Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ lớp 1
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 chủ yếu tập trung vào các khái niệm cơ bản và đơn giản, giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ một cách nhẹ nhàng. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 1:
Dùng để giới thiệu bản thân, người khác hoặc vật.
Cấu trúc:
I am (I’m) + danh từ/tính từ.
He/She/It is (He’s/She’s/It’s) + danh từ/tính từ.
You/We/They are (You’re/We’re/They’re) + danh từ/tính từ.
Ví dụ:
“I am a boy.”
“She is my friend.”
“They are happy.”
Danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh lớp 1
Danh từ số ít: chỉ một người, vật hoặc sự việc.
Danh từ số nhiều: chỉ nhiều hơn một người, vật hoặc sự việc (thêm “s” hoặc “es”).
Ví dụ:
Số ít: “cat,” “dog,” “apple.”
Số nhiều: “cats,” “dogs,” “apples.”
Các từ dùng để thay thế cho danh từ, chỉ người hoặc vật.
Các đại từ: I, you, he, she, it, we, they.
Ví dụ:
“I am a student.”
“She is my sister.”
Dùng để miêu tả tính chất của người hoặc vật.
Ví dụ: “big,” “small,” “happy,” “sad.”
Ví dụ câu: “The cat is big.” / “She is happy.”
Dạy trẻ em nhận biết và gọi tên các màu sắc.
Ví dụ: “red,” “blue,” “green,” “yellow.”
Ví dụ câu: “The sky is blue.” / “This is a red apple.”
Cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Anh lớp 1
Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
Ví dụ: “I like apples.” / “She has a doll.”
Câu hỏi đơn giản với “What” và “Where”:
“What is this?” – “This is a book.”
“Where is the cat?” – “The cat is on the chair.”
Học sinh lớp 1 thường học các số từ 1 đến 10, đôi khi mở rộng đến 20.
Ví dụ: “one,” “two,” “three,” “four,” “five.”
Ví dụ câu: “I have two apples.” / “There are five books.”
Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh lớp 1
Các từ chỉ vị trí như “in,” “on,” “under,” “next to.”
Ví dụ: “The book is on the table.” / “The cat is under the chair.”
Dùng để biểu đạt cảm xúc một cách đơn giản.
Ví dụ: “Wow!” / “Oh no!” / “Yay!”
Dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ: “Sit down.” / “Stand up.” / “Open the door.”
Những kiến thức ngữ pháp này giúp học sinh lớp 1 bắt đầu làm quen với tiếng Anh thông qua các từ và cấu trúc đơn giản, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.
Bài 1: Điền từ “am,” “is,” hoặc “are” vào chỗ trống
I ___ a student.
She ___ my friend.
We ___ happy.
He ___ a boy.
They ___ playing.
Bài 2: Điền đại từ thích hợp (I, you, he, she, it, we, they)
______ am a girl.
______ is my teacher. (chỉ một người đàn ông)
______ are friends. (nói về một nhóm bạn)
______ is a cat. (chỉ con mèo)
______ are my toys. (nói về một nhóm đồ chơi)
Bài 3: Điền màu sắc thích hợp vào chỗ trống (red, blue, green, yellow)
The apple is ______.
The sky is ______.
The grass is ______.
The sun is ______.
Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
book / This / is / a.
is / happy / She.
apple / I / like.
playing / They / are.
Bài 5: Điền giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to)
The book is ______ the table.
The cat is ______ the chair.
The ball is ______ the box.
The dog is ______ the door.
Bài 9: Viết lại câu cảm thán đơn giản
Wow! This is ______. (Để trống cho trẻ điền tính từ, ví dụ: “great,” “fun”)
Oh no! The toy is ______. (Để trống cho trẻ điền tính từ, ví dụ: “broken”)
Bài 6: Thực hiện câu lệnh đơn giản
Teacher: “Stand up.”
Student: (Trẻ đứng dậy)
Teacher: “Sit down.”
Student: (Trẻ ngồi xuống)
Các bài tập trên được thiết kế để phù hợp với trẻ em lớp 1, giúp các em thực hành và củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản một cách dễ hiểu và thú vị.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí