đăng ký nhận tư vấn

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh – Khái niệm, cách dùng

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh là kiến thức quan trọng giúp các em nâng cao điểm số. Bài viết này sẽ giúp người học tiếng Anh hiểu rõ về định nghĩa và cách sử dụng chúng trong câu hiệu quả với các ví dụ cụ thể. Điều này giúp tự tin khi giao tiếp và thành thạo ngữ pháp tiếng Anh hơn.

1. Danh từ không đếm được trong tiếng Anh là gì?

1.1. Định nghĩa

Danh từ không đếm được là những từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể đếm bằng số lượng cụ thể. Chúng thường biểu thị các khái niệm trừu tượng, chất liệu, hoặc những thứ được xem như một thể thống nhất. Ví dụ: nước (water), không khí (air), tình yêu (love).Giới thiệu về danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Giới thiệu về danh từ không đếm được trong tiếng Anh

1.2. Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về danh từ không đếm được trong tiếng Anh, hãy xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • Đồ ăn: meat (thịt), bread (bánh mì)
  • Khái niệm trừu tượng: happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức)
  • Lĩnh vực học thuật: mathematics (toán học), physics (vật lý)
  • Hiện tượng tự nhiên: rain (mưa), sunshine (ánh nắng)
  • Hoạt động: Fishing (câu cá), playing (chơi)

2. Cách sử dụng danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Để nắm rõ các quy tắc và áp dụng hiệu quả danh từ không đếm được khi học tiếng Anh, bé cần chú ý các yếu tố sau:

2.1. Quy tắc sử dụng danh từ không đếm được

Hiểu và sử dụng chính xác loại danh từ này là chìa khóa để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh phải tuân theo một số nguyên tắc sau:

  • Không kết hợp với mạo từ “a” hoặc “an”
  • Luôn ở dạng số ít, không thêm “s” ở cuối
  • Động từ khi chia theo danh từ không đếm được là số ít
  • Thường đi kèm với “some”, “any”, “much” thay vì “many”

2.2. 30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh phổ biến

Sau đây là 30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh hay được sử dụng nhất:

30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh phổ biến nhất

30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh phổ biến nhất

  1. Advice (lời khuyên): Her advice was invaluable during my difficult times.
  2. Knowledge (kiến thức): Knowledge is the key to success in this field.
  3. Furniture (đồ nội thất): We need to buy new furniture for the office.
  4. Luggage (hành lý): Please keep your luggage with you at all times.
  5. Music (âm nhạc): The restaurant plays soft music in the evenings.
  6. News (tin tức): Have you heard the latest news about the election?
  7. Rice (gạo): Rice is a staple food in many Asian countries.
  8. Coffee (cà phê): I can’t start my day without a cup of coffee.
  9. Milk (sữa): There isn’t much milk left in the fridge.
  10.  Water (nước): Doctors recommend drinking plenty of water daily.
  11.  Air (không khí): The air feels fresh after the thunderstorm.
  12.  Electricity (điện): The power outage left us without electricity for hours.
  13.  Happiness (hạnh phúc): Money can’t buy happiness, but it can buy ice cream.
  14.  Love (tình yêu): Love is a powerful force that can overcome many obstacles.
  15. Time (thời gian): Time is one of the most important things.
  16.  Progress (tiến bộ): We’ve made significant progress on the project this week.
  17.  Education (giáo dục): A good education is priceless in today’s world.
  18.  Health (sức khỏe): Your health should always be your top priority.
  19. Work (công việc): There’s a lot of work to be done before the deadline.
  20.  Research (nghiên cứu): More research is needed to support this theory.
  21. Weather (thời tiết): The weather has been unpredictable lately.
  22. Traffic (giao thông): Heavy traffic caused delays on the highway.
  23.  Sugar (đường): Too much sugar can be harmful to your health.
  24.  Salt (muối): The doctor advised him to reduce his salt intake.
  25. Tea (trà): Would you like some tea with your breakfast?
  26.  Space (không gian): The tiny apartment doesn’t have much space.
  27.  Equipment (thiết bị): The gym has invested in new exercise equipment.
  28.  Homework (bài tập về nhà): The students complained about too much homework.
  29.  Information (thông tin): We need more information before making a decision.
  30.  Money (tiền): Saving money is important for future financial stability.

2.3. Bài tập áp dụng

Cùng ứng dụng kiến thức đã học để giải một số bài tập

Cùng ứng dụng kiến thức đã học để giải một số bài tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (a, an, some, any, much, many)

  1. There isn’t ____ milk left for our breakfast.
  2. Can you give me ____ advice on improving my English?
  3. We need ____ new equipment for the laboratory.

Đáp án và giải thích:

  1. any (milk là danh từ số ít, không đếm được)
  2. some (advice là danh từ không đếm được)
  3. some (equipment là danh từ không đếm được)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

How ____ progress have you made on your thesis?

  1. A) many   B) much   C) a lot

There isn’t ____ space left in the storage room.

  1. A) many   B) a   C) much

We need to buy ____ new furniture for the office.

  1. A) a   B) some   C) many

____ is essential for a healthy lifestyle.

  1. A) An exercise   B) Exercises   C) Exercise

Đáp án và giải thích:

  1. B) much (progress là danh từ không đếm được)
  2. C) much (space trong ngữ cảnh này là danh từ không đếm được)
  3. B) some (furniture là danh từ không đếm được)
  4. C) Exercise (khi nói về khái niệm chung, exercise là danh từ không đếm được)

Bài tập 3: Sửa lỗi trong các câu sau (nếu có)

I need to buy a new milks for my friend.

How many air pollution is there in the city?

The weather are nice today.

She gave me many good advices.

Đáp án và giải thích:

Sửa: I need to buy new milk for my friend. (Bỏ “a” và “s”)

Giải thích: Milk là danh từ không đếm được, không dùng với “a” và không có dạng số nhiều.

Sửa: How much air pollution is there in the city?

Giải thích: Air pollution là danh từ không đếm được, dùng “much” thay vì “many”.

Sửa: The weather is nice today.

Giải thích: Weather là danh từ không đếm được, dùng động từ số ít “is”.

Sửa: She gave me a lot of good advice.

Giải thích: Advice là danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều và không dùng với “many”.

Áp dụng đúng danh từ không đếm được trong tiếng Anh giúp người học không bị nhầm lẫn trong các dùng và đạt được điểm số cao trên lớp. Qua bài viết, Winki English đã trình bày những kiến thức cơ bản nhất về chủ điểm này, các em hãy lưu lại để tra cứu bất kỳ lúc nào nhé.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí