đăng ký nhận tư vấn

Hướng Dẫn Cấu Trúc Have To Cách Dùng & Bài Tập Thực Hành

“Have to” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm gì đó trong một tình huống, sự việc nào đó. Trong bài viết này, Winkienglish sẽ hướng dẫn bạn tìm hiểu về cấu trúc này, cách dùng và bài tập thực hành để làm quen, thuần thục hơn trong ứng dụng thực tế.

Cấu trúc have to

Cấu trúc have to

1. Câu Khẳng Định (Affirmative Sentences).

  • Cấu trúc:
    • Subject + have/has to + Verb (bare infinitive).
  • Ví dụ:
    • I have to go to work early tomorrow. (Tôi phải đi làm sớm vào ngày mai).
    • She has to finish her project by Friday. (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước thứ Sáu).
    • They have to study hard for the exam. (Họ phải học chăm chỉ cho kỳ thi).

2. Câu Phủ Định (Negative Sentences)

  • Cấu trúc:
    • Subject + do/does not have to + Verb (bare infinitive).
    • Subject + don’t/doesn’t have to + Verb (bare infinitive) (dạng rút gọn).
  • Ví dụ:
    • I do not have to work on weekends. (Tôi không phải làm việc vào cuối tuần).
    • She doesn’t have to attend the meeting. (Cô ấy không phải tham dự cuộc họp).
    • They don’t have to worry about the results. (Họ không phải lo lắng về kết quả).

3. Câu Hỏi (Interrogative Sentences)

  • Cấu trúc:
    • Do/Does + Subject + have to + Verb (bare infinitive)?
  • Ví dụ:
    • Do you have to leave now? (Bạn có phải rời đi bây giờ không?).
    • Does he have to finish the report today? (Anh ấy có phải hoàn thành báo cáo hôm nay không?).
    • Do we have to wear uniforms? (Chúng ta có phải mặc đồng phục không?).

Ghi Chú

  1. Thì hiện tại đơn:
    • “Have to” được sử dụng với chủ ngữ số nhiều và ngôi thứ nhất số ít (I, we, you, they).
    • “Has to” được sử dụng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
  2. Dạng quá khứ:
    • Trong thì quá khứ, “have to” biến thành “had to” cho tất cả các ngôi.
    • Cấu trúc:
      • Khẳng định: Subject + had to + Verb (bare infinitive).
      • Phủ định: Subject + did not have to + Verb (bare infinitive).
      • Câu hỏi: Did + Subject + have to + Verb (bare infinitive)?
    • Ví dụ:
      • I had to wake up early yesterday. (Tôi đã phải dậy sớm hôm qua).
      • She didn’t have to go to school last Friday. (Cô ấy không phải đến trường vào thứ Sáu tuần trước).
      • Did they have to pay for the tickets? (Họ có phải trả tiền vé không?).
  3. Dạng tương lai:
    • Trong thì tương lai, “have to” kết hợp với “will” để diễn tả sự cần thiết trong tương lai.
    • Cấu trúc:
      • Khẳng định: Subject + will have to + Verb (bare infinitive).
      • Phủ định: Subject + will not have to + Verb (bare infinitive).
      • Câu hỏi: Will + Subject + have to + Verb (bare infinitive)?
    • Ví dụ:
      • You will have to take the test next week. (Bạn sẽ phải tham gia kỳ thi vào tuần tới).
      • They won’t have to work on holidays. (Họ sẽ không phải làm việc vào ngày lễ).
      • Will she have to move to a new city? (Cô ấy sẽ phải chuyển đến thành phố mới không?).

Cách dùng have to

Cách dùng have to

1. Diễn Tả Sự Cần Thiết Hoặc Bắt Buộc (Obligation).

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: Subject + have/has to + Verb (bare infinitive).
    • Phủ định: Subject + do/does not have to + Verb (bare infinitive).
    • Câu hỏi: Do/Does + Subject + have to + Verb (bare infinitive)?
  • Ví dụ:
    • Khẳng định:
      • I have to finish my homework before I go out. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài).
      • She has to attend the meeting at 10 AM. (Cô ấy phải tham dự cuộc họp lúc 10 giờ sáng).
    • Phủ định:
      • You do not have to come if you are busy. (Bạn không cần phải đến nếu bạn bận).
      • He doesn’t have to work on Sundays. (Anh ấy không phải làm việc vào Chủ nhật).
    • Câu hỏi:
      • Do we have to wear uniforms to school? (Chúng ta có phải mặc đồng phục đến trường không?).
      • Does she have to pay for the ticket? (Cô ấy có phải trả tiền vé không?).

2. Diễn Tả Sự Cần Thiết Do Quy Định, Luật Lệ (Regulation, Law)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: Subject + have/has to + Verb (bare infinitive).
    • Phủ định: Subject + do/does not have to + Verb (bare infinitive).
    • Câu hỏi: Do/Does + Subject + have to + Verb (bare infinitive)?
  • Ví dụ:
    • Khẳng định:
      • You have to wear a seatbelt while driving. (Bạn phải đeo dây an toàn khi lái xe).
      • Employees have to clock in at 9 AM every day. (Nhân viên phải điểm danh lúc 9 giờ sáng mỗi ngày).
    • Phủ định:
      • You don’t have to show your ID at the entrance. (Bạn không cần phải xuất trình chứng minh thư ở lối vào).
      • He doesn’t have to wear a uniform at work. (Anh ấy không cần phải mặc đồng phục ở chỗ làm).
    • Câu hỏi:
      • Do I have to pay taxes on this income? (Tôi có phải đóng thuế cho khoản thu nhập này không?).
      • Does everyone have to attend the meeting? (Mọi người có phải tham dự cuộc họp không?).

3. Diễn Tả Sự Cần Thiết Do Tình Huống Hoặc Hoàn Cảnh (Necessity Due to Situation or Circumstance)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: Subject + have/has to + Verb (bare infinitive).
    • Phủ định: Subject + do/does not have to + Verb (bare infinitive).
    • Câu hỏi: Do/Does + Subject + have to + Verb (bare infinitive)?
  • Ví dụ:
    • Khẳng định:
      • We have to leave early to avoid traffic. (Chúng ta phải đi sớm để tránh tắc đường).
      • She has to take her medicine twice a day. (Cô ấy phải uống thuốc hai lần mỗi ngày).
    • Phủ định:
      • You don’t have to worry about the weather; it’s going to be sunny. (Bạn không cần phải lo lắng về thời tiết; trời sẽ nắng).
      • They don’t have to finish the project by tomorrow. (Họ không cần phải hoàn thành dự án trước ngày mai).
    • Câu hỏi:
      • Do you have to leave now? (Bạn có phải rời đi ngay bây giờ không?).
      • Does he have to travel for work often? (Anh ấy có phải đi công tác thường xuyên không?).

Ghi Chú

  1. Sự Khác Biệt Giữa “Have to” và “Must”:
    • “Have to” thường diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc dựa trên hoàn cảnh hoặc quy định bên ngoài.
    • “Must” thường diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ người nói hoặc cảm giác cá nhân của người nói về sự bắt buộc đó.
    • Ví dụ:
      • I have to go to the doctor. (Tôi phải đi khám bác sĩ. -> vì lý do sức khỏe hoặc quy định).
      • I must finish this report. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này. -> vì cảm thấy quan trọng).
  2. Dạng Quá Khứ Của “Have to”:
    • “Have to” ở quá khứ là “had to”.
    • Ví dụ:
      • I had to work late last night. (Tôi đã phải làm việc muộn tối qua).
      • She didn’t have to go to the meeting. (Cô ấy không phải tham dự cuộc họp).
  3. Dạng Tương Lai Của “Have to”:
    • “Have to” ở tương lai kết hợp với “will”: “will have to”.
    • Ví dụ:
      • You will have to submit the form by next Friday. (Bạn sẽ phải nộp mẫu đơn trước thứ Sáu tới).
      • They won’t have to attend the training session. (Họ sẽ không phải tham dự buổi đào tạo).

Phủ Định của “Have to”

Khi muốn diễn tả rằng một điều gì đó không cần thiết hoặc không bắt buộc phải làm, chúng ta sử dụng phủ định của “have to”. Dưới đây là các cấu trúc và ví dụ cụ thể cho dạng phủ định của “have to”.

1. Hiện Tại Đơn (Present Simple).

  • Cấu trúc:
    • Subject + do/does not have to + Verb (bare infinitive).
    • Subject + don’t/doesn’t have to + Verb (bare infinitive) (dạng rút gọn).
  • Ví dụ:
    • I do not have to work on Saturdays. (Tôi không phải làm việc vào thứ Bảy).
    • You don’t have to bring your own lunch. (Bạn không cần phải mang bữa trưa của mình theo).
    • He doesn’t have to attend the meeting. (Anh ấy không phải tham dự cuộc họp).
    • She does not have to pay the fee. (Cô ấy không cần phải trả phí).
    • They don’t have to clean the house today. (Họ không cần phải dọn dẹp nhà cửa hôm nay).

2. Quá Khứ Đơn (Past Simple).

  • Cấu trúc:
    • Subject + did not have to + Verb (bare infinitive).
    • Subject + didn’t have to + Verb (bare infinitive) (dạng rút gọn).
  • Ví dụ:
    • I did not have to go to school yesterday. (Tôi không phải đi học hôm qua).
    • She didn’t have to work late last night. (Cô ấy không phải làm việc muộn tối qua).
    • We didn’t have to prepare for the exam. (Chúng tôi không phải chuẩn bị cho kỳ thi).
    • He did not have to cook dinner. (Anh ấy không phải nấu bữa tối).
    • They didn’t have to pay for the tickets. (Họ không phải trả tiền vé).

3. Tương Lai Đơn (Future Simple)

  • Cấu trúc:
    • Subject + will not have to + Verb (bare infinitive).
    • Subject + won’t have to + Verb (bare infinitive) (dạng rút gọn).
  • Ví dụ:
    • You will not have to attend the meeting tomorrow. (Bạn sẽ không phải tham dự cuộc họp ngày mai).
    • They won’t have to do the project next week. (Họ sẽ không phải làm dự án vào tuần tới).
    • She won’t have to travel for work next month. (Cô ấy sẽ không phải đi công tác tháng tới).
    • He will not have to take the exam again. (Anh ấy sẽ không phải thi lại).
    • We won’t have to clean the office this weekend. (Chúng ta sẽ không phải dọn dẹp văn phòng cuối tuần này).

Ghi Chú:

  • “Do/Does not have to” diễn tả rằng không có sự bắt buộc phải làm một việc gì đó, và việc làm hay không làm điều đó là tùy thuộc vào người thực hiện.
  • Phân biệt với “must not”:
    • “Do/Does not have to” (không cần thiết phải làm): You don’t have to finish it today. (Bạn không cần phải hoàn thành nó hôm nay).
    • “Must not” (không được phép làm): You must not smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây).

Bài tập thực hành với cấu trúc have to

Bài tập thực hành với cấu trúc have to

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Điền “have to” hoặc “has to” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. I ________ finish my homework before going out.
  2. She ________ attend the meeting at 10 AM.
  3. They ________ bring their own lunch to the picnic.
  4. We ________ leave early to catch the train.
  5. He ________ wear a uniform to school.

Đáp Án:

  1. have to
  2. has to
  3. have to
  4. have to
  5. has to

Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu

Chuyển các câu sau sang phủ định, sử dụng “do/does not have to” hoặc dạng rút gọn “don’t/doesn’t have to”.

  1. I have to work on Saturdays.

  2. She has to finish the report today.

  3. They have to clean the house every weekend.

  4. He has to pay the fee.

  5. We have to attend the meeting tomorrow.

Đáp Án:

  1. I don’t have to work on Saturdays.
  2. She doesn’t have to finish the report today.
  3. They don’t have to clean the house every weekend.
  4. He doesn’t have to pay the fee.
  5. We don’t have to attend the meeting tomorrow.

Bài Tập 3: Tạo Câu Hỏi

Chuyển các câu sau sang câu hỏi, sử dụng “do/does”.

  1. I have to study for the exam.

  2. She has to go to the doctor.

  3. They have to leave early.

  4. He has to work late tonight.

  5. We have to bring our own drinks.

Đáp Án:

  1. Do I have to study for the exam?
  2. Does she have to go to the doctor?
  3. Do they have to leave early?
  4. Does he have to work late tonight?
  5. Do we have to bring our own drinks?

Bài Tập 4: Điền Từ Phù Hợp

Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu với cấu trúc “have to” hoặc “has to”.

  1. You ________ bring your own pen to the exam.
    • a) has to.
    • b) have to.
    • c) doesn’t have to.
  2. He ________ wear a suit to the meeting.
    • a) don’t have to.
    • b) have to.
    • c) has to.
  3. They ________ finish the project by tomorrow.
    • a) have to.
    • b) has to.
    • c) doesn’t have to.
  4. She ________ pay the fine.
    • a) doesn’t have to.
    • b) has to.
    • c) don’t have to.
  5. We ________ wake up early for the trip.
    • a) has to.
    • b) have to.
    • c) don’t have to.

Đáp Án:

  1. b) have to.
  2. c) has to.
  3. a) have to
  4. b) has to.
  5. b) have to.

Bài Tập 5: Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau đây ở dạng phủ định và câu hỏi.

  1. I have to do my homework.
    • Phủ định: __________________________________________________
    • Câu hỏi: __________________________________________________
  2. She has to go to the bank.
    • Phủ định: __________________________________________________
    • Câu hỏi: __________________________________________________
  3. They have to arrive on time.
    • Phủ định: __________________________________________________
    • Câu hỏi: __________________________________________________
  4. He has to prepare the presentation.
    • Phủ định: __________________________________________________
    • Câu hỏi: __________________________________________________
  5. We have to take the test tomorrow.
    • Phủ định: __________________________________________________
    • Câu hỏi: __________________________________________________

Đáp Án:

    • Phủ định: I don’t have to do my homework.
    • Câu hỏi: Do I have to do my homework?
    • Phủ định: She doesn’t have to go to the bank.
    • Câu hỏi: Does she have to go to the bank?
    • Phủ định: They don’t have to arrive on time.
    • Câu hỏi: Do they have to arrive on time?
    • Phủ định: He doesn’t have to prepare the presentation.
    • Câu hỏi: Does he have to prepare the presentation?
    • Phủ định: We don’t have to take the test tomorrow.
    • Câu hỏi: Do we have to take the test tomorrow?

Bài viết về cách dùng, cấu trúc, kèm những bài tập được tổng hợp này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc “have to” và sử dụng chúng một cách chính xác trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Hãy tích cực rèn luyện thường xuyên để thuần thục cấu trúc này và sử dụng một cách linh hoạt nhất cho công việc và cuộc sống của mình bạn nhé.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí