đăng ký nhận tư vấn

Tổng hợp trọn bộ kiến thức danh từ trong tiếng Anh 

Danh từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng, thuộc đơn vị kiến thức cơ bản mà các bé cần nắm vững. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt kiến thức về danh từ trong tiếng Anh: cách nhận biết, phân loại, chức năng, vị trí của danh từ, ba mẹ và các bé cùng tham khảo nhé!

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng… tương tự danh từ trong tiếng Việt. Ký hiệu danh từ trong tiếng Anh là N (Noun). 

Ví dụ: 

  • Danh từ chỉ người: doctor (bác sĩ), nurse (y tá), teacher (giáo viên)
  • Danh từ chỉ con vật: cat (con mèo), dog (con chó)
  • Danh từ chỉ sự vật: table (cái bàn), chair (cái ghế)

Ví dụ về danh từ chỉ con vật

Ví dụ về danh từ chỉ con vật

2. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Có 5 loại danh từ trong tiếng Anh:  

2.1. Danh từ số ít, danh từ số nhiều

  • Danh từ số ít (singular nouns) là danh từ đếm được, có đơn vị số đếm là 1. Ví dụ: banana (quản chuối), dog (con chó)
  • Danh từ số nhiều (plural nouns) là danh từ đếm được, đơn vị số đếm từ 2 trở lên. Ví dụ: bananas(quả chuối), dogs (con chó), cats (con mèo)

2.2. Danh từ chung, danh từ riêng

  • Danh từ chung (common nouns) là danh từ chỉ các sự vật, sự việc, con người chung xung quanh. Ví dụ: doctor(bác sĩ), teacher (giáo viên)
  • Danh từ riêng (proper nouns) là các từ chỉ tên riêng người, địa danh, hiện tượng. Ví dụ: France (nước Pháp), Switzerland(nước Thụy Sĩ), Klara (tên người)

Ví dụ về danh từ chung và danh từ riêng

Ví dụ về danh từ chung và danh từ riêng

2.3. Danh từ đếm được, danh từ không đếm được

  • Danh từ đếm được (countable nouns) là các danh từ có thể đếm được bằng số và thêm số đếm vào. Ví dụ: three apples (3 quả táo), two tables (2 cái bàn)
  • Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là danh từ không thể đếm trực tiếp, không thể thêm số đếm vào. Ví dụ: money (tiền), milk (sữa) 

2.4. Danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng

  • Danh từ cụ thể (concrete nouns) là các danh từ chỉ con người, sự vật mà chúng ta có thể sờ thấy, cảm nhận, nhìn thấy được. Ví dụ: cake (cái bánh), pen (cái bút)
  • Danh từ trừu tượng (abstract nouns) là các danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể nhìn thấy, chạm vào. Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc)

Ví dụ danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Ví dụ danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

2.5. Danh từ đơn, danh từ ghép 

  • Danh từ đơn (simple nouns) là danh từ chỉ có 1 từ. Ví dụ: chair (cái ghế), computer (máy tính)
  • Danh từ ghép (compound nouns) là danh từ bao gồm 2 hay nhiều từ trở lên ghép lại với nhau. Ví dụ: bathroom (phòng tắm), toothpaste (kem đánh răng)

3. Vị trí của danh từ trong câu 

Dưới đây là các vị trí của danh từ trong tiếng Anh khi đứng trong 1 câu. Vị trí cũng là một trong những dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh. 

3.1. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau các tính từ sở hữu như: his, our, their, my… 

Ví dụ: I love my house. (Tôi yêu ngôi nhà của tôi)

3.2. Đứng sau mạo từ

Danh từ có thể đứng sau các mạo từ a, an, the. 

Ví dụ: I have a lovely cat. (Tôi có một chú mèo dễ thương)

Danh từ đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ

3.3. Đứng sau từ chỉ số lượng 

Danh từ có thể đứng sau từ chỉ số lượng trong câu như little, some, any, many…

Ví dụ: I have few friends. (Tôi có rất ít bạn)

3.4. Đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau các giới từ trong câu như of, for, to, in, on và bổ nghĩa cho giới từ. 

Ví dụ: This book is on the table. (Cuốn sách này đang ở trên bàn). 

Danh từ đứng sau giới từ

Danh từ đứng sau giới từ

3.5. Đứng sau các từ hạn định 

Danh từ có thể đứng sau các từ hạn định trong câu như that, this, these, those.

Ví dụ: I love this book. (Tôi rất yêu thích cuốn sách này)

4. Chức năng của danh từ trong câu

Danh từ đứng trong câu có các chức năng sau: 

4.1. Danh từ là chủ ngữ

Danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ. 

Ví dụ: This dog is my pet. (Chú chó này là thú cưng của tôi)

4.2. Danh từ là tân ngữ của động từ

  • Danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu. Ví dụ: I want to buy a new computer. (Tôi muốn mua một cái máy tính mới). Trong câu này, new computer là danh từ và là tân ngữ cho động từ buy. 
  • Danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong một câu. Ví dụ: I give my mom a new phone. (Tôi tặng mẹ tôi một chiếc điện thoại mới). Trong câu này, my mom là danh từ và tân ngữ của động từ give

Ví dụ danh từ đóng vai trò là tân ngữ cho động từ

Ví dụ danh từ đóng vai trò là tân ngữ cho động từ

4.3. Danh từ là tân ngữ của giới từ 

Danh từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ khi đứng sau giới từ. 

Ví dụ: I am talking to my friend everyday. (Tôi nói chuyện với bạn tôi mỗi ngày). Trong câu này, my friend là danh từ và là tân ngữ của giới từ to

4.4. Danh từ là bổ ngữ cho chủ ngữ

Khi đứng sau các động từ nối như become, seem, tobe… danh từ có vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ. 

Ví dụ:

My sister is a pretty girl. (Em gái tôi là một cô nàng xinh xắn). Trong câu này, pretty girl là bổ ngữ cho chủ ngữ my sister

Ví dụ danh từ là bổ ngữ cho chủ ngữ

Ví dụ danh từ là bổ ngữ cho chủ ngữ

4.5. Danh từ là bổ ngữ cho tân ngữ 

Danh từ khi đứng sau một số động từ trong câu như make, call, consider, name, recognize… có vai trò bổ ngữ cho tân ngũ. 

Ví dụ: The company recognized her for her outstanding work. (Công ty đã khen thưởng cô ấy vì thành tích xuất sắc). Trong câu này, her outstanding work là danh từ và là bổ ngữ cho tân ngữ her

5. Cách biến đổi danh từ số ít thành số nhiều 

Để chuyển từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều, chủ yếu chúng ta sẽ thêm “s” vào sau danh từ. Ví dụ: houses -> houses (ngôi nhà), dog -> dogs(con chó), cat -> cats(con mèo)…

Tuy nhiên, với một số trường hợp đặc biệt, các chuyển đổi sẽ có quy tắc riêng, cụ thể như sau:

  • Để chuyển đổi danh từ số ít có tận cùng là: s, ss, sh, ch, x, o sang danh từ số nhiều chúng ta thêm “es” vào sau. Ví dụ: bus ->buses (xe buýt), box -> boxes (cái hộp), tomato -> tomatoes (quả cà chua). 

Một số trường hợp ngoại lệ dù kết thúc bằng o nhưng chỉ thêm s: radio ->radios (cái đài), bamboo -> bamboos (câu tre), photo -> photos (bức ảnh)… 

  • Để chuyển đổi danh từ số ít có tận cùng là “y” và trước y là phụ âm sang số nhiều, chúng ta chuyển “y” thành “i” và thêm “es”. Ví dụ: city ->cities (thành phố), body -> bodies(cơ thể), party ->parties (bữa tiệc)
  • Để chuyển danh từ số ít có tận cùng là “y” và trước y là nguyên âm sang số nhiều, ta giữ nguyên và thêm “s”. Ví dụ: day -> days (ngày), toy -> toys (đồ chơi). 

Ví dụ chuyển đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều

Ví dụ chuyển đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều

6. Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án: 

Bài tập 1: Chuyển các danh từ số ít sau sang danh từ số nhiều:

  • book
  • table
  • chair
  • pen
  • pencil
  • student
  • teacher
  • doctor
  • nurse
  • car
  • bike
  • tree
  • flower
  • animal
  • city
  • country

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc: 

  • I have two _(book) on my shelf.
  • The _(student) are having an exam today.
  • The _(teacher) are preparing for the new school year.
  • The _(doctor) are working hard to save lives.
  • The _(nurse) are taking care of the patients.
  • There are many _(car) on the road.
  • We live in a small _(city).
  • I have visited many _(country) in the world.
  • I love to watch _(animal) documentaries.
  • The _(tree) are green in the spring.
  • The _(flower) are blooming in the garden.

Đáp án

Bài tập 1:

  • books
  • tables
  • chairs
  • pens
  • pencils
  • students
  • teachers
  • doctors
  • nurses
  • cars
  • bikes
  • trees
  • flowers
  • animals
  • cities
  • countries

Bài tập 2:

  • Books
  • Students
  • Teachers
  • Doctors
  • Nurses
  • Cars
  • City
  • Countries
  • Animal
  • Trees
  • Flowers 

7. Tổng kết

Trên đây là những kiến thức quan trọng về danh từ trong tiếng Anh mà các bé cần nắm vững. Hãy theo dõi Winki English để được chia sẻ nhiều hơn về kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí