đăng ký nhận tư vấn

Danh sách 100+ từ vựng về quần áo hay xuất hiện trong đề thi

Từ vựng về quần áo là chủ đề thân thuộc và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Trang bị vốn từ vựng về chủ đề này giúp bạn tự tin giao tiếp và làm bài thi tiếng Anh.

Trong bài viết này, Winki English gửi đến bạn danh sách từ vựng về quần áo chi tiết giúp bạn mở rộng vốn từ ngay hôm nay.

Từ vựng về quần áo hay xuất hiện trong đề thi

Từ vựng về quần áo hay xuất hiện trong đề thi

1. Từ vựng về quần áo thông dụng

Bạn có thể bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất của chủ đề quần áo. Cùng Winki English khám phá các từ vựng về quần áo thông dụng mà bạn thường thấy hàng ngày. 

STT Từ vựng Nghĩa
1 Shirt Áo sơ mi
2 T-shirt Áo thun
3 Pants Quần dài
4 Jeans Quần jeans
5 Shorts Quần short
6 Sweater Áo len
7 Jacket Áo khoác
8 Coat Áo măng tô
9 Suit Bộ vest
10 Blazer Áo khoác blazer
11 Cardigan Áo khoác len
12 Hoodie Áo khoác có mũ
13 Raincoat Áo mưa
14 Uniform Đồng phục

Từ vựng về quần áo thông dụng

Từ vựng về quần áo thông dụng

2. Từ vựng về các bộ phận trên quần áo

STT Từ vựng Nghĩa
1 Collar Cổ áo
2 Sleeve Tay áo
3 Cuff Cổ tay áo
4 Pocket Túi áo/ quần
5 Button Nút áo
6 Zipper Khóa kéo
7 Hem Gấu áo/ quần
8 Belt loop Thắt lưng
9 Lining Lớp lót
10 Seam Đường may

Từ vựng về các bộ phận trên quần áo

Từ vựng về các bộ phận trên quần áo

3. Từ vựng về quần áo nữ giới

STT Từ vựng Nghĩa
1 Skirt Váy ngắn
2 Dress Váy liền
3 Gown Váy dạ hội
4 Camisole Áo hai dây
5 Maxi dress Váy maxi
6 Crop top Áo lửng
7 Romper Bộ áo liền quần ngắn
8 Blouse Áo kiểu

Từ vựng về quần áo nữ giới

Từ vựng về quần áo nữ giới

4. Từ vựng về quần áo nam giới

STT Từ vựng Nghĩa
1 Suit Bộ vest
2 Tuxedo Bộ tuxedo
3 Polo shirt Áo polo
4 Dress shirt Áo sơ mi công sở
5 Tank top Áo ba lỗ
6 Cargo pants Quần cargo
7 Chinos Quần chinos/ quần cotton công sở nam
8 Waistcoat Áo gi-lê
9 Tracksuit Bộ đồ thể thao

Từ vựng về quần áo nam giới

Từ vựng về quần áo nam giới

5. Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ

STT Từ vựng Nghĩa
1 Underwear Đồ lót
2 Bra Áo ngực
3 Panties Quần lót nữ
4 Boxer shorts Quần đùi nam
5 Briefs Quần sịp
6 Lingerie Đồ lót nữ
7 Nightgown Váy ngủ
8 Pajamas Bộ đồ ngủ
9 Robe Áo choàng tắm
10 Slip Váy ngủ ngắn

Từ vựng về đồ lót - đồ ngủ

Từ vựng về đồ lót – đồ ngủ

6. Từ vựng về phụ kiện thời trang

6.1. Giày dép

STT Từ vựng Nghĩa
1 Shoes Giày
2 Sandals Dép sandal
3 Boots Ủng, bốt
4 Sneakers Giày thể thao
5 Heels Giày cao gót
6 Loafers Giày lười
7 Flats Giày bệt
8 Slippers Dép đi trong nhà
9 Wedges Giày đế xuồng
10 Clogs Guốc

6.2. Mũ nón

STT Từ vựng Nghĩa
1 Hat
2 Cap Nón lưỡi trai
3 Beanie Mũ len
4 Beret Mũ nồi
5 Fedora Mũ phớt
6 Sun hat Mũ rộng vành
7 Visor Mũ lưỡi trai không vành
8 Cowboy hat Mũ cao bồi
9 Bucket hat Mũ tai bèo
10 Panama hat Mũ panama

 

6.3 Túi xách

STT Từ vựng Nghĩa
1 Handbag Túi xách tay
2 Backpack Ba lô
3 Wallet Ví tiền
4 Clutch Ví cầm tay
5 Tote bag Túi tote
6 Messenger bag Túi đeo chéo
7 Duffel bag Túi du lịch
8 Fanny pack Túi đeo hông/ túi đeo chéo
9 Satchel Túi xách nhỏ
10 Briefcase Cặp tài liệu

6.4. Phụ kiện khác

STT Từ vựng Nghĩa
1 Belt Thắt lưng
2 Scarf Khăn quàng
3 Gloves Găng tay
4 Sunglasses Kính râm
5 Watch Đồng hồ
6 Necklace Vòng cổ
7 Bracelet Vòng tay
8 Earrings Bông tai
9 Ring Nhẫn
10 Tie Cà vạt

Từ vựng về phụ kiện thời trang

Từ vựng về phụ kiện thời trang

7. Từ vựng về phong cách, kiểu dáng và chất liệu trang phục

7.1. Phong cách thời trang

STT Từ vựng Nghĩa
1 Casual Thường ngày
2 Formal Trang trọng
3 Vintage Cổ điển
4 Bohemian Bohemian
5 Chic Thanh lịch
6 Preppy Học đường
7 Sporty Thể thao
8 Punk Punk
9 Grunge Grunge
10 Glamorous Quyến rũ

7.2. Kiểu dáng quần áo

STT Từ vựng Nghĩa
1 Slim fit Ôm sát người
2 Loose fit Dáng rộng
3 A-line Dáng chữ A
4 Bodycon Ôm sát cơ thể
5 Flare Ống loe
6 High-waisted Cạp cao
7 Crop Ngắn
8 Maxi Dài maxi
9 Midi Dài đến giữa bắp chân
10 Mini Ngắn trên đầu gối

7.3. Chất liệu

STT Từ vựng Nghĩa
1 Cotton Vải cotton
2 Silk Vải lụa
3 Denim Vải denim
4 Wool Len
5 Leather Da
6 Polyester Vải polyester
7 Linen Vải lanh
8 Velvet Vải nhung
9 Satin Vải sa-tanh
10 Cashmere Vải cashmere

Từ vựng về phong cách - Kiểu dáng - Chất liệu trang phục

Từ vựng về phong cách – Kiểu dáng – Chất liệu trang phục

Hy vọng rằng danh sách từ vựng về quần áo mà Winki English gửi gắm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Việc nắm vững vốn từ vựng về clothes không những giúp bạn tự tin thảo luận mà còn đi mua sắm thuận lợi hơn. Chúc bạn học tập vui vẻ và hiệu quả.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí