đăng ký nhận tư vấn

Hướng dẫn dùng “Sở Hữu Cách” trong tiếng Anh lớp 6 kèm bài tập

Sở hữu cách tiếng Anh lớp 6

Sở hữu cách tiếng Anh lớp 6

Sở hữu cách (Possessive Case) trong tiếng Anh cho lớp 6 được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người với người, người với vật hoặc vật với vật. Có hai cách chính để thể hiện sở hữu trong tiếng Anh: sử dụng dấu nháy đơn (‘s) hoặc sử dụng giới từ “of.”

Sử dụng dấu nháy đơn (‘s)

Cách để nhận biết sở hữu cách

Cách để nhận biết sở hữu cách

Với danh từ số ít

Khi bạn muốn nói rằng một vật thuộc về một người hay một vật nào đó, bạn thêm ‘s vào cuối danh từ chỉ người hoặc vật đó.

Ví dụ:

The teacher’s book.

  1. “Teacher” là danh từ số ít, chỉ một người giáo viên.
  2. Thêm ‘s vào “teacher” để chỉ cuốn sách thuộc về giáo viên.

The cat’s tail.

  1. “Cat” là danh từ số ít, chỉ một con mèo.
  2. Thêm ‘s vào “cat” để chỉ đuôi thuộc về con mèo.

Với danh từ số nhiều có dạng đặc biệt

Nếu danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s”, bạn cũng thêm ‘s vào cuối danh từ đó.

Ví dụ:

The children’s toys.

  1. “Children” là danh từ số nhiều của “child” (trẻ em), nhưng không kết thúc bằng “s”.
  2. Thêm ‘s vào “children” để chỉ những đồ chơi thuộc về các em nhỏ.

The women’s rights.

  1. “Women” là danh từ số nhiều của “woman” (phụ nữ), không kết thúc bằng “s”.
  2. Thêm ‘s vào “women” để chỉ quyền lợi của phụ nữ.

Với danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”

Nếu danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”, bạn chỉ cần thêm một dấu nháy đơn (’) sau chữ “s”.

Ví dụ:

The students’ books.

  1. “Students” là danh từ số nhiều của “student” (học sinh).
  2. Thêm một dấu nháy đơn sau “students” để chỉ sách của các học sinh.

The teachers’ lounge.

  1. “Teachers” là danh từ số nhiều của “teacher” (giáo viên).
  2. Thêm một dấu nháy đơn sau “teachers” để chỉ phòng nghỉ của các giáo viên.

Sử dụng giới từ “of”

Giới từ “of” thường được dùng trong các trường hợp:

Khi chủ thể sở hữu là vật vô tri, không có sự sống.

Khi bạn muốn nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai sự vật.

Ví dụ:

The door of the house.

  • “The house’s door” cũng đúng, nhưng “the door of the house” nghe tự nhiên hơn trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nói về vật vô tri như “door” và “house.”
  • The color of the car.
  • “The car’s color” và “the color of the car” đều đúng, nhưng cấu trúc “of” giúp nhấn mạnh rằng màu sắc là của chiếc xe.

Một số lưu ý quan trọng

Giới từ of trong sở hữu cách

Giới từ of trong sở hữu cách

Với tên riêng hoặc danh từ riêng, luôn sử dụng ‘s để chỉ sở hữu.

Ví dụ:

  • Mary’s book (Cuốn sách của Mary)
  • John’s car (Xe hơi của John)

Khi nhiều người cùng sở hữu một vật, bạn thêm ‘s vào tên cuối cùng.

Ví dụ:

  • Jack and Jill’s house (Nhà của Jack và Jill)
  • Chỉ có một ngôi nhà thuộc về cả Jack và Jill.
  • My mom and dad’s car (Xe của bố mẹ tôi)
  • Chỉ có một chiếc xe thuộc về cả bố và mẹ.

Bài tập sở hữu cách tiếng Anh lớp 6

Bài tập sở hữu cách

Bài tập sở hữu cách

Bài tập 1: Sử dụng sở hữu cách (‘s)

  • The toy of the child. → ___________
  • The pen of the teacher. → ___________
  • The car of James and Anna. → ___________

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “of”

  • The doctor’s advice. → ___________
  • The school’s name. → ___________
  • The city’s population. → ___________

Bài tập 3: Sử dụng sở hữu cách (‘s) để viết lại các câu sau

  • The book of the teacher. → ______________
  • The tail of the dog. → ______________
  • The car of my father. → ______________
  • The toys of the children. → ______________
  • The laptop of James. → ______________

Bài tập 4: Chọn câu đúng

  • This is (Jane/Jane’s) pencil.
  • The (dogs’/dog’s) bone is in the yard.
  • (Tom’s/Toms) sister is very kind.
  • The (house of the Johnsons/Johnsons’ house) is big.
  • The (car’s engine/engine of the car) is noisy.

Bài tập 5: Viết câu với cấu trúc “of”

  • The color of the sky.
  • The name of the school.
  • The sound of the wind.
  • The cover of the book.
  • The light of the lamp.

Đáp án

Bài tập

  • The child’s toy.
  • The teacher’s pen.
  • James and Anna’s car.

Bài tập 2

  • The advice of the doctor.
  • The name of the school.
  • The population of the city.

Bài tập 3

  • The teacher’s book.
  • The dog’s tail.
  • My father’s car.
  • The children’s toys.
  • James’s laptop.

Bài tập 4

  • Jane’s
  • dog’s
  • Tom’s
  • Johnsons’ house
  • car’s engine

Bài tập 5

  • The sky’s color.
  • The school’s name.
  • The wind’s sound.
  • The book’s cover.
  • The lamp’s light.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí