Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Sở hữu cách tiếng Anh lớp 6
Sở hữu cách (Possessive Case) trong tiếng Anh cho lớp 6 được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người với người, người với vật hoặc vật với vật. Có hai cách chính để thể hiện sở hữu trong tiếng Anh: sử dụng dấu nháy đơn (‘s) hoặc sử dụng giới từ “of.”
Cách để nhận biết sở hữu cách
Với danh từ số ít
Khi bạn muốn nói rằng một vật thuộc về một người hay một vật nào đó, bạn thêm ‘s vào cuối danh từ chỉ người hoặc vật đó.
Ví dụ:
The teacher’s book.
“Teacher” là danh từ số ít, chỉ một người giáo viên.
Thêm ‘s vào “teacher” để chỉ cuốn sách thuộc về giáo viên.
The cat’s tail.
“Cat” là danh từ số ít, chỉ một con mèo.
Thêm ‘s vào “cat” để chỉ đuôi thuộc về con mèo.
Nếu danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s”, bạn cũng thêm ‘s vào cuối danh từ đó.
Ví dụ:
The children’s toys.
“Children” là danh từ số nhiều của “child” (trẻ em), nhưng không kết thúc bằng “s”.
Thêm ‘s vào “children” để chỉ những đồ chơi thuộc về các em nhỏ.
The women’s rights.
“Women” là danh từ số nhiều của “woman” (phụ nữ), không kết thúc bằng “s”.
Thêm ‘s vào “women” để chỉ quyền lợi của phụ nữ.
Nếu danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”, bạn chỉ cần thêm một dấu nháy đơn (’) sau chữ “s”.
Ví dụ:
The students’ books.
“Students” là danh từ số nhiều của “student” (học sinh).
Thêm một dấu nháy đơn sau “students” để chỉ sách của các học sinh.
The teachers’ lounge.
“Teachers” là danh từ số nhiều của “teacher” (giáo viên).
Thêm một dấu nháy đơn sau “teachers” để chỉ phòng nghỉ của các giáo viên.
Giới từ “of” thường được dùng trong các trường hợp:
Khi chủ thể sở hữu là vật vô tri, không có sự sống.
Khi bạn muốn nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai sự vật.
Ví dụ:
The door of the house.
“The house’s door” cũng đúng, nhưng “the door of the house” nghe tự nhiên hơn trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nói về vật vô tri như “door” và “house.”
The color of the car.
“The car’s color” và “the color of the car” đều đúng, nhưng cấu trúc “of” giúp nhấn mạnh rằng màu sắc là của chiếc xe.
Giới từ of trong sở hữu cách
Với tên riêng hoặc danh từ riêng, luôn sử dụng ‘s để chỉ sở hữu.
Ví dụ:
Mary’s book (Cuốn sách của Mary)
John’s car (Xe hơi của John)
Khi nhiều người cùng sở hữu một vật, bạn thêm ‘s vào tên cuối cùng.
Ví dụ:
Jack and Jill’s house (Nhà của Jack và Jill)
Chỉ có một ngôi nhà thuộc về cả Jack và Jill.
My mom and dad’s car (Xe của bố mẹ tôi)
Chỉ có một chiếc xe thuộc về cả bố và mẹ.
Bài tập sở hữu cách
Bài tập 1: Sử dụng sở hữu cách (‘s)
The toy of the child. → ___________
The pen of the teacher. → ___________
The car of James and Anna. → ___________
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “of”
The doctor’s advice. → ___________
The school’s name. → ___________
The city’s population. → ___________
Đáp án
The child’s toy.
The teacher’s pen.
James and Anna’s car.
The advice of the doctor.
The name of the school.
The population of the city.
Bài tập 3: Sử dụng sở hữu cách (‘s) để viết lại các câu sau
The book of the teacher. → ______________
The tail of the dog. → ______________
The car of my father. → ______________
The toys of the children. → ______________
The laptop of James. → ______________
Bài tập 4: Chọn câu đúng
This is (Jane/Jane’s) pencil.
The (dogs’/dog’s) bone is in the yard.
(Tom’s/Toms) sister is very kind.
The (house of the Johnsons/Johnsons’ house) is big.
The (car’s engine/engine of the car) is noisy.
Bài tập 5: Viết câu với cấu trúc “of”
The color of the sky.
The name of the school.
The sound of the wind.
The cover of the book.
The light of the lamp.
Đáp án
Bài tập 3
The teacher’s book.
The dog’s tail.
My father’s car.
The children’s toys.
James’s laptop.
Bài tập 4
Jane’s
dog’s
Tom’s
Johnsons’ house
car’s engine
Bài tập 5
The sky’s color.
The school’s name.
The wind’s sound.
The book’s cover.
The lamp’s light.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí