Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Cấu trúc not only but also trong tiếng Anh
Cấu trúc “Not only … but also” được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh rằng hai điều được đề cập đều đúng hoặc đều xảy ra. Đây là một cấu trúc song song, có nghĩa là các phần trong câu phải có dạng ngữ pháp tương tự.
Cấu trúc chung của not only but also
Not only + [từ/cụm từ] + but also + [từ/cụm từ]
Ví dụ:
She is not only smart but also hardworking.
Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.
They can speak not only English but also French.
Họ không chỉ nói được tiếng Anh mà còn cả tiếng Pháp.
Not only + động từ + chủ ngữ + but also + động từ + chủ ngữ
Ví dụ:
Not only does he play the guitar, but also he sings well.
Anh ấy không chỉ chơi guitar mà còn hát hay.
Not only did she finish the project, but also she presented it perfectly.
Cô ấy không chỉ hoàn thành dự án mà còn trình bày nó một cách hoàn hảo.
Cấu trúc với danh từ not only but also
Not only + danh từ + but also + danh từ
Ví dụ:
He bought not only a book but also a magazine.
Anh ấy không chỉ mua một cuốn sách mà còn mua một tạp chí.
She invited not only her friends but also her colleagues.
Cô ấy không chỉ mời bạn bè mà còn mời đồng nghiệp.
Not only + tính từ + but also + tính từ
Ví dụ:
The movie was not only interesting but also educational.
Bộ phim không chỉ thú vị mà còn mang tính giáo dục.
The task is not only difficult but also time-consuming.
Nhiệm vụ này không chỉ khó khăn mà còn tốn thời gian.
Một số lưu ý quan trọng khi dùng not only but also
Khi sử dụng cấu trúc này, phải đảm bảo rằng phần “not only” và “but also” là cân bằng về mặt ngữ pháp (có cùng loại từ hoặc cụm từ).
Khi “not only” đứng đầu câu, câu đó thường đảo ngữ, tức là vị trí của trợ động từ và chủ ngữ bị đảo ngược.
Ví dụ:
Not only did he miss the bus, but also he forgot his wallet.
Anh ấy không chỉ lỡ chuyến xe buýt mà còn quên ví.
Lỗi về sự cân bằng ngữ pháp (Parallelism Error)
Lỗi:
Không duy trì sự cân bằng về ngữ pháp giữa hai phần của cấu trúc. Ví dụ:
Sai: She is not only beautiful but also has a good voice.
Trong câu này, “beautiful” là tính từ, còn “has a good voice” là cụm động từ. Điều này gây ra sự không cân đối trong cấu trúc câu.
Mẹo tránh lỗi:
Đảm bảo rằng các từ hoặc cụm từ sau “not only” và “but also” có cùng dạng ngữ pháp. Nếu “not only” được theo sau bởi một tính từ, “but also” cũng nên được theo sau bởi một tính từ.
Ví dụ đúng:
She is not only beautiful but also talented. (Cả “beautiful” và “talented” đều là tính từ)
Lỗi:
Quên đảo ngữ khi “Not only” đứng đầu câu.
Sai: Not only she likes pizza, but also she likes pasta.
Trong câu này, câu không đảo ngữ sau “Not only”.
Mẹo tránh lỗi:
Khi “Not only” đứng đầu câu, bạn cần đảo ngữ, tức là chuyển trợ động từ ra trước chủ ngữ.
Ví dụ đúng:
Not only does she like pizza, but also she likes pasta.
Lỗi:
Không thêm trợ động từ khi thực hiện đảo ngữ.
Sai: Not only she enjoys the movie, but also she recommends it to others.
Câu này thiếu trợ động từ “does” trong phần đảo ngữ.
Mẹo tránh lỗi:
Khi đảo ngữ, hãy nhớ thêm trợ động từ phù hợp (do/does/did) trước chủ ngữ.
Ví dụ đúng:
Not only does she enjoy the movie, but also she recommends it to others.
Lỗi:
Sử dụng thì hoặc động từ không phù hợp giữa hai phần của câu.
Sai: He not only speaks English fluently, but also can writing in French.
Ở đây, “speaks” ở thì hiện tại đơn, nhưng “can writing” lại không đúng ngữ pháp.
Mẹo tránh lỗi:
Hãy kiểm tra thì và dạng của động từ trong cả hai phần của cấu trúc để đảm bảo chúng phù hợp với nhau.
Ví dụ đúng:
He not only speaks English fluently, but also can write in French.
Lỗi:
Thêm từ không cần thiết, làm câu trở nên rườm rà.
Sai: She is not only just a good singer, but also she is really very talented.
Câu này có quá nhiều từ dư thừa như “just”, “really”, “very”, làm cho cấu trúc câu phức tạp và nặng nề.
Mẹo tránh lỗi:
Tránh thêm các từ không cần thiết vào cấu trúc “not only … but also”. Hãy giữ cho câu ngắn gọn và chính xác.
Ví dụ đúng:
She is not only a good singer but also very talented.
Lỗi:
Sử dụng sai dấu câu khi kết hợp các phần của câu.
Sai: Not only is she intelligent, but, also she is hardworking.
Dấu phẩy đặt sai vị trí, không cần thiết giữa “but” và “also”.
Mẹo tránh lỗi:
Không cần dấu phẩy giữa “but” và “also”. Chỉ cần một dấu phẩy sau mệnh đề đầu tiên trước “but”.
Ví dụ đúng:
Not only is she intelligent, but also she is hardworking.
Tổng kết
Để tránh những lỗi trên, hãy luôn kiểm tra sự cân đối trong cấu trúc câu, chú ý đến việc đảo ngữ khi “Not only” đứng đầu câu, đảm bảo sử dụng đúng thì và động từ, và không thêm từ dư thừa hoặc sử dụng sai dấu câu. Luyện tập thường xuyên cũng sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc “Not only … but also” một cách thành thạo và chính xác hơn.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc “Not only … but also”
She is __________ (intelligent) __________ (creative).
He __________ (plays) the piano __________ (writes) music.
They can __________ (speak) English __________ (understand) German.
The test was __________ (long) __________ (difficult).
The project is __________ (important) __________ (urgent).
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “Not only … but also”
She enjoys singing. She enjoys dancing.
He missed the train. He lost his ticket.
The book is interesting. The book is informative.
We visited Paris. We visited Rome.
She is kind. She is generous.
Đáp án
Bài tập 1:
intelligent but also creative
not only plays but also writes
not only speak but also understand
not only long but also difficult
not only important but also urgent
Bài tập 2:
She not only enjoys singing but also dancing.
Not only did he miss the train, but he also lost his ticket.
The book is not only interesting but also informative.
We visited not only Paris but also Rome.
She is not only kind but also generous.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí