đăng ký nhận tư vấn

Tiếng Anh cho trẻ em lớp 5: Tổng hợp kiến thức cần nhớ

Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp cơ bản là hai yếu tố vô cùng quan trọng. Tuy vậy, nhiều ba mẹ vẫn gặp khó khăn khi hỗ trợ con em mình ôn tập một cách hiệu quả. 

Hiểu được sự lo lắng này, Winki English đã tổng hợp các từ vựng và ngữ pháp cần nhớ trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ lớp 5, giúp ba mẹ và các em ôn tập lại kiến thức thuận lợi hơn.

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh cho trẻ em lớp 5

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh cho trẻ em lớp 5

1. Nội dung chương trình tiếng Anh cho trẻ em lớp 5

Khác với việc học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4, SGK tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 giúp các em mở rộng vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp cơ bản và cải thiện kỹ năng giao tiếp qua tình huống thực tế. Vậy nội dung chương trình bao gồm những chủ điểm từ vựng và ngữ pháp nào?

1.1. Các chủ đề từ vựng trong SGK tiếng Anh cho trẻ em lớp 5

Unit 1: What is your address?

Từ vựng Nghĩa
Pupil (n) Học sinh
Floor (n) Tầng
Address (n) Địa chỉ
Live (v) Sống
Lane (n) Làn đường
Village (n) Làng
Road (n) Đường làng
Street (n) Đường phố
City (n) Thành phố
Tower (n) Tòa tháp
Hometown (n) Quê hương
Mountain (n) Núi
Beautiful / Pretty (Adj) Đẹp
Big and busy (adj) Lớn và bận
Far and quiet (adj) Xa và yên tĩnh
Large and crowded (adj) Rộng lớn và đông đúc
Countryside (n) Vùng nông thôn
Place (n) Địa điểm
City Centre (n) Trung tâm thành phố

Từ vựng Unit 1: What's your address?

Từ vựng Unit 1: What’s your address?

Unit 2: I always get up early. How about you?

Từ vựng Nghĩa
Always (adv) Luôn luôn
Early (adj/adv) Sớm
Breakfast (n) Bữa sáng
Usually (adv) Thường
Talk with friends (v) Nói chuyện với bạn
Do homework (v) Làm bài tập về nhà
Often (adv) Thường xuyên
Sometimes  (phr.v) Thỉnh thoảng
Get up / Wake up (phr.v) Thức dậy
Brush teeth (v) Đánh răng
Do morning exercise (v) Tập thể dục buổi sáng
Cook dinner (v) Nấu bữa tối
Watch TV (v) Xem TV
Watch film (v) Xem phim
Go to the sports center (v) Đi tới phòng tập
Do homework (v) Làm bài tập
Summer holiday (n) Kỳ nghỉ hè
Look for (v) Tìm kiếm
Surfing the Internet (v) Lướt mạng
Library (n) Thư viện
Busy (adj)  Bận rộn
Study (v) Học
Go fishing (v) Đi câu cá
Ride a bicycle (v) Đạp xe
Go to bed (v) Đi ngủ
Go swimming (v) Đi bơi
Have dinner (v) Ăn tối
Go shopping (v) Đi mua sắm
Go camping (v) Đi cắm trại
Play football (v) Chơi bóng đá
Play computer (v) Chơi máy tính
Go jogging (v) Chạy bộ

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 2

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 2

Unit 3: Where did you go on holiday?

Từ vựng Nghĩa
Holiday / Vacation (n) Kỳ nghỉ
Travel (v) Đi du lịch
Destination (n) Điểm đến
Beach (n) Bãi Biển
Mountain (n) Núi
Go on a trip (v) Đi du lịch
Bay (n) Vịnh
Island (n) Đảo
Ancient Town (n) Phố cổ
Imperial City (n) Cố đô
Take a boat trip (v) Đi thuyền
Seaside (n) Bờ biển
Plane (n) Máy bay
Coach (n) Xe khách
Train (n) Tàu
Taxi (n) Xe taxi
Motorbike (n) Xe máy
Underground (n) Tàu điện ngầm
View (n) Cảnh
Railway stations (n) Nhà ga xe lửa
Means of transport (n) Phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 3

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 3

Unit 4: Did you go to the party?

Từ vựng Nghĩa
Birthday party (n) Bữa tiệc sinh nhật
Enjoy (v) Thích
Visit (v) Thăm
Go on a picnic (v) Đi dã ngoại
Funfair (n) Khu vui chơi giải trí ngoài trời
Go to the zoo (v) Đi sở thú
Stay at home (v) Ở nhà
Eat (v) Ăn
Dance (v) Nhảy múa
Sing (v) Hát
Play hide-and-seek (v) Chơi trốn tìm
Chat with friends (v) Nói chuyện với bạn
Watch cartoon (v) Xem hoạt hình
Party (n) Bữa tiệc
Enjoy (v) Thích
Invite (v) Mời
Sweets (n) Đồ ngọt
Classmates (n) Bạn cùng lớp
Presents (n) Quà tặng
Comic books Truyện tranh
Teddy bears Gấu bông
Play the guitar Chơi đàn ghi-ta

Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Did you go to the party?

Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Did you go to the party?

Unit 5: Where will you be this weekend?

Từ vựng Nghĩa
Weekend (n) Cuối tuần
Go for a picnic (v) Đi dã ngoại
In the countryside Ở nông thôn
On the beach Ở bãi biển
Explore (v) Khám phá
Caves (n) Hang động
Swim (v) Bơi
Mountain (n) Núi
Take a boat trip around the islands (v) Đi thuyền quanh đảo
Build sandcastles (v) Xây lâu đài cát
Sunbathe (v) Tắm nắng
Play badminton (v) Chơi cầu lông
Have dinner (v) Ăn tối
Seafood (n) Hải sản

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 5

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 5

Unit 6: How many lessons do you have today?

Từ vựng Nghĩa
Maths (n) Toán
Vietnamese (n) Tiếng Việt
P.E – Physical Education (n) Thể dục
Science (n) Khoa học
Art (n) Mỹ thuật
Music (n) Âm nhạc
IT (n) Công nghệ thông tin
English (n) Tiếng Anh
Break time (n) Thời gian nghỉ

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 6

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 6

Unit 7: How do you learn English?

Từ vựng Nghĩa
Speak (v) Nói
Listen (v) Nghe
Read (v) Đọc
Write (v) Viết
Vocabulary (n) Từ vựng
Grammar (n) Ngữ pháp
Pronunciation (n) Phát âm
Read aloud (v) Đọc to
Notebook (n) Vở ghi
Foreign language (n) Ngoại ngữ
Subject (n) Môn học
Practise (v) Thực hành
Communication (n) Giao tiếp

Từ vựng Unit 7: How do you learn English?

Từ vựng Unit 7: How do you learn English?

Unit 8: What are you reading?

Từ vựng Nghĩa
Story (n) Câu chuyện
Fairy tale (n) Truyện cổ tích
Main character (n) Nhân vật chính
Crown (n) Con quạ
Fox (n) Con cáo
Ghost (n) Con ma
Scary (adj) Đáng sợ
Generous (adj) Rộng lượng
Borrow (v) Mượn
Finish (v) Xong, hoàn thành
Clever (adj) Thông minh
Hard-working (adj) Chăm chỉ
Kind (adj) Tốt bụng
Comic books (n) Truyện tranh

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 8

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 8

Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng Nghĩa
Zoo (n) Sở thú
Animal (n) Động vật
Circus (n) Rạp xiếc
Crocodile (n) Cá sấu
Elephant (n) Voi
Monkey (n) Khỉ
Noisy (adj) Ồn ào
Lion (n) Sư tử
Tiger (n) Hổ
Panda (n) Gấu trúc
Gorillas (n) Con tinh tinh
Peacocks (n) Con công
Python (n) Con trăn
Zookeeper (n) Người chăm sóc sở thú
Kangaroo (n) Chuột túi
Roar (v) Gầm gừ

Từ vựng Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng Unit 9: What did you see at the zoo?

Unit 10: When will Sports Day be?

Từ vựng Nghĩa
Sport Day Ngày hội thể thao
Teachers’ Day Ngày nhà giáo
Independence Day Ngày Quốc khánh
Children’s Day Ngày lễ thiếu nhi
Swimming (n) Bơi
Basketball (n) Bóng rổ
Soccer (football) (n) Bóng đá
Tennis (n) Quần vợt
Badminton (n) Cầu lông
Table tennis (n) Bóng bàn

Từ vựng Unit 10: What will the Sports Day is?

Từ vựng Unit 10: What will the Sports Day is?

Unit 11: What’s the matter with you?

Từ vựng Nghĩa
Matter/ problem/ issue/ trouble (n) Vấn đề
Doctor (n) Bác sĩ
Fever (n) Sốt
Headache (n) Đau đầu
Stomachache (n) Đau bụng
Toothache (n) Đau răng
Sore throat (n) Đau họng
Earache (n) Đau tai
Take a rest (v) Nghỉ ngơi
Go to the dentist (v) Đi nha sĩ
Eat a lot of fruit (v) Ăn nhiều trái cây
Carry heavy things (v) Mang vác vật nặng
Eat a lot of sweets (v) Ăn nhiều đồ ngọt
A cough (n) Cơn ho
Have a pain (v) Bị đau
Backache (n) Đau lưng

Từ vựng unit 11: What’s the matter with you?

Từ vựng unit 11: What’s the matter with you?

Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Từ vựng Nghĩa
Knife (n) Dao
Cut (v) Cắt
Touch (v) Chạm
Get a burn (v) Bị bỏng
Ride a bike (v) Đạp xe
Play with matches (v) Nghịch diêm
Climb the tree (v) Trèo cây
Run down the stairs (v) Chạy xuống cầu thang
Dangerous (adj) Nguy hiểm
Fall off (v) Ngã
Break a leg (v) Gãy chân
Scratch (v) Cào
Roll off the bed (v) Lăn khỏi giường

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 12

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 12

Unit 13: What do you do in your free time?

Từ vựng Nghĩa
Hobby (n) Sở thích
Watch (v) Xem
Program (n) Chương trình
Surf the Internet (v) Lướt Internet
Go to the cinema (v) Đi xem phim
Clean the house (v) Dọn nhà
Do karate (v) Tập karate
Go to the music club (v) Đến câu lạc bộ âm nhạc
Ask (v) Hỏi
Go shopping (v) Đi mua sắm
Go fishing (v) Đi câu cá
Go swimming (v) Đi bơi
Go skating (v) Trượt  ván
Go camping (v) Đi cắm trại

 

Từ vựng unit 13 chủ đề: Thời gian rảnhTừ vựng unit 13 chủ đề: Thời gian rảnh

Unit 14: What happened in the story?

Từ vựng Nghĩa
Story (n)

Plot (n)

Câu chuyện

Cốt truyện

Watermelon (v) Dưa hấu
Happen (v) Xảy ra
Exchange (v) Trao đổi
In the end  Cuối cùng
Hear about (v) Nghe về
Far away (prep.) Xa xôi
Seed (n) Hạt giống
Grow (n) Trồng
Magic (n)  Phép thuật
Castle (n) Lâu đài
Marry (v) Kết hôn
Learn a lesson (v) Học được bài học
Greedy (adj) Tham lam
Forest (n) Rừng
Roof (n) Mái nhà
Hungry (adj) Đói
Beak (n) Cái mỏ

 

Từ vựng unit 14: What happened in the story?

Từ vựng unit 14: What happened in the story?

Unit 15: What would you like to be in the future?

Từ vựng Nghĩa
Future (n) Tương lai
Pilot (n) Phi công
Strong (adj) Khỏe mạnh
Fly (v) Bay
Scare (v) Sợ
Heights (n) Độ cao
Doctor (n) Bác sĩ
Architect (n) Kiến trúc sư
Writer (n) Nhà văn
Nurse (n) Y tá
Grow up (v) Trưởng thành, lớn lên
Patient (adj) Kiên nhẫn
Look after (phr.v) Chăm sóc
Astronaut (n) Phi hành gia
Planet (n) Hành tinh
Spaceship (n) Tàu vũ trụ

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 15

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 15

Unit 16: Where’s the post office?

Từ vựng Nghĩa
Post office (n) Bưu điện
Toilet (n) Nhà vệ sinh
Theatre (n) Rạp chiếu phim
Park (n) Công viên
Lake (n) Hồ
Museum (n) Viện bảo tàng
Pharmacy (n) Hiệu thuốc
Bus stop (n) Trạm xe buýt
Next to (prep.) Bên cạnh
Behind (prep.) Đằng sau
On the corner of (prep.) Ở góc
In front of (prep.) Đằng trước
Opposite (prep.) Đối diện
Between (prep.) Ở giữa
Go straight ahead (prep.) Đi thẳng về phía trước
Turn right – Turn left (v) Rẽ phải – Rẽ trái
Take a bus (v) Đi xe buýt
Entrance (n) Cổng vào
Give directions (v) Chỉ đường
Supermarket (n) Siêu thị
Stadium (n) Sân vận động
Go on foot (v) Đi bộ

Từ vựng Unit 16: Where’s the post office?

Từ vựng Unit 16: Where’s the post office?

Unit 17: What would you like to eat?

Từ vựng Nghĩa
Eat (v) Ăn
A bowl of (quantifiers) Một bát
Rice (n) Cơm
Fish (n)
A glass of (Quantifiers) Một cốc
Water (n) Nước
A packet of (quantifiers) Một gói
Biscuits (n) Bánh quy
A bar of (quantifiers) Một thanh
Chocolate (n) Sô cô la
A carton of (quantifiers) Một hộp
Apple juice (n) Nước táo
Lemonade (n) Nước chanh
Food (n) Thức ăn
Healthy (n) Lành mạnh
Sandwich (n) Bánh mì sandwich
Lunch (n) Bữa trưa
Fresh (adj) Tươi, mới
Thirsty (adj) Khát nước
Glass (n) Ly
Bottle (n) Chai
Sausages (n) Xúc xích
Diet (n) Chế độ ăn uống

Từ vựng Unit 17: What would you like to eat?

Từ vựng Unit 17: What would you like to eat?

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Từ vựng Nghĩa
Weather forecast (n) Dự báo thời tiết
Cold (adj) Lạnh
Cloudy (adj) Nhiều mây
Windy (adj) Gió
Rainy (adj) Mưa
Warm (adj) Ấm áp
Foggy (adj) Sương mù
Hot (adj) Nóng
Sunny (adj) Nắng
Snowy (adj) Có tuyết
Stormy (adj) Bão
Cool (adj) Mát mẻ
Wind (n) Gió
Wet (adj) Ẩm ướt
Season (n) Mùa

Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 5 - Unit 18

Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 5 – Unit 18

Unit 19: Which place would you like to visit?

Từ vựng Nghĩa
Pagoda (n) Chùa
Museum (n) Viện bảo tàng
Park (n) Công viên
Market (n) Chợ
Temple (n) Đền
Island (n) Đảo
Expect (v) Trông đợi
Attractive (adj) Hấp dẫn
Exciting (adj) Thú vị
Interesting (adj) Hấp dẫn
Beautiful (adj) Đẹp
Friendly (adj/adv) Thân thiện 
Delicious (adj) Ngon
Yard (n) Sân
Statues (n) Bức tượng

Từ vựng Unit 19: Which place would you like to visit?

Từ vựng Unit 19: Which place would you like to visit?

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Từ vựng Nghĩa
City (n) Thành phố
Lake (n) Hồ
Countryside (n) Nông thôn
Mountain (n) Núi
Noisy (adj) Ồn ào
Busy (adj) Bận rộn
Peaceful (adj) Yên bình
Wonderful (adj) Tuyệt vời
Cheap (adj) Rẻ

Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 - Unit 20

Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 – Unit 20

1.2. Tóm tắt ngữ pháp

Ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 Nội dung Ví dụ
Các thì cơ bản
  1. Thì hiện tại đơn
  2. Thì hiện tại tiếp diễn
  3. Thì tương lai đơn
  1. I eat breakfast at 7 a.m.
  2. She is reading a book.
  3. They will visit us tomorrow. 
Đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we , they
  1. I love reading books.
  2. You are my best friends.
Đại từ sở hữu Mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
  1. This book is mine.
  2. Is this pen yours?
  3. The umbrella is hers.
Tính từ sở hữu My book, your pen, his car, her house, its tail, our dog, their cat
  1. My cat is very playful.
  2. Her dress is beautiful.
Mạo từ A, an, the
  1. She has a cat.
  2. The cat is black.
Lượng từ Some, any, much, many, a lot of, few, little, several
  1. I have some apples.
  2. There isn’t much water.
Giới từ chỉ thời gian At, on, in
  1. At 5 o’clock
  2. On Monday
  3. In the morning
Giới từ chỉ nơi chốn In, on, at, by
  1. On the table
  2. At the bus stop

2. Ba mẹ cần lưu ý gì khi giúp con học tiếng Anh lớp 5?

  • Hướng dẫn con luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu để xây dựng nền tảng học tiếng Anh cho bé.
  • Khuyến khích con học từ mới thông qua tranh ảnh, sách truyện, bài hát, phim hoạt hình tiếng Anh.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5, các trang web giáo dục phù hợp với lứa tuổi của con.
  • Đăng ký cho con tham gia các lớp học ngoại khóa tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 để con có môi trường luyện nói hiệu quả.
  • Tạo cho bé môi trường học tại nhà, khuyến khích con nói chuyện, rèn luyện phản xạ khi giao tiếp tiếng Anh với bố mẹ.

Việc học tiếng Anh với trẻ em lớp 5 là giai đoạn xây dựng nền tảng để chuẩn bị cho những bậc học cao hơn. Bằng cách ôn tập kỹ càng từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong chương trình SGK, cũng như thực hành thực tế, học sinh sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. 

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho ba mẹ và các em cái nhìn tổng quan về chương trình tiếng Anh cho trẻ em lớp 5. Từ đó, giúp các em ôn tập và theo sát chương trình học một cách hiệu quả. Winki English chúc các em học tập thật tốt!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí