đăng ký nhận tư vấn

[Cập nhật 2024] Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 1

ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ lớp 1

ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ lớp 1

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 chủ yếu tập trung vào các khái niệm cơ bản và đơn giản, giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ một cách nhẹ nhàng. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 1:

Động từ “to be” (am, is, are):

Dùng để giới thiệu bản thân, người khác hoặc vật.

Cấu trúc:

I am (I’m) + danh từ/tính từ.

He/She/It is (He’s/She’s/It’s) + danh từ/tính từ.

You/We/They are (You’re/We’re/They’re) + danh từ/tính từ.

Ví dụ:

“I am a boy.”

“She is my friend.”

“They are happy.”

Danh từ số ít và số nhiều (Singular and Plural Nouns):

Danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh lớp 1

Danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh lớp 1

Danh từ số ít: chỉ một người, vật hoặc sự việc.

Danh từ số nhiều: chỉ nhiều hơn một người, vật hoặc sự việc (thêm “s” hoặc “es”).

Ví dụ:

Số ít: “cat,” “dog,” “apple.”

Số nhiều: “cats,” “dogs,” “apples.”

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns):

Các từ dùng để thay thế cho danh từ, chỉ người hoặc vật.

Các đại từ: I, you, he, she, it, we, they.

Ví dụ:

“I am a student.”

“She is my sister.”

Tính từ (Adjectives):

Dùng để miêu tả tính chất của người hoặc vật.

Ví dụ: “big,” “small,” “happy,” “sad.”

Ví dụ câu: “The cat is big.” / “She is happy.”

Màu sắc (Colors):

Dạy trẻ em nhận biết và gọi tên các màu sắc.

Ví dụ: “red,” “blue,” “green,” “yellow.”

Ví dụ câu: “The sky is blue.” / “This is a red apple.”

Cấu trúc câu đơn giản:

Cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Anh lớp 1

Cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Anh lớp 1

Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.

Ví dụ: “I like apples.” / “She has a doll.”

Câu hỏi đơn giản với “What” và “Where”:

“What is this?” – “This is a book.”

“Where is the cat?” – “The cat is on the chair.”

Số đếm (Numbers):

Học sinh lớp 1 thường học các số từ 1 đến 10, đôi khi mở rộng đến 20.

Ví dụ: “one,” “two,” “three,” “four,” “five.”

Ví dụ câu: “I have two apples.” / “There are five books.”

Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place):

Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh lớp 1

Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh lớp 1

Các từ chỉ vị trí như “in,” “on,” “under,” “next to.”

Ví dụ: “The book is on the table.” / “The cat is under the chair.”

Câu cảm thán đơn giản (Exclamatory Sentences):

Dùng để biểu đạt cảm xúc một cách đơn giản.

Ví dụ: “Wow!” / “Oh no!” / “Yay!”

Câu lệnh đơn giản (Imperative Sentences):

Dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ: “Sit down.” / “Stand up.” / “Open the door.”

Những kiến thức ngữ pháp này giúp học sinh lớp 1 bắt đầu làm quen với tiếng Anh thông qua các từ và cấu trúc đơn giản, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.

Bài tập thực hành

Bài 1: Điền từ “am,” “is,” hoặc “are” vào chỗ trống

I ___ a student.

She ___ my friend.

We ___ happy.

He ___ a boy.

They ___ playing.

Bài 2: Điền đại từ thích hợp (I, you, he, she, it, we, they)

______ am a girl.

______ is my teacher. (chỉ một người đàn ông)

______ are friends. (nói về một nhóm bạn)

______ is a cat. (chỉ con mèo)

______ are my toys. (nói về một nhóm đồ chơi)

Bài 3: Điền màu sắc thích hợp vào chỗ trống (red, blue, green, yellow)

The apple is ______.

The sky is ______.

The grass is ______.

The sun is ______.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

book / This / is / a.

is / happy / She.

apple / I / like.

playing / They / are.

Bài 5: Điền giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to)

The book is ______ the table.

The cat is ______ the chair.

The ball is ______ the box.

The dog is ______ the door.

Bài 9: Viết lại câu cảm thán đơn giản

Wow! This is ______. (Để trống cho trẻ điền tính từ, ví dụ: “great,” “fun”)

Oh no! The toy is ______. (Để trống cho trẻ điền tính từ, ví dụ: “broken”)

Bài 6: Thực hiện câu lệnh đơn giản

Teacher: “Stand up.”

Student: (Trẻ đứng dậy)

Teacher: “Sit down.”

Student: (Trẻ ngồi xuống)

Các bài tập trên được thiết kế để phù hợp với trẻ em lớp 1, giúp các em thực hành và củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản một cách dễ hiểu và thú vị.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí