Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Thực ra, cha mẹ có thể dạy các bé học tiếng Anh các con vật ngay tại nhà mà không cần qua trường lớp. Chỉ với bộ từ vựng các con vật cùng 5 phương pháp học đơn giản mà hữu hiệu sau đây, đảm bảo bé nhà bạn vừa nhớ dai từ vựng, vừa thích thú việc học tiếng Anh mỗi ngày.
Từ vựng tiếng Anh về động vật trên cạn
Giraffe – /dʒəˈræf/ – Hươu cao cổ
Lion – /ˈlaɪən/ – Sư tử
Elephant – /ˈɛləfənt/ – Voi
Zebra – /ˈziːbrə/ – Ngựa vằn
Monkey – /ˈmʌŋki/ – Khỉ
Tiger – /ˈtaɪɡər/ – Hổ
Kangaroo – /kæŋɡəˈruː/ – Chuột túi
Hippopotamus – /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ – Hà mã
Gorilla – /ɡəˈrɪlə/ – Đười ươi
Rhinoceros – /raɪˈnɒsərəs/ – Tê giác
Từ vựng tiếng Anh về động vật biết bay
Bird – /bɜːrd/ – Con chim
Eagle – /ˈiː.ɡəl/ – Đại bàng
Falcon – /ˈfɔːl.kən/ – Chim ưng
Hawk – /hɔːk/ – Chim ưng
Bat – /bæt/ – Dơi
Butterfly – /ˈbʌtəflaɪ/ – Bướm
Bee – /biː/ – Ong
Fly – /flaɪ/ – Ruồi
Mosquito – /məˈskiː.təʊ/ – Muỗi
Seagull – /ˈsiː.ɡʌl/ – Chim hải âu
Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước
Fish – /fɪʃ/ – Cá
Shark – /ʃɑːrk/ – Cá mập
Dolphin – /ˈdɑːlfɪn/ – Cá heo
Whale – /weɪl/ – Cá voi
Octopus – /ˈɑːktəpəs/ – Bạch tuộc
Crab – /kræb/ – Cua
Lobster – /ˈlɑːbstər/ – Tôm hùm
Jellyfish – /ˈdʒɛlifɪʃ/ – Sứa
Starfish – /ˈstɑːrfɪʃ/ – Sao biển
Seahorse – /ˈsiːhɔːrs/ – Cá ngựa
Squid – /skwɪd/ – Mực
Turtle – /ˈtɜːrtl/ – Rùa biển
Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi
Dog – /dɔːɡ/ – Chó
Cat – /kæt/ – Mèo
Rabbit – /ˈræbɪt/ – Thỏ
Hamster – /ˈhæmstər/ – Chuột hamster
Guinea Pig – /ˈɡɪni pɪɡ/ – Chuột lang
Parrot – /ˈpærət/ – Vẹt
Goldfish – /ˈɡoʊldfɪʃ/ – Cá vàng
Turtle – /ˈtɜːrtl/ – Rùa
Horse – /hɔːrs/ – Ngựa
Chicken – /ˈtʃɪkɪn/ – Gà
Duck – /dʌk/ – Vịt
Sheep – /ʃiːp/ – Cừu
Từ vựng tiếng Anh về gia súc
Sheep – /ʃiːp/ – Cừu
Lamb /læm/ – Con cừu non
Cow – /kaʊ/ – Bò cái
Bull – /bʊl/ – Bò đực
Calf – /kæf/ – Bê (con của bò)
Goat – /ɡoʊt/ – Dê
Pig – /pɪɡ/ – Lợn
Horse – /hɔːrs/ – Ngựa
Donkey – /ˈdɒŋki/ – Lừa
Buffalo – /ˈbʌfəloʊ/ – Trâu
Camel – /ˈkæməl/ – Lạc đà
Từ vựng tiếng Anh về gia cầm
Chicken – /ˈtʃɪkɪn/ – Gà
Hen – /hɛn/ – Gà mái
Rooster – /ˈruːstər/ – Gà trống
Duck – /dʌk/ – Vịt
Drake – /dreɪk/ – Vịt đực
Goose – /ɡuːs/ – Ngỗng
Gander – /ˈɡændər/ – Ngỗng đực
Peacock – /ˈpiːkɒk/ – Công (trống)
Peahen – /ˈpiːhɛn/ – Công (mái)
Pigeon – /ˈpɪdʒɪn/ – Chim bồ câu
Quail – /kweɪl/ – Chim cút
Swan – /swɒn/ – Thiên nga
Emu – /ˈiːmjuː/ – Đà điểu
Từ vựng tiếng Anh về côn trùng
Ant – /ænt/ – Kiến
Bee – /biː/ – Ong
Butterfly – /ˈbʌtərflaɪ/ – Bướm
Beetle – /ˈbiːtl/ – Bọ cánh cứng
Cockroach – /ˈkɒkroʊtʃ/ – Gián
Cricket – /ˈkrɪkɪt/ – Dế
Dragonfly – /ˈdræɡənflaɪ/ – Chuồn chuồn
Fly – /flaɪ/ – Ruồi
Grasshopper – /ˈɡræshɒpər/ – Châu chấu
Ladybug – /ˈleɪdibʌɡ/ – Bọ rùa
Mosquito – /məˈskiːtoʊ/ – Muỗi
Firefly – /ˈfaɪəflaɪ/ – Đom đóm
Từ vựng tiếng Anh về lưỡng cư
Frog – /frɒɡ/ – Ếch
Toad – /təʊd/ – Cóc
Salamander – /ˈsæləmændər/ – Kỳ nhông
Newt – /njuːt/ – Thằn lằn
Caecilian – /sɪˈsɪlɪən/ – Rắn chân đất
Fire-bellied toad – /faɪr ˈbelidɪ təʊd/ – Cóc bụng đỏ
Tree frog – /tri frɒɡ/ – Ếch cây
Flashcard là những tấm thẻ được thiết kế với một mặt hiển thị thông tin bằng tiếng Anh (từ vựng, cụm từ,…) và mặt còn lại là hình ảnh minh họa hoặc kèm chữ tiếng Việt. Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hình ảnh và ngôn ngữ, flashcard giúp bé tiếp thu kiến thức một cách trực quan, sinh động. Từ đó ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Flashcard có hai loại chính: flashcard giấy và flashcard điện tử.
Flashcard giấy mang đến trải nghiệm học tập chân thực, giúp bé dễ dàng cầm nắm và thao tác, đồng thời rèn luyện tính tập trung. Với thiết kế nhỏ gọn, bé có thể cầm bộ thẻ theo mình khắp nơi để học.
Hiện nay trên thị trường có nhiều loại flashcard giấy khác nhau, ví dụ như loại in sẵn từ vựng song ngữ giúp bé học các con vật tiện lợi, hoặc loại thẻ trắng để bé tự tạo bộ thẻ từ vựng theo cá tính riêng mình,…
Flashcard điện tử sẽ có nhiều tính năng hơn nhưng chỉ nên dành cho các bé lớn tuổi và được bố mẹ cho phép sử dụng điện thoại/máy tính. Bé có thể học mọi lúc mọi nơi với kho từ vựng khổng lồ và các trò chơi tương tác thú vị.
Mỗi loại flashcard đều có những ưu điểm riêng biệt
Phụ huynh hãy khuyến khích bé thay đổi trình tự học, tránh học theo thứ tự cố định mà hãy xáo trộn thường xuyên. Qua đó tăng độ linh hoạt cho não bộ, giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Những bài hát với giai điệu vui tươi, lời ca đơn giản, dễ lặp đi lặp lại có sức hút mãnh liệt đối với trẻ em. Âm nhạc giúp bé tiếp thu ngôn ngữ một cách nhẹ nhàng, thoải mái, không gượng ép, từ đó hình thành niềm yêu thích và đam mê học ngoại ngữ.
Các bài hát tiếng Anh về con vật sẽ tạo niềm vui và hứng thú cho trẻ trong quá trình học ngoại ngữ. Thay vì những tiết học căng thẳng, nhàm chán, âm nhạc mang đến cho bé những trải nghiệm thú vị, giúp bé cảm thấy thoải mái, vui vẻ và từ đó tạo động lực để học tập tốt hơn.
Khi nghe nhạc, bé sẽ học được cách phát âm chính xác
Để bé học tiếng Anh các con vật qua bài hát hiệu quả, cha mẹ và giáo viên cần lựa chọn bài hát phù hợp với độ tuổi, sở thích và trình độ của trẻ. Nên tạo thói quen cho bé nghe nhạc tiếng Anh mỗi ngày, kết hợp với hình ảnh, video minh họa sinh động và khuyến khích bé hát và diễn theo các con vật để luyện phát âm và ngữ điệu.
Ngoài ra có thể cho bé tham gia các hoạt động âm nhạc như lớp học hát, các trò chơi vui chơi giải trí có sử dụng âm nhạc tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để tăng thêm hứng thú cho bé.
Học tiếng Anh qua phim, truyện song ngữ về các con vật sẽ giúp bé phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Các câu chuyện trong phim hoạt hình, truyện tranh song ngữ thường có nội dung hấp dẫn, sinh động, khơi gợi trí tưởng tượng và niềm đam mê khám phá của trẻ.
Đồng thời còn giúp bé luyện tập khả năng nghe và đọc hiểu tiếng Anh, tăng cường vốn từ vựng về con vật và ngữ pháp liên quan, cải thiện ngữ điệu và phát âm. Hơn nữa còn là “bàn đạp” để bé tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
Truyện tranh song ngữ bổ ích cho việc học tiếng Anh về con vật
Phụ huynh cần tìm hiểu sở thích của các bé và lựa chọn thể loại phim, truyện có nội dung hấp dẫn, phù hợp với bé. Hơn nữa cũng cần phải biết đánh giá trình độ tiếng Anh của trẻ để tìm những cuốn truyện, bộ phim hoạt hình song ngữ tương ứng.
Hãy tạo không gian cho bé được đọc truyện, xem phim ở nơi yên tĩnh, để bé học tiếng Anh các con vật được chăm chú hơn. Đồng thời khuyến khích bé thảo luận về nội dung, đặt câu hỏi bằng tiếng Anh hoặc diễn xuất các nhân vật trong phim truyện sau khi đọc xong.
Đồ chơi chính là người bạn đồng hành không thể thiếu trong hành trình khám phá thế giới của bé. Qua những trò chơi đơn giản mà đầy thú vị, bé được tiếp xúc với vô vàn từ vựng mới, những cấu trúc ngữ pháp sinh động và tự nhiên.
Hãy để bé có cơ hội say sưa ghép hình chữ cái, háo hức tìm kiếm đồ chơi tương ứng với từ vựng tiếng Anh con vật. Hay cũng có thể cùng bạn bè diễn xuất những câu chuyện bằng tiếng Anh qua các món đồ chơi yêu thích.
Qua đó, bé học tiếng Anh các con vật sẽ dễ dàng hơn qua từng trò chơi, từng hoạt động học tập, khơi dậy niềm đam mê học ngôn ngữ trong tâm hồn bé.
“Học mà chơi, chơi mà học” qua các món đồ ngộ nghĩnh
Cha mẹ có thể cùng con tham gia các trò chơi tiếng Anh, tạo nên những khoảnh khắc vui vẻ, đầm ấm và đầy ắp tiếng cười. Trẻ sẽ tiếp thu kiến thức tiếng Anh tốt hơn khi được học trong môi trường thoải mái, không áp lực.
Hơn nữa, hãy tạo cơ hội cho bé sử dụng tiếng Anh trong các trò chơi, đồng thời kiên nhẫn và động viên bé khi bé gặp khó khăn để bé không nản lòng. Hãy tin tưởng vào khả năng của bé và khích lệ bé tiếp tục cố gắng.
Học tiếng Anh không chỉ là những giờ học căng thẳng trên trang giấy mà còn được rèn luyện qua những hoạt động vui chơi giải trí thú vị. Cha mẹ có thể tận dụng khoảng thời gian ghé thăm sở thú hay thủy cung cùng gia đình để giúp bé học tiếng Anh các con vật.
Trước khi đi chơi, cha mẹ hãy cùng bé lập danh sách các con vật sẽ gặp trong chuyến đi. Để bé dễ dàng ghi nhớ và hình dung, hãy giới thiệu tên tiếng Anh của các con vật đó, kết hợp sử dụng hình ảnh và flashcards. Nhờ vậy, khi đến điểm hẹn, bé sẽ không còn bỡ ngỡ mà có thể tự tin khám phá thế giới động vật một cách thích thú.
Trong chuyến đi, hãy cùng bé quan sát và thảo luận về các đặc điểm của từng con vật. Bé có thể tập đặt câu tiếng Anh đơn giản để mô tả các con vật mà bé nhìn thấy. Ví dụ như: “The monkey is small and has a long tail” (Con khỉ nhỏ và có đuôi dài), “The zebra has black and white stripes” (Con ngựa vằn có sọc đen và trắng), “The kangaroo can jump very high” (Con kangaroo có thể nhảy rất cao).
Đảm bảo an toàn cho bé khi tham gia các hoạt động là điều quan trọng
Ngoài ra, cha mẹ tận dụng việc nuôi thú cưng để bé học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày một cách tự nhiên.
Phụ huynh có thể áp dụng các phương pháp dạy học khác nhau, miễn là bé tiếp thu nhanh kiến thức. Ví dụ như dạy bé tên tiếng Anh của thú cưng và các từ liên quan như “food” (thức ăn), “water” (nước), “play” (chơi), “sleep” (ngủ), “bath” (tắm).
Hoặc có thể khuyến khích bé sử dụng tiếng Anh khi chăm sóc thú cưng. Ví dụ: “Time to feed the cat” (Đã đến lúc cho mèo ăn rồi), “Let’s play with the dog” (Hãy chơi với chó nào),…
Tuy nhiên, phụ huynh nên chú ý quan sát và hướng dẫn bé tiếp xúc với động vật và vật nuôi đúng cách. Tránh tình trạng động vật gây nguy hiểm cho các em.
Theo các chuyên gia, giai đoạn vàng để bé tiếp thu ngôn ngữ mới hiệu quả nhất là từ 3 – 8 tuổi. Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Cha mẹ hãy cho bé làm quen với các loài động vật, ghi nhớ tên gọi tiếng Việt và đặc điểm của chúng ngay từ khi còn nhỏ.
Khi bé lên 3 tuổi, hãy lồng ghép kiến thức ngoại ngữ để bé học tiếng Anh các con vật mà bé đã biết. Nhờ vậy, bé sẽ tránh được tình trạng rối loạn ngôn ngữ, đồng thời tiếp cận tiếng Anh sớm, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập và phát triển sau này.
Có rất nhiều phương pháp để dạy bé học tiếng Anh các con vật một cách dễ dàng. Quan trọng là phương pháp đó phải phù hợp với bé. Có nhiều bé thích nghe nhạc hơn là đi chơi, có những bé lại tiếp thu tiếng Anh dễ dàng hơn qua tấm thẻ flashcard diệu kỳ.
Hãy cùng Winki English biến việc học tiếng Anh thành hành trình khám phá thú vị cùng bé yêu! Bắt đầu từ những điều đơn giản như tên gọi các loài động vật, bé sẽ dần hình thành niềm yêu thích với ngôn ngữ và tự tin giao tiếp trong tương lai.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí