Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cho bé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 bắt đầu phức tạp hơn và mở rộng nhiều chủ điểm so với các lớp trước, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc hơn về ngữ pháp. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp chính mà học sinh lớp 6 thường học:
Dùng để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V(s/es) (đối với ngôi thứ 3 số ít).
Phủ định: S + do/does + not + V.
Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Ví dụ:
“She plays the piano every day.”
“They don’t like ice cream.”
“Does he work here?”
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói.
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.
Ví dụ:
“I am studying now.”
“They are playing football.”
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 6
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V2/ed.
Phủ định: S + did + not + V.
Nghi vấn: Did + S + V?
Ví dụ:
“She visited her grandparents last weekend.”
“They didn’t go to the party.”
“Did you see that movie?”
Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + V.
Ví dụ:
“I will go to the cinema tomorrow.”
“They will not (won’t) attend the meeting.”
Dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: If + Present Simple, S + will + V.
Ví dụ:
“If it rains, we will stay at home.”
“If she studies hard, she will pass the exam.”
Danh từ đếm được: có thể đếm được số lượng, có dạng số ít và số nhiều (e.g., “book” → “books”).
Danh từ không đếm được: không thể đếm được số lượng, thường dùng với từ chỉ lượng như “some,” “much,” “a little” (e.g., “water,” “rice”).
Ví dụ: “I have three books.” / “There is some water in the bottle.”
So sánh hơn: Dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng.
Cấu trúc: S + to be + adj-er + than.
Ví dụ: “This book is more interesting than that one.”
So sánh nhất: Dùng để so sánh một sự vật, hiện tượng với nhiều sự vật, hiện tượng khác.
Cấu trúc: S + to be + the + adj-est.
Ví dụ: “She is the tallest girl in the class.”
Động từ khiếm khuyết phổ biến: can, could, may, might, must, should, will.
Cấu trúc: S + modal verb + V-infinitive.
Ví dụ:
“You should do your homework.”
“He can swim.”
Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, under, between, next to.
Giới từ chỉ thời gian: in, on, at.
Ví dụ:
“The book is on the table.”
“We have a meeting at 10 o’clock.”
– Dùng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, thích thú.
– Cấu trúc: What + a/an + adj + noun!
– Ví dụ: “What a beautiful day!”
Những chủ điểm ngữ pháp này giúp học sinh lớp 6 có thể giao tiếp và viết bằng tiếng Anh một cách tự tin hơn, đồng thời chuẩn bị tốt cho các cấp học tiếp theo.
Bài tập thực hành tiếng Anh lớp 6
Dưới đây là một số bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 để giúp học sinh ôn luyện và củng cố kiến thức:
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn (Present Simple)
He (go) ___________ to school every day.
They (play) ___________ football on Sundays.
She (like) ___________ ice cream.
We (study) ___________ English on Mondays.
My father (work) ___________ in a factory.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
She (read) ___________ a book right now.
They (play) ___________ in the garden at the moment.
I (watch) ___________ TV now.
The cat (sleep) ___________ on the sofa.
We (study) ___________ for the test.
Bài 3: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Yesterday, I (go) ___________ to the park.
She (have) ___________ a party last weekend.
They (play) ___________ basketball yesterday.
We (visit) ___________ our grandparents last summer.
He (eat) ___________ a sandwich for breakfast.
Bài 4: Chia động từ trong ngoặc ở thì Tương lai đơn (Future Simple)
I (go) ___________ to the cinema tomorrow.
They (not come) ___________ to the party next week.
She (help) ___________ you with your homework.
We (travel) ___________ to Da Nang next month.
He (not play) ___________ football on Saturday.
Bài 5: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
If it (rain), I (stay) ___________ at home.
If you (study) ___________ hard, you (pass) ___________ the exam.
If they (come) ___________ early, we (go) ___________ to the movies.
If she (help) ___________ me, I (finish) ___________ my project on time.
If we (win) ___________ the game, we (celebrate) ___________ tonight.
Bài 6: Chọn từ đúng (some, any, much, many) để điền vào chỗ trống
There isn’t ___________ water in the bottle.
Do you have ___________ friends at school?
We have ___________ books on the shelf.
She doesn’t have ___________ money.
Can I have ___________ milk, please?
Bài 7: Viết lại các câu sau dưới dạng so sánh hơn và so sánh nhất
This chair is comfortable (more comfortable/most comfortable).
Comparative: __________________________________
Superlative: __________________________________
She is tall (taller/tallest).
Comparative: __________________________________
Superlative: __________________________________
This book is interesting (more interesting/most interesting).
Comparative: __________________________________
Superlative: __________________________________
Bài 8: Điền động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, should, must, will) vào chỗ trống
You ___________ do your homework before watching TV.
He ___________ come to the party if he finishes his work.
___________ I have some water, please?
They ___________ go to the beach tomorrow.
She ___________ speak three languages.
Bài 9: Điền giới từ chỉ nơi chốn (in, on, under, between, next to) vào chỗ trống
The book is ___________ the table.
The cat is ___________ the chair.
The ball is ___________ the box.
The dog is ___________ the door.
The pen is ___________ the desk and the lamp.
Bài 10: Viết câu cảm thán với “What”
_________ a beautiful day!
_________ an interesting story!
_________ a lovely baby!
_________ a delicious meal!
_________ an amazing trip!
Đáp án bài tập:
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn (Present Simple)
He goes to school every day.
They play football on Sundays.
She likes ice cream.
We study English on Mondays.
My father works in a factory.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
She is reading a book right now.
They are playing in the garden at the moment.
I am watching TV now.
The cat is sleeping on the sofa.
We are studying for the test.
Bài 3: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Yesterday, I went to the park.
She had a party last weekend.
They played basketball yesterday.
We visited our grandparents last summer.
He ate a sandwich for breakfast.
Bài 4: Chia động từ trong ngoặc ở thì Tương lai đơn (Future Simple)
I will go to the cinema tomorrow.
They will not come to the party next week.
She will help you with your homework.
We will travel to Da Nang next month.
He will not play football on Saturday.
Bài 5: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
If it rains, I will stay at home.
If you study hard, you will pass the exam.
If they come early, we will go to the movies.
If she helps me, I will finish my project on time.
If we win the game, we will celebrate tonight.
Bài 6: Chọn từ đúng (some, any, much, many) để điền vào chỗ trống
There isn’t any water in the bottle.
Do you have any friends at school?
We have many books on the shelf.
She doesn’t have much money.
Can I have some milk, please?
Bài 7: Viết lại các câu sau dưới dạng so sánh hơn và so sánh nhất
This chair is comfortable (more comfortable/most comfortable).
Comparative: This chair is more comfortable than that one.
Superlative: This is the most comfortable chair.
She is tall (taller/tallest).
Comparative: She is taller than her brother.
Superlative: She is the tallest in her class.
This book is interesting (more interesting/most interesting).
Comparative: This book is more interesting than the previous one.
Superlative: This is the most interesting book I have ever read.
Bài 8: Điền động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, should, must, will) vào chỗ trống
You should do your homework before watching TV.
He might come to the party if he finishes his work.
May I have some water, please?
They will go to the beach tomorrow.
She can speak three languages.
Bài 9: Điền giới từ chỉ nơi chốn (in, on, under, between, next to) vào chỗ trống
The book is on the table.
The cat is under the chair.
The ball is in the box.
The dog is next to the door.
The pen is between the desk and the lamp.
Bài 10: Viết câu cảm thán với “What”
What a beautiful day!
What an interesting story!
What a lovely baby!
What a delicious meal!
What an amazing trip!
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí