đăng ký nhận tư vấn

Tính từ trong tiếng Anh – Định nghĩa, vị trí và dấu hiệu

Tính từ là một thành phần quan trọng trong việc cấu tạo câu đúng và rõ nghĩa. Cùng Winki English khám phá vai trò của tính từ trong tiếng Anh, vị trí trong một câu và các dấu hiệu nhận biết quan trọng thông qua bài viết này.

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ, giúp làm rõ thêm về tính chất, đặc điểm, trạng thái hoặc số lượng của chúng. Ký hiệu tính từ trong tiếng Anh là “adjective” – viết tắt là “adj”.

Ví dụ: She is always happy and cheerful (Cô ấy luôn luôn hạnh phúc và vui vẻ).

His careless mistakes cost him the job (Những sai lầm bất cẩn của anh ta đã khiến anh ta mất việc).

Tính từ thường được sử dụng để trả lời các câu hỏi như: Kiểu gì? (What kind?), Cái nào? (Which one?), Bao nhiêu? (How many? hoặc How much?).

Ví dụ: What kind of food do you like? (Bạn thích loại thức ăn nào?) – I like spicy food (Tôi thích đồ ăn cay).

Bạn có thể tham khảo các tính từ phổ biến trong tiếng Anh ở bảng bên dưới 

Bạn có thể tham khảo các tính từ phổ biến trong tiếng Anh ở bảng bên dưới 

Tính từ Phát âm Ví dụ
Beautiful – xinh đẹp /ˈbjuː.tɪ.fəl/ She has a beautiful smile (Cô ấy có một nụ cười đẹp).
Happy – hạnh phúc /ˈhæp.i/ He is happy with his new job (Anh ấy hạnh phúc với công việc mới).
Sad – buồn /sæd/ She felt sad after the movie (Cô ấy cảm thấy buồn sau bộ phim).
Angry – giận dữ /ˈæŋ.ɡri/ He was angry about the delay (Anh ấy đã giận dữ vì sự chậm trễ).
Excited – hào hứng /ɪkˈsaɪ.tɪd/ They are excited about the trip (Họ hào hứng về chuyến đi).
Tired – mệt mỏi /taɪəd/ She is tired after a long day (Cô ấy mệt mỏi sau một ngày dài).
Interesting – thú vị /ˈɪn.tres.tɪŋ/ This book is very interesting (Cuốn sách này rất thú vị).
Boring – nhàm chán /ˈbɔː.rɪŋ/ The lecture was boring (Bài giảng thật nhàm chán).
Difficult – khó khăn /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ The exam was very difficult (Kỳ thi rất khó khăn).
Easy – dễ dàng /ˈiː.zi/ This question is easy (Câu hỏi này dễ dàng).
Expensive – đắt đỏ /ɪkˈspen.sɪv/ That car is very expensive (Chiếc xe đó rất đắt).
Cheap – rẻ /tʃiːp/ These shoes are cheap (Đôi giày này rẻ).
Important – quan trọng /ɪmˈpɔː.tənt/ It is important to eat healthily (Ăn uống lành mạnh là quan trọng).
Popular – phổ biến /ˈpɒp.jə.lər/ This song is very popular (Bài hát này rất phổ biến).
Busy – bận rộn /ˈbɪz.i/ She is always busy with work (Cô ấy luôn bận rộn với công việc).
Hungry – đói /ˈhʌŋ.ɡri/ He is hungry after playing soccer (Anh ấy đói sau khi chơi bóng đá).
Thirsty – khát /ˈθɜː.sti/ She is thirsty after running (Cô ấy khát sau khi chạy).
Cold – lạnh /kəʊld/ It is very cold today (Hôm nay rất lạnh).
Hot – nóng /hɒt/ The weather is hot in the summer (Thời tiết rất nóng vào mùa hè).
Friendly – thân thiện /ˈfrend.li/ The people here are very friendly (Người dân ở đây rất thân thiện).

2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

2.1. Đứng trước danh từ

Chắc hẳn bạn đang thắc mắc sau tính từ là gì trong tiếng Anh? Cùng Winki phân tích ví dụ sau nhé: He is a good boy (Em ấy là một cậu bé ngoan).

Trong câu trên, “good” là tính từ và đứng trước danh từ “boy” để bổ nghĩa cho nó. Đồng thời, tính từ này còn đứng sau động từ to be “is”.

Như vậy, chúng ta có kết luận sau: Tính từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ và tạo thành cụm danh từ. Ví dụ: a kind person (một người tử tế).

Bên cạnh đó, tính từ còn có thể đứng sau động từ “to be” (is, am, are…) để miêu tả chủ ngữ. Ví dụ: He is a kind person (Anh ấy là một người tử tế).

2.2. Đứng sau động từ liên kết

Tính từ trong tiếng Anh đứng sau động từ liên kết để nối chủ ngữ với một tính từ hoặc cụm từ để miêu tả, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ. 

Các động từ liên kết phổ biến bao gồm: to be (là), seem (có vẻ), become (trở thành), feel (cảm thấy), look (trông), sound (nghe có vẻ), taste (có vị), smell (có mùi), appear (xuất hiện). 

Ví dụ: The sky looks clear (Bầu trời trông quang đãng).

The soup tastes delicious (Món súp có vị ngon).

Phần lớn tính từ đều có thể đứng ở trước danh từ và sau động từ liên kết

Phần lớn tính từ đều có thể đứng ở trước danh từ và sau động từ liên kết

2.3. Lưu ý

Một số tính từ trong tiếng Anh chỉ có thể đứng trước danh từ mà không đứng sau động từ “to be” như: chief (chủ yếu), main (chính), indoor (trong nhà), outdoor (ngoài trời), elder (lớn hơn), eldest (lớn tuổi nhất), only (duy nhất), former (trước kia), upper (bên trên), outer (bên ngoài).

Ví dụ: The main problem is lack of funding (Vấn đề chính là thiếu nguồn tài trợ).

We have an outdoor swimming pool (Chúng tôi có một bể bơi ngoài trời).

Một số tính từ chỉ có thể ở sau động từ liên kết như:

  • Các tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng tiền tố a- như: afloat (nổi), afraid (e sợ), alight (cháy), alike (giống nhau), alive (còn sống), alone (một mình), asleep ( đang ngủ), awake (thức), aware (hiểu), ashamed (hổ thẹn)…

Ví dụ: She is afraid of spiders (Cô ấy sợ nhện).

  • Tính từ khác như: ill (ốm, mệt), well (khỏe mạnh), upset (buồn bã), unable (không thể), glad (mừng), content (hài lòng) hoặc exempt (miễn trừ).

Ví dụ: He is exempt from the exam (Anh ấy được miễn kỳ thi).

3. Nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Cùng Winki tìm cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh ngay thôi!

Cùng Winki tìm cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh ngay thôi!

Trước khi chỉ ra các dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo ví dụ sau:

I need something sweet to drink (Tôi cần một thứ gì đó ngọt để uống).

Có một số trường hợp đặc biệt khi tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho các đại từ bất định như: someone, something, anyone, anything, nobody, nothing, everyone, everything… Điều này thường xảy ra trong các mệnh đề quan hệ rút gọn hoặc khi muốn nhấn mạnh đặc điểm của đại từ bất định.

Ví dụ: There was nothing unusual about his behavior (Không có gì bất thường về hành vi của anh ta).

Hơn nữa, tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố đặc trưng giúp nhận diện dễ dàng như: -ant, -al, -ish, -ible, -ive, -ous, -ic, -y, -ly, -ful, -less, -ing, -ed, -able…

Ví dụ: Her natural beauty amazed everyone (Vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy làm mọi người kinh ngạc).

She is a very creative artist (Cô ấy là một nghệ sĩ rất sáng tạo).

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quan về tính từ trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, vị trí và cách nhận diện. 

Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Winki English luôn mong muốn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí