đăng ký nhận tư vấn

Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng

Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp thường ngày, thể hiện rõ sắc thái hành động và giúp người nói truyền đạt chính xác mục đích giao tiếp. Winki English sẽ giải thích kỹ hơn về vai trò, tính chất và đặc điểm của động từ khiếm khuyết trong bài viết dưới đây.

Định nghĩa và vai trò của động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh 

Định nghĩa và vai trò của động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh 

1. Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh là gì?

1.1. Định nghĩa 

Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh đóng vai trò như trợ động từ, bổ sung và làm rõ ý nghĩa cho động từ chính. Chúng diễn đạt khả năng, sự cho phép, tính khả thi,… của hành động. 

Ví dụ: Trong câu “I can swim” (Tôi có thể bơi), “can” là động từ khiếm khuyết bên cạnh động từ chính “swim.” 

1.2. Tính chất

Các động từ này được xem là “khiếm khuyết” vì chúng không có đầy đủ các dạng chia động từ giống như động từ thường. Nói cách khác, động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh thường: 

  • Đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên thể
  • Không phụ thuộc vào thì của câu 
  • Không thay đổi dù chủ ngữ là ai (ngôi thứ nhất hay thứ ba, một người hay nhiều người,…)

Ví dụ: “She can go” (Cô ấy có thể đi) và “They can go” (Họ có thể đi) đều dùng “can” bên cạnh động từ chính “go”. 

Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh không phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của câu

Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh không phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của câu

2. 5 loại động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh

Phân biệt 5 nhóm động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh

Phân biệt 5 nhóm động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh

2.1. Thể hiện khả năng của chủ ngữ (ability)

Ta có hai động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh thuộc nhóm này, đó là “can” và “could.” 

2.1.1. Can

“Can” được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép ở thời điểm hiện tại. Ví dụ:

  • Khả năng hiện tại: “I can speak English.” (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
  • Sự cho phép: “You can leave now.” (Bạn có thể rời đi bây giờ.)

Ngoài ra, “can” cũng có thể được dùng khi nhờ vả hoặc đề nghị một cách vui vẻ, thân thiện:

  • Yêu cầu: “Can you help me?” (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Đề nghị: “Can I get you something to drink?” (Tôi có thể lấy gì cho bạn uống không?)

2.1.2. Could

“Could” là dạng quá khứ của “can”. Tuy nhiên, ta vẫn có thể sử dụng “could” để nói về khả năng tiềm tàng hoặc đưa ra yêu cầu lịch sự ở thì hiện tại.

  • Khả năng trong quá khứ: “When I was young, I could run fast.” (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh.)
  • Khả năng tiềm tàng: “It could rain later.” (Trời có thể mưa sau.)
  • Yêu cầu lịch sự: “Could you please open the window?” (Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ được không?)

2.1.3. Phủ định

Để tạo câu phủ định, các em chỉ cần thêm “not” sau “can” hoặc “could”:

  • “I cannot (can’t) swim.” (Tôi không thể bơi)
  • “He could not (couldn’t) come.” (Anh ấy không thể đến).

2.1.4. Câu hỏi

Khi tạo câu hỏi, các em đưa “can” hoặc “could” lên đầu câu:

  • “Can you swim?” (Bạn có thể bơi không?)
  • “Could you help me?” (Bạn có thể giúp tôi chứ?)

2.2. Thể hiện tính khả thi do các nhân tố bên ngoài quyết định (Possibility)

"May" và "might" thể hiện sự chắc chắn của người nói đối với sự việc

“May” và “might” thể hiện sự chắc chắn của người nói đối với sự việc

2.2.1. Khẳng định

Các động từ khiếm khuyết “may” và “might” thể hiện sự chắc chắn của người nói trước một sự việc, hiện tượng ở hiện tại hoặc tương lai. “Might” có mức độ chắc chắn thấp hơn “may”, thường được sử dụng khi người nói không quá tự tin vào dự đoán của mình.

Ví dụ:

  • “It may rain tomorrow.” (Có thể ngày mai trời sẽ mưa.)
  • “It might rain tomorrow.” (Có thể ngày mai trời sẽ mưa, nhưng tôi không chắc lắm.)

Ngoài ra, các em cũng có thể dùng  “may” và “might” trong các câu xin phép, đề xuất hoặc lời gợi ý nhẹ nhàng.

Ví dụ:

  • Xin phép: “May I leave early today?” (Tôi có thể về sớm hôm nay không?)
  • Gợi ý: “You might want to check the weather before going out.” (Bạn nên kiểm tra xem thời tiết thế nào trước khi ra ngoài.)

2.2.2. Phủ định

Chỉ cần thêm “not” vào sau “may” hoặc “might” để tạo câu phủ định. Ví dụ:

  • “She may not come to the meeting.” (Cô ấy có thể không đến cuộc họp.)
  • “He might not be available tomorrow.” (Anh ấy có thể không rảnh vào ngày mai.)

2.2.3. Câu hỏi

Các em để “May” và “Might” lên đầu câu, ngay trước chủ ngữ. Ví dụ: 

  • “May I borrow your book?” (Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn không?)
  • “Might he be at home?” (Anh ấy có thể ở nhà không?)

2.3. Thể hiện sự cần thiết, bắt buộc (Necessity)

2.3.1. Khẳng định

“Must” nhấn mạnh sự cần thiết/bắt buộc của hành động hoặc sự việc được nhắc đến trong câu, dựa trên nhận định chủ quan người nói. Một số ví dụ: 

  • Bắt buộc hoặc cần thiết: “You must wear a seatbelt while driving.” (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
  • Lời khuyên dứt khoát: “You must see a doctor.” (Bạn nên đi khám bác sĩ ngay.)
  • Quy tắc: “Employees must wash their hands before returning to work.” (Nhân viên phải rửa tay trước khi trở lại làm việc.)

Nâng cao:

“Must” còn thể hiện suy luận logic dựa trên quan sát thực tế

“Must” còn thể hiện suy luận logic dựa trên quan sát thực tế

Trong nhiều trường hợp, ta còn có thể dùng “must” để thể hiện suy luận logic hoặc kết luận chắc chắn dựa trên bằng chứng hoặc quan sát thực tế. 

  • Suy luận ở thì hiện tại: “You must be tired.” (Bạn chắc hẳn đang mệt.). Ở ví dụ này, người nói cho rằng đối phương đang mệt dựa trên quan sát và phán đoán cá nhân: họ để lộ biểu hiện mệt mỏi, trước đó đã làm việc liên tục nhiều giờ,…
  • Suy luận quá khứ: “She must have forgotten the meeting.” (Cô ấy chắc hẳn đã quên mất cuộc họp.) 

2.3.2. Phủ định

Ở dạng phủ định, “must” trở thành “must not” hoặc “mustn’t”, biểu thị sự cấm đoán, khuyên nhủ quyết liệt rằng việc này/hành động này không được phép xảy ra.  

Cấm đoán:

  • “You must not smoke in this area.” (Bạn không được hút thuốc ở khu vực này.)
  • “Students mustn’t run in the hallways.” (Học sinh không được phép chạy trong hành lang.)

Khuyên nhủ: 

  • “You must not forget to call your mother.” (Bạn không được quên gọi cho mẹ của bạn.)

2.3.3. Câu hỏi

Các câu hỏi bắt đầu bằng “must” thường có mục đích xác nhận lại quy tắc hoặc luật lệ đã đặt ra từ trước. Một số ví dụ: 

  • “Must we finish this project by tomorrow?” (Chúng ta có phải hoàn thành dự án này trước ngày mai không?)
  • “Must I attend the meeting?” (Tôi có phải tham dự cuộc họp không?)
  • Hỏi về quy tắc hoặc sự bắt buộc:
  • “Must students wear uniforms at this school?” (Học sinh có phải mặc đồng phục ở trường này không?)

2.4. Thể hiện lời khuyên (Advice)

“Should” và “ought to” khác nhau như thế nào? 

“Should” và “ought to” khác nhau như thế nào? 

2.4.1. Should

“Should” là động từ khiếm khuyết phổ biến nhất trong nhóm Advice, nhằm mục đích đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến cá nhân (rằng việc gì đó là đúng/nên làm). Winki English xin đưa ra vài trường hợp đơn giản để các em tham khảo: 

Lời khuyên – khuyến nghị:

  • “You should see a doctor.” (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
  • “They should save more money.” (Họ nên tiết kiệm nhiều tiền hơn.)

Ý kiến cá nhân – đánh giá:

  • “I think you should apologize.” (Tôi nghĩ bạn nên xin lỗi.)
  • “He should study harder for the exam.” (Anh ấy nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Dự đoán dựa trên thông tin hiện tại:

  • “She should be home by now.” (Cô ấy chắc hẳn đã về nhà rồi.)
  • “The train should arrive soon.” (Tàu chắc sẽ đến sớm.)

2.4.2. Ought to

“Ought to” có ý nghĩa tương tự như “should” và cũng thường xuất hiện trong các lời khuyên hoặc đề xuất cá nhân. Song, sắc thái của “ought to” mạnh hơn một chút so với “should,” có xu hướng nghiêng về trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đạo đức.

  • “I think you ought to apologize.” (Tôi nghĩ bạn nên xin lỗi.). Ở ví dụ này, việc xin lỗi không chỉ đơn giản là lời khuyên không mang tính bắt buộc (giống như “should”) mà còn là nghĩa vụ, trách nhiệm của người nghe. 
  • “He ought to study harder for the exam.” (Anh ấy nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

2.4.3. Phủ định

“Should” trở thành “should not” hoặc “shouldn’t,” đưa ra lời khuyên về một việc không nên làm.

  • “You should not (shouldn’t) waste your time.” (Bạn không nên lãng phí thời gian của mình.)
  • “You shouldn’t eat too much fast food.” (Bạn không nên ăn quá nhiều thức ăn nhanh.)
  • “They shouldn’t go out in this weather.” (Họ không nên ra ngoài trong thời tiết này.)o

Thể phủ định của “ought to” là “ought not to” hoặc “oughtn’t to.” Tuy nhiên, hai dạng từ này không thực sự phổ biến và thường nghe trang trọng hơn nhiều so với “should not” hoặc “shouldn’t”. 

  • “You ought not to (oughtn’t to) lie to your friends.” (Bạn không nên nói dối bạn bè của mình.)
  • “You ought not to smoke.” (Bạn không nên hút thuốc.)
  • “They ought not to ignore their responsibilities.” (Họ không nên phớt lờ trách nhiệm của mình.)

2.4.4. Câu hỏi

Khi hỏi xin lời khuyên hoặc ý kiến của người khác, các em sử dụng mẫu câu hỏi “Should + chủ ngữ + động từ?”

  • “Should I study for the exam?” (Tôi có nên ôn tập cho kì thi không?)
  • “Should we invite them to the party?” (Chúng ta có nên mời họ đến dự tiệc không?)
  • “Should he talk to his boss about the problem?” (Anh ấy có nên nói chuyện với sếp về vấn đề đó không?)

Trong tiếng Anh vẫn có dạng câu hỏi của “ought to” (ví dụ: Ought I to leave now? – Tôi có nên rời đi không?). Tuy nhiên, mẫu câu này không thông dụng trong giao tiếp và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra viết tiếng Anh của các em trên trường. 

2.5. Thể hiện thói quen (Habit)

“Will” và “would” có thể dùng để chỉ thói quen (habit) 

“Will” và “would” có thể dùng để chỉ thói quen (habit) 

2.5.1. Will

“Will” diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại.

Thói quen:

  • “He will often go for a run in the morning.” (Anh ấy thường chạy bộ vào buổi sáng.)
  • “She will always have a cup of coffee after breakfast.” (Cô ấy luôn uống một tách cà phê sau bữa sáng.)

Hành vi đặc trưng:

  • “John will talk for hours about his favorite books.” (John hay nói hàng giờ về những cuốn sách yêu thích của anh ấy.)
  • “They will usually take the bus to work.” (Họ thường đi xe buýt đến chỗ làm.)

2.5.2. Would

“Would” có ý nghĩa tương tự như “will”, nhưng chủ yếu để thể hiện thói quen, hành vi trong quá khứ. Ở thì hiện tại, các thói quen này rất có thể đã không còn nữa.

  • “When I was a child, I would visit my grandparents every summer.” (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường đến thăm ông bà vào mỗi mùa hè.)
  • “He would always bring us candies when he came to visit.” (Anh ấy luôn mang kẹo cho chúng tôi khi anh ấy đến thăm.)
  • “We would often go to the beach on weekends.” (Chúng tôi thường đi biển vào cuối tuần.)

2.5.3. Phủ định và câu hỏi

Cả hai dạng phủ định và câu hỏi của “will” và “would” (để chỉ thói quen) gần như không bao giờ xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh ở Việt Nam. Song, Winki English vẫn khuyến khích các em đọc thêm để nâng cao kiến thức:

Phủ định:

  • “She won’t go to bed before midnight.” (Cô ấy không đi ngủ trước nửa đêm.)
  • When he was a child, he wouldn’t eat vegetables.” (Khi còn nhỏ, anh ấy không ăn rau.)

Câu hỏi:

  • Will you go jogging every morning?” (Bạn có thường chạy bộ vào mỗi buổi sáng không?)
  • Would she always read before bed?” (Cô ấy có thường đọc sách trước khi đi ngủ không?)

3. Một số bài tập về động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh

Các em ôn tập các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh qua hai bài tập dưới đây

Các em ôn tập các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh qua hai bài tập dưới đây

3.1. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau:

  1. You _____ take an umbrella. It looks like it’s going to rain.
  • a) must
  • b) should
  • c) can
  1. _____ you speak Spanish?
  • a) Should
  • b) Can
  • c) Will
  1. When I was young, I _____ run very fast.
  • a) can
  • b) could
  • c) must
  1. _____ I have another piece of cake, please?
  • a) May
  • b) Must
  • c) Would
  1. He _____ be the new manager. I’m not sure.
  • a) must
  • b) can
  • c) might
  1. You _____ finish your work before you go home.
  • a) should
  • b) may
  • c) will
  1. _____ we go to the beach this weekend?
  • a) Would
  • b) Shall
  • c) Might
  1. They _____ be at the office now; it’s already 9 AM.
  • a) should
  • b) can
  • c) might
  1. If I had more time, I _____ learn how to play the piano.
  • a) can
  • b) would
  • c) must
  1. She _____ drive a car when she was 18.
  • a) can
  • b) should
  • c) could

3.2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: can, could, may, might, must, should, will, would.

  1. I _____ swim very well when I was a child.
  2. You _____ finish your homework before going out.
  3. _____ you help me with this heavy box, please?
  4. She _____ be at home, but I’m not sure.
  5. We _____ go to the park tomorrow if it doesn’t rain.
  6. You _____ be quiet in the library.
  7. _____ I borrow your pen for a moment?
  8. They _____ arrive at any moment.
  9. If I had more time, I _____ read more books.
  10. He _____ speak three languages fluently.

Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh biểu thị khả năng, tính bắt buộc/cần thiết hoặc tính khả thi của hành động. Chúng không thay đổi theo thì và chủ ngữ giống như động từ thường.

Chỉ cần nắm rõ đặc điểm quan trọng này (cũng như thường xuyên làm các bài tập thêm) là các em đã có thể thành thạo sử dụng động từ khiếm khuyết.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí