đăng ký nhận tư vấn

Tất tần tật về tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Chúng ta dễ bắt gặp hai loại tính từ phổ biến là tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh. Cách sử dụng của hai loại này có một số điểm khác biệt khiến cho nhiều người bị nhầm lẫn.

Winki English sẽ giúp bạn phân biệt hai loại tính từ này, đồng thời nhấn mạnh một số điểm quan trọng về cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài.

1. Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?

Tính từ dài trong tiếng Anh là tính từ có hai âm tiết trở lên.

Ví dụ: Happy (vui vẻ) có hai âm tiết: “hap-py”, Beautiful (đẹp) có ba âm tiết: “beau-ti-ful”, Interesting (thú vị) có bốn âm tiết: “in-te-res-ting”…

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những tính từ chỉ có một âm tiết.

Ví dụ: Tall (cao), short (ngắn), hot (nóng), red (đỏ)

Ngoài ra, tính từ có hai âm tiết có tận cùng là -y, -er, -le, -ow, -et cũng được coi là tính từ ngắn.

Ví dụ: Humble (khiêm tốn), simple (đơn giản), happy (hạnh phúc),  bitter (đắng)

2. Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài

Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh được phân biệt dễ dàng bằng cách đếm số âm tiết trong từ. 

Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh khác nhau như thế nào?

Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh khác nhau như thế nào?

2.1. Nhận biết tính từ ngắn 

– Tính từ ngắn trong tiếng Anh có 1 âm tiết, mang 1 nguyên âm (a, e, i, o, u) 

Ví dụ: A hot cup of cocoa felt like a warm embrace (Một tách cacao nóng cảm giác như một cái ôm ấm áp).

– Có 2 âm tiết nhưng tận cùng là -y, -er, -le, -ow, -et.

Ví dụ: I’m very happy because this test is simple (Tớ rất hạnh phúc vì bài kiểm tra lần này đơn giản).

2.2. Nhận biết tính từ dài

– Tính từ dài trong tiếng Anh có 2 âm tiết trở lên (không tận cùng là -y, -er, -le, -ow, -et).

Ví dụ: Look at the beautiful dress of her! (Trông chiếc váy xinh đẹp của chị ấy kìa!)

– Nếu một tính từ có 2 hoặc nhiều nguyên âm tách rời (a, e, i, o, u, y), trừ -e ở cuối từ, thì từ đó là tính từ dài.

Ví dụ: “Safe(an toàn) có nguyên âm -a và -e, nhưng -e ở đuôi tính từ, do đó chỉ có một nguyên âm được tính, nên đây không phải tính từ dài.

Complete(đầy đủ) mặc dù có -e cuối từ nhưng lại có thêm 2 nguyên âm -o và -e tách rời, nên được coi là tính từ dài.

Chú ý: Phiên âm của tính từ dài trong tiếng Anh luôn được đánh trọng âm (stress) bằng dấu ‘. Ví dụ: Expensive (đắt): /ikˈspensiv/

3. Cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu

So sánh hơn, nhất tính từ ngắn, tính từ dài trong tiếng Anh

So sánh hơn, nhất tính từ ngắn, tính từ dài trong tiếng Anh

Ảnh: Internet

3.1. Tính từ ngắn và tính từ dài trong so sánh hơn, nhất

Tính từ ngắn trong tiếng Anh Tính từ dài trong tiếng Anh
So sánh hơn – Thêm đuôi -er vào sau tính từ ngắn (một âm tiết) và thêm “than” vào sau tính từ.

Ví dụ: The box is bigger than the one we had before (Hộp này lớn hơn hộp mà chúng tôi từng có).

– Thêm đuôi -er vào sau một số tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng -er, -ow, -y, -le. Đồng thời thêm “than vào sau tính từ như bình thường.

Ví dụ: The instructions are simpler than I expected (Các hướng dẫn đơn giản hơn so với những gì tôi mong đợi).

Thêm “more” đứng trước tính từ dài có hai âm tiết (trừ các tính từ có đuôi -er, -ow, -y, -le) hoặc ba âm tiết trở lên. Đồng thời thêm “than” vào sau tính từ.

Ví dụ: This movie is more interesting than the previous one (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước đó).

So sánh nhất – Thêm “the” vào trước tính từ và thêm -est vào sau tính từ ngắn và tính từ có hai âm tiết có tận cùng là “-er”, “-ow”, “-ly”, “-le”.

Ví dụ: The shallowest part of the river is right near the bridge (Phần nông nhất của sông nằm ngay gần cây cầu).

Thêm “the most” vào trước tính từ dài.

Ví dụ: Jane is the most experienced chef in the restaurant (Jane là đầu bếp giàu kinh nghiệm nhất trong nhà hàng).

3.2. Quy tắc biến đổi chính tả tính từ ngắn khi so sánh hơn, nhất 

– Đối với tính từ ngắn có nguyên âm đứng trước phụ âm cuối:

  • Khi biến đổi để so sánh hơn, cần gấp đôi phụ âm và thêm -er vào sau tính từ. Đồng thời thêm “than” vào sau tính từ.

Ví dụ: He seems slimmer than before (Anh ấy trông mảnh mai hơn trước).

  • Khi biến đổi để so sánh nhất, cần gấp đôi phụ âm và thêm –est vào sau tính từ. Đồng thời thêm từ “the” vào trước tính từ.

Ví dụ: The hottest day of the year is usually in July (Ngày nóng nhất trong năm thường là vào tháng Bảy).

Tính từ ngắn sẽ có một vài lưu ý đặc biệt trong câu so sánh hơn, nhất

Tính từ ngắn sẽ có một vài lưu ý đặc biệt trong câu so sánh hơn, nhất

– Đối với tính từ ngắn có đuôi -e:

  • Khi so sánh hơn, chỉ cần thêm hậu tố -r vào sau tính từ. Đồng thời thêm “than” vào sau tính từ.

Ví dụ: It will be finer than today (Thời tiết ngày mai sẽ đẹp hơn hôm nay).

  • Khi so sánh nhất, chỉ cần thêm hậu tố -st vào sau tính từ. Đồng thời thêm “the” vào trước tính từ.

Ví dụ: The safest option is to take the main road (Lựa chọn an toàn nhất là đi con đường chính).

– Đối với tính từ hai âm tiết có đuôi -y:

  • Để so sánh hơn, tính từ sẽ bỏ đuôi -y và thêm hậu tố -ier vào sau tính từ. Đồng thời thêm “than” vào sau tính từ.

Ví dụ: The yellow car is noisier than the blue one (Chiếc xe màu vàng ồn ào hơn chiếc xe màu xanh).

  • Để so sánh nhất, tính từ sẽ bỏ đuôi -y và thêm hậu tố -iest vào sau tính từ. Đồng thời thêm “the” vào trước tính từ.

Ví dụ: The city center is the busiest area during rush hour (Trung tâm thành phố là khu vực ồn ào nhất vào giờ cao điểm).

3.3. Trường hợp đặc biệt

Một số chú ý khi dùng tính từ ngắn, tính từ dài trong tiếng Anh

Một số chú ý khi dùng tính từ ngắn, tính từ dài trong tiếng Anh

  • Tính từ bất quy tắc:

Good (tốt) -> better (tốt hơn) -> best (tốt nhất).

Bad (xấu) -> worse (xấu hơn) -> worst (xấu nhất).

Far (xa) -> farther/ further (xa hơn) -> farthest/ furthest (xa nhất).

Ví dụ: The new shopping mall is farther away than the old one (Trung tâm mua sắm mới xa hơn so với trung tâm cũ).

  • Các tính từ có 2 cách sử dụng:

Simple (đơn giản) -> simpler/ more simple (đơn giản hơn) -> the simplest/ the most simple (đơn giản nhất).

Clever (thông minh) -> cleverer/ more clever -> the cleverest/ the most clever.

Quiet (yên tĩnh) -> quieter/ more quiet -> the quietest/ the most quiet.

Narrow (hẹp) -> narrower/ more narrow -> the narrowest/ the most narrow.

Ngữ pháp về tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh đều không khó nếu chúng ta chịu khó luyện tập thường xuyên. Do đó, ngoài việc nắm vững các kiến thức như Winki English đã chia sẻ trong bài viết ngày, các bạn nên dành thời gian để ôn lại thông qua các bài tập vận dụng.

Chúc các bạn sớm đạt mục tiêu trong việc học tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí