đăng ký nhận tư vấn

Tổng hợp 80+ từ tiếng Anh về bộ phận cơ thể cho bé

Những từ vựng về bộ phận cơ thể là cầu nối giúp trẻ hiểu về cơ thể của mình và thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe. Bằng cách học các từ này, các bé sẽ dễ dàng biểu đạt cảm xúc, yêu cầu trợ giúp khi cần thiết và làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh.

Trong bài viết này, hãy cùng Winki English khám phá 80+ từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể cho bé.

1. Tổng hợp 80+ từ tiếng Anh bộ phận cơ thể cho bé

1.1. Từ vựng về bộ phận đầu, cổ

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Head /hed/ Đầu
2 Skull /skʌl/ Sọ
3 Face /feɪs/ Mặt
4 Forehead /ˈfɔːr.hed/ Trán
5 Hair /her/ Tóc
6 Eye /aɪ/ Mắt
7 Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
8 Eyelash /ˈaɪ.læʃ/ Mi mắt
9 Ear /ɪr/ Tai
10 Nose /noʊz/ Mũi
11 Nostril /ˈnɑː.strəl/ Lỗ mũi
12 Mouth /maʊθ/ Miệng
13 Lip /lɪp/ Môi
14 Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
15 Tooth /tuːθ/ Răng
16 Chin /tʃɪn/ Cằm
17 Jaw /dʒɔː/ Hàm
18 Throat /θroʊt/ Cổ họng
19 Neck /nek/ Cổ
20 Temple /ˈtɛmpəl/ Thái dương
21 Cheek /tʃiːk/
22 Beard /bɪrd/ Râu
23 Mustache /ˈmʌstæʃ/ Ria mép

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người cho trẻ em

Ảnh: Internet

1.2. Từ vựng về bộ phận thân (body)

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Body /ˈbɒdi/ Cơ thể
2 Arm /ɑːm/ Cánh tay
3 Hand /hænd/ Bàn tay
4 Leg /lɛɡ/ Chân
5 Foot /fʊt/ Bàn chân
6 Toe /toʊ/ Ngón chân
7 Knee /niː/ Đầu gối
8 Elbow /ˈɛlboʊ/ Khuỷu tay
9 Shoulder /ˈʃoʊldər/ Vai
10 Chest /tʃɛst/ Ngực
11 Waist /weɪst/ Eo
12 Hip /hɪp/ Hông
13 Back /bæk/ Lưng
14 Thigh /θaɪ/ Đùi
15 Calf /kæf/ Bắp chân
16 Heel /hiːl/ Gót chân
17 Ankle /ˈæŋkl/ Cổ chân
18 Wrist /rɪst/ Cổ tay
19 Throat /θroʊt/ Cổ họng
20 Armpit /ˈɑːm.pɪt/ Nách
21 Buttock /ˈbʌt.ək/ Mông
22 Pelvis /ˈpɛlvɪs/ Hông
23 Navel /ˈneɪvəl/ Rốn
24 Shin /ʃɪn/ Cẳng chân
25 Abdomen /ˈæbdəmən/ Bụng

 

1.3. Từ vựng về phần bàn tay

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
2 Finger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tay
3 Thumb /θʌm/ Ngón cái
4 Knuckle /ˈnʌkl/ Khớp ngón tay
5 Nail /neɪl/ Móng tay
6 Wrist /rɪst/ Cổ tay
7 Fingertip /ˈfɪŋɡərtɪp/ Đầu ngón tay
10 Thumbprint /ˈθʌmprɪnt/ Dấu vân tay
11 Index finger /ˈɪndeks ˈfɪŋɡər/ Ngón tay cái
12 Middle finger /ˈmɪdl ˈfɪŋɡər/ Ngón tay giữa
13 Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋɡər/ Ngón tay áp út
14 Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/ Ngón tay út

Từ vựng tiếng Anh về bàn tay

Từ vựng tiếng Anh về bàn tay

Ảnh: Internet

1.4. Từ vựng về phần bàn chân

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Leg /lɛɡ/ Chân
2 Foot /fʊt/ Bàn chân
3 Toe /toʊ/ Ngón chân
4 Heel /hiːl/ Gót chân
5 Ankle /ˈæŋkl/ Cổ chân
6 Calf /kæf/ Bắp chân
7 Thigh /θaɪ/ Đùi
8 Shin /ʃɪn/ Cẳng chân
14 Toenail /ˈtoʊneɪl/ Móng ngón chân

 

1.5. Từ vựng về cơ quan nội tạng

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Brain /breɪn/ Não
2 Heart /hɑːrt/ Tim
3 Lung /lʌŋ/ Phổi
4 Liver /ˈlɪvər/ Gan
5 Kidney /ˈkɪdni/ Thận
6 Stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày
7 Intestine /ɪnˈtɛstɪn/ Ruột

Từ vựng tiếng Anh về cơ quan nội tạng cho bé

Từ vựng tiếng Anh về cơ quan nội tạng cho bé

Ảnh: Internet

2. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bộ phận cơ thể cho bé

Các câu giao tiếp tiếng Anh về bộ phận cơ thể giúp bé có thể biểu đạt những trạng thái của cơ thể một cách chính xác. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng nhất mà bố mẹ có thể cùng bé luyện tập:

Tiếng Anh Dịch nghĩa
How do you feel today? Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
I’ve got a headache. Tôi bị đau đầu.
My stomach hurts. Bụng tôi đau quá.
I’m not feeling well. Tôi cảm thấy không khỏe.
I slipped and hurt my knee. Tôi bị trượt chân và bị đau đầu gối.
I’m running a fever and my throat hurts. Tôi đang bị sốt và cổ họng tôi đau.
I suspect I’ve broken my leg. Tôi nghi ngờ tôi đã bị gãy chân.
I’m exhausted. My feet ache. Tôi kiệt sức rồi. Chân tôi đau nhức.
My eyes are tired. Mắt tôi mỏi rồi.
She’s suffering from a sore throat. Cô ấy đang bị đau họng.
His nose is dripping. Mũi anh đang nhỏ giọt.
I’ve burnt my finger. Tôi bị bỏng ngón tay.
He fractured his arm. Anh ấy bị gãy tay.
She twisted her ankle. Cô ấy bị trẹo mắt cá chân.
I have pain in my back. Tôi bị đau ở lưng.
They’re experiencing stomach pain. Họ đang bị đau bụng.
I have a toothache. Tôi bị đau răng.
He’s running a fever. Anh ấy đang bị sốt.
She has a cut on her hand. Cô ấy có một vết cắt trên tay.
My shoulder is sore. Vai tôi đau quá.
His leg is swollen. Chân anh ấy bị sưng tấy.
I have a blister on my foot. Tôi có một vết phồng rộp ở chân.
She sprained her wrist. Cô ấy bị bong gân cổ tay.
My neck is stiff. Cổ tôi cứng đờ.
He’s got a bruise on his cheek. Anh ấy có một vết bầm trên má.
I have a rash on my arm. Tôi bị phát ban ở cánh tay.
She got stung by a bee on her leg. Cô ấy bị ong đốt vào chân.
His ear is infected. Tai của anh ấy bị nhiễm trùng.
I’ve sprained my thumb. Tôi bị bong gân ngón tay cái.
She broke her collarbone. Cô ấy bị gãy xương đòn.
My ankle is swollen. Mắt cá chân của tôi bị sưng.
He’s got a black eye. Anh ta có một con mắt đen.
I twisted my ankle. Tôi bị trẹo mắt cá chân.
She has a cut on her finger. Cô ấy có một vết cắt trên ngón tay.
My knee is hurting. Đầu gối của tôi đang đau.
He has sunburn on his face. Anh ấy bị cháy nắng trên mặt.
My back is stiff. Lưng tôi cứng đờ.
She broke her nose. Cô ấy bị gãy mũi.
My wrist is sprained. Cổ tay tôi bị bong gân.
He twisted his ankle. Anh ta bị trẹo mắt cá chân.
I cut my hand. Tôi bị đứt tay.
She has a swollen finger. Cô ấy có một ngón tay sưng tấy.
My cheek is bruised. Má tôi bị bầm tím.
He has a rash on his arm. Anh ấy bị phát ban ở cánh tay.
She has an infected ear. Cô ấy có một cái tai bị nhiễm trùng.
My thumb is sprained. Ngón tay cái của tôi bị bong gân.
He broke his collarbone. Anh ấy bị gãy xương đòn.
I have a swollen ankle. Tôi bị sưng mắt cá chân.
She has a black eye. Cô ấy có một con mắt đen.

 

3. Phương pháp giúp trẻ ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể cho bé một cách hiệu quả, các bậc phụ huynh có thể áp dụng một số phương pháp giáo dục dưới đây:

  • Hình ảnh và hình minh hoạ: Sử dụng hình ảnh, tranh vẽ minh hoạ hoặc flashcards trực quan sẽ giúp bé hiểu rõ hơn về từng bộ phận cơ thể và kết nối từ vựng với hình ảnh thực tế.
  • Bài hát và trò chơi: Nghe và hát những bài hát về cơ thể người hoặc tạo ra các trò chơi như đố vui về từ vựng cơ thể. Những hoạt động này làm cho việc học từ vựng trở nên vui nhộn và hấp dẫn hơn đối với trẻ nhỏ.

Học từ vựng cơ thể qua bài hát Head, Shoulders, Knees and Toes

Học từ vựng cơ thể qua bài hát Head, Shoulders, Knees and Toes

Ảnh: Internet

  • Lặp lại và thực hành thường xuyên: Để trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài, phụ huynh hãy lặp lại và thực hành thường xuyên với con bằng cách chỉ vào bộ phận cơ thể để bé nhớ và nói từ vựng. Cùng với đó, tạo ra các bối cảnh thực tế để bé có thể sử dụng từ vựng trong các tình huống hàng ngày.

Trên đây là 80+ từ tiếng Anh bộ phận cơ thể cho bé. Phụ huynh hãy lưu lại và cùng con học từng phần mỗi ngày. Đồng thời, các bậc phụ huynh hãy theo dõi Winki English để cập nhật thêm nhiều chủ điểm từ vựng hữu ích cho bé.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí