đăng ký nhận tư vấn

Cụm danh từ trong tiếng Anh – Định nghĩa, cấu trúc chi tiết

Cụm danh từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn. Cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cấu trúc của cụm danh từ và các ví dụ giúp người đọc dễ dàng áp dụng hơn qua bài viết dưới đây.

1. Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?

Các bạn nên nắm bắt về định nghĩa và các ví dụ là bước đầu tiên trong quá trình học cụm danh từ:

1.1. Định nghĩa

Cụm danh từ (noun phrase) trong tiếng Anh là một nhóm từ có chức năng tương tự như một danh từ đơn lẻ. Cụm danh từ cấu thành từ một danh từ chính (head noun) và được bổ sung từ khác xung quanh để bổ nghĩa hoặc mô tả danh từ chính đó (modifiers).

Tìm hiểu về định nghĩa cụm danh từ trong tiếng Anh

Tìm hiểu về định nghĩa cụm danh từ trong tiếng Anh

1.2. Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về cụm danh từ, hãy xem các ví dụ sau về cụm danh từ trong tiếng Anh:

“My favorite song” – Cụm danh từ với danh từ chính “song” và danh từ sở hữu trong tiếng Anh “my” cùng với tính từ “favorite” bổ nghĩa.

“The fresh air” – Trong ví dụ này, danh từ không đếm được trong tiếng Anh là “air” và từ tính từ “the fresh” làm bổ nghĩa..

“The student who studies hard” – Cụm danh từ với danh từ chính “student” và mệnh đề quan hệ “who studies hard” mô tả thêm về danh từ đó.

Trong các ví dụ trên, các cụm danh từ có thể đóng vai trò như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, giống như một danh từ đơn lẻ. Chúng giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ đó.

2. Cấu trúc của một cụm danh từ trong tiếng Anh

Cấu trúc của 1 cụm danh cho phép diễn đạt ý nghĩa một cách chi tiết và chính xác hơn so với việc sử dụng danh từ đơn lẻ.

Hiểu rõ cấu trúc về cụm danh từ như thế thế nào?

Hiểu rõ cấu trúc về cụm danh từ như thế thế nào?

2.1.Tiền bổ ngữ (Pre-modifiers)

Tiền bổ ngữ là các từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ chính, có chức năng bổ nghĩa, mô tả thêm về danh từ đó. Các loại tiền bổ ngữ thường gặp bao gồm:

  • Tính từ: Đây là loại tiền bổ ngữ phổ biến nhất, giúp mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ chính. Ví dụ: “a beautiful girl” (một cô gái xinh đẹp), “an expensive car” (một chiếc xe đắt tiền).
  • Số từ: Các từ chỉ số lượng hoặc thứ tự được sử dụng để xác định số lượng hoặc vị trí của danh từ chính. Ví dụ: “three books” (ba quyển sách), “the first day” (ngày đầu tiên).
  • Cụm giới từ: Đây là cụm gồm giới từ và danh từ hoặc đại từ, mô tả mối liên hệ về vị trí, thời gian hoặc tính chất của danh từ chính. Ví dụ: “the man in the park” (người đàn ông trong công viên), “the book on the table” (quyển sách trên bàn).
  • Đại từ sở hữu: Ví dụ như “my”, “your”, “his”, “her”, “our” để chỉ sự sở hữu của danh từ chính. 

2.2. Danh từ chính (Head noun)

Danh từ chính là thành phần trung tâm của cụm danh từ, chỉ định đối tượng hoặc khái niệm được đề cập. Danh từ chính có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, số ít hoặc số nhiều, cụ thể hoặc trừu tượng. Ví dụ: “solution” (các giải pháp), “dogs” (những con chó).

Gồm danh từ chính và các thành phần khác

Gồm danh từ chính và các thành phần khác

2.3. Hậu bổ ngữ (Post-modifiers)

Hậu bổ ngữ là các từ hoặc cụm từ đứng sau danh từ chính, cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích thêm về danh từ đó. Các loại hậu bổ ngữ phổ biến bao gồm:

  • Cụm giới từ: Tương tự như tiền bổ ngữ, cụm giới từ mô tả mối liên hệ về vị trí, thời gian hoặc tính chất của danh từ chính. Ví dụ: “the pens on the table with a green ink” (những cái bút trên bàn có mực màu xanh).
  • Mệnh đề quan hệ: Đây là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ chính, cung cấp thông tin bổ sung hoặc định nghĩa về danh từ đó. Ví dụ: “the book that I bought yesterday” (quyển sách mà tôi đã mua hôm qua).
  • Cụm phân từ: Cụm phân từ mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến danh từ chính. Ví dụ: “the girl sitting by the window” (cô gái đang ngồi bên cửa sổ), “the book written by John” (quyển sách được viết bởi John).

3. Bài tập bổ trợ

Dưới đây là một số bài tập thực hành sâu về chủ đề cụm danh từ trong tiếng Anh cùng với lời giải chi tiết.

Các bài tập áp dụng cho cụm danh từ trong tiếng Anh

Các bài tập áp dụng cho cụm danh từ trong tiếng Anh

3.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống

The (a. enormous / b. enormously / c. enormity) skyscraper towered over the city skyline.

We visited an (a. intriguing / b. intriguingly / c. intrigue) ancient temple during our trip.

She loves to read (a. gripping / b. grip / c. grippingly) mystery novels.

The (a. serene / b. serenely / c. serenity) lake reflected the surrounding mountains beautifully.

Lời giải:

  1. enormous
  2. intriguing
  3. gripping
  4. serenity

3.2. Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi sử dụng cụm danh từ

The painting was an old masterpiece from the Renaissance era.

The hotel offered luxurious accommodations with stunning ocean views.

She wore a stylish cocktail dress for the gala event.

The bakery’s famous chocolate croissants were absolutely delicious.

We explored fascinating ancient ruins during our vacation in Greece.

Lời giải:

The old Renaissance masterpiece painting.

The hotel’s luxurious ocean-view accommodations.

Her stylish cocktail gala dress.

The bakery’s absolutely delicious famous chocolate croissants.

Fascinating ancient Greek vacation ruins.

3.3. Bài tập 3: Sắp xếp cụm từ theo trật tự để tạo câu hoàn chỉnh

charming / village / a / peaceful / nearby

talented / artist / her / masterpieces / local / stunning

collection / ceramics / museum’s / exquisite / ancient

dining / experience / a / unforgettable / Michelin-starred

luxurious / beachfront / villa / a / private / resort

Lời giải:

A nearby charming peaceful village.

The local talented artist’s stunning masterpieces.

The museum’s exquisite ancient ceramics collection.

An unforgettable Michelin-starred dining experience.

A private luxurious beachfront resort villa.

4. Lời kết

Việc hiểu rõ định nghĩa và cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh là nền tảng cơ bản trong quá trình học ngữ pháp. Hãy ứng dụng để giải các bài tập để thuần thục, từ đó củng cố vững chắc kiến thức đã học nhé.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí