đăng ký nhận tư vấn

Trợ động từ trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng ra sao?

Trợ động từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp. Có thể nói, việc học loại từ này khá phức tạp cho các em học sinh.

Đừng lo vì trong bài viết này, Winki English sẽ cung cấp chi tiết về định nghĩa các bài tập áp dụng, giúp các em hiểu sâu hơn. 

1. Thế nào là trợ động từ trong tiếng Anh?

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn hẳn đã nhiều lần gặp các từ như “be”, “have”, “do” xuất hiện nhiều trong câu. Đây là những trợ động từ – yếu tố thiết yếu để thông thạo ngữ pháp tiếng Anh. 

Khái niệm về trợ động từ trong tiếng Anh

Khái niệm về trợ động từ trong tiếng Anh

Nguồn: Internet

1.1. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là các động từ hỗ trợ đứng trước động từ chính, nhằm bổ sung ngữ nghĩa và làm rõ nội dung câu. Chúng giữ vai trò then chốt trong việc cấu tạo các thì, tạo các thể loại câu. Trợ động từ thường biến đổi theo chủ ngữ hoặc thì của câu, giúp diễn đạt chính xác và phong phú hơn.

1.2. Phân loại trợ động từ

Tiếng Anh có 12 trợ động từ chính, được chia làm hai nhóm.

Ba trợ động từ phổ biến nhất:

  • Be (am, is, are, was, were)
  • Do (do, does, did)
  • Have (have, has, had)

Chín động từ khuyết thiếu: can, may, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare

1.3. Chức năng của các loại trợ động từ

Trợ động từ “To Be”: Sử dụng để tạo thể bị động hoặc thì tiếp diễn.

Ví dụ: Thể bị động: This house was bought in 2000. (Nhà này được mua vào năm 2000.)

Các chức năng của trợ động từ trong tiếng Anh

Nguồn: Internet

Trợ động từ “To Have”: Dùng để tạo thì hoàn thành.

Ví dụ: 

  • We have visited Paris twice. (Chúng tôi đã đến Paris hai lần.)
  • She had never tasted sushi before last night. (Cô ấy chưa từng ăn sushi trước tối qua.)

Trợ động từ “To Do”: Sử dụng để tạo câu hỏi, câu phủ định và nhấn mạnh hành động.

Ví dụ: 

  • Câu phủ định: He doesn’t know how to play any musical instruments. (Anh ấy không biết cách chơi nhạc cụ nào.)
  • Câu hỏi: Did you know how to do this task? (Bạn có biết cách làm bài tập này không?)
  • Nhấn mạnh hành động: I do miss you. (Tôi thực sự nhớ bạn.)

Động từ khuyết thiếu: Các động từ này biểu thị khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc dự đoán. 

Can/could (có thể)

Thường được dùng để diễn đạt khả năng của sự việc.

Trong câu hỏi: Thể hiện sự xin phép, cho phép, yêu cầu, đề nghị, gợi ý.

Sử dụng động từ khuyết thiếu như thế nào là đúng cách?

Sử dụng động từ khuyết thiếu như thế nào là đúng cách?

Nguồn: Internet

Ví dụ: Could you direct me to go to the coffee? (Bạn có thể chỉ tôi tới quán cà phê được không?)

May/might (có thể, có lẽ)

Diễn tả 1 sự việc có khả năng xảy ra ở tương lai. Lời xin phép lịch sự hơn “can”.

Ví dụ:

  • It might rain in tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa sau trong ngày mai.)
  • May I use this ball? (Tôi có sử dụng quả bóng này?)

Must (phải) 

  • Diễn đạt sự bắt buộc phải làm cái gì đó
  • Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu mạnh mẽ.
  • Đưa ra suy luận chắc chắn.

Ví dụ: Students must do the homework before the class. 

Ought to (nên): Chỉ ra bổn phận hoặc trách nhiệm (mức độ nhẹ hơn must).

Ví dụ: We ought to drink more water more every (Chúng ta nên uống nhiều nước mỗi ngày.)

Will/would (sẽ)

  • Dự đoán về tương lai.
  • Đưa ra quyết định tức thời.

Ví dụ: It will be sunny tomorrow. (Trời sẽ nắng vào ngày mai)

2. Cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh hiệu quả

Hãy cùng khám phá chi tiết về cách sử dụng trợ động từ trong các thì và các loại câu khác nhau.

2.1. Trợ động được sử dụng trong các thì

Thì tương lai với “will” và tương lai gần “be going to”

Trợ động từ “will” và cấu trúc “be going to” được sử dụng để diễn đạt các sự kiện hoặc dự định trong tương lai.

Cấu trúc:

  • S + will + V (động từ nguyên mẫu)
  • S + be + going to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ: It is going to rain. (Trời sắp mưa).

Các thì tiếp diễn với “be”

Trợ động từ “be” (am, is, are, was, were) được sử dụng trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra.

Cấu trúc: S + be + V-ing

Ví dụ:

  • Hiện tại tiếp diễn: The children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
  • Quá khứ tiếp diễn: When I arrived, she was cooking dinner. (Khi tôi đến, cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • Tương lai tiếp diễn: This time next week, I’ll be flying to Paris. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang bay đến Paris.)

Các thì hoàn thành với “have”

Trợ động từ “have” (have, has, had) được sử dụng trong các thì hoàn thành để nói về các hành động đã hoàn tất nhưng còn liên quan đến hiện tại hoặc một thời điểm trong quá khứ.

Cấu trúc: S + have (chia thì) + V3 (quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • Hiện tại hoàn thành: They have lived in this city for 20 years. (Họ đã sống ở thành phố này được 20 năm.)
  • Quá khứ hoàn thành: By the time I arrived, the meeting had already started. (Khi tôi đến nơi, cuộc họp đã bắt đầu rồi.)
  • Tương lai hoàn thành: By 2030, scientists will have found a cure for cancer. (Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ tìm ra phương thuốc chữa ung thư.)

Các thì hoàn thành tiếp diễn với “be” và “have”

Các thì này kết hợp cả “be” và “have” để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến một thời điểm cụ thể và có thể còn tiếp diễn.

Cấu trúc: S + have (chia thì) + been + V-ing

2.2. Sử dụng trong các thể loại câu

Câu phủ định

Trợ động từ được sử dụng để tạo câu phủ định bằng cách thêm “not” sau trợ động từ.

Cấu trúc: S + Trợ động từ + not + Động từ chính

Ví dụ: I cannot attend the conference due to prior commitments. (Tôi không thể tham dự hội nghị do có cam kết trước đó.)

Câu hỏi đuôi

Trợ động từ được sử dụng trong câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề khẳng định: Trợ động từ + not + S?
  • Mệnh đề phủ định: Trợ động từ + S?

Ví dụ: You haven’t forgotten about the dinner reservation, have you? (Bạn chưa quên đặt chỗ ăn tối chứ?)

Câu nhấn mạnh

Trợ động từ “do” được sử dụng để nhấn mạnh ý của người nói, thường trong tình huống phản bác hoặc khẳng định mạnh mẽ.

Cấu trúc: S + do/does/did + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: Despite the challenges, we do believe in the success of this project. (Mặc dù có nhiều thách thức, chúng tôi thực sự tin tưởng vào sự thành công của dự án này.)

2.3. Bài tập áp dụng

Dưới đây là những bài tập về trợ động từ trong tiếng Anh phổ biến nhất cho các em học sinh:

Các bài tập rèn luyện trợ động từ trong tiếng Anh 

Các bài tập rèn luyện trợ động từ trong tiếng Anh 

Nguồn: Internet

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng trợ động từ thích hợp

  1. By the time we reach the airport, our flight _____ already _____ off. 
  2. _____ you _____ to the new art exhibition yet? I heard it’s spectacular. 
  3. The team _____ working on this project for over a year now.

Bài tập 2: Chuyển các câu dưới đây sang dạng phủ định

  1. The coach is leading this club next year. 
  2. They have already made a decision about the merger. 
  3. We should tell her the truth about what happened.

Bài tập 3: Tạo câu hỏi đuôi cho các câu sau

  1. The new software update improves system performance, _____? 
  2. You wouldn’t mind helping me with this task, _____? 
  3. Let’s go fishing in the lake, _____?

Sau đây là đáp án chi tiết:

Bài tập 1:

  1. will have taken 
  2. Have, been 
  3. has been

Bài tập 2:

  1. The coach is not leading this club next year. 
  2. They have not already made a decision about the merger.
  3.  We should not tell her the truth about what happened.

Bài tập 3:

  1. The new software update improves system performance, doesn’t it?
  2. You wouldn’t mind helping me with this task, would you? 
  3. Let’s go fishing in the lake, shall we?

Qua bài viết này, Winki English đã mang đến cho các em học sinh những kiến thức cơ bản về trợ động từ trong tiếng Anh. Các phụ phụ huynh phải nhắc nhở con em mình thực hành nhiều các bài tập để nắm vững kiến thức ngữ pháp này.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí