đăng ký nhận tư vấn

Nevertheless định nghĩa, Cách dùng, Phân biệt với However và But

Tìm hiểu về cấu trúc nevertheless

Tìm hiểu về cấu trúc nevertheless

“Nevertheless” là một liên từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự tương phản hoặc trái ngược giữa hai mệnh đề hoặc câu. Nó có nghĩa tương tự như “however,” “nonetheless,” hoặc “even so,” và thường được dịch sang tiếng Việt là “tuy nhiên,” “dù vậy,” “mặc dù vậy.”

Cấu trúc và cách sử dụng “nevertheless”

“Nevertheless” đứng đầu câu

Khi “nevertheless” đứng đầu câu, nó thường được theo sau bởi một dấu phẩy.

Ví dụ:

The project was difficult. Nevertheless, we completed it on time.

(Dự án rất khó khăn. Tuy nhiên, chúng tôi đã hoàn thành đúng thời hạn.)

“Nevertheless” đứng giữa câu

“Nevertheless” cũng có thể đứng giữa câu, thường đứng sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,).

Ví dụ:

The weather was bad; nevertheless, we decided to go hiking.

(Thời tiết rất xấu; tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)

She was tired, nevertheless she continued working.

(Cô ấy rất mệt, dù vậy cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

“Nevertheless” đứng cuối câu

“Nevertheless” hiếm khi đứng cuối câu, nhưng có thể sử dụng để nhấn mạnh.

Ví dụ:

The journey was long and tiring. It was worth it, nevertheless.

(Chuyến đi dài và mệt mỏi. Dù vậy, nó vẫn đáng giá.)

Sự khác biệt giữa “nevertheless” và các từ tương tự

Nevertheless vs. However:

However thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc thậm chí cuối câu mà không cần dấu chấm phẩy.

Nevertheless mang tính trang trọng hơn và thường thể hiện sự tương phản mạnh mẽ hơn so với “however.”

Ví dụ:

The task is difficult. However, it must be done. (Công việc khó khăn. Tuy nhiên, nó phải được hoàn thành.)

The task is difficult. Nevertheless, it must be done. (Công việc khó khăn. Dù vậy, nó phải được hoàn thành.)

Nevertheless vs. Nonetheless:

Nonetheless và nevertheless gần như có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng “nonetheless” có xu hướng ít trang trọng hơn một chút.

Ví dụ:

He didn’t study much; nevertheless, he passed the exam.

He didn’t study much; nonetheless, he passed the exam.

Lưu ý khi sử dụng nevertheless

Lưu ý khi dùng nevertheless

Lưu ý khi dùng nevertheless

Cân nhắc ngữ cảnh và tính trang trọng

“Nevertheless” là một từ trang trọng, thích hợp trong văn viết chính thức, các bài luận, báo cáo, hoặc các bài phát biểu. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống không trang trọng, bạn có thể thay thế bằng các từ như “however” hoặc “but.”

Ví dụ:

Trang trọng: The project was difficult; nevertheless, it was completed on time.

Không trang trọng: The project was difficult, but it was completed on time.

Đặt đúng vị trí trong câu

“Nevertheless” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu, hoặc đôi khi ở cuối câu, nhưng thường được đặt sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,) để ngăn cách với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

The weather was terrible; nevertheless, we went on the trip. (Đặt sau dấu chấm phẩy)

He was tired, nevertheless he finished his work. (Đặt giữa câu, sau dấu phẩy)

Sử dụng đúng dấu câu

Dấu chấm phẩy (;): Khi “nevertheless” kết nối hai mệnh đề độc lập (hai câu hoàn chỉnh), bạn nên sử dụng dấu chấm phẩy trước “nevertheless.”

Ví dụ:

The exam was difficult; nevertheless, she passed with flying colors.

Dấu phẩy (,): Nếu “nevertheless” được sử dụng trong một câu mà không phải là mệnh đề độc lập, bạn nên sử dụng dấu phẩy để ngăn cách.

Ví dụ:

She was tired, nevertheless, she continued working.

Tránh lạm dụng “nevertheless”

Dù “nevertheless” là một từ hữu ích, nhưng không nên sử dụng quá nhiều trong một đoạn văn hoặc bài viết vì nó có thể làm cho văn bản trở nên nặng nề. Hãy thay thế bằng các từ hoặc cụm từ khác như “however,” “nonetheless,” “even so” để tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Ví dụ:

Câu 1: The weather was bad; nevertheless, we went hiking.

Câu 2: The next day, it was even worse; however, we still enjoyed our time.

Hiểu đúng nghĩa của “nevertheless”

“Nevertheless” diễn tả sự tương phản giữa hai ý hoặc sự việc, nhấn mạnh rằng mặc dù có trở ngại hoặc điều gì đó ngược lại, nhưng điều gì đó vẫn xảy ra.

Ví dụ:

The presentation had some technical issues; nevertheless, it was well-received by the audience.

(Bài thuyết trình gặp một số vấn đề kỹ thuật; tuy nhiên, nó vẫn được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)

Tránh nhầm lẫn với các từ tương tự

Chú ý khi dùng neverthess vs However

Chú ý khi dùng neverthess vs However

Đừng nhầm lẫn “nevertheless” với “nonetheless” hoặc “however.” Mặc dù chúng có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng mỗi từ có sắc thái riêng, và “nevertheless” thường mang nghĩa nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

He didn’t study much; nevertheless, he passed the exam. (Nhấn mạnh rằng anh ấy đã vượt qua dù có sự ngược lại là không học nhiều.)

Bằng cách lưu ý những điểm trên, bạn sẽ sử dụng “nevertheless” một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách. 

Bài tập thực hành nevertheless

Thực hành với nevertheless

Thực hành với nevertheless

Bài tập 1: Điền “nevertheless” vào chỗ trống phù hợp

  1. The exam was very difficult; ________, most students passed.
  2. The weather forecast predicted heavy rain. ________, we decided to go camping.
  3. She had little experience in the field; ________, she performed remarkably well in the interview.
  4. They were late for the meeting; ________, they were still able to contribute effectively.
  5. The movie received poor reviews; ________, it attracted a large audience.

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống (nevertheless hoặc however)

  1. The car broke down on the way; ________, we managed to reach our destination on time.
  2. I don’t really like action movies; ________, this one was quite entertaining.
  3. He didn’t have much time to prepare; ________, his presentation was excellent.
  4. She is not feeling well today; ________, she decided to come to work.
  5. The store was closed; ________, we had to find another place to buy groceries.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “nevertheless”

  1. The team played poorly in the first half. They still won the game.
  2. She was not familiar with the new software. She quickly learned how to use it.
  3. The project was behind schedule. The manager was happy with the progress.
  4. He had little time to study. He passed the exam with flying colors.
  5. It was raining heavily. They went out for a walk.

Bài tập 4: Hoàn thành đoạn văn sau với “nevertheless”

Sarah had always been afraid of public speaking. When she was asked to give a presentation at the conference, she was extremely nervous. _______, she knew that this was an important opportunity for her career. She prepared thoroughly, practicing her speech multiple times. On the day of the conference, her heart was pounding as she walked to the stage. _______, she took a deep breath and began speaking. Despite her fear, she delivered her presentation confidently. The audience was impressed with her performance, and Sarah realized that she had overcome her biggest fear. _______, she felt proud of herself and knew she could handle future challenges with more confidence.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. nevertheless.
  2. nevertheless.
  3. nevertheless.
  4. nevertheless.
  5. nevertheless.

Bài tập 2:

  1. nevertheless.
  2. however.
  3. nevertheless.
  4. nevertheless.
  5. however.

Bài tập 3:

  1. The team played poorly in the first half; nevertheless, they still won the game.
  2. She was not familiar with the new software; nevertheless, she quickly learned how to use it.
  3. The project was behind schedule; nevertheless, the manager was happy with the progress.
  4. He had little time to study; nevertheless, he passed the exam with flying colors.
  5. It was raining heavily; nevertheless, they went out for a walk.

Bài tập 4:

  1. Nevertheless.
  2. Nevertheless.
  3. Nevertheless.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí