đăng ký nhận tư vấn

100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cảm Xúc (Kèm Bài Tập Thực Hành)

Khi giao tiếp trong đời sống hàng ngày và công việc, sử dụng những từ vựng cảm xúc sẽ giúp cuộc đối thoại trở lên chân thật và tạo sự dễ dàng hơn trong việc nắm bắt tâm trạng và tâm lý của người đối thoại. Bộ từ vựng tiếng anh chỉ cảm xúc được Winkienglish tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn trở lên tự tin hơn trong cuộc đối thoại của mình.

Các từ vựng tiếng anh chỉ cảm xúc

I. Happiness (Hạnh phúc)

  1. Joy: niềm vui.
  2. Pleasure: hài lòng.
  3. Contentment: mãn nguyện.
  4. Delight: vui sướng.
  5. Satisfaction: thỏa mãn.
  6. Elation: hân hoan.
  7. Bliss: niềm hạnh phúc tuyệt vời.
  8. Cheerfulness: vui vẻ.
  9. Gratitude: lòng biết ơn.
  10. Amusement: thích thú.

II. Sadness (Buồn bã)

  1. Sorrow: nỗi buồn.
  2. Grief: đau buồn.
  3. Melancholy: u sầu.
  4. Despair: tuyệt vọng.
  5. Heartache: nỗi đau lòng.
  6. Despondency: chán nản.
  7. Gloom: ảm đạm.
  8. Depression: trầm cảm.
  9. Misery: khốn khổ.
  10. Unhappiness: không hạnh phúc.

III. Anger (Giận dữ)

  1. Rage: cơn thịnh nộ.
  2. Fury: cơn cuồng nộ.
  3. Wrath: cơn phẫn nộ.
  4. Irritation: cáu kỉnh.
  5. Annoyance: phiền toái.
  6. Resentment: oán giận.
  7. Outrage: phẫn uất.
  8. Exasperation: bực tức.
  9. Hostility: thù địch.
  10. Agitation: kích động.

IV. Fear (Sợ hãi)

  1. Terror: nỗi kinh hoàng.
  2. Fright: hoảng sợ.
  3. Panic: hoảng loạn.
  4. Anxiety: lo lắng.
  5. Dread: sợ hãi.
  6. Horror: kinh dị.
  7. Alarm: báo động.
  8. Apprehension: e ngại.
  9. Trepidation: run sợ.
  10. Nervousness: bồn chồn.

V. Surprise (Ngạc nhiên)

  1. Astonishment: ngạc nhiên.
  2. Amazement: kinh ngạc.
  3. Shock: sốc.
  4. Wonder: ngỡ ngàng.
  5. Bewilderment: bối rối.
  6. Startlement: giật mình.
  7. Incredulity: khó tin.
  8. Stupefaction: ngạc nhiên tột độ.
  9. Disbelief: không tin.
  10. Awe: kinh ngạc.

6. Disgust (Ghê tởm)

  1. Revulsion: ghê tởm.
  2. Repulsion: phản cảm.
  3. Contempt: khinh miệt.
  4. Aversion: ác cảm.
  5. Nausea: buồn nôn.
  6. Distaste: chán ghét.
  7. Abhorrence: ghê tởm.
  8. Loathing: căm ghét.
  9. Disdain: khinh bỉ.
  10. Detestation: ghét bỏ.

7. Love (Yêu thương)

  1. Affection: yêu mến.
  2. Passion: Niềm đam mê.
  3. Adoration:tôn sùng.
  4. Fondness: yêu thích.
  5. Devotion: tận tụy.
  6. Infatuation:say mê.
  7. Attraction: hấp dẫn.
  8. Lust: ham muốn.
  9. Endearment: trìu mến.
  10. Attachment: gắn bó.

8. Trust (Tin tưởng)

  1. Confidence: tự tin.
  2. Assurance:đảm bảo.
  3. Belief: niềm tin.
  4. Faith: tin tưởng.
  5. Certainty: chắc chắn.
  6. Dependence: phụ thuộc.
  7. Security: an toàn.
  8. Reliance: dựa dẫm.
  9. Credence: tin cậy.
  10. Loyalty: trung thành.

9. Anticipation (Mong đợi)

  1. Expectation: mong đợi.
  2. Hope:Hi vọng.
  3. Excitement: phấn khích.
  4. Eagerness: háo hức.
  5. Enthusiasm: nhiệt tình.
  6. Optimism: lạc quan.
  7. Foresight: dự đoán.
  8. Foreboding: linh cảm.
  9. Suspense: hồi hộp.
  10. Prediction: dự đoán.

10. Joy (Niềm vui)

  1. Euphoria: hưng phấn.
  2. Ecstasy: ngây ngất.
  3. Elation: hân hoan.
  4. Jubilation: vui sướng.
  5. Glee: hân hoan.
  6. Exhilaration: vui vẻ.
  7. Exultation: hoan hỷ.
  8. Mirth: vui vẻ.
  9. Radiance: rạng rỡ.
  10. Cheer: vui vẻ.

11. Interest (Quan tâm)

  1. Curiosity: tò mò.
  2. Fascination: mê hoặc.
  3. Intrigue: hứng thú.
  4. Attention: chú ý.
  5. Enthusiasm: nhiệt tình.
  6. Engagement: gắn kết.
  7. Absorption: say mê.
  8. Captivation: cuốn hút.
  9. Stimulation: kích thích.
  10. Attraction: hấp dẫn.

12. Gratitude (Biết ơn)

  1. Appreciation: cảm kích.
  2. Thankfulness: biết ơn.
  3. Recognition: công nhận.
  4. Acknowledgment: thừa nhận.
  5. Gratefulness:Lòng biết ơn.
  6. Praise: khen ngợi.
  7. Rejoice: vui mừng.
  8. Honor: vinh dự.
  9. Respect: tôn trọng.
  10. Admiration: ngưỡng mộ.

13. Boredom (Chán nản)

  1. Indifference: thờ ơ.
  2. Monotony: đơn điệu.
  3. Ennui: chán ngán.
  4. Apathy: thờ ơ.
  5. Weariness: mệt mỏi.
  6. Fatigue: kiệt sức.
  7. Disinterest: không quan tâm.
  8. Tediousness: tẻ nhạt.
  9. Lethargy: uể oải.
  10. Unconcern: không quan tâm.

14. Pride (Tự hào)

  1. Satisfaction: thỏa mãn.
  2. Self-respect:Lòng tự trọng.
  3. Dignity: Phẩm giá.
  4. Ego: Cái tôi.
  5. Vanity: Tính tự phụ.
  6. Honor: Danh dự.
  7. Arrogance: kiêu ngạo.
  8. Complacency: tự mãn.
  9. Self-esteem: lòng tự trọng.
  10. Triumph: chiến thắng.

15. Shame (Xấu hổ)

  1. Guilt: tội lỗi.
  2. Humiliation: nhục nhã.
  3. Embarrassment: lúng túng.
  4. Regret: hối hận.
  5. Mortification: xấu hổ.
  6. Disgrace: hổ thẹn.
  7. Remorse: ăn năn.
  8. Dishonor: mất danh dự.
  9. Self-consciousness: tự ý thức.
  10. Abashment: lúng túng.

Mẫu câu hỏi về cảm xúc

1. General Questions (Câu hỏi tổng quát)

  • How are you feeling today?
  • Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
  • What’s your mood like right now?
  • Tâm trạng của bạn hiện tại ra sao?
  • Can you describe your current emotions?
  • Bạn có thể mô tả cảm xúc hiện tại của mình không?
  • Are you happy or sad today?
  • Hôm nay bạn thấy vui hay buồn?
  • How have you been feeling lately?
  • Gần đây bạn đã cảm thấy thế nào?
  • What makes you feel happy?
  • Điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc?
  • Can you recall a recent moment of joy?
  • Bạn có thể nhớ lại một khoảnh khắc vui gần đây không?
  • What brings you the most pleasure in life?
  • Điều gì mang lại cho bạn niềm vui lớn nhất trong cuộc sống?
  • How do you usually express your happiness?
  • Bạn thường thể hiện sự hạnh phúc của mình như thế nào?
  • When was the last time you felt truly content?
  • Lần cuối cùng bạn cảm thấy thực sự mãn nguyện là khi nào?
  • What usually makes you feel sad?
  • Điều gì thường khiến bạn cảm thấy buồn?
  • Can you share a recent experience that made you feel sorrowful?
  • Bạn có thể chia sẻ một trải nghiệm gần đây khiến bạn cảm thấy buồn không?
  • How do you cope with feelings of sadness?
  • Bạn làm thế nào để đối phó với cảm giác buồn bã?
  • Have you ever experienced deep grief?
  • Bạn đã bao giờ trải qua nỗi đau buồn sâu sắc chưa?
  • What helps you overcome sadness?
  • Điều gì giúp bạn vượt qua nỗi buồn?
  • What triggers your anger the most?
  • Điều gì làm bạn giận dữ nhất?
  • How do you usually express your anger?
  • Bạn thường thể hiện sự giận dữ của mình như thế nào?
  • Can you describe a situation that made you furious recently?
  • Bạn có thể mô tả một tình huống gần đây khiến bạn rất tức giận không?
  • How do you calm down when you are angry?
  • Làm thế nào để bạn bình tĩnh lại khi tức giận?
  • Do you think anger is a productive emotion?
  • Bạn có nghĩ rằng giận dữ là một cảm xúc có ích không?

Bài tập thực hành từ vựng cảm xúc bằng tiếng Anh

Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống với từ vựng về cảm xúc phù hợp.

  1. When I heard the good news, I felt ________.
  2. The sudden noise made me feel ________.
  3. After the argument, he was filled with ________.
  4. Losing the game left us feeling ________.
  5. Her unexpected visit was a pleasant ________.
  6. He felt ________ when he saw the spider.
  7. She couldn’t hide her ________ when she received the gift.
  8. The messy kitchen filled her with ________.
  9. He felt ________ after helping the homeless.
  10. The horror movie left her feeling ________.

Đáp án:

  1. Joyful/Happy.
  2. Startled/Scared.
  3. Anger/Rage.
  4. Sad/Disappointed.
  5. Surprise.
  6. Fearful/Scared.
  7. Happiness/Joy.
  8. Disgust.
  9. Gratitude/Pride.
  10. Terrified/Frightened.

Bài Tập 2: Ghép từ với nghĩa

  1. Bliss.
  2. Melancholy.
  3. Fury.
  4. Apprehension.
  5. Awe.
  6. Repulsion.
  7. Devotion.
  8. Confidence.
  9. Enthusiasm.
  10. Mortification.
    a. Sự ghê tởm.
    b. Niềm hạnh phúc tuyệt vời.
    c. Sự tự tin.
    d. Sự đam mê.
    e. Sự kinh ngạc.
    f. Sự tận tụy.
    g. Sự u sầu.
    h. Sự bối rối.
    i. Sự nhục nhã.
    j. Cơn cuồng nộ.

Đáp án:

  • 1 – b. Niềm hạnh phúc tuyệt vời.
  • 2 – g. Sự u sầu.
  • 3 – j. Cơn cuồng nộ.
  • 4 – h. Sự bối rối.
  • 5 – e. Sự kinh ngạc.
  • 6 – a. Sự ghê tởm.
  • 7 – f. Sự tận tụy.
  • 8 – c. Sự tự tin.
  • 9 – d. Sự đam mê.
  • 10 – i. Sự nhục nhã.

Bài Tập 3: Hoàn thành đoạn văn

Điền vào chỗ trống với từ vựng về cảm xúc thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau.

Yesterday was an emotional rollercoaster for me. In the morning, I felt ________ because I received a promotion at work. However, during lunch, I heard some bad news about a friend, which made me feel quite ________. Later in the afternoon, I was ________ when I found out that I had lost my wallet. But by evening, I was filled with ________ when a stranger returned my wallet. Overall, it was a day full of ups and downs.

Đáp án:
Yesterday was an emotional rollercoaster for me. In the morning, I felt joyful/happy because I received a promotion at work. However, during lunch, I heard some bad news about a friend, which made me feel quite sad/sorrowful. Later in the afternoon, I was frustrated/angry when I found out that I had lost my wallet. But by evening, I was filled with gratitude/relief when a stranger returned my wallet. Overall, it was a day full of ups and downs.

Hy vọng các bài tập này sẽ giúp bạn thực hành và nắm vững hơn về từ vựng và cảm xúc trong tiếng Anh. Chúc bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ và thú vị hơn để giúp ích cho sự nghiệp học vấn và sự nghiệp của mình sau này.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí