đăng ký nhận tư vấn

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng, được sử dụng phổ biến trong nhiều dạng câu. Nắm rõ đặc điểm, cách dùng của động từ khuyết thiếu sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng cách và linh hoạt hơn. Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến động từ khuyết thiếu trong bài viết sau đây. 

1. Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là gì?

Động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh là những từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ chính. Chúng có ý nghĩa diễn tả khả năng, dự định, sự cần thiết, cấm đoán… 

Các động từ khuyết thiếu thông dụng là: can, could, may, might, must, will…

2. Các đặc điểm tiêu biểu

Dưới đây là một số đặc điểm tiêu biểu của động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: 

2.1. Không chia theo ngôi số ít số nhiều

Các động từ khuyết thiếu không có dạng chia số ít, số nhiều. Chúng chỉ được chia dưới dạng quá khứ và hiện tại. 

Ví dụ: may – might, can – could.

Động từ khuyết thiếu chỉ có dạng quá khứ và hiện tại

Động từ khuyết thiếu chỉ có dạng quá khứ và hiện tại 

2.2. Không có dạng nguyên mẫu, có to hay phân từ 

Động từ khuyết thiếu không có dạng nguyên mẫu, hoặc có to như các động từ thường khác. 

Ví dụ: I can sing. (tôi có thể hát). 

2.3. Không đi kèm trợ động từ trong câu yes/no

Với dạng câu hỏi yes/no, động từ khuyết thiếu không cần đi kèm trợ động từ mà vẫn diễn tả câu có nghĩa. 

Ví dụ: Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)

2.4. Cách dùng tương đối như trợ động từ trong câu 

Động từ khuyết thiếu thường đứng trước động từ chính trong câu và bổ nghĩa cho động từ đó. Vì thế, theo chức năng, động từ khuyết thiếu có cách dùng giống với trợ động từ. 

Ví dụ: I will go to Singapore next week. (Tôi sẽ đi Singapore vào tuần tới). 

3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu 

Cấu trúc cơ bản của động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là: S + modal verb + V nguyên thể. Tuy nhiên, mỗi loại động từ khuyết thiếu lại có các dùng khác nhau, hãy tham khảo cụ thể sau đây: 

3.1. Cách dùng can

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + can + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + can not /can’t + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Can + S + V-infinitive + O?

Can được dùng để chỉ khả năng người/vật có thể làm gì đó trong thời điểm hiện tại hoặc dùng để diễn tả sự xin phép, cho phép hoặc lời đề nghị, yêu cầu. 

Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh). 

Can chỉ khả năng người/vật làm gì đó trong hiện tại 

Can chỉ khả năng người/vật làm gì đó trong hiện tại 

3.2. Cách dùng may

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + may + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + may not + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: May + S + V-infinitive + O?

May được sử dụng để diễn tả khả năng rất cao xảy ra của sự việc, hiện tượng hoặc dùng để xin phép ai đó được làm gì. 

Ví dụ: It may rains now. (Trời có thể mưa ngay bây giờ). 

3.3. Cách dùng should 

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + should + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + should not /shouldn’t + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Should + S + V-infinitive + O?

Should được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc dùng để diễn tả sự suy luận logic. 

Ví dụ: You should sleep early. (Bạn nên đi ngủ sớm).

Should được dùng đưa ra lời khuyên 

Should được dùng đưa ra lời khuyên 

3.4. Cách dùng must

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + must + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + must not/mustn’t + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Must + S + V-infinitive + O?

Must được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc lời khuyên răn, sự bắt buộc, ở dạng phủ định, Must not/Mustn’t được dùng để chỉ sự cấm đoán. 

Ví dụ: You must stop smoking. (Bạn nên dừng hút thuốc lá). 

3.5. Cách dùng shall

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + shall + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + shall not + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Shall + S + V-infinitive + O?

Shall được dùng trong thì tương lai, thường đi với chủ ngữ I và we, hoặc dùng để diễn tả lời hứa, sự quả quyết. 

Ví dụ: I shall go to Singapore next week. (Tôi sẽ đi Singapore vào tuần tới). 

Shall được dùng trong thì tương lai đơn 

3.6. Cách dùng could 

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + could + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + could not /couldn’t + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Could + S + V-infinitive + O?

Could được dùng để diễn tả điều có thể xảy ra tại thời điểm hiện tại, trong tương lai, hoặc trong quá khứ tuy nhiên không chắc chắn.

Ví dụ: I could read newspaper when I was five year olds. (Tôi có thể đọc báo khi tôi mới 5 tuổi.)

3.7. Cách dùng would 

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + would + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + would not /wouldn’t + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Would + S + V-infinitive + O?

Would được dùng để diễn tả 1 giả định ở quá khứ hoặc thể hiện dự đoán về tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc sử dụng trong lời mời, lời yêu cầu lịch sự. 

Ví dụ: I would get up late tomorrow because I was so tired. (Có thể ngày mai tôi sẽ dậy muộn vì tôi quá mệt. )

Would dùng để diễn tả tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai 

Would dùng để diễn tả tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai 

3.8. Cách dùng might 

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + might + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + might not + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Might + S + V-infinitive + O?

Might dùng để diễn tả khả năng xảy ra của sự việc, tuy nhiên khả năng đó thấp hoặc thể hiện sự mong muốn. 

Ví dụ: They might win the game. (Có thể họ sẽ thắng trận game này.)

3.9. Cách dùng will 

  • Cấu trúc câu khẳng định: S + will + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu phủ định: S + will not /won’t + V-infinitive + O
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Will + S + V-infinitive + O?

Will được dùng để dự đoán các sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai, hoặc đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, hay quyết định ngay tại thời điểm nói. 

Ví dụ: Will you marry with me, pls? (Bạn có đồng ý cưới tôi không?)

Will dùng trong thì tương lai đơn

Will dùng trong thì tương lai đơn

4. Bài tập về động từ khuyết thiếu 

Dưới đây là bài tập về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh có đáp án, hãy thử luyện tập để ghi nhớ cách dùng tốt hơn:

Bài tập 1: Chọn động từ khuyết thiếu phù hợp trong ngoặc. 

  1. You (should/must) study hard for the upcoming exam.
  2. I (can/may) not be able to attend the meeting tomorrow.
  3. She (could/might) have won the prize if she had tried harder.
  4. We (must/shouldn’t) waste food.
  5. You (can/may) ask me for help if you need it.
  6. They (could/might) have gone to the beach yesterday.
  7. I (should/must) have finished my homework last night.
  8. You (can/may) not smoke in this area.
  9. She (could/might) be working late tonight.
  10. We (must/should) respect our elders.

Đáp án:

  1. should
  2. may
  3. could
  4. shouldn’t
  5. can
  6. could
  7. should
  8. can’t
  9. might
  10. must

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng động từ khuyết thiếu phù hợp. 

  1. I ______ go to the cinema tonight if I have time.
  2. You ______ not cheat on the exam.
  3. She ______ be a doctor in the future.
  4. We ______ study for the test next week.
  5. They ______ have gone to the park yesterday.
  6. I ______ not tell him the secret.
  7. She ______ be able to play the piano very well.
  8. We ______ not waste water.
  9. They ______ respect their parents.

Đáp án:

  1. might
  2. must
  3. could
  4. should
  5. might
  6. must
  7. can
  8. shouldn’t
  9. must

Trên đây là trọn bộ kiến thức về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Hy vọng các kiến thức trên sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng động từ khuyết thiếu chính xác và linh hoạt trong cuộc sống cũng như giải quyết các dạng bài tập liên quan.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí