Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Chúng ta dễ bắt gặp hai loại tính từ phổ biến là tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh. Cách sử dụng của hai loại này có một số điểm khác biệt khiến cho nhiều người bị nhầm lẫn.
Winki English sẽ giúp bạn phân biệt hai loại tính từ này, đồng thời nhấn mạnh một số điểm quan trọng về cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài.
Tính từ dài trong tiếng Anh là tính từ có hai âm tiết trở lên.
Ví dụ: Happy (vui vẻ) có hai âm tiết: “hap-py”, Beautiful (đẹp) có ba âm tiết: “beau-ti-ful”, Interesting (thú vị) có bốn âm tiết: “in-te-res-ting”…
Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những tính từ chỉ có một âm tiết.
Ví dụ: Tall (cao), short (ngắn), hot (nóng), red (đỏ)…
Ngoài ra, tính từ có hai âm tiết có tận cùng là -y, -er, -le, -ow, -et cũng được coi là tính từ ngắn.
Ví dụ: Humble (khiêm tốn), simple (đơn giản), happy (hạnh phúc), bitter (đắng)…
Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh được phân biệt dễ dàng bằng cách đếm số âm tiết trong từ.
Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh khác nhau như thế nào?
– Tính từ ngắn trong tiếng Anh có 1 âm tiết, mang 1 nguyên âm (a, e, i, o, u)
Ví dụ: A hot cup of cocoa felt like a warm embrace (Một tách cacao nóng cảm giác như một cái ôm ấm áp).
– Có 2 âm tiết nhưng tận cùng là -y, -er, -le, -ow, -et.
Ví dụ: I’m very happy because this test is simple (Tớ rất hạnh phúc vì bài kiểm tra lần này đơn giản).
– Tính từ dài trong tiếng Anh có 2 âm tiết trở lên (không tận cùng là -y, -er, -le, -ow, -et).
Ví dụ: Look at the beautiful dress of her! (Trông chiếc váy xinh đẹp của chị ấy kìa!)
– Nếu một tính từ có 2 hoặc nhiều nguyên âm tách rời (a, e, i, o, u, y), trừ -e ở cuối từ, thì từ đó là tính từ dài.
Ví dụ: “Safe” (an toàn) có nguyên âm -a và -e, nhưng -e ở đuôi tính từ, do đó chỉ có một nguyên âm được tính, nên đây không phải tính từ dài.
“Complete”(đầy đủ) mặc dù có -e cuối từ nhưng lại có thêm 2 nguyên âm -o và -e tách rời, nên được coi là tính từ dài.
Chú ý: Phiên âm của tính từ dài trong tiếng Anh luôn được đánh trọng âm (stress) bằng dấu ‘. Ví dụ: Expensive (đắt): /ikˈspensiv/
So sánh hơn, nhất tính từ ngắn, tính từ dài trong tiếng Anh
Ảnh: Internet
Tính từ ngắn trong tiếng Anh | Tính từ dài trong tiếng Anh | |
So sánh hơn | – Thêm đuôi -er vào sau tính từ ngắn (một âm tiết) và thêm “than” vào sau tính từ.
Ví dụ: The box is bigger than the one we had before (Hộp này lớn hơn hộp mà chúng tôi từng có). – Thêm đuôi -er vào sau một số tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng -er, -ow, -y, -le. Đồng thời thêm “than” vào sau tính từ như bình thường. Ví dụ: The instructions are simpler than I expected (Các hướng dẫn đơn giản hơn so với những gì tôi mong đợi). |
Thêm “more” đứng trước tính từ dài có hai âm tiết (trừ các tính từ có đuôi -er, -ow, -y, -le) hoặc ba âm tiết trở lên. Đồng thời thêm “than” vào sau tính từ.
Ví dụ: This movie is more interesting than the previous one (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước đó). |
So sánh nhất | – Thêm “the” vào trước tính từ và thêm -est vào sau tính từ ngắn và tính từ có hai âm tiết có tận cùng là “-er”, “-ow”, “-ly”, “-le”.
Ví dụ: The shallowest part of the river is right near the bridge (Phần nông nhất của sông nằm ngay gần cây cầu). |
Thêm “the most” vào trước tính từ dài.
Ví dụ: Jane is the most experienced chef in the restaurant (Jane là đầu bếp giàu kinh nghiệm nhất trong nhà hàng). |
– Đối với tính từ ngắn có nguyên âm đứng trước phụ âm cuối:
Ví dụ: He seems slimmer than before (Anh ấy trông mảnh mai hơn trước).
Ví dụ: The hottest day of the year is usually in July (Ngày nóng nhất trong năm thường là vào tháng Bảy).
Tính từ ngắn sẽ có một vài lưu ý đặc biệt trong câu so sánh hơn, nhất
– Đối với tính từ ngắn có đuôi -e:
Ví dụ: It will be finer than today (Thời tiết ngày mai sẽ đẹp hơn hôm nay).
Ví dụ: The safest option is to take the main road (Lựa chọn an toàn nhất là đi con đường chính).
– Đối với tính từ hai âm tiết có đuôi -y:
Ví dụ: The yellow car is noisier than the blue one (Chiếc xe màu vàng ồn ào hơn chiếc xe màu xanh).
Ví dụ: The city center is the busiest area during rush hour (Trung tâm thành phố là khu vực ồn ào nhất vào giờ cao điểm).
Một số chú ý khi dùng tính từ ngắn, tính từ dài trong tiếng Anh
Good (tốt) -> better (tốt hơn) -> best (tốt nhất).
Bad (xấu) -> worse (xấu hơn) -> worst (xấu nhất).
Far (xa) -> farther/ further (xa hơn) -> farthest/ furthest (xa nhất).
Ví dụ: The new shopping mall is farther away than the old one (Trung tâm mua sắm mới xa hơn so với trung tâm cũ).
Simple (đơn giản) -> simpler/ more simple (đơn giản hơn) -> the simplest/ the most simple (đơn giản nhất).
Clever (thông minh) -> cleverer/ more clever -> the cleverest/ the most clever.
Quiet (yên tĩnh) -> quieter/ more quiet -> the quietest/ the most quiet.
Narrow (hẹp) -> narrower/ more narrow -> the narrowest/ the most narrow.
Ngữ pháp về tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh đều không khó nếu chúng ta chịu khó luyện tập thường xuyên. Do đó, ngoài việc nắm vững các kiến thức như Winki English đã chia sẻ trong bài viết ngày, các bạn nên dành thời gian để ôn lại thông qua các bài tập vận dụng.
Chúc các bạn sớm đạt mục tiêu trong việc học tiếng Anh.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí