đăng ký nhận tư vấn

90+ từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

Dụng cụ học tập là đồ vật thân quen gắn liền với các bé từ nhỏ, việc làm quen và nắm chắc được những từ vựng về dụng cụ học tập sẽ giúp bé thuận lợi hơn trong việc làm quen với những từ khó hơn sau này. Trong bài viết sau đây, Winkienglish xin tổng hợp các từ vựng cơ bản, cách thực hành và bài tập đi kèm để giúp các bé học tập tốt hơn.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập

  1. Pen – Bút.
  2. Pencil – Bút chì.
  3. Eraser – Tẩy.
  4. Sharpener – Gọt bút chì.
  5. Ruler – Thước kẻ.
  6. Notebook – Vở ghi.
  7. Textbook – Sách giáo khoa.
  8. Binder – Bìa kẹp tài liệu.
  9. Folder – Bìa đựng hồ sơ.
  10. Calculator – Máy tính cầm tay.
  11. Highlighter – Bút dạ quang.
  12. Marker – Bút lông.
  13. Crayons – Bút màu sáp.
  14. Colored pencils – Bút chì màu.
  15. Glue – Keo dán.
  16. Scissors – Kéo.
  17. Stapler – Dập ghim.
  18. Paper clips – Kẹp giấy.
  19. Sticky notes – Giấy ghi chú.
  20. Tape – Băng dính.
  21. Compass – Compa.
  22. Protractor – Thước đo góc.
  23. Whiteboard – Bảng trắng.
  24. Chalk – Phấn.
  25. Blackboard – Bảng đen.
  26. Backpack – Ba lô.
  27. Flashcards – Thẻ ghi nhớ.
  28. Binder clips – Kẹp bướm.
  29. Index cards – Thẻ chỉ mục.
  30. Hole punch – Dụng cụ đục lỗ.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học môn thủ công

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học môn thủ công

  1. Craft paper – Giấy thủ công.
  2. Construction paper – Giấy bìa màu.
  3. Cardstock – Giấy cứng.
  4. Origami paper – Giấy gấp Origami.
  5. Glue stick – Keo dán dạng thỏi.
  6. Liquid glue – Keo dán dạng lỏng.
  7. Craft scissors – Kéo thủ công.
  8. Safety scissors – Kéo an toàn.
  9. Glitter – Kim tuyến.
  10. Pipe cleaners – Dây làm thủ công (thường có lông hoặc xoắn).
  11. Craft foam – Mút xốp thủ công.
  12. Felt – Vải nỉ.
  13. Googly eyes – Mắt lồi (đồ trang trí thủ công).
  14. Pompoms – Quả bông (dùng trong thủ công).
  15. Craft sticks – Que gỗ thủ công (như que kem).
  16. Beads – Hạt cườm.
  17. Ribbon – Ruy băng.
  18. Yarn – Len.
  19. Embroidery floss – Chỉ thêu.
  20. Buttons – Cúc áo.
  21. Sequins – Kim sa.
  22. Feathers – Lông vũ.
  23. Stickers – Hình dán.
  24. Stamps – Con dấu.
  25. Ink pad – Hộp mực in dấu.
  26. Punches – Dụng cụ bấm hình.
  27. Fabric paint – Sơn vải.
  28. Acrylic paint – Sơn acrylic.
  29. Watercolors – Màu nước.
  30. Brushes – Cọ vẽ.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học môn thể dục

  1. Sports shoes – Giày thể thao.
  2. Sneakers – Giày chạy bộ.
  3. Gym clothes – Quần áo thể dục.
  4. Tracksuit – Bộ đồ thể thao.
  5. Gym bag – Túi đựng đồ thể dục.
  6. Water bottle – Chai nước.
  7. Sweatband – Băng đeo đầu/băng cổ tay.
  8. Jump rope – Dây nhảy.
  9. Yoga mat – Thảm yoga.
  10. Dumbbells – Tạ tay.
  11. Resistance bands – Dây kháng lực.
  12. Exercise ball – Bóng tập thể dục.
  13. Kettlebell – Tạ ấm.
  14. Foam roller – Ống lăn xốp.
  15. Gym towel – Khăn tập thể dục.
  16. Heart rate monitor – Máy đo nhịp tim.
  17. Fitness tracker – Thiết bị theo dõi thể dục.
  18. Sports bra – Áo ngực thể thao.
  19. Running shorts – Quần chạy bộ.
  20. Compression socks – Tất bó.
  21. Jumping mat – Thảm nhảy.
  22. Pull-up bar – Thanh kéo xà.
  23. Medicine ball – Bóng tập tạ.
  24. Ankle weights – Tạ đeo chân.
  25. Speed ladder – Thang tốc độ.
  26. Agility cones – Cọc tập linh hoạt.
  27. Whistle – Còi.
  28. Stopwatch – Đồng hồ bấm giờ.
  29. Skipping rope – Dây nhảy.
  30. Gymnastic rings – Vòng treo tập thể dục.

Bài tập thực hành từ vựng về dụng cụ học tập

Bài tập thực hành từ vựng về dụng cụ học tập

 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí