đăng ký nhận tư vấn

Tổng hợp 3 cách chia động từ trong tiếng Anh thường gặp

Trong quá trình ghi nhớ, học thuộc động từ mới, nhiều em chỉ chú trọng vào phần ngữ nghĩa mà hoàn toàn bỏ qua cách chia động từ trong tiếng Anh.

Tổng hợp các cách chia động từ t

Tổng hợp các cách chia động từ t

Trên thực tế, cách chia động từ trong tiếng Anh rất đơn giản! Winki English đã tổng hợp lại toàn bộ kiến thức cơ bản cần biết cho các em qua bài viết dưới đây.

1. Chia động từ trong tiếng Anh là gì? 

Chia động từ có nghĩa là thay đổi hình thức của động từ sao cho phù hợp với các yếu tố chính trong câu, bao gồm: 

  • Thì: Hiện tại (present), quá khứ (past), tương lai (future).
  • Ngôi: Ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you), ngôi thứ ba (he, she, it, they).
  • Số: Số ít (singular) và số nhiều (plural).
  • Thể: Chủ động (active voice) và bị động (passive voice).
  • Thể thức: Thông thường (indicative), mệnh lệnh (imperative), giả định (subjunctive).

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách chia động từ “to be” ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn với các ngôi/chủ ngữ khác nhau: 

Hiện tại đơn (Present Simple) Quá khứ đơn (Past Simple)
I am was
You are were
He/She/It is was
We are were
They are were

Winki English sẽ làm rõ hơn các cách chia động từ trong tiếng Anh ở phần tiếp theo.

2. 3 cách chia động từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh có ba kiểu chia động từ: theo thì, theo ngôi và theo dạng. Trong cùng một câu hoặc mệnh đề, các em cần chú ý vận dụng cả 3 cách chia động từ trong tiếng Anh, tránh xét từng cách riêng lẻ. 

2.1. Chia động từ theo thì

Các em cần ghi nhớ cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì (hiện tại, quá khứ,...)

Các em cần ghi nhớ cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì (hiện tại, quá khứ,…)

Ảnh: Internet

2.1.1. Hiện tại đơn (Present Simple)

Công thức:

  • Khẳng định: S + V(s/es) (đối với ngôi thứ ba số ít)
  • Phủ định: S + do/does + not + V
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V?

Ví dụ:

  • Khẳng định: She works at a bank.
  • Phủ định: They do not (don’t) like spicy food.
  • Nghi vấn: Do you play tennis?

2.1.2. Quá khứ đơn (Past Simple)

Công thức:

  • Khẳng định: S + V(ed) (đối với động từ có quy tắc) / V2 (đối với động từ bất quy tắc)
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V
  • Nghi vấn: Did + S + V?

Ví dụ:

  • Khẳng định: He visited his grandparents last week.
  • Phủ định: She did not (didn’t) finish her homework.
  • Nghi vấn: Did they go to the party?

2.1.3. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I am reading a book now.
  • Phủ định: She is not (isn’t) watching TV.
  • Nghi vấn: Are you coming to the meeting?

2.1.4. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: They were playing soccer when it started to rain.
  • Phủ định: He was not (wasn’t) sleeping at 10 PM.
  • Nghi vấn: Were you studying at that time?

2.1.5. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?

Ví dụ:

  • Khẳng định: She has visited Paris twice.
  • Phủ định: They have not (haven’t) finished their project.
  • Nghi vấn: Have you ever been to New York?

2.1.6. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ hoàn thành có công thức cơ bản khá giống hiện tại hoàn thành

Quá khứ hoàn thành có công thức cơ bản khá giống hiện tại hoàn thành

Ảnh: Internet

Công thức:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Ví dụ:

  • Khẳng định: By the time we arrived, the movie had started.
  • Phủ định: He had not (hadn’t) left when I called.
  • Nghi vấn: Had she finished her homework before dinner?

2.1.7. Tương lai gần (Near Future)

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I am going to visit my friend tomorrow.
  • Phủ định: She is not (isn’t) going to buy that dress.
  • Nghi vấn: Are they going to move to a new house?

2.2. Chia động từ theo ngôi

Ta còn có cách chia động từ trong tiếng Anh theo ngôi/chủ ngữ

Ta còn có cách chia động từ trong tiếng Anh theo ngôi/chủ ngữ

Ảnh: Internet

2.2.1. Động từ “to be”

Hiện tại đơn (Present Simple):

  • I am
  • You/We/They/danh từ số nhiều + are
  • He/She/It/danh từ số ít + is

Quá khứ đơn (Past Simple):

  • I was
  • He/She/It/danh từ số ít + was
  • You/We/They/danh từ số nhiều + were

2.2.2. Động từ thường ở hiện tại đơn (Present Simple)

Khẳng định:

  • I/You/We/They/danh từ số nhiều + V (nguyên thể)
  • He/She/It/danh từ số ít +  V(thêm s hoặc es)

Phủ định:

  • I/You/We/They/danh từ số nhiều + do not + V (nguyên thể)
  • He/She/It/danh từ số ít + does not + V (nguyên thể)

Câu hỏi:

  • Do + I/You/We/They/danh từ số nhiều + V (nguyên thể)
  • Does + He/She/It/danh từ số ít + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I work at a company. (Tôi làm việc tại một công ty)
  • You play football. (Bạn chơi bóng đá)
  • He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng)
  • We do not study together. (Chúng tôi không học cùng nhau)
  • Does she travel a lot? (Cô ấy có đi du lịch nhiều không?)

2.2.3. Động từ ở hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Khẳng định/phủ định:

  • I/We/You/They/Danh từ số nhiều + have + (not) + V3/ed
  • She/He/It/Danh từ số ít + has + (not) + V3/ed

Câu hỏi: 

  • Have + I/We/You/They/Danh từ số nhiều + V3/ed
  • Has + She/He/It/Danh từ số ít + V3/ed

Ví dụ:

  • I/You/We/They have visited Paris.
  • He/She/It has visited Paris.
  • She has not (hasn’t) finished her project.
  • Have you ever visited New York?
  • Has she slept yet?

2.2.4. Có cần chia theo ngôi ở thì quá khứ đơn/ quá khứ hoàn thành không?

Câu trả lời là không. Ở thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành, động từ (V2 và V3) và trợ động từ (did, had) giữ nguyên, không thay đổi theo chủ ngữ. Các em có thể xem lại công thức ở mục 2.1. (Chia động từ theo thì) để hiểu rõ hơn cách sử dụng.

Ví dụ:

  • He/She/They visited his grandparents last week.
  • Did he/she/they go to sleep?
  • He/She/They had left when I called.

2.3. Chia động từ theo dạng

“I heard him sing” và “I heard him singing” có sắc thái nghĩa khác nhau 

“I heard him sing” và “I heard him singing” có sắc thái nghĩa khác nhau 

Ảnh: Internet

2.3.1. Cấu trúc 1: V1 + O + to V2-nguyên thể / V2-ing

Cấu trúc này bao gồm động từ chính (V1), tân ngữ (O), và động từ thứ hai ở dạng nguyên thể có “to” (to V2) hoặc dạng V-ing (V2-ing)

Ví dụ:

V1 + O + to V2-nguyên thể: “I want him to help me.”

  • V1: want
  • O: him
  • to V2: to help

V1 + O + V2-ing: “I saw her crossing the street.”

  • V1: saw
  • O: her
  • V2-ing: crossing

Lưu ý:

Nhiều động từ V1 có thể đi kèm với cả “to V2” và “V2-ing”, tuy nhiên ý nghĩa của từng trường hợp sẽ thay đổi. Chẳng hạn, với động từ V1 “heard” (đã nghe): 

  • “I heard him sing.” (tôi đã nghe anh ấy hát – toàn bộ cả bài hát)
  • “I heard him singing.” (tôi nghe anh ấy đang hát – chỉ một đoạn của bài hát)

2.3.2. Cấu trúc 2: V1 + to V2-nguyên thể 

So với cấu trúc 1, cấu trúc 2 không còn tân ngữ (O) mà chỉ có động từ chính (V1) và động từ thứ hai ở dạng nguyên mẫu có “to” (to V2). Một số ví dụ đơn giản:

  • “I decided to go home.” (V1: decided; to V2: to go)
  • “She plans to visit her parents.” (V1: plans; to V2: to visit)
  • “They hope to win the game.” (V1: hope; to V2: to win)

Một số động từ chỉ có thể đi kèm với “to V2” mà không kết hợp được với “V2-ing”. Chẳng hạn, ta có “He offered to help” (Anh ấy đã đề nghị giúp đỡ) nhưng không bao giờ dùng “He offered helping.”

3. Bài tập

Cùng luyện cách chia động từ trong tiếng Anh qua bài tập dưới đây

Cùng luyện cách chia động từ trong tiếng Anh qua bài tập dưới đây

Ảnh: Internet

  1. She __________ (to want) him __________ (to help) her with the homework.
  2. They __________ (to plan) __________ (to visit) their grandparents next weekend.
  3. I __________ (to see) her __________ (to run) across the street yesterday.
  4. He __________ (to be) very tired after he __________ (to finish) his work.
  5. We __________ (to agree) __________ (to meet) at 7 PM.
  6. You __________ (to need) __________ (to practice) more if you want to improve.
  7. They __________ (to find) the dog __________ (to sleep) in the garden.
  8. She __________ (to ask) me __________ (to help) her with the project.
  9. I __________ (to decide) __________ (to go) home early today.
  10. He __________ (to tell) her __________ (to bring) the documents to the office.

Trên đây là 3 cách chia động từ trong tiếng Anh cơ bản. Ngoài việc học thuộc lòng các công thức, các em nên thường xuyên làm nhiều dạng bài tập liên quan để nhớ bài lâu hơn. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí