Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Tính từ là một thành phần quan trọng trong việc cấu tạo câu đúng và rõ nghĩa. Cùng Winki English khám phá vai trò của tính từ trong tiếng Anh, vị trí trong một câu và các dấu hiệu nhận biết quan trọng thông qua bài viết này.
Tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ, giúp làm rõ thêm về tính chất, đặc điểm, trạng thái hoặc số lượng của chúng. Ký hiệu tính từ trong tiếng Anh là “adjective” – viết tắt là “adj”.
Ví dụ: She is always happy and cheerful (Cô ấy luôn luôn hạnh phúc và vui vẻ).
His careless mistakes cost him the job (Những sai lầm bất cẩn của anh ta đã khiến anh ta mất việc).
Tính từ thường được sử dụng để trả lời các câu hỏi như: Kiểu gì? (What kind?), Cái nào? (Which one?), Bao nhiêu? (How many? hoặc How much?).
Ví dụ: What kind of food do you like? (Bạn thích loại thức ăn nào?) – I like spicy food (Tôi thích đồ ăn cay).
Bạn có thể tham khảo các tính từ phổ biến trong tiếng Anh ở bảng bên dưới
Tính từ | Phát âm | Ví dụ |
Beautiful – xinh đẹp | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | She has a beautiful smile (Cô ấy có một nụ cười đẹp). |
Happy – hạnh phúc | /ˈhæp.i/ | He is happy with his new job (Anh ấy hạnh phúc với công việc mới). |
Sad – buồn | /sæd/ | She felt sad after the movie (Cô ấy cảm thấy buồn sau bộ phim). |
Angry – giận dữ | /ˈæŋ.ɡri/ | He was angry about the delay (Anh ấy đã giận dữ vì sự chậm trễ). |
Excited – hào hứng | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | They are excited about the trip (Họ hào hứng về chuyến đi). |
Tired – mệt mỏi | /taɪəd/ | She is tired after a long day (Cô ấy mệt mỏi sau một ngày dài). |
Interesting – thú vị | /ˈɪn.tres.tɪŋ/ | This book is very interesting (Cuốn sách này rất thú vị). |
Boring – nhàm chán | /ˈbɔː.rɪŋ/ | The lecture was boring (Bài giảng thật nhàm chán). |
Difficult – khó khăn | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | The exam was very difficult (Kỳ thi rất khó khăn). |
Easy – dễ dàng | /ˈiː.zi/ | This question is easy (Câu hỏi này dễ dàng). |
Expensive – đắt đỏ | /ɪkˈspen.sɪv/ | That car is very expensive (Chiếc xe đó rất đắt). |
Cheap – rẻ | /tʃiːp/ | These shoes are cheap (Đôi giày này rẻ). |
Important – quan trọng | /ɪmˈpɔː.tənt/ | It is important to eat healthily (Ăn uống lành mạnh là quan trọng). |
Popular – phổ biến | /ˈpɒp.jə.lər/ | This song is very popular (Bài hát này rất phổ biến). |
Busy – bận rộn | /ˈbɪz.i/ | She is always busy with work (Cô ấy luôn bận rộn với công việc). |
Hungry – đói | /ˈhʌŋ.ɡri/ | He is hungry after playing soccer (Anh ấy đói sau khi chơi bóng đá). |
Thirsty – khát | /ˈθɜː.sti/ | She is thirsty after running (Cô ấy khát sau khi chạy). |
Cold – lạnh | /kəʊld/ | It is very cold today (Hôm nay rất lạnh). |
Hot – nóng | /hɒt/ | The weather is hot in the summer (Thời tiết rất nóng vào mùa hè). |
Friendly – thân thiện | /ˈfrend.li/ | The people here are very friendly (Người dân ở đây rất thân thiện). |
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc sau tính từ là gì trong tiếng Anh? Cùng Winki phân tích ví dụ sau nhé: He is a good boy (Em ấy là một cậu bé ngoan).
Trong câu trên, “good” là tính từ và đứng trước danh từ “boy” để bổ nghĩa cho nó. Đồng thời, tính từ này còn đứng sau động từ to be “is”.
Như vậy, chúng ta có kết luận sau: Tính từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ và tạo thành cụm danh từ. Ví dụ: a kind person (một người tử tế).
Bên cạnh đó, tính từ còn có thể đứng sau động từ “to be” (is, am, are…) để miêu tả chủ ngữ. Ví dụ: He is a kind person (Anh ấy là một người tử tế).
Tính từ trong tiếng Anh đứng sau động từ liên kết để nối chủ ngữ với một tính từ hoặc cụm từ để miêu tả, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.
Các động từ liên kết phổ biến bao gồm: to be (là), seem (có vẻ), become (trở thành), feel (cảm thấy), look (trông), sound (nghe có vẻ), taste (có vị), smell (có mùi), appear (xuất hiện).
Ví dụ: The sky looks clear (Bầu trời trông quang đãng).
The soup tastes delicious (Món súp có vị ngon).
Phần lớn tính từ đều có thể đứng ở trước danh từ và sau động từ liên kết
Một số tính từ trong tiếng Anh chỉ có thể đứng trước danh từ mà không đứng sau động từ “to be” như: chief (chủ yếu), main (chính), indoor (trong nhà), outdoor (ngoài trời), elder (lớn hơn), eldest (lớn tuổi nhất), only (duy nhất), former (trước kia), upper (bên trên), outer (bên ngoài).
Ví dụ: The main problem is lack of funding (Vấn đề chính là thiếu nguồn tài trợ).
We have an outdoor swimming pool (Chúng tôi có một bể bơi ngoài trời).
Một số tính từ chỉ có thể ở sau động từ liên kết như:
Ví dụ: She is afraid of spiders (Cô ấy sợ nhện).
Ví dụ: He is exempt from the exam (Anh ấy được miễn kỳ thi).
Cùng Winki tìm cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh ngay thôi!
Trước khi chỉ ra các dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo ví dụ sau:
I need something sweet to drink (Tôi cần một thứ gì đó ngọt để uống).
Có một số trường hợp đặc biệt khi tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho các đại từ bất định như: someone, something, anyone, anything, nobody, nothing, everyone, everything… Điều này thường xảy ra trong các mệnh đề quan hệ rút gọn hoặc khi muốn nhấn mạnh đặc điểm của đại từ bất định.
Ví dụ: There was nothing unusual about his behavior (Không có gì bất thường về hành vi của anh ta).
Hơn nữa, tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố đặc trưng giúp nhận diện dễ dàng như: -ant, -al, -ish, -ible, -ive, -ous, -ic, -y, -ly, -ful, -less, -ing, -ed, -able…
Ví dụ: Her natural beauty amazed everyone (Vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy làm mọi người kinh ngạc).
She is a very creative artist (Cô ấy là một nghệ sĩ rất sáng tạo).
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quan về tính từ trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, vị trí và cách nhận diện.
Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Winki English luôn mong muốn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí