đăng ký nhận tư vấn

Tổng hợp 60+ từ vựng về biển – Thuộc ngay trong 15 phút

 

Tìm hiểu 60+ từ vựng về biển thường gặp trong giao tiếpTìm hiểu 60+ từ vựng về biển thường gặp trong giao tiếp

Ảnh: Internet

Trong nhiều bài kiểm tra nói và viết, các em thường được yêu cầu miêu tả về kỳ nghỉ mát hoặc cảnh quan du lịch biển. Để giúp các em hoàn thành xuất sắc dạng bài tập này, Winki English đã tập hợp danh sách các từ vựng về biển hay và dễ áp dụng nhất.

1. Tổng hợp các từ vựng về biển thường gặp

1.1. Biển nói chung (18 từ)

18 từ vựng về biển nói chung

18 từ vựng về biển nói chung

Ảnh: Internet

Từ tiếng Anh Cách phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Ocean /ˈoʊʃən/ Đại dương
Sea /siː/ Biển
Marine /məˈriːn/ Thuộc về biển
Tide /taɪd/ Thủy triều
Current /ˈkʌrənt/ Dòng hải lưu
Wave /weɪv/ Sóng
Seabed /ˈsiːˌbɛd/ Đáy biển
Coral /ˈkɔrəl/ San hô
Seaweed /ˈsiːˌwɪd/ Rong biển
Plankton /ˈplæŋktən/ Sinh vật phù du
Crustacean /krʌˈsteɪʃən/ Giáp xác
Seagull /ˈsiːˌɡʌl/ Chim hải âu
Harbor /ˈhɑrbər/ Hải cảng
Port  /pɔ:t Cảng tàu
Island /’ailənd/ Hòn đảo
Whitecaps /ˈwaɪtkæps/ Sóng bạc đầu
Seashore /ˈsiːˌʃɔr/ Bờ biển
Buoy /bɔɪ/ Phao

1.2. Du lịch biển (17 từ)

Từ tiếng Anh Cách phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Boat /bəʊt/ Thuyền nhỏ
Ship /ʃɪp/ Tàu
Swim /swɪm/ Bơi
Sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/ Tắm nắng
Surf /sɜːrf/ Lướt sóng
Shell /ʃel/ Vỏ sò
Seashell /ˈsiːˌʃel/ Vỏ sò biển
Lifeguard /ˈlaɪfˌɡɑːrd/ Nhân viên cứu hộ
Towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm
Sunscreen /ˈsʌnˌskriːn/ Kem chống nắng
Beach ball /ˈbiːtʃ bɔːl/ Bóng biển
Swimsuit /ˈswɪmˌsut/ Đồ bơi
Snorkeling /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ Lặn với ống thở
Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ Lặn biển
Jet ski /ˈdʒet skiː/ Mô tô nước
Parasailing /ˈpærəˌseɪlɪŋ/ Dù bay
Beach umbrella /ˈbiːtʃ ʌmˈbrɛlə/ Ô dù bãi biển
Flip-flops /ˈflɪp.flɑps/ Dép xỏ ngón
Cooler /ˈkuːlər/ Thùng giữ lạnh

1.3. Các sinh vật biển (19 từ)

Từ tiếng Anh Cách phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Fish /fɪʃ/
Shark /ʃɑrk/ Cá mập
Whale /weɪl/ Cá voi
Dolphin /ˈdɑlfən/ Cá heo
Octopus /ˈɑktəpəs/ Bạch tuộc
Squid /skwɪd/ Mực
Jellyfish /ˈdʒɛliˌfɪʃ/ Sứa
Sea turtle /siː ˈtɜrtəl/ Rùa biển
Crab /kræb/ Cua
Lobster /ˈlɒbstər/ Tôm hùm
Seahorse /ˈsiːˌhɔrs/ Cá ngựa
Starfish /ˈstɑrˌfɪʃ/ Sao biển
Seal /siːl/ Hải cẩu
Sea lion /siː laɪən/ Sư tử biển
Manatee /ˈmænəˌti/ Lợn biển
Sea urchin /siː ˈɜrtʃən/ Cầu gai
Clam /klæm/ Nghêu
Oyster /ˈɔɪstər/ Hàu
Mussel /ˈmʌsəl/ Vẹm

2. Tổng hợp 10 cụm từ và thành ngữ liên quan tới biển

Ngoài các từ vựng về biển thường gặp, các em cũng nên tập sử dụng các thành ngữ, cụm từ (idiom) có liên quan tới chủ đề này. Cần lưu ý, từ vựng về biển trong các thành ngữ tiếng Anh ít khi mang nghĩa đen mà thường có nghĩa bóng/nghĩa chuyển.

10 thành ngữ (idiom) có chứa từ vựng về biển

10 thành ngữ (idiom) có chứa từ vựng về biển

Ảnh: Internet

2.1. A drop in the ocean

Nghĩa: Số lượng rất ít ỏi so với những gì mọi người cần/dự đoán

Ví dụ: “The money raised for charity was just a drop in the ocean compared to what was needed.” (Số tiền quyên góp cho quỹ từ thiện là quá ít so với mức cần thiết.)

2.2. To be at sea

Nghĩa: Bối rối hoặc không chắc chắn về một điều gì đó

Ví dụ: “When it comes to advanced mathematics, I am completely at sea.” (Đối với môn toán cao cấp, tôi hoàn toàn không biết gì). 

2.3. To make waves

Nghĩa: Gây rắc rối hoặc tranh cãi

Ví dụ: “He likes to make waves by challenging the company’s policies.” (Anh ấy thích gây ra tranh cãi bằng cách thách thức các chính sách của công ty).

2.4. Plain sailing

Nghĩa:  Dễ dàng, không có khó khăn gì

Ví dụ: “Once we got through the initial setup, the rest of the project was plain sailing.” (Sau khi chúng tôi hoàn thành các bước đầu tiên, phần còn lại của dự án đã diễn ra một cách dễ dàng).

2.5. To be like a fish out of water

Nghĩa: Cảm thấy lạc lõng hoặc không thoải mái

Ví dụ: “He felt like a fish out of water at his new school.” (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại ngôi trường mới của mình.)

2.6. To go against the tide

Nghĩa: Đi ngược lại số đông, tỏ ra khác biệt với mọi người xung quanh

Ví dụ: “She always goes against the tide and does things her own way.” (Cô ấy luôn đi ngược số đông và làm mọi việc theo cách của mình).

2.7. A sea change

Nghĩa: Một sự thay đổi rất lớn, rất đáng kể

Ví dụ: “There has been a sea change in the company’s policy on environmental issues.” (Đã có một sự thay đổi lớn trong chính sách của công ty về các vấn đề liên quan tới môi trường).

2.8. To test the waters

Nghĩa: Thử nghiệm, thăm dò trước khi đưa ra quyết định cuối cùng

Ví dụ: “We are testing the waters to see if there is interest in a new product.” (Chúng tôi đang thăm dò để xem liệu mọi người có quan tâm đến sản phẩm mới hay không.)

2.9. To ride the wave

Nghĩa: Tận dụng cơ hội hoặc lợi thế của hiện tại

Ví dụ: “The company is riding the wave of the recent tech boom.” (Công ty đang tận dụng cơ hội từ sự bùng nổ công nghệ trong thời gian gần đây).

2.10. In deep water

Nghĩa: Gặp rắc rối hoặc khó khăn rất nghiêm trọng

Ví dụ: “He found himself in deep water after failing to deliver the project on time.” (Anh ấy đã gặp rắc rối lớn khi không hoàn thành dự án đúng thời hạn).

3. Tổng hợp 10 mẫu câu giao tiếp thường gặp khi du lịch biển

Dưới đây là 10 mẫu câu chứa từ vựng về biển mà các em có thể áp dụng khi đi du lịch hoặc nghỉ mát: 

10 mẫu câu giao tiếp có chứa từ vựng về biển khi đi du lịch 

Ảnh: Internet

  • Where is the nearest beach? (Bãi biển gần nhất ở đâu?)
  • Can I rent a beach umbrella here? (Tôi có thể thuê ô dù bãi biển ở đây không?)
  • What time does the beach close? (Bãi biển đóng cửa lúc mấy giờ?)
  • Are there any lifeguards on duty? (Có nhân viên cứu hộ nào đang làm việc không?)
  • Can you recommend a good seafood restaurant nearby? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng hải sản ngon gần đây không?)
  • Is it safe to swim here? (Bơi ở đây có an toàn không?)
  • Where can I buy sunscreen? (Tôi có thể mua kem chống nắng ở đâu?)
  • Are there any snorkeling tours available? (Ở đây có tour lặn nào không?)
  • How much does it cost to rent a jet ski? (Thuê mô tô nước hết bao nhiêu tiền?)
  • Can you show me how to surf? (Bạn có thể dạy tôi lướt sóng không?)

60+ từ vựng về biển trên đây đều rất dễ học và dễ áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các kỳ nghỉ hè, du lịch biển,… Các em hãy rủ bố mẹ hoặc bạn bè cùng luyện nói để nhớ từ vựng nhanh hơn nhé. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí