Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Tìm hiểu 60+ từ vựng về biển thường gặp trong giao tiếp
Ảnh: Internet
Trong nhiều bài kiểm tra nói và viết, các em thường được yêu cầu miêu tả về kỳ nghỉ mát hoặc cảnh quan du lịch biển. Để giúp các em hoàn thành xuất sắc dạng bài tập này, Winki English đã tập hợp danh sách các từ vựng về biển hay và dễ áp dụng nhất.
18 từ vựng về biển nói chung
Ảnh: Internet
Từ tiếng Anh | Cách phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
Sea | /siː/ | Biển |
Marine | /məˈriːn/ | Thuộc về biển |
Tide | /taɪd/ | Thủy triều |
Current | /ˈkʌrənt/ | Dòng hải lưu |
Wave | /weɪv/ | Sóng |
Seabed | /ˈsiːˌbɛd/ | Đáy biển |
Coral | /ˈkɔrəl/ | San hô |
Seaweed | /ˈsiːˌwɪd/ | Rong biển |
Plankton | /ˈplæŋktən/ | Sinh vật phù du |
Crustacean | /krʌˈsteɪʃən/ | Giáp xác |
Seagull | /ˈsiːˌɡʌl/ | Chim hải âu |
Harbor | /ˈhɑrbər/ | Hải cảng |
Port | /pɔ:t | Cảng tàu |
Island | /’ailənd/ | Hòn đảo |
Whitecaps | /ˈwaɪtkæps/ | Sóng bạc đầu |
Seashore | /ˈsiːˌʃɔr/ | Bờ biển |
Buoy | /bɔɪ/ | Phao |
Từ tiếng Anh | Cách phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền nhỏ |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu |
Swim | /swɪm/ | Bơi |
Sunbathe | /ˈsʌnˌbeɪð/ | Tắm nắng |
Surf | /sɜːrf/ | Lướt sóng |
Shell | /ʃel/ | Vỏ sò |
Seashell | /ˈsiːˌʃel/ | Vỏ sò biển |
Lifeguard | /ˈlaɪfˌɡɑːrd/ | Nhân viên cứu hộ |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
Sunscreen | /ˈsʌnˌskriːn/ | Kem chống nắng |
Beach ball | /ˈbiːtʃ bɔːl/ | Bóng biển |
Swimsuit | /ˈswɪmˌsut/ | Đồ bơi |
Snorkeling | /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ | Lặn với ống thở |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển |
Jet ski | /ˈdʒet skiː/ | Mô tô nước |
Parasailing | /ˈpærəˌseɪlɪŋ/ | Dù bay |
Beach umbrella | /ˈbiːtʃ ʌmˈbrɛlə/ | Ô dù bãi biển |
Flip-flops | /ˈflɪp.flɑps/ | Dép xỏ ngón |
Cooler | /ˈkuːlər/ | Thùng giữ lạnh |
Từ tiếng Anh | Cách phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Shark | /ʃɑrk/ | Cá mập |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Dolphin | /ˈdɑlfən/ | Cá heo |
Octopus | /ˈɑktəpəs/ | Bạch tuộc |
Squid | /skwɪd/ | Mực |
Jellyfish | /ˈdʒɛliˌfɪʃ/ | Sứa |
Sea turtle | /siː ˈtɜrtəl/ | Rùa biển |
Crab | /kræb/ | Cua |
Lobster | /ˈlɒbstər/ | Tôm hùm |
Seahorse | /ˈsiːˌhɔrs/ | Cá ngựa |
Starfish | /ˈstɑrˌfɪʃ/ | Sao biển |
Seal | /siːl/ | Hải cẩu |
Sea lion | /siː laɪən/ | Sư tử biển |
Manatee | /ˈmænəˌti/ | Lợn biển |
Sea urchin | /siː ˈɜrtʃən/ | Cầu gai |
Clam | /klæm/ | Nghêu |
Oyster | /ˈɔɪstər/ | Hàu |
Mussel | /ˈmʌsəl/ | Vẹm |
Ngoài các từ vựng về biển thường gặp, các em cũng nên tập sử dụng các thành ngữ, cụm từ (idiom) có liên quan tới chủ đề này. Cần lưu ý, từ vựng về biển trong các thành ngữ tiếng Anh ít khi mang nghĩa đen mà thường có nghĩa bóng/nghĩa chuyển.
10 thành ngữ (idiom) có chứa từ vựng về biển
Ảnh: Internet
Nghĩa: Số lượng rất ít ỏi so với những gì mọi người cần/dự đoán
Ví dụ: “The money raised for charity was just a drop in the ocean compared to what was needed.” (Số tiền quyên góp cho quỹ từ thiện là quá ít so với mức cần thiết.)
Nghĩa: Bối rối hoặc không chắc chắn về một điều gì đó
Ví dụ: “When it comes to advanced mathematics, I am completely at sea.” (Đối với môn toán cao cấp, tôi hoàn toàn không biết gì).
Nghĩa: Gây rắc rối hoặc tranh cãi
Ví dụ: “He likes to make waves by challenging the company’s policies.” (Anh ấy thích gây ra tranh cãi bằng cách thách thức các chính sách của công ty).
Nghĩa: Dễ dàng, không có khó khăn gì
Ví dụ: “Once we got through the initial setup, the rest of the project was plain sailing.” (Sau khi chúng tôi hoàn thành các bước đầu tiên, phần còn lại của dự án đã diễn ra một cách dễ dàng).
Nghĩa: Cảm thấy lạc lõng hoặc không thoải mái
Ví dụ: “He felt like a fish out of water at his new school.” (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại ngôi trường mới của mình.)
Nghĩa: Đi ngược lại số đông, tỏ ra khác biệt với mọi người xung quanh
Ví dụ: “She always goes against the tide and does things her own way.” (Cô ấy luôn đi ngược số đông và làm mọi việc theo cách của mình).
Nghĩa: Một sự thay đổi rất lớn, rất đáng kể
Ví dụ: “There has been a sea change in the company’s policy on environmental issues.” (Đã có một sự thay đổi lớn trong chính sách của công ty về các vấn đề liên quan tới môi trường).
Nghĩa: Thử nghiệm, thăm dò trước khi đưa ra quyết định cuối cùng
Ví dụ: “We are testing the waters to see if there is interest in a new product.” (Chúng tôi đang thăm dò để xem liệu mọi người có quan tâm đến sản phẩm mới hay không.)
Nghĩa: Tận dụng cơ hội hoặc lợi thế của hiện tại
Ví dụ: “The company is riding the wave of the recent tech boom.” (Công ty đang tận dụng cơ hội từ sự bùng nổ công nghệ trong thời gian gần đây).
Nghĩa: Gặp rắc rối hoặc khó khăn rất nghiêm trọng
Ví dụ: “He found himself in deep water after failing to deliver the project on time.” (Anh ấy đã gặp rắc rối lớn khi không hoàn thành dự án đúng thời hạn).
Dưới đây là 10 mẫu câu chứa từ vựng về biển mà các em có thể áp dụng khi đi du lịch hoặc nghỉ mát:
10 mẫu câu giao tiếp có chứa từ vựng về biển khi đi du lịch
Ảnh: Internet
60+ từ vựng về biển trên đây đều rất dễ học và dễ áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các kỳ nghỉ hè, du lịch biển,… Các em hãy rủ bố mẹ hoặc bạn bè cùng luyện nói để nhớ từ vựng nhanh hơn nhé.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí