệt kê nguyên thể “fly” trong bảng ví dụ dưới đây.
V1 | Nghĩa | V2 | V3 |
blow | thổi | blew | blown |
grow | mọc, trồng | grew | grown |
know | quen biết, biết | knew | known |
throw | ném, liệng | threw | thrown |
fly | bay | flew | flown |
Với các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có tận cùng là “ear” (V1), ta thường để chúng kết thúc bằng “ore” ở V2 và “orn” ở V3.
V1 | Nghĩa | V2 | V3 |
bear | chịu đựng, mang | bore | borne |
tear | xé, rách | tore | torn |
wear | mặc | wore | worn |
swear | tuyên thệ | swore | sworn |
Dưới đây là một số mẹo học tập hiệu quả để giảm bớt khó khăn cho các em trong việc học thuộc các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Các em nên chọn phương pháp học tập phù hợp nhất với sở trường của mình
Một phương pháp “truyền thống” nhưng luôn hiệu quả! Lặp đi lặp lại nhiều lần từ vựng (khoảng 10-15 phút mỗi ngày) khiến não bộ ghi nhớ và phản xạ nhanh hơn.
Các em có thể sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards) trong quá trình học; một bên là dạng nguyên thể (V1) của động từ và mặt kia là quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Ngoài ra, Winki English cũng khuyến khích các em tự tạo những bài hát, giai điệu vui nhộn để việc học thuộc trở nên thú vị và bớt nhàm chán.
Winki English đã chia các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh thành 5 nhóm nổi bật (xem lại mục 3) dựa trên đặc điểm chung để giúp các em ghi nhớ dễ dàng hơn. Việc học theo bảng phân loại vừa giảm bớt gánh nặng cho các em, vừa góp phần hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả.
Với bảng động từ được sắp xếp theo thứ tự alphabet (bảng chữ cái từ a đến z), các em dễ dàng theo dõi quá trình học tập của mình cũng như tra cứu dạng và nghĩa của từ khi cần thiết.
Các em có thể in lại bảng 360 động từ bên trên (xem lại mục 2) hoặc chép ra cuốn sổ tay nhỏ để thuận tiện cho việc học tập. Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, tập trung học một nhóm động từ theo từng chữ cái. Ví dụ: tuần đầu tiên, học tất cả các động từ bắt đầu bằng chữ “b” (e.g., begin – began – begun, bring – brought – brought).
Mỗi ngày, chọn một hoặc vài động từ bất quy tắc và viết câu sử dụng cả ba dạng của động từ đó. Ví dụ: “Yesterday, I sang a song. I have sung that song many times since I first sang it.”
Với các em có trình độ khá, hãy thử viết một đoạn văn hoặc một câu chuyện ngắn sử dụng nhiều động từ bất quy tắc. Phương pháp này không chỉ giúp các em tăng cường trí nhớ mà còn rèn luyện khả năng viết. Đừng quên ôn lại các câu chuyện này thường xuyên nhé!
Các em hoàn toàn có thể nắm vững các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nhờ những mẹo ghi nhớ đơn giản mà hiệu quả trên. Đừng ngần ngại kết hợp nhiều phương pháp lại để quá trình học trở nên thú vị hơn nhé! Winki chúc các em gặt được nhiều trái ngọt trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí