đăng ký nhận tư vấn

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh – Định nghĩa, cách sử dụng

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp xác định quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các từ. Winki English sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết và hướng dẫn cách sử dụng danh từ sở hữu, giúp các em có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp về chủ điểm này.

1. Thế nào là danh từ sở hữu trong tiếng Anh?

Danh từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng trong tiếng Anh. Sau đây là định nghĩa và các ví dụ minh họa về chủ đề này:Tìm hiểu thế nào là danh từ sở hữu trong tiếng Anh?

Tìm hiểu thế nào là danh từ sở hữu trong tiếng Anh?

1.1. Định nghĩa

Danh từ sở hữu là những từ chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết trực tiếp giữa một đối tượng và chủ thể sở hữu nó. Chúng thể hiện quyền làm chủ, sự thuộc về hoặc mối liên hệ chặt chẽ với người, vật hoặc khái niệm được đề cập.

Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh đều có thể chuyển đổi thành dạng sở hữu bằng cách thêm sở hữu cách (‘s) vào cuối từ.

1.2. Các loại danh từ sở hữu

4 loại danh từ sở hữu chính trong tiếng Anh:

  • Danh từ sở hữu số ít: Được tạo bằng cách thêm ‘s vào cuối danh từ số ít. Ví dụ: The cat’s paw (Bàn chân của con mèo)
  • Danh từ sở hữu số nhiều: Có xuất hiện dấu nháy đơn (‘) vào cuối danh từ số nhiều. Ví dụ: The students’ projects (Các dự án của học sinh)
  • Đại từ sở hữu: Bao gồm các từ như mine, yours, his, hers, ours, theirs và its. Ví dụ: This book is his (Cuốn sách này là của anh ấy)
  • Danh từ sở hữu bất quy tắc: Áp dụng cho các danh từ có cách viết đặc biệt ở dạng số nhiều. Ví dụ: The children’s toys (Đồ chơi của bọn trẻ)

2. Chức năng và cách sử dụng

Việc nắm vững cách sử dụng danh từ sở hữu sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

2.1. Chức năng danh từ sở hữu trong câu

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh có những chức năng như sau:

Các chức năng chính của danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Các chức năng chính của danh từ sở hữu trong tiếng Anh

  • Thể hiện quyền sở hữu về một cái gì đó
  • Phân biệt mối quan hệ giữa các đối tượng
  • Làm rõ nguồn gốc, xuất xứ của một vật/người

Để sử dụng danh từ sở hữu một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các quy tắc tạo danh từ sở hữu cho từng trường hợp cụ thể.

Đối với danh từ số ít, ta thêm ‘s vào cuối từ: 

  • Sarah’s house (Ngôi nhà của Sarah)
  • The teacher’s desk (Bàn của giáo viên)

Với danh từ số nhiều kết thúc bằng -s, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) vào cuối từ:

  • The boy’ shoes (Đôi giày của cậu bé)
  • The dogs’ toys (Đồ chơi của những con chó)

Đối với danh từ số nhiều không kết thúc bằng -s, ta thêm ‘s như với danh từ số ít:

  • The children’s playground (Sân chơi của trẻ em)
  • The women’s rights (Quyền của phụ nữ)
  • The men’s locker room (Phòng thay đồ của nam giới)

Với danh từ kết thúc bằng -s, có thể thêm chỉ dấu nháy đơn (‘) hoặc ‘s tùy theo cách phát âm:

  • Charles’ book hoặc Charles’s book (Quyển sách của Charles)
  • Jesus’ teachings hoặc Jesus’s teachings (Những lời dạy của Chúa Jesus)
  • Dickens’ novels hoặc Dickens’s novels (Các tiểu thuyết của Dickens)

2.2. Áp dụng nhiều danh từ sở hữu trong 1 câu

Ngoài các quy tắc cơ bản, còn có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng danh từ sở hữu mà các em học tiếng Anh cần lưu ý:

Hướng dẫn áp dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh trong câu

Hướng dẫn áp dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh trong câu

Cụm danh từ: Khi muốn biểu thị sở hữu của một cụm danh từ, ta thêm ‘s vào từ cuối cùng. Ví dụ:

  • The King of England’s crown (Vương miện của Vua nước Anh)
  • The University of Oxford’s library (Thư viện của Đại học Oxford)

Sở hữu riêng biệt: Để thể hiện sự sở hữu riêng biệt của nhiều danh từ, ta phải chia sở hữu cho toàn bộ những danh từ sở hữu trong câu:

Sở hữu chung: Để thể hiện sự sở hữu chung của nhiều danh từ, chỉ cần thêm ‘s vào danh từ cuối cùng

2.3. Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về chủ đề này, các phụ huynh nên cho con em mình thực hành với các bài tập dưới đây:

Các bài tập áp dụng danh từ sở hữu cho các em luyện tập

Các bài tập áp dụng danh từ sở hữu cho các em luyện tập

Bài tập 1: Chuyển đổi danh từ thành dạng sở hữu

  1. The car of John 
  2. The opinion of my boss 
  3. The bark of the dogs 
  4. The decision of the jury 
  5. The feathers of the peacock 
  6. The policies of the companies 
  7. The mayor of the city 
  8. The chapters of the book 
  9. The ruling of the court 

Bài tập 2: Sửa lỗi trong câu có danh từ sở hữu

  1. My sisters car is blue.
  2. James’s and Tom bicycle was stolen.
  3. The companys policy is strict. 
  4. The ladys purse was found.
  5. The mices cheese was eaten by the cat.
  6. The countries economies are improving.
  7. My parents-in-laws house is big. 

Bài tập 3: Viết câu sử dụng danh từ sở hữu

  1. (Sarah / book)
  2. (Students / projects) 
  3. (Women / rights) 
  4. (Dog and cat / food) 
  5. (Teachers / lounge) 
  6. (Company / CEO) 
  7. (Children / toys) 
  8. (University / library) 
  9. (Birds / nests) 
  10. (Car / engine) 

2.4. Đáp án chi tiết:

Bài tập 1

  1. John’s car
  2. My boss’s opinion
  3. The dogs’ bark
  4. The jury’s decision
  5. The peacock’s feathers
  6. The companies’ policies
  7. The city’s mayor
  8. The book’s chapters
  9. The court’s ruling

Bài tập 2

  1. My sister’s car is blue.
  2. James’s and Tom’s bicycles were stolen.
  3. The company’s policy is strict.
  4. The lady’s purse was found.
  5. The mice’s cheese was eaten by the cat.
  6. The countries’ economies are improving.
  7. My parents-in-law’s house is big.

Bài tập 3

  1. Sarah’s book is on the table.
  2. The students’ projects were displayed in the hall.
  3. Women’s rights have improved significantly over the years.
  4. The dog and cat’s food is in the kitchen cabinet.
  5. The teachers’ lounge is off-limits to students.
  6. The company’s CEO announced a new policy.
  7. The children’s toys were scattered all over the room.
  8. The university’s library is open 24 hours a day.
  9. The birds’ nests were built high in the trees.
  10.  The car’s engine started making strange noises.

Trên đây, Winki English đã trình bày những thông tin cơ bản nhất về chủ đề danh từ sở hữu trong tiếng Anh. Các em hãy lưu lại và sử dụng hướng dẫn này để áp dụng vào bài tập trên lớp và các bài kiểm tra.

Tài liệu tham khảo:

  1. Từ đồng nghĩa trong tiếng anh
  2. Động từ khuyết thiếu trong tiếng anh
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí