đăng ký nhận tư vấn

Cụm động từ trong tiếng Anh – Định nghĩa, phân loại đầy đủ

Cụm động từ là một phần thiết yếu của tiếng Anh, đóng vai trò làm phong phú thêm cách diễn đạt và giao tiếp. Tuy chúng rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết, việc ghi nhớ và sử dụng cụm động từ là thách thức với nhiều người học. 

Winki English sẽ giúp các em khám phá và hiểu rõ hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh qua bài viết này!

Cụm động từ trong tiếng Anh

Cụm động từ trong tiếng Anh

1. Cụm động từ – Phrasal verbs là gì?

Cụm động từ trong tiếng Anh (Phrasal verbs) là sự kết hợp của một động từ với một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ, trạng từ) để tạo ra một nghĩa khác so với động từ ban đầu. 

Ví dụ: 

  • Cụm động từ “pick up” có nghĩa là lấy cái gì đó, nó mang nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa của  “pick” và “up” khi đứng riêng lẻ.
  • “Get over” nghĩa là vượt qua, cảm thấy tốt hơn 
  • “Run into” nghĩa là tình cờ gặp ai đó

Định nghĩa Phrasal verbs - Cụm động từ trong tiếng Anh

Định nghĩa Phrasal verbs – Cụm động từ trong tiếng Anh

2. Phân loại Phrasal verbs

2.1. Cụm động từ có thể tách rời

Cụm động từ trong tiếng Anh thường là các ngoại động từ (Transitive verbs) tách rời nhau trong câu. Trong trường hợp này, giới từ (Preposition) hay trạng từ (Adverb) có thể đứng sau tân ngữ (Object):

  • Khi tân ngữ là một danh từ/ cụm danh từ cụ thể, bạn có thể đặt danh từ ở giữa động từ và giới từ/trạng từ, hoặc đặt sau cả cụm động từ.
  • Khi tân ngữ là một đại từ nhân xưng (me, us, you, it, her, him, them), nó luôn đứng giữa động từ và giới từ/trạng từ trong cụm động từ.

Ví dụ:

  • Turn off the light 
  • Turn the light off
  • Turn it off
  • Pick her up

Cụm động từ có thể tách rời

Cụm động từ có thể tách rời

2.2. Cụm động từ không thể tách rời

Cụm động từ không thể tách rời là những cụm động từ mà tiểu từ phải đứng liền kề với động từ, không thể đặt tân ngữ vào giữa. Vì vậy, trong câu tân ngữ luôn đứng sau cụm động từ.

Ví dụ:

  • Look after the children
  • Run into an old friend

Cụm động từ không thể tách rời

Cụm động từ không thể tách rời

3. Mẹo học và ghi nhớ Phrasal verbs

Hiểu và ghi nhớ cụm động từ trong tiếng Anh luôn là thách thức lớn với người học. Tuy vậy, với những mẹo học tập sau đây, bạn có thể nắm vững và tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày:

  • Nhóm các cụm động từ theo chủ đề liên quan đề dễ học dễ nhớ hơn
  • Ngoài ra, bạn có thể phân loại cụm động từ trong tiếng Anh theo: nghĩa, thứ tự bảng chữ cái
  • Sử dụng flashcards để ôn tập hàng ngày
  • Áp dụng Phrasal verbs vào đặt câu và giao tiếp
  • Ghi chú các cụm động từ và để trong tầm mắt 
  • Tự học và tìm ra cách học phù hợp với bản thân.

Mẹo học nhanh nhớ lâu cụm động từ trong tiếng Anh

Mẹo học nhanh nhớ lâu cụm động từ trong tiếng Anh

4. Các cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

4.1. Cụm động từ với “put”

Cụm động từ Nghĩa
Put off Trì hoãn
Put sth on Mặc
Put out Tắt
Put up Đặt lên, dựng lên, mở ra
Put up with Chịu đựng
Put sb on/ onto sth/sb Giới thiệu cho ai đó cái gì đó có ích cho họ
Put in Đặt hoặc cho vào thứ gì đó, nỗ lực cho một việc gì đó
Put back Sắp xếp lại thời gian của sự kiện
Put forward Đề xuất, gợi ý, đề cử
Are put out Cảm thấy phiền, bực bội, không hài lòng

4.2. Cụm động từ với “get”

Cụm động từ Nghĩa
Get by Vượt qua, đối mặt với một tình huống khó khăn với chỉ vừa đủ những thứ bạn cần
Get around/ round Di chuyển từ nơi này đến nơi khác, được biết đến
Get at Đạt được, ám chỉ điều gì đó, tiếp cận gì đó
Get away with Tránh bị trừng phạt, chỉ trích
Get on with Tiếp tục làm gì đó, với ai
Get together with Gặp gỡ, tụ họp
Get behind Bị tụt lại phía sau, không theo kịp tiến độ
Get over Vượt qua, trở nên khỏe hơn, tốt hơn

4.3. Cụm động từ với “go”

Cụm động từ Nghĩa
Go through Trải qua 
Go in for Làm, tham gia
Go without Làm mà không có thứ gì đó
Go out Rời khỏi nhà để đi chơi hoặc hẹn hò; hoặc tắt (đối với lửa hoặc ánh sáng)
Go about Bắt đầu làm hoặc tiếp nhận gì đó
Go for Chọn, cố gắng đạt được
Go off Rời 1 chỗ để đi đến đâu đó, Nổ (đối với bom), reo (đối với chuông báo), hỏng hoặc ngừng hoạt động (đối với máy móc)
Go on Tiếp tục
Go along with Đồng tình, đồng ý
Go together Đi đôi với nhau, hòa hợp

4.4. Cụm động từ với “make”

Cụm động từ Nghĩa
Make up Trang điểm, tạo ra, làm hòa sau khi cãi nhau, bịa chuyện, bù đắp, đền bù
Make out Nhận ra, nhìn ra, hiểu được, giả vờ, ra vẻ
Make for Đi về hướng nào đó, tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra

4.5. Cụm động từ với “ Come ”

Cụm động từ Nghĩa
Come along Xuất hiện, đi cùng với ai đó, giục ai đó nhanh lên, tiến triển
Come apart Tách rời
Come around/ round Ghé thăm, tỉnh lại, thay đổi quan điểm
Come out Xuất hiện, được công bố (sách), hiện lên (mặt trời, mặt trăng, sao), công khai
Come up Được đề cập đến
Come about Xảy ra, xảy đến mà không có kế hoạch trước
Come across Tình cờ, để lại ấn tượng
Come down to Cuối cùng là vấn đề của, được xem như là kết quả của điều gì đó
Come up against Đối mặt với hoặc gặp phải (một vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại)
Come up with Nảy ra, đưa ra (một ý tưởng, kế hoạch)
Come to Tỉnh lại, đi đến kết quả nào đó
Come off Thành công, diễn ra tốt đẹp, rời khỏi hoặc tách ra khỏi một cái gì đó

4.6. Cụm động từ với “ Look ”

Cụm động từ Nghĩa
Look after Chăm sóc
Look at Đọc lướt, kiểm tra, xem xét để đưa ra quyết định
Look out for Coi chừng, cẩn thận với, chú ý đến
Look on Đứng nhìn, quan sát
Look up to Tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó
Look down on Coi thường
Look ahead Suy nghĩ về tương lai và lên kế hoạch cho nó
Look around/ round Nhìn xung quanh, tìm kiếm
Look forward to Mong chờ, trông đợi

4.7. Cụm động từ với “ Take ”

Cụm động từ Nghĩa
Take apart Tháo rời
Take back Trả lại, rút lại (lời nói), thừa nhận những gì bạn nói là sai
Take aside Kéo ai đó ra một bên để nói chuyện riêng
Take off Đột ngột rời đi, cất cánh (máy bay), cởi ra (quần áo), phát triển nhanh chóng
Take up Bắt đầu (một sở thích, thói quen), chiếm (thời gian, không gian)
Take away Lấy đi, mang đi
Take in Nhìn kỹ, chú ý từng chi tiết
Take up on Chấp nhận (lời mời, đề nghị)
Take out Lấy ra, đưa ra ngoài, hẹn hò, mua đồ ăn mang về
Take to Bắt đầu một thói quen
Take up with Thân thiết với ai đó (thường là người không tốt), bàn bạc hoặc thảo luận điều gì đó.
Take out of Làm ai đó mệt mỏi, khiến họ không còn hứng thú

4.8. Cụm động từ với “ Break ”

Cụm động từ Nghĩa
Break away Thoát khỏi, tách ra
Break down Hỏng hóc, suy sụp, phân tích
Break in Đột nhập, ngắt lời, huấn luyện
Break into Đột nhập vào
Break off Đột ngột dừng lại, kết thúc mối quan hệ
Break out Bùng nổ, bùng phát
Break through Đột phá, vượt qua
Break up Chia tay, giải tán, chia nhỏ
Break out in Bị bao phủ bởi (phát ban, mồ hôi)

4.9. Cụm động từ với “ On and in ”

Cụm động từ Nghĩa
Try on Thử (quần áo)
Put on Mặc vào, tăng cân, giả vờ
Weigh on Đè nặng lên (tâm trí, cảm xúc), lo lắng, buồn rầu
Rely/ depend/ count on Dựa vào, tin tưởng vào
Keep on Tiếp tục
Pass on Tặng, truyền lại, chuyển tiếp
Call in Gọi đến, mời đến
Take in Hiểu, tiếp thu; thu nhỏ (quần áo); lừa dối
Rub in Xoa vào, bôi vào, nhắc đi nhắc lại điều khó chịu
Lock in Khóa chặt, cam kết
Push in Chen vào, xô vào
Sink in Thấm vào, ngấm vào (hiểu ra)

4.10. Cụm động từ với “ For and with ”

Cụm động từ Nghĩa
Root for Cổ vũ, ủng hộ
Go for Thử, chọn, cố gắng đạt được
Ask for Yêu cầu, xin
Live for Sống vì, sống cho (điều gì đó hoặc ai đó)
Send for Gửi đi, triệu tập
Call for Kêu gọi, yêu cầu, cần
Stand for Đại diện cho, viết tắt của, chịu đựng
Be dying for Rất muốn, khao khát
Could do with Cần, rất muốn
Deal with Giải quyết, đối phó
Stick with Gắn bó với, tiếp tục với
Go with  Phù hợp với, đi cùng với
Put up with Chịu đựng
Catch up with Bắt kịp, đuổi kịp

4.11. Cụm động từ với “ Through and back ”

Cụm động từ Nghĩa
Sleep through Ngủ qua (không bị đánh thức bởi điều gì)
Live through Sống sót qua (trải nghiệm hoặc chịu đựng điều gì đó)
Flick through Lướt qua, xem nhanh (thường là sách hoặc tạp chí)
Go through Xem xét kỹ lưỡng, trải qua (trải nghiệm khó khăn)
Look through Xem qua, đọc lướt
Take through Hướng dẫn, giải thích chi tiết
See through Nhìn thấu, nhận ra điều gì đó
Send back Gửi lại, trả lại
Take back Rút lại (lời nói), mang lại (đồ vật)
Call/ phone/ ring bạck Gọi lại
Text back/ email back Nhắn tin lại, gửi email lại
Bounce back Phục hồi nhanh chóng, trở lại trạng thái tốt
Answer back Phản bác, đáp lại một cách thô lỗ
Go back Trở lại
Bite back Phản ứng một cách giận dữ

Như vậy, Winki English đã điểm qua các cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn đọc cũng đã biết được định nghĩa, cấu tạo của cụm động từ và các mẹo học nhanh nhớ lâu cụm động từ.

Dù việc ghi nhớ chúng có thể khó khăn, nhưng với phương pháp học hiệu quả và sự kiên trì bền bỉ, Winki English tin rằng bạn sẽ sớm làm chủ các cụm động từ này!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí