Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Ngữ pháp tiếng anh lớp 5 cho bé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cho trẻ thường mở rộng và nâng cao những kiến thức đã học ở lớp 4, đồng thời giới thiệu một số cấu trúc mới. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp quan trọng:
Thì hiện tại tiếp diễn
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
Cấu trúc: Subject + am/is/are + V-ing
Ví dụ: “She is playing the piano.” / “They are studying English.”
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc: Subject + V2/ed
Ví dụ: “I visited my grandparents last weekend.” / “He played football yesterday.”
Dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: If + Present Simple, will + V-infinitive
Ví dụ: “If it rains, I will stay at home.” / “If you study hard, you will pass the exam.”
So sánh hơn: S + to be + adj-er + than + noun
Ví dụ: “This book is better than that one.”
So sánh nhất: S + to be + the + adj-est
Ví dụ: “She is the tallest girl in the class.”
Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị
Khi đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị
Cấu trúc: S + should + V-infinitive
Ví dụ: “You should eat more vegetables.” / “He should go to the doctor.”
Dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép
Cấu trúc: S + can/can’t + V-infinitive
Ví dụ: “I can swim.” / “She can’t ride a bike.”
Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, thích thú
Cấu trúc: What + a/an + adj + noun!
Ví dụ: “What a beautiful day!” / “What an interesting book!”
Các giới từ như: in, on, at, before, after, during.
Ví dụ: “in the morning,” “on Monday,” “at 6 o’clock.”
mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
Ví dụ: “This book is mine.” / “That pen is yours.”
Các liên từ trong tiếng Anh
Dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề.
Các liên từ thông dụng: and, but, or, because, so.
Ví dụ: “I like apples and oranges.” / “She is tired because she worked late.”
Những chủ điểm ngữ pháp này giúp học sinh lớp 5 phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện, chuẩn bị cho các bài học phức tạp hơn trong những năm học tiếp theo.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous)
She (read) ___________ a book now.
They (play) ___________ soccer in the park.
I (watch) ___________ TV at the moment.
The cat (sleep) ___________ on the sofa.
We (study) ___________ for our exams.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Yesterday, I (go) ___________ to the zoo.
She (have) ___________ a big party last week.
They (play) ___________ basketball yesterday.
We (visit) ___________ our grandparents last summer.
He (eat) ___________ pizza for dinner.
Bài 3: Viết câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
If it (rain), I (stay) ___________ at home.
If you (study) ___________ hard, you (pass) ___________ the test.
If they (come) ___________ early, we (go) ___________ to the movies.
If she (help) ___________ me, I (finish) ___________ my homework on time.
If we (win) ___________ the game, we (celebrate) ___________ tonight.
Bài 4: Viết lại các câu sau dưới dạng so sánh hơn và so sánh nhất
This chair is comfortable (more comfortable/most comfortable).
Comparative: ________________________________
Superlative: ________________________________
She is tall (taller/tallest).
Comparative: ________________________________
Superlative: ________________________________
This book is interesting (more interesting/most interesting).
Comparative: ________________________________
Superlative: ________________________________
Bài 5: Điền “should” hoặc “shouldn’t” vào chỗ trống
You ___________ eat more fruits and vegetables.
He ___________ stay up too late.
We ___________ exercise regularly to stay healthy.
She ___________ eat too much junk food.
They ___________ listen to the teacher in class.
Bài 6: Điền “can” hoặc “can’t” vào chỗ trống
She ___________ swim very well.
I ___________ play the guitar, but I want to learn.
We ___________ go to the party tonight.
They ___________ speak French, only English.
He ___________ ride a bike without training wheels.
Bài 7: Viết câu cảm thán với “What”
_________ a beautiful garden!
_________ an interesting story!
_________ a lovely baby!
_________ a delicious meal!
_________ an amazing trip!
Bài 8: Chọn giới từ thích hợp chỉ thời gian (in, on, at)
My birthday is ___ May.
We go to school ___ the morning.
She has piano lessons ___ Monday.
They went to bed ___ 9 o’clock.
He started his new job ___ January.
Đáp án:
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous)
She is reading a book now.
They are playing soccer in the park.
I am watching TV at the moment.
The cat is sleeping on the sofa.
We are studying for our exams.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Yesterday, I went to the zoo.
She had a big party last week.
They played basketball yesterday.
We visited our grandparents last summer.
He ate pizza for dinner.
Bài 3: Viết câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
If it rains, I will stay at home.
If you study hard, you will pass the test.
If they come early, we will go to the movies.
If she helps me, I will finish my homework on time.
If we win the game, we will celebrate tonight.
Bài 4: Viết lại các câu dưới dạng so sánh hơn và so sánh nhất
This chair is comfortable.
Comparative: This chair is more comfortable than that one.
Superlative: This is the most comfortable chair.
She is tall.
Comparative: She is taller than her sister.
Superlative: She is the tallest in her class.
This book is interesting.
Comparative: This book is more interesting than that one.
Superlative: This is the most interesting book I’ve read.
Bài 5: Điền “should” hoặc “shouldn’t” vào chỗ trống
You should eat more fruits and vegetables.
He shouldn’t stay up too late.
We should exercise regularly to stay healthy.
She shouldn’t eat too much junk food.
They should listen to the teacher in class.
Bài 6: Điền “can” hoặc “can’t” vào chỗ trống
She can swim very well.
I can’t play the guitar, but I want to learn.
We can go to the party tonight.
They can’t speak French, only English.
He can ride a bike without training wheels.
Bài 7: Viết câu cảm thán với “What”
What a beautiful garden!
What an interesting story!
What a lovely baby!
What a delicious meal!
What an amazing trip!
Bài 8: Chọn giới từ thích hợp chỉ thời gian (in, on, at)
My birthday is in May.
We go to school in the morning.
She has piano lessons on Monday.
They went to bed at 9 o’clock.
He started his new job in January.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí