đăng ký nhận tư vấn

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho trẻ & bài tập thực hành

Ngữ pháp tiếng anh lớp 3 cho trẻ

Ngữ pháp tiếng anh lớp 3 cho trẻ

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tại Việt Nam thường tập trung vào các kiến thức cơ bản, giúp học sinh làm quen với ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng mà học sinh lớp 3 thường học:

1. Động từ “to be” (am, is, are)

  • Cách dùng:
    • “Am” dùng với “I”.
    • “Is” dùng với he, she, it (ngôi thứ ba số ít).
    • “Are” dùng với you, we, they (ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều).
  • Ví dụ:
    • I am a student. (Tôi là học sinh.)
    • She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
    • They are in the garden. (Họ đang ở trong vườn.)

2. Câu hỏi Yes/No với “to be”

  • Cấu trúc:
    • Am/Is/Are + S + …?
    • Trả lời: Yes, S + am/is/are. hoặc No, S + am/is/are + not.
  • Ví dụ:
    • Is she your sister? (Cô ấy là chị của bạn à?)
      • Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.)
      • No, she isn’t. (Không, không phải.)

3. Động từ thường (Regular Verbs)

Động từ tobe trong tiếng Anh

Động từ tobe trong tiếng Anh

  • Học sinh được giới thiệu một số động từ thường và cách sử dụng chúng trong câu đơn giản.
  • Cấu trúc cơ bản:
    • Khẳng định: S + V (nguyên mẫu) + …
    • Phủ định: S + do/does not (don’t/doesn’t) + V (nguyên mẫu) + …
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên mẫu) + …?
  • Ví dụ:
    • I play football. (Tôi chơi bóng đá.)
    • She doesn’t like apples. (Cô ấy không thích táo.)
    • Do you have a pet? (Bạn có nuôi thú cưng không?)

4. Danh từ số ít và số nhiều

  • Cách chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều:
    • Thêm -s: book → books, cat → cats
    • Thêm -es với các từ tận cùng bằng ch, sh, x, s: bus → buses, box → boxes
  • Ví dụ:
    • One apple, two apples.
    • A cat, three cats.

5. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

  • Các tính từ sở hữu phổ biến:
    • My: của tôi
    • Your: của bạn
    • His: của anh ấy
    • Her: của cô ấy
    • Its: của nó (dùng cho vật, con vật)
    • Our: của chúng tôi
    • Their: của họ
  • Ví dụ:
    • This is my book. (Đây là sách của tôi.)
    • That is her bag. (Kia là cặp của cô ấy.)

6. Câu hỏi Wh-questions

  • Các từ để hỏi phổ biến:
    • What: gì, cái gì
    • Where: ở đâu
    • When: khi nào
    • Who: ai
    • How: như thế nào
  • Cấu trúc:
    • Wh- + am/is/are + S + …?
    • Wh- + do/does + S + V (nguyên mẫu) + …?
  • Ví dụ:
    • What is your name? (Tên bạn là gì?)
    • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

7. Cách sử dụng “This”, “That”, “These”, “Those”

Cách sử dụng this that these those

Cách sử dụng this that these those

  • This: cái này (số ít, gần người nói)
  • That: cái kia (số ít, xa người nói)
  • These: những cái này (số nhiều, gần người nói)
  • Those: những cái kia (số nhiều, xa người nói)
  • Ví dụ:
    • This is a pen. (Đây là một cái bút.)
    • Those are my books. (Kia là những cuốn sách của tôi.)

8. Số đếm và số thứ tự

  • Số đếm: one, two, three,…
  • Số thứ tự: first, second, third,…
  • Ví dụ:
    • I have three apples.
    • Today is the first day of school.

9. Các mệnh lệnh đơn giản (Imperatives)

Các câu mệnh lệnh

Các câu mệnh lệnh

  • Dùng để yêu cầu hoặc chỉ thị:
    • Sit down. (Ngồi xuống.)
    • Open your book. (Mở sách ra.)

Những kiến thức này giúp học sinh lớp 3 làm quen với các cấu trúc cơ bản, từ vựng đơn giản, và bắt đầu hình thành kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Bài tập thực hành ngữ pháp đơn giản cho bé 

1. Bài tập về động từ “to be” (am, is, are)

Điền “am”, “is”, “are” vào chỗ trống:

  1. I _______ a student.
  2. She _______ my friend.
  3. We _______ in the classroom.
  4. They _______ happy.
  5. He _______ a teacher.
  6. You _______ my best friend.

2. Bài tập về danh từ số ít và số nhiều

Viết dạng số nhiều của các từ sau:

  1. apple → ______________
  2. cat → ______________
  3. bus → ______________
  4. box → ______________
  5. dog → ______________
  6. flower → ______________

3. Bài tập về tính từ sở hữu (My, Your, His, Her, Its, Our, Their)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. This is _______ book. (của tôi)
  2. That is _______ dog. (của cô ấy)
  3. _______ house is big. (của họ)
  4. He is playing with _______ toys. (của anh ấy)
  5. This is _______ pen. (của bạn)
  6. _______ car is new. (của chúng tôi)

4. Bài tập về câu hỏi Wh-questions

Điền từ để hỏi thích hợp (What, Where, Who) vào chỗ trống:

  1. _______ is your name?
  2. _______ do you live?
  3. _______ is that boy?
  4. _______ is your favorite color?
  5. _______ are they going?

5. Bài tập về “This”, “That”, “These”, “Those”

Chọn từ đúng:

  1. _______ is a pen. (This/These)
  2. _______ are my books. (That/Those)
  3. _______ is my cat. (This/Those)
  4. _______ are your shoes. (These/This)
  5. _______ is an apple. (That/Those)

6. Bài tập về động từ thường

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

  1. She _______ (play) with her doll.
  2. I _______ (like) ice cream.
  3. He _______ (have) a big car.
  4. We _______ (go) to school every day.
  5. They _______ (watch) TV in the evening.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

  1. am.
  2. is.
  3. are.
  4. are.
  5. is.
  6. are.

Bài tập 2:

  1. apples.
  2. cats.
  3. buses.
  4. boxes.
  5. dogs.
  6. flowers.

Bài tập 3:

  1. my.
  2. her.
  3. Their.
  4. his.
  5. your.
  6. Our.

Bài tập 4:

  1. What.
  2. Where.
  3. Who.
  4. What.
  5. Where.

Bài tập 5:

  1. This.
  2. Those.
  3. This.
  4. These.
  5. That.

Bài tập 6:

  1. plays.
  2. like.
  3. has.
  4. go.
  5. watch.

Những bài tập này rất đơn giản và phù hợp với trình độ lớp 3, giúp các bé củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh cơ bản.

 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí