Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn (Past Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh.
Cấu trúc thì quá khứ đơn
Câu khẳng định:
S + V-ed (đối với động từ có quy tắc) / V2 (đối với động từ bất quy tắc) + O
Ví dụ:
She visited her grandmother yesterday. (Cô ấy đã thăm bà của mình hôm qua.)
They went to the park last weekend. (Họ đã đi công viên cuối tuần trước.)
Câu phủ định:
S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ:
I did not (didn’t) watch TV last night. (Tôi đã không xem TV tối qua.)
He didn’t go to school yesterday. (Anh ấy đã không đi học hôm qua.)
Câu nghi vấn:
Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ:
Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Did they visit the museum? (Họ đã thăm viện bảo tàng chưa?)
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
I saw a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
Diễn tả một chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ:
He entered the room, turned on the light, and sat down. (Anh ấy đã vào phòng, bật đèn và ngồi xuống.)
Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xảy ra trong quá khứ (nhưng không còn diễn ra ở hiện tại):
When I was a child, I played football every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
Yesterday: hôm qua
Last (week, month, year, night, etc.): tuần trước, tháng trước, năm trước, tối qua, v.v.
Ago: cách đây
In (year): vào năm
When: khi
Ví dụ:
She moved to New York last year. (Cô ấy đã chuyển đến New York năm ngoái.)
They met two days ago. (Họ đã gặp nhau cách đây hai ngày.)
Động từ có quy tắc và bất quy tắc
Động từ có quy tắc: thêm -ed vào cuối động từ để chuyển sang dạng quá khứ.
work → worked
play → played
Động từ bất quy tắc: cần phải học thuộc vì không theo quy tắc thêm -ed.
go → went
eat → ate
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng để nói về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức khẳng định
S + V-ed (động từ có quy tắc) / V2 (động từ bất quy tắc) + O
Ví dụ:
She visited her grandmother yesterday. (Cô ấy đã thăm bà của mình hôm qua.)
They went to the park last weekend. (Họ đã đi công viên cuối tuần trước.)
Công thức phủ định
S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ:
I did not (didn’t) watch TV last night. (Tôi đã không xem TV tối qua.)
He didn’t go to school yesterday. (Anh ấy đã không đi học hôm qua.)
Công thức nghi vấn
Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ:
Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Did they visit the museum? (Họ đã thăm viện bảo tàng chưa?)
Công thức câu hỏi phủ định
Did + S + not + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ:
Didn’t you see him at the party? (Bạn không thấy anh ấy ở bữa tiệc à?)
Didn’t they call you? (Họ không gọi cho bạn à?)
Những công thức này giúp bạn hình thành câu khẳng định, phủ định, và câu hỏi với thì quá khứ đơn.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ chỉ thời gian trong quá khứ
Yesterday: hôm qua
Ví dụ: I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)
Last (night/week/month/year, etc.): đêm qua/tuần trước/tháng trước/năm trước, v.v.
Ví dụ: They traveled to Japan last year. (Họ đã đi du lịch Nhật Bản năm ngoái.)
Ago: cách đây
Ví dụ: He left the office two hours ago. (Anh ấy đã rời văn phòng cách đây hai giờ.)
In (a specific year): vào năm
Ví dụ: She graduated in 2010. (Cô ấy đã tốt nghiệp vào năm 2010.)
When: khi (khi đề cập đến một thời điểm trong quá khứ)
Ví dụ: When I was a child, I used to play outside a lot. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ngoài trời rất nhiều.)
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian đã kết thúc
This morning/afternoon/evening (khi nó đã kết thúc)
Ví dụ: I had breakfast this morning. (Tôi đã ăn sáng sáng nay.)
The other day: hôm trước
Ví dụ: I met him the other day. (Tôi đã gặp anh ấy hôm trước.)
In the past: trong quá khứ
Ví dụ: People traveled by horse and carriage in the past. (Người ta di chuyển bằng xe ngựa trong quá khứ.)
Một số từ thường đi kèm với thì quá khứ đơn
Once: đã từng, một lần
Ví dụ: Once, I visited Paris. (Đã từng, tôi đã thăm Paris.)
Just now: vừa mới
Ví dụ: He left just now. (Anh ấy vừa mới rời đi.)
Câu chuyện, sự kiện đã kết thúc
Khi một câu chuyện hoặc sự kiện đã hoàn thành, toàn bộ câu chuyện hoặc sự kiện đó thường được kể lại bằng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
I visited my grandparents, went to the park, and then had dinner with my friends. (Tôi đã thăm ông bà, đi công viên, và sau đó ăn tối với bạn bè.)
bài tập thực hành thì quá khứ đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
Đáp án tham khảo:
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí