Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Chủ đề về Tết có từ vựng khá đa dạng, phong phú. Để giao tiếp về chủ đề này lưu loát và tự nhiên, bạn cần trau dồi lượng từ vựng đủ. Dưới đây là tổng hợp 100+ từ vựng về Tết thông dụng, thường gặp nhất, hãy cùng học và ứng dụng vào tình huống thực tế!
Tổng hợp 100+ từ vựng về Tết có phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là tổng hợp 100+ từ vựng về chủ đề Tết trong tiếng Anh có phiên âm và dịch nghĩa để bạn luyện nói ngay:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Jellied meat | /ˈʤɛlid miːt/ | Thịt đông |
Lean pork paste | /liːn pɔːrk peɪst/ | Giò lụa |
Pawpaw (papaya) | /ˈpɔːˌpɔː/ (/pəˈpaɪə/) | Đu đủ |
Pickled onion | /ˈpɪkəld ˈʌnjən/ | Dưa hành |
Pickled small leeks | /ˈpɪkəld smɔːl liːks/ | Củ kiệu |
Pig trotters | /pɪg ˈtrɑtərz/ | Chân giò |
Chung Cake / Square glutinous rice cake | /ʧʌŋ keɪk/ /skwɛr ˈgluːtənəs raɪs keɪk/ | Bánh Chưng |
Dried candied fruits | /draɪd ˈkændid fruːts/ | Mứt |
Roasted watermelon seeds | /ˈroʊstɪd ˈwɔtərˌmɛlən sidz/ | Hạt dưa |
Five – fruit tray | /faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Từ vựng về các món ăn ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Lunar New Year | /ˈluːnər nuː jɪr/ | Tết Nguyên Đán |
Dragon Dance | /ˈdræɡən dæns/ | Múa rồng |
Fireworks | /ˈfaɪərˌwɜrks/ | Pháo hoa |
Red Envelope | /rɛd ˈɛnvəˌloʊp/ | Bao lì xì |
Peach Blossom | /piʧ ˈblɑsəm/ | Hoa đào |
Kumquat Tree | /ˈkʌmˌkwɑt tri/ | Cây quất |
Lucky Money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì |
Tet Cake | Tet Cake | Bánh chưng, bánh tét |
First Footer | /fɜrst ˈfʊtər/ | Người xông đất |
New Year’s Eve | /nuː jɪrz iv/ | Đêm Giao Thừa |
Từ vựng về các biểu tượng của ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Visiting relatives | /ˈvɪzɪtɪŋ ˈrɛlətɪvz/ | Thăm họ hàng |
Giving lucky money | /ˈgɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/ | Tặng lì xì |
Cleaning the house | /ˈklinɪŋ ðə haʊs/ | Dọn dẹp nhà cửa |
Worshiping ancestors | /ˈwɜrʃɪpɪŋ ˈænsɛstərz/ | Thờ cúng tổ tiên |
Lighting fireworks | /ˈlaɪtɪŋ ˈfaɪərˌwɜrks/ | Đốt pháo |
Giving New Year greetings | /ˈgɪvɪŋ nuː jɪr ˈɡriːtɪŋz/ | Chúc Tết |
Planting New Year trees | /ˈplæntɪŋ nuː jɪr triz/ | Trồng cây nêu |
Từ vựng về các hoạt động thường diễn ra trong ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
New Year’s Eve | /nuː jɪrz iv/ | Đêm Giao Thừa |
First day of Tet | /fɜrst deɪ əv tɛt/ | Ngày mồng một Tết |
Lunar New Year’s Day | /ˈluːnər nuː jɪrz deɪ/ | Ngày Tết Nguyên Đán |
Ancestral Worship Day | /ˈænsɛstrəl ˈwɜrʃɪp deɪ/ | Ngày cúng gia tiên |
Kitchen Gods’ Day | /ˈkɪʧən gɑdz deɪ/ | Ngày ông Công ông Táo |
First Full Moon Festival | /fɜrst fʊl mun ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Rằm tháng Giêng |
Từ vựng về các mốc thời gian ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Peach blossom | /piʧ ˈblɑsəm/ | Hoa đào |
Apricot blossom | /ˈeɪprɪkɑt ˈblɑsəm/ | Hoa mai |
Marigold | /ˈmærɪˌɡoʊld/ | Hoa cúc vạn thọ |
Gladiolus | /ɡlæˈdaɪələs/ | Hoa lay ơn |
Gerbera | /ˈdʒɜrbərə/ | Hoa đồng tiền |
Paperwhite | /ˈpeɪpərˌwaɪt/ | Hoa thủy tiên |
Từ vựng về các loại cây hoa biểu trưng cho ngày Tết
Một số mẫu câu giao tiếp/chúc mừng có chứa từ vựng về Tết đơn giản và thông dụng:
Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) |
I wish you health and happiness in the New Year! (Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc trong năm mới!) |
Have a prosperous New Year! (Chúc một năm mới phát tài!) |
Happy Lunar New Year! (Chúc mừng Tết Nguyên Đán!) |
Let’s visit the temple and pray for good luck! (Hãy đi chùa cầu may mắn nhé!) |
Idioms | Ý nghĩa |
New year, new beginnings | Năm mới, khởi đầu mới |
A clean slate | Khởi đầu mới mẻ |
Eat, drink, and be merry | Ăn uống và vui chơi hết mình |
Time flies when you’re having fun | Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ |
Ring in the New Year | Đón chào năm mới |
Peace, health, and prosperity | An khang thịnh vượng |
Out with the old, in with the new | Tạm biệt cái cũ, đón chào cái mới |
Một số cụm từ hay về ngày Tết
Bạn có thể tham khảo mẫu đoạn văn chúc Tết bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn nhưng ý nghĩa có sử dụng một số từ vựng về Tết thông dụng sau:
“As the Lunar New Year approaches, may your homes be filled with joy, laughter, and prosperity. May the year ahead be one of good health, happiness, and success. May the coming year bring you good fortune, good luck, and good health. Wishing you and your loved ones a joyous and prosperous Lunar New Year!”
(Khi Tết Nguyên Đán đang đến gần, chúc gia đình bạn tràn ngập niềm vui, tiếng cười và sự thịnh vượng. Chúc năm mới nhiều sức khỏe, hạnh phúc và thành công. Chúc năm mới đến mang lại cho bạn nhiều may mắn, thuận lợi và sức khỏe. Kính chúc bạn và những người thân yêu một cái Tết Nguyên Đán vui vẻ và thịnh vượng!)
Trên đây là trọn bộ 100+ từ vựng về Tết đầy đủ nhất. Việc trau dồi vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn vận dụng vào giao tiếp tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn tích lũy thêm lượng từ vựng tiếng Anh cần thiết cho giao tiếp hằng ngày về chủ đề Tết.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí