đăng ký nhận tư vấn

Thì tương lai đơn (Future Simple) cấu trúc & bài tập

Thì tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn (Future Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một thì cơ bản và thường được sử dụng để diễn tả các dự định, lời hứa, hoặc dự đoán về tương lai.

Cấu trúc của thì tương lai đơn

Cấu trúc của thì tương lai đơn

Cấu trúc của thì tương lai đơn

Câu khẳng định:

S + will + V (nguyên mẫu) + O

Ví dụ:

  • She will visit her grandparents next week. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
  • They will go to the park tomorrow. (Họ sẽ đi công viên vào ngày mai.)

Câu phủ định:

S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) + O

Ví dụ:

  • I will not (won’t) watch TV tonight. (Tôi sẽ không xem TV tối nay.)
  • He won’t come to the party. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc.)

Câu nghi vấn:

Will + S + V (nguyên mẫu) + O?

Ví dụ:

  • Will you finish your homework? (Bạn sẽ làm xong bài tập về nhà chứ?)
  • Will they visit the museum? (Họ sẽ thăm viện bảo tàng chứ?)

Cách sử dụng thì tương lai đơn

Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể trước đó:

  • I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

Dùng để diễn tả lời hứa, lời đề nghị, lời mời, hoặc quyết định tại thời điểm nói:

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

Dùng để đưa ra dự đoán hoặc suy nghĩ về tương lai:

  • It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Dùng để đưa ra quyết định tại thời điểm nói:

  • I think I will go to the cinema tonight. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:

  • Tomorrow: ngày mai

Ví dụ: She will arrive tomorrow. (Cô ấy sẽ đến vào ngày mai.)

  • Next (week, month, year, etc.): tuần tới, tháng tới, năm tới, v.v.

Ví dụ: We will start the project next week. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.)

  • In (a few minutes, an hour, etc.): trong vài phút nữa, trong một giờ nữa, v.v.

Ví dụ: He will be here in an hour. (Anh ấy sẽ đến đây trong một giờ nữa.)

  • Soon: sớm, chẳng bao lâu nữa

Ví dụ: I will finish my work soon. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình sớm.)

Ví dụ thêm về thì tương lai đơn

  1. Khẳng định: They will travel to France next summer. (Họ sẽ du lịch đến Pháp vào mùa hè tới.)
  2. Phủ định: She won’t attend the meeting. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.)
  3. Nghi vấn: Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi chứ?)

Thì tương lai đơn là một thì rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần nói về các kế hoạch, dự định hoặc dự đoán trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

1. Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Những từ hoặc cụm từ này thường chỉ ra rằng hành động sẽ xảy ra trong tương lai:

  • Tomorrow: ngày mai
    • Ví dụ: She will start her new job tomorrow. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)
  • Next (week, month, year, etc.): tuần tới, tháng tới, năm tới, v.v.
    • Ví dụ: We will visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • In (a few minutes, an hour, a week, etc.): trong vài phút nữa, trong một giờ nữa, trong một tuần nữa, v.v.
    • Ví dụ: He will arrive in an hour. (Anh ấy sẽ đến trong một giờ nữa.)
  • Soon: sớm, chẳng bao lâu nữa
    • Ví dụ: They will be here soon. (Họ sẽ sớm có mặt ở đây.)
  • Later: sau, lát nữa
    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

2. Các cụm từ đi kèm chỉ ý định trong tương lai

  • I think: tôi nghĩ rằng
    • Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • Probably: có lẽ
    • Ví dụ: They will probably arrive late. (Có lẽ họ sẽ đến muộn.)
  • I’m sure: tôi chắc chắn
    • Ví dụ: I’m sure you will succeed. (Tôi chắc chắn bạn sẽ thành công.)
  • I hope: tôi hy vọng
    • Ví dụ: I hope you will come to the party. (Tôi hy vọng bạn sẽ đến bữa tiệc.)

3. Câu điều kiện loại 1

  • If + S + V (hiện tại), S + will + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

4. Lời hứa, lời đề nghị, hoặc quyết định tại thời điểm nói

Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi người nói đưa ra quyết định hoặc lời hứa ngay tại thời điểm nói.

  • Ví dụ:
    • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
    • We will go to the movies tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

Những dấu hiệu này giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng thì tương lai đơn trong các tình huống giao tiếp và viết.

Bài tập thì tương lai đơn

bài tập thực hành thì tương lai đơn

bài tập thực hành thì tương lai đơn

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn

  • She __________ (visit) her grandparents next weekend.
  • They __________ (go) to the park tomorrow.
  • I __________ (call) you later.
  • We __________ (not/watch) TV tonight.
  • He __________ (finish) his homework before dinner.
  • My parents __________ (buy) a new car next month.
  • The weather __________ (be) sunny tomorrow.
  • They __________ (not/come) to the party.
  • You __________ (see) the doctor tomorrow.
  • We __________ (travel) to Japan next year.

Bài tập 2: Đổi các câu sau sang dạng phủ định

  • She will cook dinner tonight.
  • She _______________ dinner tonight.
  • They will visit the museum tomorrow.
  • They _______________ the museum tomorrow.
  • He will play football after school.
  • He _______________ football after school.
  • We will have a meeting next Monday.
  • We _______________ a meeting next Monday.
  • She will call you later.
  • She _______________ you later.

Bài tập 3: Đặt câu hỏi Yes/No cho các câu sau

  • She will travel to Paris next summer.
  • _______________?
  • They will finish their project tomorrow.
  • _______________?
  • He will take the bus to school.
  • _______________?
  • You will meet your friends at the café.
  • _______________?
  • We will watch a movie tonight.
  • _______________?

Bài tập 4: Hoàn thành câu với từ gợi ý

  • __________ (you/go) to the party tonight?
  • They __________ (not/arrive) until tomorrow.
  • I __________ (help) you with your homework.
  • We __________ (visit) our grandparents next weekend.
  • She __________ (not/play) tennis tomorrow.

Đáp án tham khảo:

Bài tập 1:

  • will visit.
  • will go.
  • will call.
  • will not (won’t) watch.
  • will finish.
  • will buy.
  • will be.
  • will not (won’t) come.
  • will see.
  • will travel.

Bài tập 2:

  • will not (won’t) cook.
  • will not (won’t) visit.
  • will not (won’t) play.
  • will not (won’t) have.
  • will not (won’t) call.

Bài tập 3:

  • Will she travel to Paris next summer?
  • Will they finish their project tomorrow?
  • Will he take the bus to school?
  • Will you meet your friends at the café?
  • Will we watch a movie tonight?

Bài tập 4:

  • Will you go to the party tonight?
  • will not (won’t) arrive.
  • will help.
  • will visit.
  • will not (won’t) play.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí