Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc giúp học sinh làm quen với các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản. Dưới đây là những nội dung ngữ pháp cơ bản mà học sinh lớp 2 thường được học:
Động từ tobe
Cách dùng:
“Am” dùng với “I”.
“Is” dùng với he, she, it (ngôi thứ ba số ít).
“Are” dùng với you, we, they (ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều).
Ví dụ:
I am a boy. (Tôi là một cậu bé.)
She is my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi.)
They are happy. (Họ đang vui.)
Học sinh sẽ làm quen với các danh từ đơn giản chỉ người, đồ vật, con vật trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
Boy (cậu bé), Girl (cô bé), Dog (con chó), Cat (con mèo), Book (quyển sách), Chair (cái ghế).
Số thứ tự cơ bản trong tiếng Anh
Học sinh sẽ học cách đếm số từ 1 đến 20 và sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
Ví dụ:
One, Two, Three, … Ten, Eleven, Twelve, … Twenty.
I have two apples. (Tôi có hai quả táo.)
Tính từ chỉ màu sắc
Học sinh sẽ làm quen với các từ vựng chỉ màu sắc cơ bản.
Ví dụ:
Red (màu đỏ), Blue (màu xanh dương), Green (màu xanh lá), Yellow (màu vàng), Black (màu đen), White (màu trắng).
Giới thiệu một số giới từ cơ bản để chỉ vị trí.
Ví dụ:
In (trong), On (trên), Under (dưới), Next to (bên cạnh).
Ví dụ câu:
The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)
The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cặp.)
Học sinh sẽ học cách đặt câu hỏi Yes/No đơn giản với động từ “to be” và trả lời ngắn gọn.
Ví dụ:
Is she a student? (Cô ấy là học sinh à?)
Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.)
No, she isn’t. (Không, không phải.)
Học sinh sẽ học các từ vựng chỉ các đồ vật quen thuộc trong nhà và trường học.
Ví dụ:
Table (cái bàn), Chair (cái ghế), Pen (cây bút), Pencil (bút chì), Bag (cái cặp), Book (quyển sách).
Học sinh được học cách sử dụng “This is” (Đây là) và “That is” (Kia là) để giới thiệu về người, đồ vật, hoặc con vật.
Ví dụ:
This is my dog. (Đây là con chó của tôi.)
That is a book. (Kia là một cuốn sách.)
Học sinh sẽ học cách dùng số thứ tự để nói về vị trí.
Ví dụ:
First (thứ nhất), Second (thứ hai), Third (thứ ba).
Học sinh được học các câu lệnh đơn giản để yêu cầu hoặc chỉ thị.
Ví dụ:
Stand up. (Đứng lên!)
Sit down. (Ngồi xuống!)
Học sinh sẽ làm quen với các cụm từ chào hỏi, cảm ơn, và đáp lại.
Ví dụ:
Hello. (Xin chào!)
Goodbye. (Tạm biệt!)
Thank you. (Cảm ơn!)
You’re welcome. (Không có chi!)
Những kiến thức này giúp học sinh lớp 2 làm quen với các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản, từ đó tạo nền tảng cho việc học tiếng Anh ở các lớp cao hơn.
Điền “am”, “is”, “are” vào chỗ trống:
I _______ a student.
She _______ my friend.
We _______ happy.
They _______ in the garden.
He _______ a teacher.
You _______ my best friend.
Viết số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh:
1: __________
2: __________
3: __________
4: __________
5: __________
6: __________
7: __________
8: __________
9: __________
10: __________
Điền từ chỉ màu sắc thích hợp vào chỗ trống:
The sky is _______.
Grass is _______.
The sun is _______.
My shoes are _______.
Snow is _______.
Điền “in”, “on”, “under” hoặc “next to” vào chỗ trống:
The cat is _______ the table.
The book is _______ the bag.
The chair is _______ the desk.
The ball is _______ the bed.
The pen is _______ the pencil case.
Chọn “This is” hoặc “That is” cho đúng:
_______ a dog. (gần người nói)
_______ a book. (xa người nói)
_______ my friend. (gần người nói)
_______ an apple. (xa người nói)
_______ a chair. (gần người nói)
Chọn câu lệnh đúng cho từng tình huống:
Khi bạn muốn ai đó đứng lên, bạn nói:
Khi bạn muốn ai đó mở cửa, bạn nói:
Khi bạn muốn ai đó ngồi xuống, bạn nói:
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
am.
is.
are.
are.
is.
are.
Bài tập 2:
One.
Two.
Three.
Four.
Five.
Six.
Seven.
Eight.
Nine.
Ten.
Bài tập 3:
blue.
green.
yellow.
black.
white.
Bài tập 4:
on.
in.
next to.
under.
in.
Bài tập 5:
This is.
That is.
This is.
That is.
This is.
Bài tập 6:
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí