Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Gia đình là chủ đề quen thuộc, các từ vựng liên quan đến gia đình được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là tổng hợp 99+ từ vựng về gia đình trong tiếng Anh và một số thành ngữ, mẫu câu giao tiếp cơ bản. Hãy lưu lại để học và ứng dụng trong tình huống cụ thể!
Dưới đây là bộ 99+ từ vựng về family trong tiếng Anh theo từng chủ đề nhỏ, có ví dụ minh họa:
Từ vựng về các thành viên trong gia đình thông dụng bao gồm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm |
Family | Gia đình | /ˈfæmɪli/ |
Parents | Bố mẹ | /ˈpeərənts/ |
Father | Bố/Cha | /ˈfɑː.ðɚ/ |
Mother | Mẹ | /ˈmʌð.ɚ/ |
Husband | Chồng | /ˈhʌzbənd/ |
Wife | Vợ | /waɪf/ |
Son | Con trai | /sʌn/ |
Daughter | Con gái | /ˈdɔːtə(r)/ |
Brother | Anh trai | /ˈbrʌðə/ |
Sister | Chị gái | /ˈsɪs.tɚ/ |
Grandfather | Ông nội/Ngoại | /ˈɡrænpɑː/ |
Grandmother | Bà nội/Ngoại | /ˈɡrænmɑː/ |
Grandson | Cháu trai | /ˈɡrænsʌn/ |
Granddaughter | Cháu gái | /ˈɡrændɔːtə(r)/ |
Uncle | Chú/Bác | /ˈʌŋkl/ |
Aunt | Cô/Dì | /ænt/ |
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Từ vựng chỉ các kiểu gia đình trong tiếng Anh bao gồm:
Từ Vựng | Nghĩa | Phiên âm |
Nuclear family | Gia đình hạt nhân | /ˌnjuː.klɪər ˈfæmɪli/ |
Extended family | Gia đình nhiều thế hệ | /ɪkˈstendɪd ˈfæmɪli/ |
Single-parent family | Gia đình đơn thân | /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt ˈfæmɪli/ |
Blended family | Gia đình tái hợp | /ˈblendɪd ˈfæmɪli/ |
Childless family | Gia đình không con | /ˈtʃaɪldləs ˈfæmɪli/ |
Adoptive family | Gia đình nhận con nuôi | /əˈdɒp.tɪv ˈfæmɪli/ |
Từ vựng về các kiểu gia đình
Từ vựng cơ bản chỉ mối quan hệ trong gia đình:
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
Spouse | Vợ/chồng | /spaʊs/ |
In-laws | Bố mẹ vợ/chồng | /ˈɪn.lɔːz/ |
Partner | Bạn đời | /ˈpɑːt.nɚ/ |
Cousin | Anh/chị họ | /ˈkʌz.ən/ |
Guardian | Người giám hộ | /ˈɡɑː.di.ən/ |
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Dưới đây là một số thành ngữ về gia đình trong tiếng Anh bạn nên biết:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
A chip off the old block | Giống hệt bố/mẹ | My brother is a chip off the old block. (Anh trai tôi là bản sao của bố.) |
To be blood brothers/sisters | Là anh em/chị em ruột/thân thiết như anh em/chị em ruột | They’ve been blood brothers since they fought in the war together. (Họ là anh em ruột từ khi cùng nhau chiến đấu trong chiến tranh.) |
To have a black sheep in the family | Là thành viên “lạc loài” trong gia đình | My uncle is the black sheep of the family. (Chú tôi là thành viên “lạc loài” trong gia đình.) |
To be the apple of someone’s eye | Là con cưng của ai đó | She’s the apple of her father’s eye. (Cô ấy là con cưng của bố.) |
To be one’s flesh and blood | Là con ruột/thịt máu của ai đó | He’s my flesh and blood, so I’ll always love him no matter what. (Anh ấy là thịt máu của tôi, vì vậy tôi sẽ luôn yêu thương anh ấy bất kể điều gì xảy ra.) |
To be a family man/woman | Là người đàn ông/phụ nữ của gia đình | My husband is a real family man. (Chồng tôi là một người đàn ông của gia đình.) |
To make a home | Tạo dựng một mái ấm | After years of traveling, they finally decided to make a home in a small town. (Sau nhiều năm rong ruổi, họ cuối cùng đã quyết định xây dựng mái ấm của mình ở một làng quê nhỏ.) |
Thành ngữ có chứa từ vựng về gia đình thông dụng
Tổng hợp một số mẫu câu hội thoại cơ bản thường được sử dụng giao tiếp trong gia đình mà bạn cần biết:
Tình huống | Mẫu câu hội thoại |
Chào hỏi |
|
Thể hiện tình cảm |
|
Hỏi han |
|
Xin phép |
|
Cho phép |
|
Để ghi nhớ từ vựng về gia đình lâu hơn, các bạn có thể vận dụng luyện tập ngay vào bài tập sau:
Bài tập: chọn đáp án đúng:
Đáp án:
Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình thông dụng nhất. Hãy áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ và mở rộng vốn từ vựng tự nhiên, hiệu quả hơn mỗi ngày!
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí